Bạn có còn nhớ chiếc đĩa CD cồng kềnh hay chiếc máy nghe nhạc MP3 đã từng là "của hiếm" một thời? Những món đồ này giờ đây đã trở nên Out of date trong kỷ nguyên số. Vậy Out of date nghĩa là gì?
Hãy cùng đọc bài viết của IELTS LangGo để tìm câu trả lời về Out of date là gì cũng như khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để tăng vốn kiến thức nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Out of date là 1 tính từ có 2 ý nghĩa là:
Ý nghĩa 1: Hết hạn (no longer able to be (legally) used; no longer valid)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Lỗi thời (old-fashioned)
Ví dụ:
Lưu ý: Out of date khi đứng trước danh từ thường được viết là out-of-date (có dấu gạch nối)
Ví dụ:
Sau khi đã hiểu Out of date nghĩa là gì, các bạn cùng học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Out of date để làm giàu vốn từ nhé.
Ví dụ: This software is outdated and needs an upgrade. (Phần mềm này đã lỗi thời và cần được nâng cấp.)
Ví dụ: The typewriter is now considered obsolete technology. (Hiện nay máy đánh chữ được coi là công nghệ lỗi thời.)
Ví dụ: The design of this website looks dated and needs a refresh.(Thiết kế của trang web này trông đã lỗi thời và cần được làm mới.)
Ví dụ: Using a fax machine seems antiquated in the digital age. (Sử dụng máy fax có vẻ lỗi thời trong thời đại số.)
Ví dụ: Make sure your resume is up-to-date before applying for the job. (Hãy đảm bảo rằng hồ sơ xin việc của bạn được cập nhật trước khi nộp đơn)
Ví dụ: They live in a modern apartment with the latest amenities. (Họ sống trong một căn hộ hiện đại với những tiện nghi mới nhất.)
Ví dụ: I just bought the latest model of smartphone. (Tôi vừa mua mẫu điện thoại thông minh mới nhất.)
Ví dụ: The art gallery features contemporary works from emerging artists. (Phòng trưng bày nghệ thuật có những tác phẩm đương đại từ các nghệ sĩ mới nổi.)
Ví dụ: We need to make sure that all our records are updated regularly. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các hồ sơ được cập nhật thường xuyên.)
Khi nói đến những thứ đã không còn phù hợp với thời đại hiện tại, chúng ta thường gặp các từ như Outdated, Dated và Out of date. Mặc dù cả ba từ đều liên quan đến sự lỗi thời nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác của từng từ, hãy cùng phân biệt chúng qua các định nghĩa và ví dụ cụ thể dưới đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Tình huống sử dụng | Ví dụ |
Outdated | Lỗi thời vì đã có cái mới hơn làm tốt hơn, rẻ hơn, hoặc dễ hơn. | Khi cái mới thay thế hoàn toàn cái cũ. | The fax machine is outdated; email is faster and more efficient. (Máy fax đã lỗi thời; email nhanh hơn và hiệu quả hơn.) |
Dated | Trông cũ kỹ hoặc không còn hiện đại, không nhất thiết có cái mới tốt hơn. | Khi một cái gì đó trông có vẻ cũ hoặc không còn phổ biến. | The wallpaper looks dated and needs to be updated. (Giấy dán tường trông đã lỗi thời và cần được làm mới.) |
Out of date | Chỉ sự lỗi thời giống như Dated, hoặc đã hết hạn sử dụng (như thực phẩm, giấy phép). | - Khi một cái gì đó không còn phổ biến hoặc không còn phù hợp. - Khi thực phẩm hoặc giấy phép đã hết hạn. | - The information in this book is out of date. (Thông tin trong cuốn sách này đã lỗi thời.) - The driver's license is out of date and needs to be renewed. (Giấy phép lái xe đã hết hạn và cần được gia hạn.) |
Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ Out of date trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng xem mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé.
Emily: I tried to use the old promotional flyer I found in the drawer, but it seems that the discount code is out of date. The cashier didn’t accept it. | Emily: Tôi đã thử sử dụng tờ rơi khuyến mãi cũ mà tôi tìm thấy trong ngăn kéo, nhưng có vẻ như mã giảm giá đã hết hạn. Nhân viên thu ngân không chấp nhận nó. |
David: Ah, that’s probably because the flyer was from last year. Companies often update their promotions, so old codes can become invalid. | David: À, có thể là vì tờ rơi đó đã từ năm ngoái. Các công ty thường cập nhật các chương trình khuyến mãi của họ, vì vậy mã cũ có thể không còn hiệu lực. |
Emily: I didn’t realize that. Is there a way to check for current promotions? | Emily: Tôi không nhận ra điều đó. Có cách nào để kiểm tra các chương trình khuyến mãi hiện tại không? |
David: Yes, most companies post their latest deals on their websites or social media. It’s always a good idea to check there for the most recent offers. | David: Có chứ, hầu hết các công ty đăng các ưu đãi mới nhất của họ trên trang web hoặc mạng xã hội. Nó là một ý tưởng tuyệt vời để kiểm tra những ưu đãi mới nhất. |
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của Out of date. Bây giờ, hãy cùng nhau làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức nhé.
Bài tập: Sắp xếp lại các từ để tạo thành các câu có ý nghĩa
is / out of date / this / the / report
check / you / the / to / need / updated / website
expired / the / because / coupon / is / out of date
should / version / up-to-date/ download / the / from / website / the / manufacturer’s
the / instructions / on / manual / this / old / are / out of date
information / is / the / article / out of date / in
Đáp án
The report is out of date.
You need to check the updated website.
The coupon is expired because it is out of date.
You should download the up-to-date version from the manufacturer’s website.
The instructions on this old manual are out of date.
The information in the article is out of date.
Hy vọng rằng những kiến thức được IELTS LangGo chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ Out of date là gì, các từ đồng nghĩa và phân biệt được cách dùng Outdated, Dated và Out of date.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều điều thú vị và bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ