
Ông bà ta có câu ‘Đừng bỏ chung trứng vào một giỏ’ để nhắc nhở việc không nên đánh cược toàn bộ vào điều gì đó. Trong tiếng Anh, cũng có một thành ngữ mang nghĩa tương tự, đó là Put all your eggs in one basket.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá nguồn gốc, ý nghĩa, cách sử dụng cũng như từ đồng nghĩa của idiom Put all your eggs in one basket để hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh nhé.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Put all your eggs in one basket là một idiom mang nghĩa bóng là phụ thuộc hoàn toàn vào một người hoặc một phương án duy nhất để đạt được thành công (to depend for your success on a single person or plan of action)
Idiom này là cách nói ẩn dụ về việc chịu rủi ro cao khi đặt tất cả nguồn lực, hy vọng hoặc đầu tư của bạn vào một phương án duy nhất.
Ví dụ:
Idiom Put all your eggs in one basket thường dùng ở dạng phủ định Don't put all your eggs in one basket (Đừng đánh cược tất cả vào một chỗ) để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo.
Ví dụ về một số trường hợp sử dụng idiom này:
Ví dụ: Let’s apply to multiple universities. Don’t put all your eggs in one basket! (Hãy nộp đơn vào nhiều trường đại học đi. Đừng chỉ đặt hy vọng vào một trường duy nhất!)
Ví dụ: Invest in different assets. Don't put all your eggs in one basket! (Hãy đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau. Đừng dồn hết vào một chỗ!)
Ví dụ: We should expand our product line. It's too risky to put all our eggs in one basket. (Chúng ta nên mở rộng dòng sản phẩm. Quá rủi ro nếu chỉ dựa vào một sản phẩm duy nhất!)
Nguồn gốc chính xác của idiom vẫn chưa được xác định, tuy nhiên, nhiều nguồn tài liệu cho rằng Put all your eggs in one basket bắt nguồn từ kinh nghiệm thực tế trong đời sống nông thôn.
Khi nông dân thu gom trứng để mang đi bán, việc đặt tất cả trứng vào một giỏ sẽ rất nguy hiểm bởi nếu rủi ro làm rơi giỏ, tất cả trứng sẽ bị vỡ và mất hết.
Có giả thuyết cho rằng idiom có từ thế kỷ 17 và bắt nguồn từ một câu tục ngữ cũ bằng tiếng Ý hoặc Tây Ban Nha. Một trong những tài liệu cổ đầu tiên sử dụng idiom này là cuốn tiểu thuyết Don Quixote của Miguel de Cervantes được xuất bản vào năm 1615, trong đó có câu:
“It is the part of a wise man to keep himself today for tomorrow, and not venture all his eggs in one basket.” (Một người khôn ngoan sẽ biết giữ mình cho ngày mai và không bỏ hết trứng vào một giỏ.)
Sau đó, idiom nay cũng xuất hiện trong cuốn sách A Common Place of Italian Proverbs and Proverbial Phrases by Giovanni Torriano, xuất bản năm 1666.
Trong tiếng Anh, ngoài Put all your eggs in one basket, còn nhiều cụm từ khác được dùng để diễn tả việc đặt toàn bộ hy vọng, nguồn lực vào một lựa chọn duy nhất, có thể dẫn đến rủi ro cao. Các bạn cùng học thêm nhé!
Ví dụ: He bet everything on one card by investing all his savings into a single stock. (Anh ấy đặt cược tất cả vào một lá bài khi đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình vào một cổ phiếu duy nhất.)
Ví dụ: She went all in on her dream of becoming a professional singer. (Cô ấy dốc hết vốn liếng vào ước mơ trở thành ca sĩ chuyên nghiệp.)
Ví dụ: He laid everything on the line for his startup, using all his savings and even borrowing money to fund it. (Anh ấy đặt cược tất cả cho công ty khởi nghiệp, sử dụng toàn bộ tiền tiết kiệm và thậm chí vay thêm tiền để đầu tư.)
Ví dụ: He bet the farm on his new invention, believing it would make him a millionaire. (Anh ta cược toàn bộ tài sản vào phát minh mới của mình, tin rằng nó sẽ giúp anh ta trở thành triệu phú.)
Ví dụ: The team decided to go for broke in the final minutes of the match, attacking with full force. (Đội quyết định chơi tới bến trong những phút cuối của trận đấu, tấn công với toàn bộ sức lực.)
Từ Egg (trứng) xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh với những ý nghĩa thú vị. Các bạn hãy ‘bỏ túi’ một số idiom với Egg để trau dồi thêm vốn thành ngữ nhé.
Ví dụ: Henry claimed he was an expert, but when he couldn't answer basic questions, he had egg on his face. (Henry tự nhận là chuyên gia, nhưng khi không trả lời được những câu hỏi cơ bản, anh ta cảm thấy bị bẽ mặt.)
Ví dụ: We had to lay off some employees to keep the company profitable. You can’t make an omelette without breaking eggs. (Chúng tôi buộc phải cắt giảm nhân sự để duy trì lợi nhuận của công ty. Muốn thành công phải chấp nhận hy sinh.)
Ví dụ: Tom is a bad egg. He always tries to cheat people. (Tom là một kẻ không đáng tin. Hắn luôn tìm cách lừa người khác.)
Ví dụ: Don't try to explain cooking to a professional chef. It's like teaching your grandmother to suck eggs. (Đừng cố giải thích cách nấu ăn cho một đầu bếp chuyên nghiệp. Điều đó chẳng khác gì múa rìu qua mắt thợ.)
Ví dụ: Since the argument, I've been walking on eggs around my boss. (Từ sau cuộc cãi vã, tôi phải cực kỳ thận trọng khi ở cạnh sếp.)
Ví dụ: We need experience to get a job, but we need a job to gain experience. It’s a chicken and egg situation. (Chúng ta cần kinh nghiệm để có việc làm, nhưng cần việc làm để có kinh nghiệm. Đây là một tình huống không thể xác định được.)
Ví dụ: She's lived alone for years, but she still can't boil an egg properly. (Cô ấy sống một mình nhiều năm rồi mà vẫn không thể nấu đúng cách những món ăn đơn giản.)
Sau khi đã hiểu Put all your eggs in one basket là gì cũng như cách dùng idiom này, các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn để biết cách áp dụng idiom này trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Anna: I'm thinking about investing all my savings in cryptocurrency. | Anna: Mình đang nghĩ đến việc đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào tiền điện tử. |
David: Are you sure? You shouldn't put all your eggs in one basket. | David: Cậu chắc chứ? Cậu không nên đặt hết trứng vào một giỏ đâu. |
Anna: But the potential profit is huge! | Anna: Nhưng lợi nhuận tiềm năng rất lớn mà! |
David: True, but if the market crashes, you'll lose everything. Better to diversify your investments. | David: Đúng, nhưng nếu thị trường sụp đổ, cậu sẽ mất trắng đấy. Tốt hơn là nên đa dạng hóa khoản đầu tư của mình. |
Đoạn hội thoại 2:
Mark: I only applied to one university because it's my dream school. | Mark: Tớ chỉ nộp đơn vào một trường đại học vì đó là ngôi trường mơ ước của tớ. |
Lisa: That’s risky! You don’t put all your eggs in one basket. | Lisa: Nguy hiểm đấy! Cậu đừng đặt hết trứng vào một giỏ. |
Mark: But I believe I have a good chance of getting in. | Mark: Nhưng tớ tin rằng mình có cơ hội đỗ cao mà. |
Lisa: Maybe, but it's always smart to have a backup plan. | Lisa: Có thể, nhưng luôn có phương án dự phòng vẫn là khôn ngoan hơn. |
Để sử dụng thành thạo idiom Put all your eggs in one basket và các idiom liên quan, các bạn hãy cùng thực hành làm 2 bài tập dưới đây:
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng idiom Put all your eggs in one basket
Đừng mạo hiểm khi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của bạn vào một cổ phiếu.
Thật rủi ro khi bỏ tất cả trứng vào một giỏ. Bạn nên đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình.
Công ty đã đặt cược tất cả khi chỉ tập trung vào thị trường Trung Quốc.
Nếu bạn chỉ nộp đơn vào một trường đại học, bạn đang đặt tất cả trứng vào một giỏ.
Cô ấy đã đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm vào bất động sản. Tôi đã cảnh báo cô ấy đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ.
Đáp án (gợi ý)
Don't put all your eggs in one basket by investing all your savings in one stock.
It's risky to put all your eggs in one basket. You should diversify your investments.
The company put all its eggs in one basket by focusing solely on the Chinese market.
If you apply to only one university, you’ll put all your eggs in one basket.
She invested all her savings in real estate. I warned her not to put all her eggs in one basket.
Bài 2: Điền idiom liên quan tới Egg thích hợp vào chỗ trống
When John realized he had answered the question incorrectly in front of the whole class, he had __________.
I don’t know where to start: I need experience to get a job, but I need a job to gain experience. It’s a __________.
Since the argument with my boss, I’ve been __________ whenever I talk to him to avoid making things worse.
Don’t try to teach your father how to fix a car. He has been a mechanic for 30 years! That would be like __________.
He has lived alone for years, but he still __________ properly.
Đáp án
egg on his face
chicken and egg situation
walking on eggs
teaching your grandmother to suck eggs
can’t boil an egg
Như vậy qua bài viết này, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Put all your eggs in one basket là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa.
Hy vọng rằng những kiến thức này hữu ích cho bạn khi vận dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như khi luyện thi IELTS
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ