Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Take in là gì? Cấu trúc cách dùng và các cụm từ thông dụng với Take in
Nội dung

Take in là gì? Cấu trúc cách dùng và các cụm từ thông dụng với Take in

Post Thumbnail

Take in là một phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau nên khiến nhiều bạn cảm thấy bối rối không biết cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Take in là gì, cách dùng các cấu trúc Take in sth, Take in sb. Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp các cụm từ thông dụng và từ đồng nghĩa của Take in phrasal verb giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng xem nhé!

1. Take in là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Theo từ điển Oxford Learners Dictionary, Take in là 1 phrasal verb đa nghĩa, được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:

1.1. Take somebody in

Cấu trúc Take sb in có 3 ý nghĩa chính sau:

Ý nghĩa 1: Cho phép ai đó sống ở nhà bạn (to allow somebody to stay in your home).

Ví dụ: She took the little boy in because he was homeless. (Cô ấy đã để cậu bé đó sống ở nhà mình vì nó vô gia cư.)

Ý nghĩa 2: Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn (to take somebody to a police station in order to ask them questions)

Ví dụ: The police took him in for questioning. (Cảnh sát đã đưa anh ta về đồn để thẩm vấn.)

Ý nghĩa 3: Lừa dối ai đó (to make somebody believe something that is not true)

Ví dụ: She took him in completely with her lies. (Cô ấy đã lừa anh ta bằng những lời nói dối của mình)

Take sb in là gì
Take sb in là gì

1.2. Take something in

Cấu trúc Take sth in được dùng để diễn tả 6 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1:  Hấp thụ cái gì đó vào cơ thể, ví dụ bằng cách hít thở hoặc nuốt vào (to absorb something into the body, for example by breathing or swallowing)

Ví dụ: People have to take in oxygen to survive. (Con người phải hấp thụ oxy để tồn tại.)

Ý nghĩa 2: Làm cho một bộ quần áo chật lại hoặc bó sát hơn (to make a piece of clothing narrower or tighter)

Ví dụ: She had to take in her dress because it was too loose. (Cô ấy phải bóp lại chiếc váy vì nó quá rộng.)

Ý nghĩa 3: Bao gồm hoặc bao phủ điều gì đó (to include or cover something)

Ví dụ: The tour takes in several historical sites. (Chuyến tham quan bao gồm nhiều địa điểm lịch sử.)

Take sth in là gì
Take sth in là gì

Ý nghĩa 4: Đi xem hoặc thăm một điều gì đó như phim ảnh (to go to see or visit something such as a film)

Ví dụ: We took in a movie after dinner. (Chúng tôi đã đi xem một bộ phim sau bữa tối.)

Ý nghĩa 5: Chú ý đến điều gì đó bằng mắt (to take notice of something with your eyes)

Ví dụ: She took in the beautiful scenery around her. (Cô ấy ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp xung quanh mình.)

Ý nghĩa 6: Hiểu hoặc nhớ điều gì đó mà bạn nghe hoặc đọc (to understand or remember something that you hear or read)

Ví dụ: It was hard to take in all the information during the lecture. (Thật khó để tiếp thu tất cả thông tin trong suốt bài giảng.)

2. Các cụm từ thông dụng với Take in

Qua phần trên các bạn đã nắm được Take in nghĩa là gì rồi đúng không, ngay sau đây chúng ta sẽ cùng học các collocations thông dụng với Take in để làm phong phú vốn từ vựng của bản thân nhé.

  • Take in information: Tiếp thu, hiểu thông tin

Ví dụ: It took me some time to take in all the information from the presentation. (Tôi mất một thời gian để tiếp thu tất cả thông tin từ bài thuyết trình.)

  • Take in a movie/show: Xem một bộ phim hoặc chương trình

Ví dụ: We decided to take in a movie after dinner. (Chúng tôi quyết định đi xem phim sau bữa tối.)

  • Take in the scenery: Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng cảnh đẹp

Ví dụ: He sat by the window, taking in the beautiful scenery of the mountains. (Anh ấy ngồi bên cửa sổ, chiêm ngưỡng cảnh đẹp của những ngọn núi.)

  • Take in a pet: Nhận nuôi một con vật

Ví dụ: They took in a stray cat that had been wandering around their neighborhood. (Họ đã nhận nuôi một con mèo hoang lang thang quanh khu phố của họ.)

  • Take in a concert/event: Tham dự một buổi hòa nhạc hoặc sự kiện

Ví dụ: We plan to take in the concert next Saturday. (Chúng tôi dự định tham dự buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.)

  • Take in a lodger/tenant: Cho thuê phòng hoặc nhận người ở trọ

Ví dụ: They decided to take in a lodger to help with the mortgage. (Họ quyết định nhận người ở trọ để giúp trả tiền thế chấp.)

  • Take in the view: Ngắm nhìn, thưởng thức cảnh vật xung quanh.

Ví dụ: We climbed to the top of the hill to take in the breathtaking view. (Chúng tôi leo lên đỉnh đồi để ngắm nhìn cảnh đẹp ngoạn mục.)

  • Take in a breath: Hít thở

Ví dụ: She took in a deep breath before stepping onto the stage. (Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi bước lên sân khấu.)

  • Take in a show/exhibition: Xem một buổi biểu diễn hoặc triển lãm.

Ví dụ: We took in the art exhibition while we were in town. (Chúng tôi đã đi xem triển lãm nghệ thuật khi ở trong thành phố.)

3. Từ đồng nghĩa với Take in

Phrasal verb Take in có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ đồng nghĩa tương ứng với từng ngữ cảnh sử dụng cụm động từ này nhé.

3.1. Đồng nghĩa với cho phép ai đó sống ở nhà bạn

  • Shelter: Cung cấp nơi trú ẩn cho ai đó, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.

Ví dụ: They sheltered a lost dog during the storm. (Họ đã cho một con chó lạc trú ẩn trong cơn bão.)

  • Accommodate: Cung cấp chỗ ở hoặc không gian cho ai đó.

Ví dụ: They accommodated their friend in their spare bedroom. (Họ đã cho bạn của mình ở nhờ trong phòng trống.)

  • Lodge: Cung cấp chỗ ở tạm thời cho ai đó

Ví dụ: They lodged the traveler for one night. (Họ đã cho người lữ hành ở lại một đêm.)

3.2. Đồng nghĩa với đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn

  • Detain: Tạm giữ ai đó, đặc biệt là trong khi điều tra hoặc thẩm vấn

Ví dụ: The suspect was detained by the police for further questioning. (Nghi phạm đã bị cảnh sát tạm giữ để thẩm vấn thêm.)

  • Arrest: Bắt giữ ai đó, thường vì họ bị nghi ngờ phạm tội

Ví dụ: The police arrested him for suspected robbery. (Cảnh sát đã bắt giữ anh ta vì nghi ngờ cướp tài sản.)

  • Apprehend: Bắt giữ ai đó, đặc biệt là người bị nghi ngờ phạm tội

Ví dụ: The authorities apprehended the fugitive at the border. (Giới chức đã bắt giữ kẻ đào tẩu tại biên giới.)

3.3. Đồng nghĩa với lừa dối ai đó

  • Deceive: Lừa dối ai đó bằng cách làm cho họ tin vào điều gì đó không đúng sự thật

Ví dụ: He deceived his friends with a fake story. (Anh ta đã lừa bạn bè bằng một câu chuyện giả mạo.)

  • Mislead: Làm cho ai đó hiểu sai hoặc đi lệch hướng

Ví dụ: The advertisement misled consumers about the product's effectiveness. (Quảng cáo đã khiến người tiêu dùng hiểu sai về hiệu quả của sản phẩm.)

  • Trick: Lừa gạt ai đó bằng cách sử dụng mưu mẹo

Ví dụ: She tricked him into giving her his wallet. (Cô ấy đã lừa anh ta để lấy ví của anh ấy.)

  • Hoodwink: Lừa đảo, lừa dối ai đó để đạt được mục đích riêng

Ví dụ: They hoodwinked investors into believing the company was profitable. (Họ đã lừa các nhà đầu tư tin rằng công ty có lợi nhuận.)

3.4. Đồng nghĩa với hấp thụ cái gì đó vào cơ thể

  • Absorb: Hấp thụ, thấm vào cơ thể

Ví dụ: Plants absorb sunlight to produce energy. (Cây cối hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra năng lượng.)

  • Ingest: Nuốt vào hoặc đưa vào cơ thể qua miệng

Ví dụ: He accidentally ingested a small piece of plastic. (Anh ta vô tình nuốt phải một mảnh nhựa nhỏ.)

  • Inhale: Hít vào, đưa không khí hoặc chất khí vào phổi.

Ví dụ: She inhaled deeply before diving into the water. (Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi lặn xuống nước.)

  • Assimilate: Đồng hóa, hấp thụ và tích hợp vào cơ thể hoặc hệ thống

Ví dụ: The body assimilates nutrients from the food we eat. (Cơ thể hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn chúng ta ăn.)

3.5. Đồng nghĩa với làm cho một bộ quần áo hẹp hoặc bó sát hơn

  • Alter: Sửa lại quần áo để chúng vừa vặn hơn

Ví dụ: She altered the dress to fit her perfectly. (Cô ấy đã sửa lại chiếc váy để vừa vặn hoàn hảo với cô ấy.)

  • Tighten: Làm cho quần áo chật hơn bằng cách thu hẹp chúng

Ví dụ: He tightened his belt after losing weight. (Anh ấy đã siết chặt dây thắt lưng sau khi giảm cân.)

  • Narrow: Thu hẹp hoặc làm cho quần áo bó hơn.

Ví dụ: The tailor narrowed the waist of the trousers. (Thợ may đã thu hẹp vòng eo của chiếc quần.)

  • Adjust: Điều chỉnh để quần áo vừa hơn hoặc thoải mái hơn.

Ví dụ: She adjusted the straps of her dress for a better fit. (Cô ấy đã điều chỉnh dây đeo của chiếc váy để vừa vặn hơn.)

3.6. Đồng nghĩa với bao gồm hoặc bao phủ điều gì đó

  • Include: Bao gồm, tính cả điều gì đó vào một tổng thể.

Ví dụ: The package includes a free tour guide. (Gói dịch vụ bao gồm một hướng dẫn viên du lịch miễn phí.)

  • Cover: Bao gồm

Ví dụ: The insurance policy covers all medical expenses. (Chính sách bảo hiểm bao gồm tất cả các chi phí y tế.)

  • Encompass: Bao gồm, chứa đựng nhiều thứ khác nhau trong phạm vi rộng.

Ví dụ: The project encompasses several different areas of research. (Dự án bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.)

    3.7. Đồng nghĩa với đi xem hoặc thăm một điều gì đó như phim ảnh

    • See: Xem, thường dùng cho việc đi xem phim hoặc chương trình.

    Ví dụ: We went to see a movie last night. (Chúng tôi đã đi xem phim tối qua.)

    • Watch: Xem, đặc biệt là theo dõi một thứ gì đó một cách kỹ lưỡng.

    Ví dụ: We watched the play from the front row. (Chúng tôi đã xem vở kịch từ hàng ghế đầu.

    • Visit: Thăm, đi đến một nơi nào đó để xem hoặc trải nghiệm.

    Ví dụ: They visited the museum during their trip. (Họ đã thăm viện bảo tàng trong chuyến đi của họ.)

    3.8. Đồng nghĩa với chú ý đến điều gì đó bằng mắt

    • Observe: Quan sát, theo dõi một cách cẩn thận.

    Ví dụ: She observed the changes in the environment carefully. (Cô ấy đã quan sát kỹ lưỡng những thay đổi trong môi trường.)

    • Gaze: Nhìn chằm chằm, thường là với sự ngưỡng mộ hoặc quan tâm sâu sắc.

    Ví dụ: They gazed at the stars in the night sky. (Họ ngắm nhìn các vì sao trên bầu trời đêm.)

    • Behold: Chiêm ngưỡng, ngắm nhìn điều gì đó đặc biệt hoặc đẹp đẽ.

    Ví dụ: We beheld the magnificent sunset from the hilltop. (Chúng tôi đã chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp từ đỉnh đồi.)

    3.9. Đồng nghĩa với hiểu hoặc nhớ điều gì đó mà bạn nghe hoặc đọc

    • Comprehend: Hiểu, nhận thức được ý nghĩa hoặc bản chất của điều gì đó.

    Ví dụ: She couldn’t comprehend the complexity of the problem. (Cô ấy không thể hiểu được sự phức tạp của vấn đề.)

    • Grasp: Nắm bắt, hiểu một cách chắc chắn.

    Ví dụ: He quickly grasped the main points of the lecture. (Anh ấy nhanh chóng nắm bắt được những điểm chính của bài giảng.)

    • Digest: Tiếp thu, hiểu rõ và xử lý thông tin một cách kỹ lưỡng.

    Ví dụ: It took some time to digest all the new information. (Phải mất một thời gian để tiêu hóa hết thông tin mới.)

    • Understand: Hiểu, nắm rõ ý nghĩa hoặc mục đích của điều gì đó.

    Ví dụ: Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu các hướng dẫn không?)

    4. Lưu ý khi sử dụng Phrasal verb Take in

    Để sử dụng Take in một cách chính xác, chúng ta cần nắm được 2 lưu ý dưới đây:

    • Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng: Cụm động từ Take in có nhiều nghĩa, vì vậy bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa của từ này.
    • Chia động từ Take sao cho phù hợp: Động từ Take trong phrasal verb Take in sẽ được chia theo chủ ngữ và thì của câu, bạn cần chú ý để chia động từ đúng ngữ pháp.

    5. Bài tập vận dụng Take in phrasal verb có đáp án 

    Sau khi đã nắm rõ Take in là gì, chúng ta hãy cùng nhau làm bài tập để củng cố kiến thức nhé!

    Bài tập: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

    1. The / take / plants / in / sunlight / produce / to / energy.

    2. completely / He / was / tricks / taken / by / the / in / magician’s.

    3. We / were / interesting / able / to /in / a / take / lot / of / information / seminar / from / the.

    4. I / time / take / need / in / to / all / the / new / I / just / information / read.

    5. The / took / detectives / in / suspect / the / to / robbery / about / question / the / him.

    Đáp án gợi ý:

    1. The plants take in sunlight to produce energy.

    2. He was completely taken in by the magician’s tricks.

    3. We were able to take in a lot of interesting information from the seminar.

    4. I need time to take in all the new information I just read.

    5. The detectives took in the suspect to question him about the robbery.

    Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm được Take in là gì cũng như các cấu trúc và cách sử dụng của phrasal verb này. Đừng quên chia sẻ kiến thức cho bạn bè để cùng nhau tiến bộ hơn từng ngày nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ