Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

At the moment là thì gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của trạng từ at the moment, đồng thời mở rộng và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn thông qua các cụm từ đồng nghĩa với trạng từ này nhé.

Kiến thức trọng tâm
  • At the moment là một trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh có nghĩa là “vào thời điểm này”,
  • Cách dùng: được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống nào đó đang diễn ra.
  • Vị trí: có thể đặt ở đầu câu, giữa câu và cuối câu. 

1. At the moment là gì?

Theo từ điển Cambridge, At the moment là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa làvào thời điểm này, được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống nào đó đang diễn ra.

Với ý nghĩa này, at the moment thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ

  • I'm a bit busy at the moment." (Tôi đang hơi bận ngay bây giờ.)
  • She can't come to the phone at the moment. (Cô ấy không thể đến gần điện thoại ngay lúc này.)
At the moment là gì?
At the moment là thì gì?

2. Cách sử dụng at the moment

At the moment là một trạng từ chỉ thời gian dùng để chỉ thời điểm hiện tại và có thể đặt ở đầu câu, giữa câu và cuối câu. 

  • Vị trí đầu câu: At the moment, S + V + O

Ví dụ: At the moment, we are not accepting new clients.(Ngay lúc này, chúng tôi không nhận khách hàng mới.)

  • Vị trí giữa câu: S + V, at the moment, O

Ví dụ: We are, at the moment, unable to process your request. (Hiện tại, chúng tôi không thể xử lý yêu cầu của bạn.)

  • Vị trí cuối câu: S + V + O + at the moment

Ví dụ: I'm working on the annual report at the moment. (Tôi đang làm báo cáo thường niên ngay lúc này.)

3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với At the moment

Từ đồng nghĩa của At the moment
Từ đồng nghĩa của At the moment
  • Currently: chỉ thời gian hiện tại, thường mang ý nghĩa chung chung hơn là đang xảy ra ngay lập tức.

Ví dụ: We are currently working on several new projects. (Chúng tôi đang làm việc trên một số dự án mới hiện nay.)

  • Now:  thường dùng để chỉ sự vật, sự việc được nhắc đến ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: I am busy now. (Tôi đang bận bây giờ.)

  • at the present time:  cũng được sử dụng để chỉ sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói thể hiện sự nghiêm túc, chuyên nghiệp

Ví dụ: At the present time, we are reviewing all applications. (Hiện tại, chúng tôi đang xem xét tất cả các đơn ứng tuyển.)

  • Contemporaneously: dùng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra cùng lúc với các sự kiện khác

Ví dụ: The two leaders signed the agreement contemporaneously.(Hai nhà lãnh đạo đã ký kết thỏa thuận cùng một lúc.)

  • Right now: Trực tiếp và cấp bách, nhấn mạnh mạnh mẽ đến việc gì đó đang diễn ra ngay lúc này.

Ví dụ: I can't talk right now; I'm busy.(Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ; tôi đang bận.)

  • As we speak: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra đồng thời với thời điểm người nói đang nói.

Ví dụ: He's arriving at the airport as we speak.(Anh ấy đang đến sân bay ngay lúc chúng ta đang nói này.)

  • Presently: Cũng có nghĩa là "hiện tại" nhưng có thể hàm ý rằng tình trạng hoặc hành động có thể sớm thay đổi.

Ví dụ: She is presently in a meeting and cannot come to the phone.(Cô ấy đang trong một cuộc họp và không thể đến gần điện thoại.)

  • At present: Gần giống với "currently" và được dùng để chỉ thời điểm hiện tại, thường trong ngữ cảnh chính thức hơn.

Ví dụ: At present, we do not have the resources to start a new project.(Hiện tại, chúng tôi không có nguồn lực để bắt đầu một dự án mới.)

4. Bài tập vận dụng At the moment

Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập việc sử dụng At the moment để nhấn mạnh hoạt động đang diễn ra, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và hiểu biết về cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Bài tập: Sử dụng trạng từ at the moment để dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi đang đọc sách ở thư viện vào lúc này.

  2. Anh ấy đang nấu ăn tại thời điểm này.

  3. Cô ấy đang làm việc chăm chỉ vào lúc này.

  4. Họ đang họp ở văn phòng vào lúc này.

  5. Mẹ tôi đang nghỉ ngơi ở nhà vào lúc này.

  6. Chúng tôi đang xem phim tại rạp vào lúc này.

  7. Cậu bé đang chơi đùa ngoài sân vào lúc này.

  8. Chúng tôi không thể ra ngoài vào lúc này vì trời mưa.

  9. Cô giáo đang giảng bài ở lớp vào lúc này.

  10. Anh ấy đang lái xe đến văn phòng vào lúc này.

Đáp án

  1. I am reading a book at the library at the moment.

  2. He is cooking at the moment.

  3. She is working hard at the moment.

  4. They are having a meeting in the office at the moment.

  5. My mother is resting at home at the moment.

  6. We are watching a movie at the cinema at the moment.

  7. The boy is playing outside at the moment.

  8. We cannot go out at the moment because it is raining.

  9. The teacher is lecturing in the class at the moment.

  10. He is driving to the office at the moment.

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS LangGo, các bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng của trạng từ At the moment từ đó sử dụng đúng trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nha!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ