Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Lead to là gì? Cấu trúc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự
Nội dung

Lead to là gì? Cấu trúc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự

Post Thumbnail

Lead to là một phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người học Tiếng Anh vẫn chưa nắm rõ cấu trúc và cách dùng cụm động từ này.

IELTS LangGo sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa của Lead to, cấu trúc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự; đồng thời phân biệt với Contributed to. Cùng khám phá nhé!

1. Lead to là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Lead to là một phrasal verb  được định nghĩa là if an action or event leads to something, it causes that thing to happen or exist (nếu một hành động hoặc sự kiện dẫn đến điều gì đó).

Cụm động từ tiếng Anh này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nhân quả, khi một hành động, sự kiện hoặc tình huống này gây ra một hành động, sự kiện hoặc tình huống khác.

Ví dụ:

  • Poor management can lead to employee dissatisfaction. (Quản lý kém có thể dẫn đến sự bất mãn của nhân viên.)
  • The new policy led to a decrease in productivity. (Chính sách mới đã dẫn đến sự giảm năng suất.)

2. Cấu trúc Lead to và cách dùng

Phrasal verb Lead to thường dùng để diễn đạt mối quan hệ nhân quả. Trong Tiếng Anh, chúng ta có 3 cấu trúc thông dụng với Lead to. Cụ thể như sau:

2.1. Cấu trúc Lead to something

Ý nghĩa: Gây ra hoặc dẫn tới gì đó

Công thức:

S + lead to + something

Cấu trúc Lead to something có thể linh hoạt thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh, bao gồm dạng quá khứ (led to), tương lai (will lead to). Ngoài ra, something trong cấu trúc này có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

Nếu muốn sử dụng động từ sau Lead to, chúng ta cần chuyển đổi động từ thành dạng V-ing tạo thành một cụm danh động từ.

Ví dụ:

  • The economic downturn led to widespread unemployment. (Suy thoái kinh tế dẫn tới tình trạng thất nghiệp lan rộng.)
  • This technology will lead to a better future. (Công nghệ này sẽ đem đến một tương lai tốt đẹp hơn.)
Lead to sth là gì
Lead to sth là gì

Bên cạnh đó, cấu trúc Lead to someone Ving là một biến thể khác của cấu trúc Lead to something. Trong trường hợp này, someone Ving thực ra là một cụm danh từ và đóng vai trò như something trong cấu trúc Lead to something.

Ví dụ:

  • Following a healthy diet leads to people living a longer life. (Tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp con người sống lâu hơn.)
  • The new policy leads to employees working overtime. (Chính sách mới dẫn đến việc nhân viên phải làm thêm giờ.)

2.2. Cấu trúc Lead somebody to something

Ý nghĩa: Khiến cho ai đó như thế nào đó

Công thức:

S + lead + somebody + to something

Something ở đây là một cụm danh từ và biểu thị kết quả từ một hành động nhất định.

Ví dụ:

  • The teacher's encouragement leads the student to success. (Sự khích lệ của giáo viên đã khiến học sinh đạt được thành công.)
  • The new information led them to a different conclusion. (Thông tin mới đã khiến họ đi đến một kết luận khác.)

2.3. Cấu trúc Lead somebody to do something

Ý nghĩa: Khiến ai đó làm gì

Công thức:

S + lead + somebody + to do something

Trong cấu trúc này, chủ thể của lead (cụm từ trước lead) chính là lý do khiến ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The inspiring speech led the audience to take action. (Bài phát biểu truyền cảm hứng đã khiến khán giả hành động.)
  • The severe weather led the hikers to take shelter in a cave. (Thời tiết khắc nghiệt đã khiến những người đi bộ đường dài tìm nơi trú ẩn trong hang động.)

3. Cách diễn đạt tương tự Lead to

Trong tiếng Anh, Lead to là một cấu trúc diễn tả kết quả hoặc ảnh hưởng của điều gì đó đến ai khác hoặc cái gì khác. Tuy nhiên, để thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt, bạn có thể thay thế Lead to bằng nhiều từ đồng nghĩa khác dưới đây:

Result in something: Kết quả, dẫn đến  

Ví dụ: 

  • This can result in serious consequences. (Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
  • The new policy resulted in increased productivity. (Chính sách mới đã giúp tăng năng suất.)

Cause something: Gây ra  

Ví dụ:

  • Smoking can cause lung cancer. (Hút thuốc có thể gây ra ung thư phổi.)
  • The storm caused severe damage to the buildings. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại nặng nề cho các tòa nhà.)
Lead to synonym
Lead to synonym

Bring about something: Dẫn tới, mang đến

Ví dụ:

  • The new law will bring about significant changes. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể.)
  • The new technology brought about significant changes in life. (Công nghệ mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong cuộc sống.)

Give rise to: Gây ra điều gì đó

Ví dụ:

  • The economic crisis gave rise to widespread unemployment. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm phát sinh tình trạng thất nghiệp lan rộng.)
  • The increase in global temperatures gives rise to more frequent natural disasters. (The increase in global temperatures gives rise to more frequent natural disasters.)

4. Phân biệt Lead to và Contributed to

Cùng mang ý nghĩa diễn tả mối quan hệ nhân quả, chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động có tác động đến một sự việc hoặc kết quả khác nhưng Lead to và Contributed to có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa mà bạn cần lưu ý:

Lead to ám chỉ một nguyên nhân chính hoặc trực tiếp gây ra kết quả. Thường được dùng khi nguyên nhân ngay lập tức dẫn đến kết quả.

Ví dụ:

  • Heavy rain leads to flooding in the area. (Mưa lớn đã dẫn đến lụt trong khu vực.)
  • The malfunctioning equipment led to the production line stopping for hours. (Thiết bị hỏng hóc đã dẫn đến việc dây chuyền sản xuất ngừng hoạt động trong nhiều giờ.)

Contribute to ám chỉ một trong nhiều nguyên nhân hoặc yếu tố góp phần vào kết quả nhưng không phải là nguyên nhân chính hoặc duy nhất.

Ví dụ:

  • Lack of exercise contributed to his health problems. (Sự lười vận động đã dẫn tới các vấn đề sức khỏe của anh ấy.)
  • Several factors, including poor planning, contributed to the project's failure. (Nhiều yếu tố, bao gồm cả việc lập kế hoạch kém, đã góp phần vào sự thất bại của dự án.)

5. Bài tập vận dụng Lead to có đáp án

Bài tập thực hành sau đây sẽ cung cấp cho bạn các ví dụ cụ thể về cách dùng Lead to trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn hãy thử tự làm bài tập trước khi xem đáp án để đánh giá kiến thức của mình nhé.

Bài tập: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

  1. lung/can/Smoking/lead/to/cancer.

  2. project/His/hard/contributed/work/ to/of/the/the/success

  3. lead/diet/and/Poor/lack/of/can/obesity./exercise/to

  4. led/rates./The/law/a/in/decrease/crime/new/to

  5. global/pollution/Environmental/contributes/warming./to

  6. innovative/Her/ideas/company's/led/growth./to/the

  7. The/collaboration/team's/to/contributed/completion./the/project's/timely

  8. Good/contribute/workplace/communication/skills/to/relationships./better

  9. policies/The/new/are/expected/contribute/to/to/a/efficient/more/workplace.

  10. The manager's/leads/working/to employees/encouragement/more/efficiently.

Đáp án:

  1. Smoking can lead to lung cancer.

  2. His hard work contributed to the success of the project.

  3. Poor diet and lack of exercise can lead to obesity.

  4. The new law led to a decrease in crime rates.

  5. Environmental pollution contributes to global warming.

  6. Her innovative ideas led to the company's growth.

  7. The team's collaboration contributed to the project's timely completion.

  8. Good communication skills contribute to better workplace relationships.

  9. The new policies are expected to contribute to a more efficient workplace.

  10. The manager's encouragement leads to employees working more efficiently.

Bài viết này, IELTS LangGo đã giải đáp tới bạn Lead to nghĩa là gì cùng các cấu trúc và cách diễn đạt tương tự. Hy vọng bạn có thể áp dụng hiệu quả những kiến thức này vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ