Cup of tea không chỉ có nghĩa đen là ‘tách trà’ mà còn có nghĩa ẩn dụ khá thú vị khác. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Cup of tea là gì cũng như nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa.
Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng học thêm một số idiom khác với Tea để mở rộng thêm vốn thành ngữ Tiếng Anh của mình nhé.
Bên cạnh nghĩa đen là một tách trà, theo Collins Dictionary, Cup of tea còn có nghĩa là điều yêu thích hoặc phù hợp với ai đó hoặc vấn đề cần được xem xét.
Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Sở thích hoặc điều phù hợp với ai đó (a favorite or well-suited thing, activity, etc.).
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Một điều cần được xem xét hoặc cân nhắc (a thing to be taken into consideration or account), đặc biệt trong cụm từ ‘a different cup of tea’.
Ví dụ:
Thành ngữ Cup of tea có nguồn gốc từ văn hóa uống trà ở nước Anh. Vào thế kỷ 17 và 18, trà không chỉ là một thức uống mà còn là một sự kiện, một hoạt động xã hội.
Idiom My cup of tea xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 18, ban đầu thành ngữ này chỉ được dùng theo nghĩa tích cực là ‘điều mà ai đó thích’.
Tuy nhiên, đến thế kỷ 20, phiên bản phủ định not my cup of tea, trở nên phổ biến hơn và được sử dụng để đề cập đến ‘điều mà ai đó không quan tâm’.
Để giúp bạn sử dụng Cup of tea một cách chính xác, IELTS LangGo cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng của thành ngữ này nhé.
Cup of tea được dùng trong cả cấu trúc khẳng định và phủ định để diễn tả cái gì đó là sở thích của ai đó hoặc không phải sở thích của ai đó.
Ý nghĩa: Là sở thích, điều ưa thích của ai đó
Cấu trúc:
S + to be + one's cup of tea
Cách dùng: Diễn tả sở thích cá nhân, sở trường hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy thư giãn, thoải mái.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Không phải sở thích, điều ưa thích của ai đó
Cấu trúc:
S + to be + not + one's cup of tea
Cách dùng: Diễn tả điều gì đó mà bạn không thích, không hứng thú hoặc không phù hợp với sở thích của bạn.
Ví dụ:
Cùng IELTS LangGo mở rộng vốn từ với các cụm từ đồng nghĩa với Cup of tea nhé.
Ví dụ: Gardening is really my bag. I love spending time in my garden. (Làm vườn thực sự là sở thích của tôi. Tôi thích dành thời gian trong vườn của mình.)
Ví dụ: Coffee is her preference in the morning, but I prefer tea. (Cà phê là thức uống ưa thích của cô ấy vào buổi sáng, nhưng tôi thích trà hơn.)
Ví dụ: You love puzzles? This new escape room game is right up your alley. (Bạn thích giải đố à? Trò chơi thoát hiểm mới này hoàn toàn phù hợp với bạn đấy.)
Ví dụ: If you're interested in history, visiting that old castle is right up your street. (Nếu bạn quan tâm đến lịch sử, việc đến thăm lâu đài cổ đó sẽ rất phù hợp với bạn.)
Bên cạnh My cup of tea, “Tea” còn xuất hiện trong nhiều idiom Tiếng Anh khác dưới đây:
Ví dụ: Analysts are trying to read the tea leaves to see if the economy will recover next year. (Các nhà phân tích đang cố gắng tìm hiểu các dấu hiệu để xem liệu nền kinh tế có phục hồi vào năm sau hay không.)
Ví dụ: His advice was as useful as a chocolate teapot. I had already figured it out. (Lời khuyên của anh ấy chẳng ích gì cả. Tôi đã tự mình tìm ra cách giải quyết rồi.)
Ví dụ: The whole incident was blown out of proportion. It was just a tempest in a teapot. (Toàn bộ sự việc đã bị thổi phồng quá mức. Đó chỉ là chuyện bé xé ra to.)
Ví dụ: She won't change her mind about that, not for all the tea in China. (Cô ấy sẽ không thay đổi quyết định về việc đó, dù có bất cứ điều gì đi nữa.)
Ví dụ: The math problem seem difficult at first, but it turned out to be a tea party. (Bài toán trông có vẻ khó lúc đầu, nhưng hóa ra lại rất dễ.)
Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng idiom Cup of tea trong các tình huống giao tiếp nhé.
Mẫu hội thoại 1:
A: What do you want to watch tonight? There's a new action movie out, or we could watch that romantic comedy. | A: Tối nay bạn muốn xem gì? Có một bộ phim hành động mới ra mắt, hoặc chúng ta có thể xem bộ phim hài lãng mạn đó. |
B: I'm not really into action movies. They're not my cup of tea. Let's watch a romantic comedy instead. | B: Tôi không thực sự thích phim hành động. Chúng không phải là sở thích của tôi. Thay vào đó, hãy xem bộ phim hài lãng mạn nhé. |
A: Good idea. I heard it's really funny. | A: Ý kiến hay đấy. Mình nghe nói nó rất hài hước. |
B: Great, I'm sure we'll both enjoy it. | B: Tuyệt vời, chắc chắn chúng ta sẽ cùng thích nó. |
Mẫu hội thoại 2:
A: I was thinking of going to Bali for our vacation. What do you think? | A: Tôi đang nghĩ đến việc đi đến Bali cho kỳ nghỉ của chúng ta. Bạn nghĩ thế nào? |
B: Bali sounds great, but have you considered the cost of flights during peak season? That's a big cup of tea. Maybe we could go somewhere closer. | B: Bali nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng bạn đã xem xét chi phí của chuyến bay trong mùa cao điểm chưa? Đó là một vấn đề lớn cần cân nhắc. Có lẽ chúng ta có thể đi đâu đó gần hơn. |
A: You're right. I hadn't thought about that. Perhaps we could look at domestic destinations instead. | A: Bạn đúng rồi. Tôi chưa nghĩ đến điều đó. Có lẽ chúng ta có thể xem xét các điểm đến trong nước thay vào đó. |
IELTS LangGo tin rằng qua bài viết này, các bạn đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng idiom Cup of tea trong tiếng Anh.
Đây là một thành ngữ rất thú vị, các bạn hãy cố gắng vận dụng trong giao tiếp Tiếng Anh nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ