Bread and butter không chỉ có nghĩa là bánh mì và bơ mà còn được dùng với nghĩa ẩn dụ khác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Bread and butter là gì cũng như nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này trong Tiếng Anh.
Bread and butter vừa là danh từ, vừa là tính từ. Với mỗi vai trò Bread and butter có những ý nghĩa cụ thể như sau:
Khi là danh từ, Bread and butter được dùng với cả nghĩa đen và nghĩa bóng:
Bread and butter (n): slices of bread that have been spread with butter (những lát bánh mì đã phết bơ)
Ví dụ:
Bread and butter (n): a person or company’s main source of income (dùng để chỉ công việc hoặc hoạt động chính mang lại thu nhập chủ yếu cho một người hoặc một công ty)
Ví dụ:
Bread and butter (adj): basic and relating directly to most people's needs and interests nghĩa (Cơ bản, thiết yếu, liên quan trực tiếp đến nhu cầu và lợi ích của hầu hết mọi người.)
Ví dụ:
Có nhiều ý kiến khác nhau về nguồn gốc của idiom Bread and butter, tuy nhiên điểm chung là nó bắt nguồn từ việc bánh mì và bơ được coi là nguồn lương thực quan trọng trong lịch sử.
Từ thế kỷ 12, bánh mì đã được công nhận là thực phẩm chính, và đến thế kỷ 17, sự kết hợp giữa bánh mì và bơ trở nên phổ biến. Sau đó, Bread and butter được mở rộng để biểu tượng cho những nhu cầu và hoạt động thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Being a teacher is a bread and butter job. (Làm giáo viên là một công việc ổn định.)
Ví dụ: Healthcare is a bread-and-butter issue for every government. (Y tế là một vấn đề thiết yếu đối với mọi chính phủ.)
Ví dụ: Providing clean water is a bread-and-butter service. (Cung cấp nước sạch là một dịch vụ thiết yếu.)
Ví dụ: Cleaning the house is my bread-and-butter work. (Dọn dẹp nhà cửa là công việc thường ngày của tôi.)
Ví dụ: I sent her a bread-and-butter letter after she gave me a lovely gift. (Tôi đã gửi cho cô ấy một bức thư cảm ơn sau khi cô ấy tặng tôi một món quà rất đẹp.)
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bread and butter khi là danh từ và tính từ
Từ đồng nghĩa với Bread and butter là danh từ
Ví dụ: Fishing is the main livelihood for many people in coastal villages. (Câu cá là nguồn sống chính của nhiều người dân ở các làng ven biển.)
Ví dụ: Painting was his life's work. (Vẽ tranh là sự nghiệp cả đời của ông ấy.)
Ví dụ: She had a successful career as a lawyer. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công với tư cách là một luật sư.)
Ví dụ: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
Ví dụ: I'm looking for a new job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)
Từ đồng nghĩa với Bread and butter khi là tính từ
Ví dụ: Knowing how to read and write is a basic skill for everyone. (Biết đọc và viết là một kỹ năng cơ bản đối với mọi người.)
Ví dụ: Freedom of speech is a fundamental right in a democratic society. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản trong một xã hội dân chủ.)
Ví dụ: Water is essential for life. (Nước là rất cần thiết cho sự sống.)
Ví dụ: Education is very important for a successful future. (Giáo dục rất quan trọng cho một tương lai thành công.)
Ví dụ: The main reason I came here is to see you. (Lý do chính tôi đến đây là để gặp bạn.)
Bên cạnh cụm Bread and butter, Bread còn xuất hiện trong nhiều idiom Tiếng Anh khác, các bạn cùng học nhé.
Ví dụ: As the sole breadwinner, he works long hours to support his family. (Là trụ cột gia đình, anh ấy làm việc nhiều giờ để nuôi sống gia đình.)
Ví dụ: She always knows which side her bread is buttered on, so she gets along well with her boss. (Cô ấy luôn biết cách làm hài lòng sếp nên mối quan hệ giữa cô ấy và sếp rất tốt.)
Ví dụ: We often break bread with our neighbors on weekends. (Chúng tôi thường cùng ăn uống với hàng xóm vào cuối tuần.)
Ví dụ: Farming provides daily bread for many families in rural areas. (Nông nghiệp cung cấp nguồn sống hàng ngày cho nhiều gia đình ở nông thôn.)
Ví dụ: I didn't get the job I wanted, but a part-time position is better than nothing. Half a loaf is better than no bread. (Tôi không nhận được công việc mình muốn, nhưng một vị trí bán thời gian còn hơn là không có gì. Có một chút còn hơn là không có gì.)
Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng idiom Bread and butter trong các tình huống giao tiếp nhé.
Mẫu hội thoại 1:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: I heard you switched to a new job. How's it going? B: Yeah, I'm working as a financial consultant now. It's pretty stable, but I'm still trying to figure out what I really want to do. I think writing is really my passion. A: So, writing is your real bread and butter, right? I remember you used to write such amazing stories. B: That's right. I'm trying to balance my current job with writing. Hopefully one day, I can do it full-time. | A: Mình nghe nói cậu chuyển sang công việc mới rồi. Thế nào rồi? B: Ừ, mình đang làm tư vấn tài chính. Công việc khá ổn định, nhưng mình vẫn đang cố gắng tìm ra điều mình thực sự muốn làm. Mình nghĩ viết lách mới là đam mê thực sự của mình. A: Vậy là viết lách mới là công việc chính của cậu đúng không? Mình nhớ cậu từng viết những câu chuyện rất hay. B: Đúng rồi. Mình đang cố gắng cân bằng giữa công việc hiện tại và viết lách. Hy vọng một ngày nào đó, mình có thể làm việc đó toàn thời gian. |
Mẫu hội thoại 2:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
John: Hey, Sarah, are you still working as a graphic designer? Sarah: Yes, it's my bread and butter. I really enjoy it, and it pays the bills. John: That's great! I remember you mentioning that freelance projects were your main source of income. Sarah: Exactly. Designing logos and branding materials is what keeps me going. John: Do you ever think about branching out into something else? Sarah: Maybe someday, but for now, graphic design is what I know best. It's reliable, and it’s my bread and butter. | John: Này Sarah, cậu vẫn làm thiết kế đồ họa à? Sarah: Ừ, đó là công việc chính của tớ. Tớ rất thích công việc này và nó giúp tớ kiếm sống. John: Tuyệt vời! Tớ nhớ cậu có nói dự án freelance là nguồn thu nhập chính của cậu. Sarah: Đúng rồi. Thiết kế logo và vật liệu thương hiệu là điều giúp tớ tiếp tục làm việc. John: Cậu có bao giờ nghĩ đến việc chuyển sang làm gì khác không? Sarah: Có lẽ là sau này, nhưng hiện tại, thiết kế đồ họa là điều tớ giỏi nhất. Nó ổn định và là nguồn thu nhập chính của tớ. |
Qua đây, chắc hẳn các bạn đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng Bread and butter trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cụm từ này vào các ngữ cảnh khác nhau để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ