A dime a dozen là một idiom thú vị liên quan đến tiền bạc. Nghĩa đen của thành ngữ này là ‘một xu, một tá’ còn nghĩa bóng là gì thì chắc hẳn nhiều bạn còn chưa biết.
Bài viết này sẽ giải đáp idiom A dime a dozen nghĩa là gì cũng như nguồn gốc, cách sử dụng chi tiết kèm ví dụ. Bên cạnh đó, IELTS LangGo còn tổng hợp những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với A dime a dozen giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Cùng học nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, A dime a dozen là một idiom có nghĩa là bình thường, phổ biến, không có gì đặc biệt (common and not special).
A dime a dozen thường đứng sau động từ To be để diễn tả ý nghĩa cái gì đó rất dễ kiếm, không có giá trị cao.
Cấu trúc:
S + be + a dime a dozen
Ví dụ:
A dime a dozen có nguồn gốc từ Mỹ, liên quan đến giá cả hàng hóa vào cuối thế kỷ 18. Khi dime (đồng 10 xu) được đưa vào lưu hành, các cửa hàng thường có chương trình khuyến mãi, bán một tá (12 món) hàng hóa với giá 1 dime.
Những mặt hàng này thường là trứng, bánh quy hoặc các sản phẩm phổ biến, giá rẻ. Đây cũng có thể là nguồn gốc của cụm từ ‘cheaper by the dozen’ (rẻ hơn khi mua theo tá).
Về nghĩa bóng, cụm từ này bắt đầu xuất hiện trong văn viết từ đầu thế kỷ 20. Một trong những tài liệu đầu tiên ghi nhận cách dùng này là tờ báo The Northern Miner năm 1931, trong đó có đoạn:
“Caners, the old timer said, is just an overgrown clown. As for the others - Schaof, Baer, Paulino, Risko, Campolo - they’re nothing but dime a dozen fighters”
(Tạm dịch: "Carners, người cựu binh nói, "chỉ là một gã hề quá khổ. Còn những người khác - Schaof, Baer, Paulino, Risko, Campolo - chẳng qua cũng chỉ là những chiến binh tầm thường.”)
Cho đến nay, A dime a dozen đã trở thành một cách nói ẩn dụ để chỉ những thứ phổ biến, tầm thường và không có giá trị đặc biệt.
Sau khi nắm được A dime a dozen nghĩa là gì? Chúng ta cùng khám phá những cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với A dime a dozen để có thể thay thế khi cần thiết nhé.
Ví dụ: Generic self-help books are two a penny, but finding one with real value is hard. (Sách self-help thông thường có giá rất rẻ, nhưng tìm được một cuốn có giá trị thực sự thì rất khó.)
Ví dụ: Coffee shops in this area are as common as muck, there’s one on every corner. (Quán cà phê ở khu vực này nhiều lắm, chỗ nào cũng có một quán.)
Ví dụ: The restaurant was just another run-of-the-mill place with nothing special. (Nhà hàng đó cũng chỉ là một chỗ bình thường, không có gì đặc biệt.)
Ví dụ: Ebooks have become commonplace, but some people still prefer printed books. (Sách điện tử đã trở nên rất phổ biến, nhưng một số người vẫn thích sách in hơn.)
Ví dụ: Fast fashion brands are ubiquitous, but their quality is often questionable. (Các thương hiệu thời trang nhanh có mặt khắp nơi, nhưng chất lượng của chúng thường gây tranh cãi.)
Ví dụ: The genuine friendship is few and far between in today’s fast-paced world. (Tình bạn chân thành rất hiếm hoi trong thế giới hối hả ngày nay.)
Ví dụ: Her hand-painted bags are truly one of a kind. (Những chiếc túi được vẽ tay của cô ấy thực sự độc nhất vô nhị.)
Ví dụ: Good listeners are hard to come by these days. (Rất khó tìm những người biết lắng nghe trong thời buổi này.)
Ví dụ: Tickets for the concert are like gold dust – they sold out in minutes. (Vé cho buổi hòa nhạc này hiếm như vàng bụi – chúng bán hết chỉ trong vài phút.)
Ví dụ: Opportunities to work with industry leaders are rare. (Những cơ hội làm việc với các lãnh đạo trong ngành rất hiếm có.)
Để sử dụng A dime a dozen một cách chính xác thì bạn cần nắm được ngữ cảnh sử dụng idiom này. Chính vì vậy, các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại thực tế ứng dụng A dime a dozen nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Anna: I’m thinking about starting a blog about fashion trends. | Anna: Mình đang nghĩ đến việc lập một blog về xu hướng thời trang. |
Mike: That’s cool, but fashion blogs are a dime a dozen these days. You’ll need something unique to stand out. | Mike: Nghe hay đấy, nhưng blog thời trang thì có đầy rẫy hiện nay. Bạn cần cái gì đó độc đáo để nổi bật hơn. |
Anna: You’re right! Maybe I should focus on unisex fashion. | Anna: Cậu nói đúng! Có lẽ mình nên tập trung vào thời trang phi giới tính. |
Mike: That sounds like a great idea! | Mike: Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đấy! |
Đoạn hội thoại 2:
Tom: I finally bought a smartwatch! | Tom: Cuối cùng mình cũng mua được một chiếc đồng hồ thông minh! |
Lisa: Nice! But honestly, smartwatches are a dime a dozen now. Everyone has one. | Lisa: Hay đấy! Nhưng thật ra, đồng hồ thông minh bây giờ thì có đầy rẫy. Ai cũng có một cái cả. |
Tom: Yeah, but this one has a unique health-tracking feature. | Tom: Ừ, nhưng chiếc này có tính năng theo dõi sức khỏe đặc biệt. |
Lisa: Oh, that’s different! Maybe I should get one too. | Lisa: Ồ, vậy thì khác đấy! Có lẽ mình cũng nên mua một cái. |
Sau khi đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng A dime a dozen, chúng ta hãy cùng làm bài tập để củng cố kiến thức nhé. Các bạn đừng quên kiểm tra đáp án ở cuối bài để tự đánh giá mức độ hiểu và vận dụng của mình nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng A dime a dozen
Các quán trà sữa rất dễ kiếm ở thành phố này.
Các khóa học kỹ năng mềm trực tuyến có rất nhiều, nhưng không phải khóa nào cũng hữu ích.
Những câu chuyện giật gân trên mạng xã hội ngày nay xuất hiện tràn lan.
Việc tìm một công việc văn phòng bình thường thì không khó, chúng có ở khắp nơi.
Các cửa hàng bán đồ lưu niệm rẻ tiền ở khu du lịch thì đầy rẫy.
Những bài hát pop có giai điệu na ná nhau thì rất nhiều.
Các ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên điện thoại thì có rất nhiều loại.
Những bộ phim hài lãng mạn cũ thì có thể tìm thấy khắp nơi trên Internet.
Những đôi giày thể thao sản xuất hàng loạt thì không có gì đặc biệt.
Những bài báo với tiêu đề câu view trên mạng xã hội giờ đây quá phổ biến.
Đáp án (gợi ý)
Milk tea shops are a dime a dozen in this city.
Online soft skills courses are a dime a dozen, but not all of them are useful.
Sensational stories on social media are a dime a dozen these days.
Finding a regular office job isn’t hard - they’re a dime a dozen.
Cheap souvenir shops in tourist areas are a dime a dozen.
Pop songs with similar melodies are a dime a dozen.
Photo editing apps for smartphones are a dime a dozen.
Old romantic comedies are a dime a dozen on the Internet.
Mass-produced sneakers are a dime a dozen.
Clickbait articles on social media are a dime a dozen nowadays.
Hy vọng qua bài học này, các bạn đã hiểu rõ A dime a dozen là gì cũng như cách sử dụng của idiom này.
Kho tàng idiom Tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú nên các bạn đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để cùng học thêm nhiều thành ngữ thú vị khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ