Along with là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự đồng thời, cùng tồn tại hoặc đi kèm với một điều gì đó.
Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng Along with một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ thường gặp và phân biệt Along with với Together with.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Along with mang nghĩa là in addition to someone or something else (cùng ai đó hoặc cái gì khác) thường được dùng để thêm thông tin hoặc yếu tố phụ vào một câu.
Ví dụ:
Along with được sử dụng như một giới từ được sử dụng để liên kết hai danh từ, nhằm diễn tả sự xuất hiện đồng thời hoặc cùng tham gia của hai đối tượng trong một hoạt động cụ thể.
Cấu trúc:
Along with + someone/something
Along with có thể đứng ở đầu câu, sau danh từ hoặc động từ trong câu:
Ví dụ: Along with the new furniture, they also bought some decorations. (Cùng với đồ nội thất mới, họ còn mua một số đồ trang trí.)
Ví dụ: The recipe requires flour along with sugar and eggs. (Công thức yêu cầu bột mì, cùng với đường và trứng.)
Ví dụ: The dog ran along with the kids in the yard. (Chú chó chạy theo bọn trẻ trong sân.)
Along with có nhiều cụm từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để thay thế. Sau đây là các cụm từ đồng nghĩa phổ biến kèm theo ví dụ minh họa.
Ví dụ: She moved to the new city together with her family. (Cô ấy chuyển đến thành phố mới cùng với gia đình.)
Ví dụ: In addition to his salary, he receives bonuses every year. (Ngoài lương, anh ấy còn nhận được tiền thưởng mỗi năm.)
Ví dụ: She enjoys reading besides painting. (Cô ấy thích đọc sách bên cạnh việc vẽ tranh.)
Ví dụ: The new policy benefits employees as well as the company. (Chính sách mới có lợi cho nhân viên cũng như công ty.)
Tuy hai cụm từ Along with và Together with có ý nghĩa tương tự, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:
Ví dụ: He attended the conference along with his assistant. (Anh ấy tham dự hội nghị cùng với trợ lý của mình.)
Ví dụ: The president together with his advisors will attend the meeting. (Tổng thống cùng với các cố vấn của ông sẽ tham dự cuộc họp.)
Along with có thể kết hợp với nhiều động từ hoặc danh từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ hoặc cụm từ cố định giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng.
Tag along with: Đi theo ai
Ví dụ: The kids always tag along with their parents. (Những đứa trẻ luôn đi theo bố mẹ của chúng)
Go along with: Ủng hộ hoặc đồng hành với ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
Come along with: Đi cùng hoặc tham gia vào một hành động hoặc sự kiện cùng với ai đó.
Ví dụ:
Get along with: Hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó
Ví dụ:
Along with the rest: Cùng với phần còn lại của một nhóm hoặc tập hợp
Ví dụ: She was included along with the rest of the team. (Cô ấy được đưa vào cùng với những người còn lại trong đội.)
Để củng cố kiến thức vừa học về Along with, các bạn hãy thực hành làm bài tập thực hành dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Along with
Cùng với việc ôn thi, anh ấy còn phải hoàn thành các bài tập.
Cô ấy mang theo tài liệu cùng với bản sao của báo cáo.
Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn cùng với nhóm.
Cô ấy đã tham gia cuộc họp cùng với các thành viên khác trong ban quản lý.
Chúng tôi đã đi tham quan thành phố cùng với hướng dẫn viên du lịch.
Chúng tôi đã chuẩn bị báo cáo tài chính cùng với kế hoạch ngân sách.
Nhà báo đã phỏng vấn CEO cùng với các thành viên trong ban giám đốc.
Chúng tôi đã trao đổi ý tưởng cùng với các chuyên gia trong ngành.
Đáp án gợi ý
Along with studying for exams, he also has to complete his assignments.
She brought the documents along with a copy of the report.
He completed the project on time along with the team.
She attended the meeting along with other members of the management team.
We went on a city tour along with a tour guide.
We prepared the financial report along with the budget plan.
The journalist interviewed the CEO along with the members of the board of directors.
We exchanged ideas along with industry experts.
IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những kiến thức về Along with bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa. Đồng thời, bài viết cũng giúp bạn phân biệt cách dùng Along with và Together with.
Hy vọng rằng bạn đã nắm vững kiến thức về cụm từ này. Đừng quên chia sẻ những thông tin hữu ích này với bạn bè và người thân để cùng nâng cao trình độ tiếng Anh nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ