Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
How is it going là gì? Ý nghĩa, Cách trả lời và Câu hỏi tương tự
Nội dung

How is it going là gì? Ý nghĩa, Cách trả lời và Câu hỏi tương tự

Post Thumbnail

How is it going?” là một câu hỏi thường để dùng để quan tâm hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện với người khác. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách trả lời và phân biệt với các câu tương tự như "How are you?" và "What’s up?" trong Tiếng Anh nhé.

1. How is it going nghĩa là gì?

How is it going nghĩa là gì?
How is it going nghĩa là gì?

How is it going?” (viết tắt: “How’s it going?”) có nghĩa là “Mọi việc thế nào rồi?” hoặc “Dạo này này bạn thế nào?”.

Câu hỏi này thường được sử dụng trong các cuộc gặp gỡ hàng ngày, khi bạn gặp ai đó trên đường phố, nơi làm việc, hoặc trong các tình huống xã hội khác.

Mặc dù là một câu hỏi, nhưng thực tế “How is it going?” không nhất thiết đòi hỏi một câu trả lời chi tiết về tình hình cuộc sống của người được hỏi. Thay vào đó, nó thường được dùng để:

  • Bắt đầu cuộc trò chuyện
  • Thể hiện sự quan tâm nhẹ nhàng đến người khác.

Ví dụ:

  • Gặp gỡ bạn bè: Hey Mike, how's it going? Long time no see! (Này Mike, dạo này thế nào? Lâu rồi không gặp!)
  • Trong cuộc gọi điện thoại: Hi Dad, how's it going over there? (Chào bố, mọi việc ở đó thế nào rồi?)
  • Gặp người quen trên đường: Oh, hi Mrs. Johnson! How's it going? (Ồ, chào bà Johnson! Bà khỏe chứ?)

2. Cách trả lời câu hỏi: How it is going?

2.1. Phản hồi tích cực

Những câu trả lời này thể hiện rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp. Chúng thường được sử dụng khi bạn đang có tâm trạng tốt hoặc muốn duy trì một cuộc trò chuyện tích cực:

  • Great, thanks! How about you? (Tuyệt vời, cảm ơn bạn! Còn bạn thì sao?)
  • Everything's going well, thanks for asking! (Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn đã quan tâm nhé!)
  • Couldn't be better! (Không thể tốt hơn được nữa!)
  • It's going really well. (Mọi thứ đang rất ổn.)
  • Everything is going wonderfully! (Mọi thứ đều tuyệt vời!)

2.2. Phản hồi trung lập

Những câu trả lời này cho thấy mọi thứ bình thường, không có gì đặc biệt tốt hay xấu. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống xã giao khi bạn không muốn đi sâu vào chi tiết:

  • Not bad, thanks. (Cũng không tồi, cảm ơn nhé.)
  • Same old, same old. (Như mọi khi, chẳng có gì thay đổi.)
  • Can't complain. (Không có gì để phàn nàn.)
  • I’m doing fine. (Tôi đang ổn.)
  • Everything is going as expected. (Mọi thứ đang diễn ra như mong đợi.)

2.3. Phản hồi tiêu cực

Những câu trả lời này thể hiện rằng mọi thứ đang không tốt lắm. Chúng thường được sử dụng khi bạn đang gặp khó khăn và cảm thấy thoải mái chia sẻ điều đó với người hỏi:

  • To be honest, I've had better days. (Thành thật mà nói, tôi đã có những ngày tốt hơn.)
  • It's been a bit rough lately. (Gần đây hơi khó khăn một chút.)
  • Could be better, but I'm hanging in there. (Có thể tốt hơn, nhưng tôi vẫn cố gắng vượt qua.)
  • Not so great, actually. (Thành thật mà nói, nó không tốt lắm.)
  • I’m struggling a bit. (Tôi đang gặp một chút rắc rối.)

2.4. Phản hồi bằng câu hỏi

Những câu trả lời này không chỉ cung cấp thông tin về tình trạng của bạn mà còn chuyển câu hỏi lại cho người hỏi, tạo ra một cuộc trò chuyện hai chiều:

  • Pretty good, how about you? (Khá tốt, còn bạn thì sao?)
  • I'm doing alright. What's new with you? (Tôi cũng ổn. Có gì mới với bạn không?)
  • Not too shabby. How have you been? (Cũng không tồi lắm. Bạn dạo này thế nào?)
  • It’s going as usual. What’s been going on with you lately? (Tôi đang ổn. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
  • I’m doing fine. How’s your day going so far? (Mọi thứ diễn ra như thường lệ. Dạo này bạn thế nào?)

3. Các cách diễn đạt khác tương tự “How is it going?”

Các cách diễn đạt khác tương tự “How is it going?”

Trong giao tiếp hàng ngày, có nhiều cách để hỏi thăm tình hình của người khác ngoài "How is it going?" khác dưới đây:

  • How's everything going? (Mọi thứ đang diễn ra thế nào?)

Ví dụ: "Hi! How's everything going with your new project?" (Chào bạn! Mọi thứ đang diễn ra thế nào với dự án mới của bạn rồi?)

  • How are things? (Mọi chuyện thế nào?)

Ví dụ: "Hey, it's been a while. How are things at work?" (Xin chào, lâu rồi không gặp. Công việc ra sao rồi?)

  • How have you been? (Dạo này bạn thế nào?)

Ví dụ: "Long time no see! How have you been?" (Lâu rồi không gặp! Dạo này bạn thế nào?)

  • How are you doing? (Dạo này bạn ra sao rồi?)

Ví dụ: "Hi there! Hi! How are you doing today?" (Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)

  • How's it going for you? (Mọi chuyện với bạn thế nào?)

Ví dụ: "I heard you started a new project. How's it going for you?" (Tôi nghe nói bạn đã bắt đầu một dự án mới. Mọi chuyện với bạn thế nào rồi?)

4. Phân biệt "How is it going?" với "How are you?" và "What's up?"

Trong tiếng Anh, các cách chào hỏi như "How is it going?", "How are you?" và "What's up?" thường được sử dụng để bắt đầu cuộc trò chuyện. Mặc dù chúng có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự, nhưng vẫn một số khác biệt nhỏ:

  • How are you?: thường được sử dụng trong tình huống trang trọng, lịch sự.

Ví dụ: Hello Mr. Smith, how are you? I hope everything is going well with the project. (Chào ông Smith, ông khỏe không? Tôi hy vọng mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ với dự án.)

  • What's up?: là một cách chào hỏi thân quen và thoải mái, thường được sử dụng giữa bạn bè thân thiết.

Ví dụ: Hey Mike, what’s up? Got any plans for the weekend? (Chào Mike, có gì mới không? Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)

  • How is it going?: nằm ở giữa hai cụm từ trên về mức độ trang trọng và có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng lẫn thân mật.

Ví dụ: Hi Sarah, how is it going with the new assignment? (Chào Sarah, công việc mới của bạn thế nào?)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu "How is it going?” là gì cùng những cách trả lời phù hợp để có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu muốn biết thêm về những kiến thức Tiếng Anh giao tiếp khác, comment ngay và IELTS LangGo sẽ giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ