Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Not at all là gì? Cách dùng và các cách diễn đạt tương đương

Post Thumbnail

Not at all là một idiom quen thuộc được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Not at all nghĩa là gì, các cách sử dụng kèm ví dụ thực tế và mẫu hội thoại.

Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt Not at all với các cụm từ như Never mind, Nothing at all giúp bạn nắm chắc các dùng. Cùng khám phá nhé!

1. Not at all là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Not at all là một idiom được dùng để diễn tả 3 ý nghĩa:

Not at all nghĩa là gì
Not at all nghĩa là gì

Ý nghĩa 1: Không có gì đâu, được sử dụng như một câu trả lời lịch sự sau khi ai đó cảm ơn bạn (used as a polite reply after someone has thanked you).

Ví dụ:

A: Thank you for your help! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!

B: Not at all. (Không có gì đâu.)

Ý nghĩa 2: Phủ định một cách mạnh mẽ (used to say "no" or "not" strongly).

Ví dụ:

A: Are you upset with me? (Em khó chịu với anh à?)

B: Not at all! (Không hề!)

Ý nghĩa 3: Trả lời câu hỏi với ý không phiền (I do not mind).

Ví dụ: I didn't mind the wait, not at all. (Tôi không phiền gì về việc chờ đợi, hoàn toàn không.)

2. Cách dùng Not at all trong Tiếng Anh

Với các ý nghĩa kể trên, Not at all thường được dùng trong các ngữ cảnh sau:

Để đáp lại lời cảm ơn

Đây là cách dùng phổ biến của Not at all, trong trường hợp này, Not at all đóng vai trò như 1 thán từ (interjection) để đáp lại lời cảm ơn từ người nào đó.

Ví dụ:

A: Thanks for lending me your book. (Cảm ơn cậu vì đã cho tớ mượn quyển sách.)

B: Not at all. (Không có gì đâu.)

Nhấn mạnh ý phủ định

Not at all đóng vai trò như 1 trạng từ nhấn mạnh trong câu phủ định. Trong trường hợp này, not sẽ kết hợp với trợ động từ còn at all sẽ được tách ra đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • She doesn't care about the rumors at all. (Cô ấy không quan tâm đến những tin đồn chút nào cả.)
  • There isn't any milk left in the fridge at all. (Không còn chút sữa nào trong tủ lạnh cả.)

Để trả lời câu hỏi Do you mind/Would you mind

Khi ai đó hỏi bạn Do you mind hoặc Would you mind (Bạn có phiền …), bạn có thể đáp lại bằng Not at all. Trong tình huống này, Not at all có nghĩa là I don't mind, tức là bạn không phiền với lời đề nghị đó.

Ví dụ:

A: Would you mind if I borrowed your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn cái bút không?)

B: Not at all. (Không có gì phiền đâu.)

3. Từ đồng nghĩa với Not at all

Sau khi đã nắm rõ Not at all là gì, chúng ta cùng khám phá thêm những cách diễn đạt tương đương để thay thế khi cần thiết nhé.

Not at all synonym
Not at all synonym

Mục đích

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Đáp lại lời cảm ơn

Don't mention it

Không có gì

A: Thanks for the advice. (Cảm ơn bạn vì lời khuyên.)

B. Don't mention it. (Không có gì đâu.)

My pleasure

Rất hân hạnh được giúp đỡ

A: Thanks for the ride. (Cảm ơn vì đã chở tôi.)

B: My pleasure. (Rất hân hạnh khi được giúp đỡ.)

No worries

Không có gì đâu

A: Thanks for covering my shift. (Cảm ơn bạn đã làm thay ca cho tôi.)

B: No worries. (Không có gì đâu.)

No problem

Không có gì đâu

A: Thank you for lending me your iPad. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn iPad.)

B: No problem. (Không có gì.)

Phủ định điều gì đó

Absolutely not

Hoàn toàn không

A: Did you break the vase? (Bạn có làm vỡ bình hoa không?)

B: Absolutely not.? (Hoàn toàn không.)

By no means

Không có cách nào cả, không thể nào

A: Is it possible to finish the project by tomorrow? ((Có thể hoàn thành dự án vào ngày mai không?)

B: By no means. Không thể nào.)

Definitely not

Chắc chắn là không

A: Are you going to the party? (Bạn sẽ đi dự tiệc chứ?)

B: Definitely not. (Chắc chắn là không rồi.)

Hardly

Hầu như không

A: Have you ever lied to me? (Bạn đã bao giờ nói dối tôi chưa?)

B: I hardly ever lied to you. (Hầu như không bao giờ tôi nói dối bạn.)

Không phiền

Sure, go ahead

Chắc chắn rồi, cứ làm đi

A: Can I ask you a personal question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi cá nhân không?)

B: Sure, go ahead. Chắc chắn rồi, cứ hỏi đi.)

Of course

Tất nhiên rồi

A: Is it okay if I bring a friend to the party? (Có được không nếu tôi mang một người bạn đến bữa tiệc?)

B: Of course. (Tất nhiên là được rồi.)

It's fine

Ổn thôi, được thôi

A: Can you wait here for a moment? (Bạn có thể đợi ở đây một chút được không?)

B: It's fine. Được thôi.)

I don't mind

Tôi không phiền đâu

A: Do you mind if I open the door? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cái cửa này?)

B: Ok, I don't mind. (Được thôi, tôi không phiền đâu.)

4. Phân biệt Not at all với Never mind và Nothing at all

Not at all, Never mind và Nothing at all có những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cùng phân biệt nhé.

Từ vựng

Not at all

Never mind

Nothing at all

Cách dùng

- Đáp lại lời cảm ơn, thể hiện sự vui lòng khi được giúp đỡ.

- Nhấn mạnh một sự phủ nhận mạnh mẽ, không có ngoại lệ.

- Diễn tả ý “không phiền” khi ai đó làm gì, hoặc nhờ làm gì

- Thể hiện sự thông cảm và muốn làm giảm bớt sự lo lắng của người khác.

- Từ bỏ một ý tưởng hoặc yêu cầu, cho thấy người nói không còn quan tâm đến việc đó nữa.

- Không có gì cả, nhấn mạnh sự trống rỗng, không tồn tại hoặc không có kết quả.

- Không có gì đáng kể, thể hiện sự không quan trọng hoặc tầm thường của một vấn đề.

Ví dụ

A: Thank you for lending me your clothes. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn quần áo.)

B: Not at all, it was my pleasure. (Không có gì, tôi rất vui khi giúp được.)

A: I'm so sorry I broke your vase. (Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa của bạn.)

B: Never mind, it was just an old thing. (Không sao đâu, nó chỉ là đồ cũ thôi.)

 

 

 

A: What did you think of the movie? (Bạn nghĩ sao về bộ phim đó?)

B: Nothing at all, it was so boring. (Không có gì đặc biệt, nó quá nhàm chán.)

Xem thêm: Never mind là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cách diễn đạt tương đương

5. Đoạn hội thoại sử dụng Not at all trong thực tế

Sử dụng cụm từ Not at all trong giao tiếp hàng ngày là một cách thể hiện sự lịch sự,  dưới đây là đoạn hội thoại mẫu giúp bạn nắm được cách dùng Not at all trong các tình huống thực tế.

Ana: Excuse me for bothering you, but could I ask you a few questions about this project?

Ana: Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng tôi có thể hỏi bạn một vài câu về dự án này được không?

Jack: Not at all, go ahead. I'm happy to help.

Jack: Không hề, cứ hỏi đi. Mình sẵn lòng giúp đỡ.

Ana: Thank you so much. You're so kind.

Ana: Cảm ơn bạn rất nhiều. Bạn thật tốt bụng.

Jack: You're welcome. I'm learning a lot from you too.

Jack: Không có gì đâu, mình cũng đang học hỏi nhiều từ bạn đấy.

Ana: I'm not sure if I'm doing this right.

Ana: Tôi không chắc mình có làm đúng không.

Jack: Don't worry, you've done a great job.

Jack: Đừng lo lắng, bạn đã làm rất tốt rồi.

6. Bài tập vận dụng Not at all

Để nắm vững cách sử dụng Not at all, các bạn hãy thực hành làm bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài tập: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh, có sử dụng cấu trúc Not at all

  1. Nothing/everyone/at/makes/all/mistakes.

  2. I/know/if/will/don't/ever/she/call/back/me/at/all.

  3. Not/I'm/all/always/to/at/happy/help

  4. have/Do/you/any/at/idea/all/where/she/be/might

  5. He/not/is/after/all/the/tired/journey/long

  6. I/any/can't/information/find/ about/at/event/all/the

  7. not/movie/I/do/this/at/like/all

  8. interested/proposal/We/are/not/in/at/the/all.

Đáp án gợi ý

  1. Nothing at all. Everyone makes mistakes.

  2. I don't know if she will ever call me back at all.

  3. Not at all. I'm always happy to help.

  4. Do you have any idea at all where she might be?

  5. He is not tired at all after the long journey.

  6. I can't find any information about the event at all.

  7. I do not like this movie at all.

  8. We are not interested in the proposal at all.

Qua bài viết này IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Not at all là gì, cách dùng và các từ đồng nghĩa. Đồng thời bài viết còn giúp bạn phân biệt được Not at all với Never mind và Nothing at all. Hy vọng rằng bạn hiểu rõ và sử dụng Not at all một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ