Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Make yourself at home là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng

Post Thumbnail

Make yourself at home là cụm từ thể hiện lòng hiếu khách và sự chào đón nồng nhiệt trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách sử dụng Make yourself at home đúng ngữ cảnh trong giao tiếp tiếng Anh nhé.

1. Make yourself at home là gì?

Theo từ điển Cambridge, Make yourself at home được định nghĩa là to relax and make yourself comfortable in someone else's home (thư giãn và làm cho bản thân cảm thấy thoải mái như ở nhà của ai đó).

Ví dụ:

  • Come on in, make yourself at home! Would you like something to drink? (Vào đi, cứ tự nhiên như ở nhà nhé! Bạn có muốn uống gì không?)
  • Please, make yourself at home while I finish setting up the dining table. (Cứ tự nhiên như ở nhà nhé, trong khi tôi chuẩn bị xong bàn ăn.)
Make yourself at home là gì?
Make yourself at home là gì?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã giao, đặc biệt khi bạn muốn tạo không khí thân thiện, ấm cúng cho khách đến thăm. Khi bạn nói Make yourself at home sẽ giúp người nghe cảm thấy được chào đón, đồng thời thể hiện được sự tinh tế và lịch sự của chủ nhà.

2. Nguồn gốc của idiom Make yourself at home

Cụm từ Make yourself at home có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây, nơi sự hiếu khách được coi trọng và là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù không có một nguồn gốc cụ thể hay thời điểm chính xác khi cụm từ này xuất hiện, nhưng nó đã được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa nói tiếng Anh từ thế kỷ 19.

Đặc biệt cụm từ này bắt đầu phổ biến hơn trong ngữ cảnh xã hội từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, khi các tiêu chuẩn về sự lịch thiệp và lòng hiếu khách trong văn hóa phương Tây được hình thành một cách rõ nét.

Trong các tài liệu văn học và ghi chép lịch sử từ thời kỳ này, Make yourself at home thường được dùng trong các buổi tiệc, gặp gỡ gia đình, hoặc các dịp lễ hội, nơi chủ nhà muốn thể hiện sự chân thành và mong muốn khách cảm thấy được chào đón.

Theo một nghiên cứu về ngữ pháp và từ vựng của từ điển Oxford, cụm từ Make yourself at home được ghi nhận là đã xuất hiện trong văn bản vào những năm 1800, và từ đó trở thành một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của các quốc gia nói tiếng Anh.

3. Cách dùng Make yourself at home

Make yourself at home thường được sử dụng khi bạn muốn nói với khách đến nhà là hãy cảm thấy thoải mái và tự nhiên như ở nhà của họ.

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã giao, khi bạn muốn thể hiện lòng hiếu khách và mong muốn người khác không cảm thấy gò bó hay ngại ngùng khi ở trong không gian của mình.

Một số ngữ cảnh sử dụng Make yourself at home:

Khi đón tiếp khách tại nhà:

Ví dụ:

  • Please, make yourself at home. (Cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
  • You're staying for a week, so please, make yourself at home. (Bạn sẽ ở đây một tuần, nên cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
  • It's the holidays, make yourself at home and enjoy! (Đây là dịp lễ, cứ tự nhiên như ở nhà và tận hưởng nhé!)
  • You're far from home, so please, make yourself at home here. (Bạn ở xa nhà, nên cứ tự nhiên như ở nhà tại đây nhé.)

Khi muốn khách sử dụng tiện nghi trong nhà:

Ví dụ:

  • The drinks are in the fridge, make yourself at home. (Nước uống ở trong tủ lạnh, cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
  • Feel free to use the study room, make yourself at home. (Cứ tự nhiên sử dụng phòng học, cứ như ở nhà nhé.)
  • You know the drill, make yourself at home. (Bạn biết rồi đấy, cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)

Cách đáp lại khi ai đó nói Make yourself at home

Khi ai đó nói với bạn Make yourself at home, một phản hồi lịch sự và phù hợp sẽ thể hiện sự tôn trọng và cảm kích đối với lòng hiếu khách của họ. Dưới đây là một số cách đáp lại:

  • Thank you, I really appreciate it. (Cảm ơn bạn, tôi rất trân trọng điều này.)
  • Thanks, I’ll make myself comfortable. (Cảm ơn bạn, tôi sẽ tự nhiên thoải mái.)
  • That’s very kind of you, thank you. (Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn.)
  • I appreciate the warm welcome. (Tôi rất trân trọng sự chào đón nồng nhiệt này.)
  • Thanks, it feels just like home here. (Cảm ơn bạn, ở đây giống như ở nhà vậy.)
  • You’re so hospitable, thank you. (Bạn thật hiếu khách, cảm ơn bạn.)
  • I’ll do that, thank you for your kindness. (Tôi sẽ làm vậy, cảm ơn bạn vì sự tử tế.)
  • That’s very generous of you, thanks. (Bạn thật hào phóng, cảm ơn bạn.)
  • I feel so welcomed, thank you so much. (Tôi cảm thấy rất được chào đón, cảm ơn bạn rất nhiều.)

4. Những cụm từ đồng nghĩa với Make yourself at home

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Make yourself at home kèm ví dụ minh họa. Bạn hãy tham khảo để ứng dụng nhé.

Những cụm từ đồng nghĩa với Make yourself at home
Những cụm từ đồng nghĩa với Make yourself at home
  • Take it easy: Thư giãn, không lo lắng

Ví dụ: After a long day, just take it easy and enjoy your evening. (Sau một ngày dài, hãy thư giãn và tận hưởng buổi tối của bạn.)

  • Put your feet up: Nghỉ ngơi và thư giãn

Ví dụ: You've been working all day, come in and put your feet up. (Bạn đã làm việc cả ngày rồi, vào nhà và thư giãn đi.)

  • Wind down: Thư giãn sau một hoạt động căng thẳng

Ví dụ: It’s important to wind down before going to bed to get a good night’s sleep. (Thư giãn trước khi đi ngủ rất quan trọng để có một giấc ngủ ngon.)

  • Chill out: Thư giãn, không lo lắng

Ví dụ: Let's chill out this weekend and forget about all our worries. (Hãy thư giãn cuối tuần này và quên đi mọi lo âu.)

  • Relax: Thư giãn, nghỉ ngơi

Ví dụ: You’re on vacation, so relax and enjoy your time here. (Bạn đang đi nghỉ mát, hãy thư giãn và tận hưởng thời gian của mình.)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng Make yourself at home trong thực tế

Dưới đây là một số đoạn hội thoại sử dụng Make yourself at home trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các bạn hãy tham khảo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mẫu hội thoại 1: Chào đón khách đến nhà

  • John: Hi Sarah, welcome! Please, make yourself at home. (Chào Sarah, chào mừng! Cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
  • Sarah: Thank you, John. Your place is lovely. (Cảm ơn bạn, John. Nhà bạn đẹp quá.)
  • John: I'm glad you like it. Feel free to grab something from the fridge if you're hungry. (Mình rất vui khi bạn thích. Nếu bạn đói, cứ thoải mái lấy đồ trong tủ lạnh nhé.)
  • Sarah: Thanks, I’ll do that. (Cảm ơn bạn, mình sẽ làm vậy.)

Mẫu hội thoại 2: Trong một bữa tiệc tại nhà

  • Host: Hey everyone, glad you could make it! Make yourself at home. (Chào mọi người, rất vui khi các bạn đến! Cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
  • Guest: Thanks for having us. Your house is amazing! (Cảm ơn vì đã mời chúng tôi. Nhà bạn thật tuyệt vời!)
  • Host: Thank you! Drinks are over there, and if you need anything else, just let me know. (Cảm ơn! Nước uống ở đằng kia, nếu bạn cần gì thêm, cứ báo mình nhé.)
  • Guest: Will do, thanks! (Sẽ làm vậy, cảm ơn!)

Mẫu hội thoại 3: Khách ở lại nhà trong một khoảng thời gian

  • Emma: Thanks for letting me stay for the weekend. (Cảm ơn vì đã cho mình ở lại cuối tuần này.)
  • Lily: No problem at all. Make yourself at home! (Không vấn đề gì. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)
  • Emma: You're so kind. I really appreciate it. (Bạn thật tử tế. Mình rất trân trọng điều này.)
  • Lily: Anytime! Feel free to use the guest room and anything else you need. (Lúc nào cũng vậy! Cứ thoải mái sử dụng phòng khách và mọi thứ bạn cần.)

6. Bài tập vận dụng Make yourself at home

Chọn câu trả lời đúng nhất cho các câu hỏi dưới đây:

Question 1: “Make yourself at home.”  - "____________."
A. Thank you, I will.
B. No, thanks, I’m not thirsty.
C. Yes, where is the kitchen?
D. No, I’m just looking around.

Question 2: "Please, make yourself at home!" - "____________."
A. Yes, I'll stand here.
B. Thanks, I will get comfortable.
C. No, I'm not sure.
D. Yes, but I won't stay long.

Question 3: Your friend says, "Make yourself at home." Which reply is appropriate?
A. That's very kind. Thank you.
B. Where should I go?
C. No, I prefer to stand.
D. I’ll just leave soon.

Question 4: If a guest is told "make yourself at home," they are expected to:
A. Rearrange the furniture.
B. Sit down and relax.
C. Leave the house.
D. Complain about the décor.

Question 5: A polite response to "Make yourself at home" could be:
A. No, I can’t stay long.
B. Sure, do you need any help?
C. Thank you, I will.
D. No, thank you, I prefer to stand.

Question 6: A host invites you to "make yourself at home." What’s the best response?
A. Ask where the bathroom is.
B. Ignore them and leave.
C. Thank them and sit down.
D. Say that you’re not interested.

Question 7: "Come in and make yourself at home." - "____________."
A. No, I’m just dropping by.
B. Yes, but I’m in a hurry.
C. Thank you, I’ll relax here.
D. No, I prefer not to.

Question 8: "Make yourself at home, and feel free to use the phone." - "____________."
A. No, I don’t use phones.
B. Yes, but I won’t use it.
C. Thanks, I might need to.
D. Sure, where is it?

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. C
  6. C
  7. C
  8. C

Trên đây là những chia sẻ về cách sử dụng Make yourself at home trong tiếng Anh. Hiểu và dùng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối thoại, nên các bạn hãy nhớ áp dụng đúng ngữ cảnh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ