Lend là mượn, ear là tai, vậy Lend an ear là gì? Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải thích rõ ràng về ý nghĩa, nguồn gốc của idiom Lend an ear, cũng như cung cấp những cách diễn đạt tương tự và các idiom thông dụng liên quan đến Ear.
Tìm hiểu ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Lend an ear là một idiom mang nghĩa là lắng nghe ai đó với sự đồng cảm, cảm thông (to listen to someone with sympathy).
Lend an ear được sử dụng khi bạn muốn ai đó lắng nghe bạn một cách chăm chú, đặc biệt là khi bạn cần chia sẻ hoặc giãi bày tâm sự. Idiom này thường được dùng trong các tình huống thân mật hoặc khi bạn cần sự đồng cảm từ người khác.
Idiom Lend an ear được dùng với 2 cấu trúc sau:
Lend an ear to (someone/something)
Cách dùng: thường dùng khi muốn nhấn mạnh việc lắng nghe một ai hoặc điều gì đó cụ thể
Ví dụ:
Lend sb an ear
Cách dùng: thường dùng khi muốn nhấn mạnh vào người mà họ muốn lắng nghe
Ví dụ:
Nguồn gốc của idiom Lend an ear xuất phát từ tác phẩm "Julius Caesar" của William Shakespeare. Trong vở kịch này, Mark Antony bắt đầu bài diễn thuyết nổi tiếng của mình bằng câu nói: “Friends, Romans, countrymen, lend me your ears.” (Các bạn, người La Mã, đồng bào, hãy lắng nghe tôi nói.)
Ngoài ra, cụm từ này cũng được biết đến qua vở nhạc kịch Broadway "Lend an Ear" ra mắt vào năm 1948. Điều này giúp idiom Lend an ear ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
Lend an ear là một cách diễn đạt quen thuộc khi bạn muốn ai đó lắng nghe mình. Nhưng tiếng Anh vốn đa dạng và phong phú, có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để truyền tải ý muốn này.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt tương tự idiom Lend an ear để đa dạng hóa các cách diễn đạt nhé.
Ví dụ: Please listen to what I have to say before making any decisions. (Hãy lắng nghe những gì tôi nói trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: You need to pay attention during the meeting to understand the project requirements. (Bạn cần tập trung trong suốt cuộc họp để hiểu rõ yêu cầu của dự án.)
Ví dụ: You should heed your doctor's advice if you want to recover quickly. (Bạn nên lưu tâm đến lời khuyên của bác sĩ nếu muốn hồi phục nhanh chóng.)
Ví dụ: She paid heed to the warnings and avoided the dangerous area. (Cô ấy đã lắng nghe và tránh xa khu vực nguy hiểm.)
Ví dụ: The villagers gave ear to the elder's stories about their ancestors. (Người dân trong làng lắng nghe câu chuyện về tổ tiên của mình từ già làng.)
Ví dụ: It would help if you took heed of the police warnings. (Bạn nên chú ý đến cảnh báo của cảnh sát.)
Tai (ear) là cơ quan giúp chúng ta nghe, nhưng trong tiếng Anh, từ Ear còn được dùng để diễn tả những trạng thái và cảm xúc khác nhau.
Cùng tìm hiểu những idioms thông dụng với Ear để tăng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về văn hóa, cách suy nghĩ của người bản xứ.
Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but it fell on deaf ears. (Jennifer gợi ý John nên kiếm việc, nhưng anh ấy không bận tâm.)
Ví dụ: Everything I say to you seems to go in one ear and out the other. (Những gì tôi nói với bạn dường như không được để tâm.)
Ví dụ: She was grinning from ear to ear after passing the exam. (Cô ấy cười toe toét, vui mừng sau khi vượt qua bài kiểm tra.)
Ví dụ: We're up to our ears in finding documents at the moment. (Chúng tôi đang bận ngập đầu với việc tìm tài liệu.)
Ví dụ: I'm all ears. What do you want to tell me? (Tôi đang rất mong chờ. Bạn muốn nói gì với tôi?)
Các bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để hiểu cách ứng dụng idiom Lend an ear trong giao tiếp Tiếng Anh nhé.
Anna: Hey, Tom. Do you have a moment? | Anna: Này, Tom. Lúc này bạn có rảnh không? |
Tom: Sure, what's up? | Tom: Chắc chắn rồi, có chuyện gì vậy? |
Anna: I really need someone to lend an ear. I've been feeling overwhelmed with work lately. | Anna: Mình thực sự cần ai đó để tâm sự. Gần đây mình cảm thấy quá tải với công việc. |
Tom: Of course, I'm here for you. What's been going on? | Tom: Tất nhiên rồi, mình ở đây để lắng nghe bạn. Có chuyện gì xảy ra vậy? |
Anna: Thanks, Tom. It's just that I've got so many deadlines coming up, and I don't know how I'm going to manage everything. | Anna: Cảm ơn Tom. Chỉ là mình có quá nhiều việc sắp tới hạn hoàn thành, và mình không biết làm thế nào để sắp xếp hoàn thiện tất cả các việc đó. |
Tom: I understand. It's tough when everything piles up at once. Let’s talk through it and see if we can come up with a plan to help you feel less stressed. | Tom: Mình hiểu. Khi mọi việc dồn lại cùng một lúc thì rất khó khăn. Hãy cùng trao đổi để xem chúng ta có thể lập kế hoạch giúp bạn cảm thấy bớt căng thẳng đi không. |
Anna: That would be great. I really appreciate that you lend me an ear. | Anna: Điều đó sẽ rất tuyệt. Mình thực sự cảm kích vì bạn đã lắng nghe. |
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng idiom Lend an ear và các cách diễn đạt tương tự. Ngoài ra những idioms thông dụng với Ear không chỉ làm phong phú thêm vốn từ mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Vì vậy hãy thử áp dụng chúng trong các cuộc trò chuyện nhé! Đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để nhận thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ