Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Giải đáp Thankful là gì? Thankful đi với giới từ gì chính xác nhất

Post Thumbnail

Thankful là tính từ thường dùng để diễn tả sự biết ơn trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cấu trúc và cách dùng Thankful.

Trong bài viết này, IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ Thankful là gì, Thankful đi với giới từ gì; đồng thời, tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và phân biệt khi sử dụng Thankful và Grateful.

1. Định nghĩa Thankful là gì?

Thankful /ˈθæŋkfəɫ/ là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy biết ơn hoặc cảm kích về một điều gì đó.

Thankful được dùng để diễn tả cảm giác trân trọng và biết ơn đối với những điều tốt đẹp hoặc những sự giúp đỡ mà người khác đã mang lại.

Ví dụ:

  • I am thankful for all the support and encouragement you have given me during my studies. (Tôi biết ơn tất cả sự hỗ trợ và động viên mà bạn đã dành cho tôi trong suốt quá trình học tập.)
  • I wanted to take a moment to express how thankful I am. (Tôi muốn dành một chút thời gian để bày tỏ tôi cảm kích như thế nào.)
Thankful nghĩa là gì
Thankful nghĩa là gì

Word family của Thankful:

  • Thankfulness (Danh từ): Sự biết ơn, lòng biết ơn

Ví dụ: Her thankfulness was evident in the heartfelt letter she wrote. (Lòng biết ơn của cô ấy rõ ràng trong bức thư chân thành mà cô ấy đã viết.)

  • Thank (Động từ): Cảm ơn, tỏ lòng biết ơn

Ví dụ: I want to thank everyone for coming to the meeting. (Tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến tham dự buổi họp.)

  • Thankless (Tính từ): Không được cảm ơn, không được đền đáp

Ví dụ: Being a caregiver can often be a thankless job. (Làm người chăm sóc thường có thể là một công việc không được cảm ơn.)

  • Thankfully (Trạng từ): Một cách biết ơn, may mắn thay

Ví dụ: Thankfully, the weather cleared up just in time for the event. (May mắn thay, thời tiết đã quang đãng kịp thời cho sự kiện.)

  • Thanklessly (Trạng từ): Một cách không được cảm ơn, một cách không được đền đáp.

Ví dụ: She worked thanklessly behind the scenes to make sure everything ran smoothly. (Cô ấy làm việc một cách không được cảm ơn phía sau hậu trường để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)

2. Thankful đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionary, Thankful đi với giới từ for. Cấu trúc Thankful for something thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích đối với một điều gì đó cụ thể.

Cấu trúc:

Thankful + for + something

Ví dụ:

  • We are thankful for the support from our community. (Chúng tôi biết ơn sự ủng hộ từ cộng đồng của mình.)
  • She is thankful for the opportunity to study abroad. (Cô ấy biết ơn cơ hội được du học.)
Thankful đi với giới từ For
Thankful đi với giới từ For

3. Cấu trúc thông dụng với Thankful

Bên cạnh đi với giới từ For, tính từ Thankful còn đi với To V và Mệnh đề (That + Clause), cấu trúc cụ thể như sau:

Cấu trúc 1: Thankful (to do something): Biết ơn khi được làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I am thankful to have the opportunity to work with such a talented team. (Tôi biết ơn vì có cơ hội làm việc với một đội ngũ tài năng như vậy.)
  • She was thankful to receive the scholarship that helped her pursue her dreams. (Cô ấy biết ơn khi nhận được học bổng đã giúp cô theo đuổi ước mơ của mình.)
Cấu trúc thông dụng với Thankful
Cấu trúc thông dụng với Thankful

Cấu trúc 2: Thankful (that) + mệnh đề: Biết ơn vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đang diễn ra.

Ví dụ:

  • He is thankful that his friends supported him during difficult times. (Anh ấy biết ơn vì bạn bè đã ủng hộ anh ấy trong thời gian khó khăn.)
  • We are thankful that the weather was perfect for our outdoor event. (Chúng tôi biết ơn vì thời tiết đã hoàn hảo cho sự kiện ngoài trời của chúng tôi.)

4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thankful

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thankful dưới đây sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình và diễn đạt linh hoạt hơn. Cùng học nhé.

4.1. Từ đồng nghĩa với Thankful

  • Grateful: Biết ơn

Ví dụ: She was grateful for the kind words. (Cô ấy rất biết ơn vì những lời tử tế đó.)

  • Appreciative: Cảm kích

Ví dụ: I am appreciative of all your efforts. (Tôi đánh giá cao mọi nỗ lực của bạn.)

  • Obliged: Biết ơn, cảm thấy mang ơn

Ví dụ: I feel obliged to you for your help. (Tôi cảm thấy có ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)

  • Indebted: Mang ơn

Ví dụ: We are deeply indebted to our sponsors. (Chúng tôi mang ơn sâu sắc các nhà tài trợ.)

4.2. Từ trái nghĩa với Thankful

  • Ungrateful: Vô ơn

Ví dụ: He was ungrateful for the assistance he received. (Anh ấy vô ơn vì sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được.)

  • Thankless: Không được cảm ơn, không được đền đáp

Ví dụ: It's a thankless job, but someone has to do it. (Đó là việc làm bạc bẽo nhưng phải có người làm.)

  • Inappreciative: Không biết trân trọng, không biết ơn

Ví dụ: They were inappreciative of the efforts made on their behalf. (Họ không đánh giá cao những nỗ lực họ đã bỏ ra.)

5. Phân biệt cách sử dụng Grateful và Thankful

Grateful và Thankful đều có nghĩa là biết ơn, trân trọng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hai từ này:

 

Grateful

Thankful

Ý nghĩa

Biết ơn

Biết ơn, cảm kích

Cách sử dụng

Thường nhấn mạnh lòng biết ơn sâu sắc và thường được dùng để bày tỏ sự trân trọng đối với những hành động, sự giúp đỡ hoặc tình cảm mà người khác đã dành cho mình.

Thường được sử dụng để bày tỏ sự biết ơn về một sự kiện, hành động hoặc tình huống cụ thể.

Mức độ trang trọng

Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

Ít trang trọng hơn, thường dùng trong các tình huống hàng ngày và có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn.

Cấu trúc đi kèm

Grateful for something

Grateful to someone

Thankful for something

Ví dụ

I am grateful to my parents for their love and support throughout my life. (Tôi biết ơn cha mẹ đã yêu thương và ủng hộ tôi trong suốt cuộc đời.)

The doctor was grateful for the opportunity to save the patient's life. (Bác sĩ biết ơn vì có cơ hội cứu sống bệnh nhân.)

I am thankful for the delicious meal you cooked. (Tôi biết ơn bữa ăn ngon bạn đã nấu.)

She was thankful for the small things in life. (Cô ấy biết ơn những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)

6. Bài tập thực hành cách dùng Thankful

Bạn hãy ôn luyện những kiến thức vừa học về Thankful bằng các bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Viết các câu sau sang tiếng Anh với cấu trúc Thankful

  1. Tôi biết ơn gia đình đã luôn ủng hộ tôi.

  2. Tôi biết ơn vì có cơ hội tham gia một khóa học thú vị.

  3. Tôi biết ơn vì được sống trong một ngôi nhà an toàn và ấm cúng.

  4. Tôi biết ơn vì nhận được sự giúp đỡ từ một người bạn trong thời gian khó khăn.

  5. Tôi biết ơn vì thời tiết đẹp vào ngày tổ chức sự kiện.

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc Thankful

  1. We are grateful to have such understanding colleagues.

  2. He was grateful that the surgery went well.

  3. I am appreciative of your efforts in organizing the event.

  4. We are appreciative of the financial assistance provided.

  5. I feel obliged to you for your valuable advice.

  6. They were obliged for the hospitality during their stay.

  7. She felt indebted to her friend for the financial help.

  8. He was indebted that his teacher wrote him a recommendation letter.

  9. We are pleased with the results of the survey.

  10. They were pleased with the outcome of the negotiations.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. I am thankful for my family's constant support.

  2. I am thankful to have the opportunity to join an interesting course.

  3. I am thankful to live in a safe and cozy home.

  4. I am thankful for my friend's help during difficult times.

  5. I am thankful that the weather was beautiful on the event day.

Bài 2:

  1. We are thankful to have such understanding colleagues.

  2. He was thankful that the surgery went well.

  3. I am thankful for your efforts in organizing the event.

  4. We are thankful for the financial assistance provided.

  5. I feel thankful for your valuable advice.

  6. They were thankful for the hospitality during their stay.

  7. She felt thankful to her friend for the financial help.

  8. He was thankful that his teacher wrote him a recommendation letter.

  9. We are thankful for the results of the survey.

  10. They were thankful with the outcome of the negotiations.

Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Thankful là gì, Thankful đi với giới từ gì; đồng thời tổng hợp các cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thankful.

Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ