Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bread and butter là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Bread and butter không chỉ có nghĩa là bánh mì và bơ mà còn được dùng với nghĩa ẩn dụ khác.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Bread and butter là gì cũng như nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này trong Tiếng Anh.

1. Bread and butter là gì và cách sử dụng

Bread and butter vừa là danh từ, vừa là tính từ. Với mỗi vai trò Bread and butter có những ý nghĩa cụ thể như sau:

Bread and butter là danh từ

Khi là danh từ, Bread and butter được dùng với cả nghĩa đen và nghĩa bóng:

Bread and butter (n): slices of bread that have been spread with butter (những lát bánh mì đã phết bơ)

Ví dụ:

  • I like my bread and butter with a little jam. (Tôi thích bánh mì bơ với một chút mứt.)
  • He always has a slice of bread and butter with his tea. (Anh ấy luôn ăn một lát bánh mì bơ kèm theo trà.)

Bread and butter (n): a person or company’s main source of income (dùng để chỉ công việc hoặc hoạt động chính mang lại thu nhập chủ yếu cho một người hoặc một công ty)

Ví dụ:

  • Teaching is my bread and butter. (Dạy học là nguồn thu nhập chính của tôi.)
  • Selling computers is their bread and butter. (Bán máy tính là nguồn thu nhập chính của họ.)
Bread and butter nghĩa là gì
Bread and butter nghĩa là gì

Bread and butter là tính từ

Bread and butter (adj): basic and relating directly to most people's needs and interests nghĩa (Cơ bản, thiết yếu, liên quan trực tiếp đến nhu cầu và lợi ích của hầu hết mọi người.)

Ví dụ:

  • Providing healthcare is a bread-and-butter issue for any government. (Cung cấp dịch vụ y tế là một vấn đề thiết yếu đối với bất kỳ chính phủ nào.)
  • Bread-and-butter jobs like construction and manufacturing are declining. (Những công việc thiết yếu như xây dựng và sản xuất đang giảm sút.)

2. Nguồn gốc của Idiom Bread and Butter

Có nhiều ý kiến khác nhau về nguồn gốc của idiom Bread and butter, tuy nhiên điểm chung là nó bắt nguồn từ việc bánh mì và bơ được coi là nguồn lương thực quan trọng trong lịch sử.

Từ thế kỷ 12, bánh mì đã được công nhận là thực phẩm chính, và đến thế kỷ 17, sự kết hợp giữa bánh mì và bơ trở nên phổ biến. Sau đó, Bread and butter được mở rộng để biểu tượng cho những nhu cầu và hoạt động thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

3. Collocations thông dụng với Bread and butter

  • bread-and-butter job: Công việc cơ bản, ổn định cho thu nhập đều đặn

Ví dụ: Being a teacher is a bread and butter job. (Làm giáo viên là một công việc ổn định.)

  • bread-and-butter issue: Vấn đề cơ bản, thiết yếu

Ví dụ: Healthcare is a bread-and-butter issue for every government. (Y tế là một vấn đề thiết yếu đối với mọi chính phủ.)

  • bread-and-butter service: một dịch vụ cơ bản, cần thiết

Ví dụ: Providing clean water is a bread-and-butter service. (Cung cấp nước sạch là một dịch vụ thiết yếu.)

  • bread-and-butter work: Công việc thường ngày, đơn giản

Ví dụ: Cleaning the house is my bread-and-butter work. (Dọn dẹp nhà cửa là công việc thường ngày của tôi.)

  • bread-and-butter letter: Một bức thư cảm ơn

Ví dụ: I sent her a bread-and-butter letter after she gave me a lovely gift. (Tôi đã gửi cho cô ấy một bức thư cảm ơn sau khi cô ấy tặng tôi một món quà rất đẹp.)

4. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Bread and butter

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bread and butter khi là danh từ và tính từ

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Bread and butter
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Bread and butter

Từ đồng nghĩa với Bread and butter là danh từ

  • Livelihood: Nguồn sống, cách kiếm sống

Ví dụ: Fishing is the main livelihood for many people in coastal villages. (Câu cá là nguồn sống chính của nhiều người dân ở các làng ven biển.)

  • Life's work: Công việc suốt đời, sự nghiệp cả đời

Ví dụ: Painting was his life's work. (Vẽ tranh là sự nghiệp cả đời của ông ấy.)

  • Career: Nghề nghiệp, sự nghiệp

Ví dụ: She had a successful career as a lawyer. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công với tư cách là một luật sư.)

  • Occupation: Nghề nghiệp, công việc

Ví dụ: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

  • Job: Công việc

Ví dụ: I'm looking for a new job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)

Từ đồng nghĩa với Bread and butter khi là tính từ

  • Basic: Cơ bản, căn bản

Ví dụ: Knowing how to read and write is a basic skill for everyone. (Biết đọc và viết là một kỹ năng cơ bản đối với mọi người.)

  • Fundamental: Cơ bản, cốt lõi

Ví dụ: Freedom of speech is a fundamental right in a democratic society. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản trong một xã hội dân chủ.)

  • Essential: Thiết yếu, cần thiết

Ví dụ: Water is essential for life. (Nước là rất cần thiết cho sự sống.)

  • Important: Quan trọng

Ví dụ: Education is very important for a successful future. (Giáo dục rất quan trọng cho một tương lai thành công.)

  • Main: Chính, chủ yếu

Ví dụ: The main reason I came here is to see you. (Lý do chính tôi đến đây là để gặp bạn.)

5. 5 idioms với Bread thông dụng trong tiếng Anh

Bên cạnh cụm Bread and butter, Bread còn xuất hiện trong nhiều idiom Tiếng Anh khác, các bạn cùng học nhé.

Idioms với Bread thông dụng trong tiếng Anh
Idioms với Bread thông dụng trong tiếng Anh
  • breadwinner: Người trụ cột gia đình, người kiếm tiền chính trong gia đình

Ví dụ: As the sole breadwinner, he works long hours to support his family. (Là trụ cột gia đình, anh ấy làm việc nhiều giờ để nuôi sống gia đình.)

  • Know which side one’s bread is buttered: Biết điều gì có lợi cho mình, biết cách làm hài lòng người khác để đạt được lợi ích

Ví dụ: She always knows which side her bread is buttered on, so she gets along well with her boss. (Cô ấy luôn biết cách làm hài lòng sếp nên mối quan hệ giữa cô ấy và sếp rất tốt.)

  • Break bread with someone: Cùng ăn uống với ai đó (thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự gần gũi)

Ví dụ: We often break bread with our neighbors on weekends. (Chúng tôi thường cùng ăn uống với hàng xóm vào cuối tuần.)

  • Your daily bread: Nguồn sống hàng ngày, những thứ cần thiết để tồn tại

Ví dụ: Farming provides daily bread for many families in rural areas. (Nông nghiệp cung cấp nguồn sống hàng ngày cho nhiều gia đình ở nông thôn.)

  • Half a loaf is better than no bread: Có một chút còn hơn là không có gì

Ví dụ: I didn't get the job I wanted, but a part-time position is better than nothing. Half a loaf is better than no bread. (Tôi không nhận được công việc mình muốn, nhưng một vị trí bán thời gian còn hơn là không có gì. Có một chút còn hơn là không có gì.)

6. Mẫu hội thoại sử dụng Bread and butter

Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng idiom Bread and butter trong các tình huống giao tiếp nhé.

Mẫu hội thoại 1:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: I heard you switched to a new job. How's it going?

B: Yeah, I'm working as a financial consultant now. It's pretty stable, but I'm still trying to figure out what I really want to do. I think writing is really my passion.

A: So, writing is your real bread and butter, right? I remember you used to write such amazing stories.

B: That's right. I'm trying to balance my current job with writing. Hopefully one day, I can do it full-time.

A: Mình nghe nói cậu chuyển sang công việc mới rồi. Thế nào rồi?

B: Ừ, mình đang làm tư vấn tài chính. Công việc khá ổn định, nhưng mình vẫn đang cố gắng tìm ra điều mình thực sự muốn làm. Mình nghĩ viết lách mới là đam mê thực sự của mình.

A: Vậy là viết lách mới là công việc chính của cậu đúng không? Mình nhớ cậu từng viết những câu chuyện rất hay.

B: Đúng rồi. Mình đang cố gắng cân bằng giữa công việc hiện tại và viết lách. Hy vọng một ngày nào đó, mình có thể làm việc đó toàn thời gian.

Mẫu hội thoại 2:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

John: Hey, Sarah, are you still working as a graphic designer?

Sarah: Yes, it's my bread and butter. I really enjoy it, and it pays the bills.

John: That's great! I remember you mentioning that freelance projects were your main source of income.

Sarah: Exactly. Designing logos and branding materials is what keeps me going.

John: Do you ever think about branching out into something else?

Sarah: Maybe someday, but for now, graphic design is what I know best. It's reliable, and it’s my bread and butter.

John: Này Sarah, cậu vẫn làm thiết kế đồ họa à?

Sarah: Ừ, đó là công việc chính của tớ. Tớ rất thích công việc này và nó giúp tớ kiếm sống.

John: Tuyệt vời! Tớ nhớ cậu có nói dự án freelance là nguồn thu nhập chính của cậu.

Sarah: Đúng rồi. Thiết kế logo và vật liệu thương hiệu là điều giúp tớ tiếp tục làm việc.

John: Cậu có bao giờ nghĩ đến việc chuyển sang làm gì khác không?

Sarah: Có lẽ là sau này, nhưng hiện tại, thiết kế đồ họa là điều tớ giỏi nhất. Nó ổn định và là nguồn thu nhập chính của tớ.

Qua đây, chắc hẳn các bạn đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng Bread and butter trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cụm từ này vào các ngữ cảnh khác nhau để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ