Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Along with là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành
Nội dung

Along with là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành

Post Thumbnail

Along with là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự đồng thời, cùng tồn tại hoặc đi kèm với một điều gì đó.

Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng Along with một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ thường gặp và phân biệt Along with với Together with.

1. Along with là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Along with mang nghĩa là in addition to someone or something else (cùng ai đó hoặc cái gì khác) thường được dùng để thêm thông tin hoặc yếu tố phụ vào một câu.

Ví dụ:

  • She brought her son along with her daughter to the park. (Cô ấy đưa con trai cùng với con gái của mình đến công viên.)
  • He laughed along with everyone at the party. (Anh ấy cười cùng với mọi người trong bữa tiệc.)

2. Cách dùng Along with

Along with được sử dụng như một giới từ được sử dụng để liên kết hai danh từ, nhằm diễn tả sự xuất hiện đồng thời hoặc cùng tham gia của hai đối tượng trong một hoạt động cụ thể.

Cấu trúc:

Along with + someone/something

Along with có thể đứng ở đầu câu, sau danh từ hoặc động từ trong câu:

  • Along with đứng đầu câu

Ví dụ: Along with the new furniture, they also bought some decorations. (Cùng với đồ nội thất mới, họ còn mua một số đồ trang trí.)

  • Along with đứng sau danh từ

Ví dụ: The recipe requires flour along with sugar and eggs. (Công thức yêu cầu bột mì, cùng với đường và trứng.)

  • Along with đứng sau động từ

Ví dụ: The dog ran along with the kids in the yard. (Chú chó chạy theo bọn trẻ trong sân.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Along with

Along with có nhiều cụm từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để thay thế. Sau đây là các cụm từ đồng nghĩa phổ biến kèm theo ví dụ minh họa.

Từ đồng nghĩa Along with
Từ đồng nghĩa Along with
  • Together with: Cùng với, nhấn mạnh sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố hoặc người với nhau.

Ví dụ: She moved to the new city together with her family. (Cô ấy chuyển đến thành phố mới cùng với gia đình.)

  • In addition to: Ngoài ra, dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc yếu tố khác bên cạnh cái đã được đề cập.

Ví dụ: In addition to his salary, he receives bonuses every year. (Ngoài lương, anh ấy còn nhận được tiền thưởng mỗi năm.)

  • Besides: Bên cạnh đó, dùng để thêm thông tin bổ sung hoặc liệt kê thêm các yếu tố khác.

Ví dụ: She enjoys reading besides painting. (Cô ấy thích đọc sách bên cạnh việc vẽ tranh.)

  • As well as: Cũng như, dùng để liệt kê thêm thông tin hoặc yếu tố bổ sung bên cạnh cái đã được đề cập.

Ví dụ: The new policy benefits employees as well as the company. (Chính sách mới có lợi cho nhân viên cũng như công ty.)

4. Phân biệt Along with với Together with

Tuy hai cụm từ Along with và Together with có ý nghĩa tương tự, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

  • Along with bổ sung thông tin về đối tượng cùng thực hiện một hành động. Tuy nhiên, người tham gia thêm này không nhất thiết phải đóng vai trò quan trọng như người thực hiện chính và có thể không ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành nhiệm vụ.

Ví dụ: He attended the conference along with his assistant. (Anh ấy tham dự hội nghị cùng với trợ lý của mình.)

  • Together with diễn đạt ý nghĩa rằng hai đối tượng sẽ cùng thực hiện một hoạt động. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng, bình đẳng và cùng tham gia vào hành động đó.

Ví dụ: The president together with his advisors will attend the meeting. (Tổng thống cùng với các cố vấn của ông sẽ tham dự cuộc họp.)

5. Các cụm từ thông dụng đi với Along with

Along with có thể kết hợp với nhiều động từ hoặc danh từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ hoặc cụm từ cố định giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng.

Tag along with: Đi theo ai

Ví dụ: The kids always tag along with their parents. (Những đứa trẻ luôn đi theo bố mẹ của chúng)

Go along with: Ủng hộ hoặc đồng hành với ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ:

  • I will go along with your suggestion to improve the project. (Tôi sẽ đồng ý với đề xuất của bạn để cải thiện dự án.)
  • She decided to go along with her friends to the concert. (Cô ấy quyết định đi cùng bạn bè đến buổi hòa nhạc.)

Come along with: Đi cùng hoặc tham gia vào một hành động hoặc sự kiện cùng với ai đó.

Ví dụ:

  • You can come along with us to the movie if you like. (Bạn có thể đi cùng chúng tôi đến rạp chiếu phim nếu bạn muốn.)
  • He agreed to come along with the team on the new project. (Anh ấy đồng ý tham gia cùng đội vào dự án mới.)

Get along with: Hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó

Ví dụ:

  • She gets along well with her colleagues. (Cô ấy hòa hợp tốt với các đồng nghiệp của mình.)
  • It’s important to get along with your neighbors. (Quan trọng là phải có mối quan hệ tốt với hàng xóm của bạn.)

Along with the rest: Cùng với phần còn lại của một nhóm hoặc tập hợp

Ví dụ: She was included along with the rest of the team. (Cô ấy được đưa vào cùng với những người còn lại trong đội.)

6. Bài tập Along with có đáp án

Để củng cố kiến thức vừa học về Along with, các bạn hãy thực hành làm bài tập thực hành dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Along with

  1. Cùng với việc ôn thi, anh ấy còn phải hoàn thành các bài tập.

  2. Cô ấy mang theo tài liệu cùng với bản sao của báo cáo.

  3. Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn cùng với nhóm.

  4. Cô ấy đã tham gia cuộc họp cùng với các thành viên khác trong ban quản lý.

  5. Chúng tôi đã đi tham quan thành phố cùng với hướng dẫn viên du lịch.

  6. Chúng tôi đã chuẩn bị báo cáo tài chính cùng với kế hoạch ngân sách.

  7. Nhà báo đã phỏng vấn CEO cùng với các thành viên trong ban giám đốc.

  8. Chúng tôi đã trao đổi ý tưởng cùng với các chuyên gia trong ngành.

Đáp án gợi ý

  1. Along with studying for exams, he also has to complete his assignments.

  2. She brought the documents along with a copy of the report.

  3. He completed the project on time along with the team.

  4. She attended the meeting along with other members of the management team.

  5. We went on a city tour along with a tour guide.

  6. We prepared the financial report along with the budget plan.

  7. The journalist interviewed the CEO along with the members of the board of directors.

  8. We exchanged ideas along with industry experts.

IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những kiến thức về Along with bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa. Đồng thời, bài viết cũng giúp bạn phân biệt cách dùng Along with và Together with.

Hy vọng rằng bạn đã nắm vững kiến thức về cụm từ này. Đừng quên chia sẻ những thông tin hữu ích này với bạn bè và người thân để cùng nâng cao trình độ tiếng Anh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ