Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Full of beans là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Full of beans là thành ngữ dùng để miêu tả những người tràn đầy năng lượng, vui vẻ và nhiệt huyết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nguồn gốc, cách dùng và các từ đồng nghĩa của Full of beans nhé.

1. Full of beans nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Full of beans có nghĩa là tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết (to have a lot of energy and enthusiasm)

Ví dụ:

  • She’s always so full of beans in the morning! (Cô ấy lúc nào cũng tràn đầy năng lượng vào buổi sáng!)
  • After a good night's sleep, he was full of beans and ready to start the day. (Sau một đêm ngủ ngon, anh ấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.)
Full of beans nghĩa là gì?
Full of beans nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Full of beans

Cụm từ Full of beans có nguồn gốc từ một cụm từ tiếng Anh cổ Full as prunes (đầy đặn như mận), được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả trạng thái no nê, đầy đủ. Đến đầu thế kỷ 19, người Mỹ bắt đầu dùng Beans thay thế cho Prunes.

Lý do là vì đậu (beans) là một nguồn protein dồi dào, thường được dùng làm thức ăn cho ngựa. Người ta nhận thấy những con ngựa được cho ăn nhiều đậu thường trở nên rất năng động và đầy sinh lực. Từ đó, người ta bắt đầu sử dụng thành ngữ Full of beans để miêu tả những người tràn đầy năng lượng, hoạt bát và nhiệt huyết.

Nguồn gốc của idiom Full of beans
Nguồn gốc của idiom Full of beans

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Full of beans

Để miêu tả ai đó tràn đầy sức sống hay giàu năng lượng, bên cạnh Full of beans, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa dưới đây:

Từ đồng nghĩa với Full of beans
Từ đồng nghĩa với Full of beans
  • Full of pep: Tràn đầy năng lượng, hứng khởi

Ví dụ: She woke up full of pep, ready to start the day. (Cô ấy thức dậy tràn đầy năng lượng, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.)

  • Full of vitality: Tràn đầy sức sống, sinh lực

Ví dụ: After the vacation, he came back full of vitality and enthusiasm. (Sau kỳ nghỉ, anh ấy trở lại tràn đầy sức sống và nhiệt huyết.)

  • Full of vigor: Tràn đầy sức mạnh, sức khỏe

Ví dụ: At 80 years old, she’s still full of vigor and energy. (Ở tuổi 80, bà vẫn tràn đầy sức khỏe và năng lượng.)

  • Brimming with energy: Tràn ngập năng lượng

Ví dụ: The kids were brimming with energy after their afternoon nap. (Lũ trẻ tràn ngập năng lượng sau giấc ngủ trưa.)

  • Full of piss and vinegar: Năng nổ, nhiệt huyết (thường dùng để miêu tả người trẻ tuổi)

Ví dụ: He’s always full of piss and vinegar, ready to take on any challenge. (Anh ấy lúc nào cũng tràn đầy nhiệt huyết, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.)

  • Bright-eyed and bushy-tailed: Tràn đầy sức sống và năng lượng (thường dùng cho người mới bắt đầu một ng việc hoặc ngày mới)

Ví dụ: After a good night’s sleep, she was bright-eyed and bushy-tailed, ready for the presentation. (Sau một giấc ngủ ngon, cô ấy tràn đầy sức sống, sẵn sàng cho buổi thuyết trình.)

  • Enthusiastic: Nhiệt tình, hăng hái

Ví dụ: The crowd was enthusiastic about the concert. (Đám đông rất nhiệt tình với buổi hòa nhạc.)

  • Energetic: Năng động, tràn đầy năng lượng

Ví dụ: She’s an energetic speaker who keeps the audience engaged. (Cô ấy là một diễn giả năng động, luôn giữ cho khán giả tập trung.)

  • Lively: Sống động, vui tươi

Ví dụ: The party was lively, with music and dancing all night long. (Bữa tiệc rất sống động, với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.)

4. Mẫu hội thoại sử dụng Full of beans

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng idiom Full of beans trong giao tiếp hằng ngày này, các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn dưới đây

Đoạn hội thoại 1

Tiếng Anh

Dịch nghĩa Tiếng Việt

Anna: Why are you so cheerful this morning? You’re practically bouncing off the walls!

Anna: Tại sao sáng nay bạn lại vui vẻ vậy? Bạn trông như đang nhảy tưng bừng khắp nơi ấy!

Jack: I don’t know, I’m just full of beans today!

Jack: Tôi không biết, chỉ là hôm nay tôi thấy tràn đầy năng lượng thôi!

Anna: Did you have an extra cup of coffee or something?

Anna: Bạn uống thêm cà phê hay gì đó à?

Jack: Nope, I just had a great night’s sleep, and now I’m ready for anything!

Jack: Không đâu, tôi chỉ ngủ một giấc thật ngon và bây giờ tôi sẵn sàng làm mọi thứ!

Anna: That’s great! Maybe your energy will rub off on me.

Anna: Thật tuyệt! Có lẽ năng lượng của bạn sẽ lan tỏa sang tôi.

 Đoạn hội thoại 2

Hội thoại tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Tom: Wow, look at Emma running around with the kids. She’s so lively today!

Tom: Wow, nhìn Emma chạy quanh với lũ trẻ kìa. Hôm nay cô ấy năng động thật!

Lucy: Yeah, she’s full of beans! I think it’s because she’s excited about her new project at work.

Lucy: Đúng vậy, cô ấy tràn đầy năng lượng! Tôi nghĩ là do cô ấy hào hứng với dự án mới ở chỗ làm.

Tom: That makes sense. She’s always so enthusiastic when she’s passionate about something.

Tom: Nghe hợp lý đấy. Cô ấy luôn rất nhiệt tình khi đam mê điều gì đó.

Lucy: Totally! It’s contagious—I feel like I need to get moving too!

Lucy: Đúng vậy! Năng lượng của cô ấy lan tỏa – tôi cũng cảm thấy muốn vận động ngay!

Tom: Let’s go join them!

Tom: Đi thôi, chúng ta tham gia cùng họ nào!

 5. Bài tập vận dụng Full of beans

Sau khi hiểu được ý nghĩa và cách dùng Full of beans, các bạn hãy vận dụng vào 2 bài tập nhỏ dưới đây để nắm vững kiến thức nhé.

Bài tập 1: Viết lại câu bằng cách sử dụng Full of beans

  1. She was so energetic after her vacation that she couldn’t sit still.
  2. The children were lively after eating all that candy.
  3. She woke up full of pep, ready to start the day.
  4. He’s always full of piss and vinegar, ready to take on any challenge.
  5. She's brimming with energy after her vacation
  6. He seemed so lively and enthusiastic during the meeting.
  7. At 80 years old, she’s still full of vigor and energy.

Đáp án

  1. She was full of beans after her vacation and couldn’t sit still.
  2. The children were full of beans after eating all that candy.
  3. She woke up full of beans, ready to start the day.
  4. He’s always full of beans, ready to take on any challenge.
  5. She's full of beans after her vacation.
  6. He seemed full of beans during the meeting.
  7. At 80 years old, she’s still full of beans.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom Full of beans

  1. Cô ấy trông rất tràn đầy năng lượng sau buổi tập thể dục sáng nay.
  2. Lũ trẻ tràn đầy sức sống khi chơi trong công viên.
  3. Ông ấy lúc nào cũng tràn đầy nhiệt huyết khi nói về công việc của mình.
  4. Sau khi nghỉ một giấc ngắn, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.
  5. Hôm nay cô ấy trông rất hoạt bát và vui vẻ.
  6. Các cầu thủ tràn đầy năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
  7. Họ đã tràn đầy năng lượng khi chuẩn bị cho cuộc thi.
  8. Anh ấy lúc nào cũng tràn đầy nhiệt huyết và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.

Đáp án:

  1. She looks full of beans after her morning workout.
  2. The kids are full of beans while playing in the park.
  3. He’s always full of beans when talking about his work.
  4. After a short nap, I feel full of beans again.
  5. She looks so full of beans and cheerful today.
  6. The players were full of beans at the start of the match.
  7. They were full of beans while preparing for the competition.
  8. He’s always full of beans and ready to take on any challenge.

Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu được ý nghĩa và cách dùng idiom Full of beans. Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để khám phá thêm nhiều thành ngữ Tiếng Anh thú vị khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ