Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
You're welcome là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cách diễn đạt tương tự
Nội dung

You're welcome là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cách diễn đạt tương tự

Post Thumbnail

Trong cuộc sống hàng ngày, không ít lần chúng ta nhận được những lời cảm ơn từ người khác. Để đáp lại lời cảm ơn cho lịch thiệp, người bản xứ hay dùng You're welcome.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết You're welcome là gì, nguồn gốc, cách sử dụng và các cách diễn đạt tương đương. Đồng thời IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng You’re welcome với Welcome, My pleasure, Not at all.

Cùng tìm hiểu nhé!

1. You're welcome là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, You’re welcome được định nghĩa là used as a polite answer when someone thanks you for something (câu trả lời lịch sự khi ai cảm ơn vì điều gì đó.)

You're welcome là 1 idiom tiếng Anh thông dụng được dùng để đáp lại lời cảm ơn, nhằm biểu thị sự lịch sự và thể hiện rằng bạn sẵn lòng giúp đỡ hoặc thực hiện hành động nào đó.

You're welcome thường được dịch sang Tiếng Việt là “Không có gì đâu” hoặc “Không sao đâu”.

Ví dụ:

A: Thank you for helping me with the project. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi thực hiện dự án.)

B: You're welcome. (Không có gì đâu.)

You're welcome thường được viết tắt là YW trong các tin nhắn hoặc cuộc trò chuyện thân mật trên mạng xã hội.

2. Cách dùng You're welcome

You're welcome thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng You're welcome
Cách dùng You're welcome

●      Dùng để đáp lại lời cảm ơn

Như đã đề cập trong phần định nghĩa, cách dùng cơ bản nhất của You're welcome là dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó.

Ví dụ:

A: Thank you for picking me up. (Cảm ơn bạn đã đến đón tôi.)

B: You're welcome. (Không có gì đâu.)

●      Nói ngay sau khi giúp đỡ người khác

Trường hợp này người nói sẽ sử dụng You're welcome ngay sau khi giúp đỡ mà không chờ đợi lời cảm ơn từ người khác. Mục đích của cách sử dụng này là để làm cho người nhận giúp đỡ thoải mái hơn, tránh sự ngại ngùng khi phải nhận sự giúp đỡ.

Ngoài ra, việc sử dụng You're welcome theo cách này cũng cho thấy rằng người nói giúp đỡ xuất phát từ lòng tốt chứ không phải để nhận lại lời cảm ơn hay sự ngưỡng mộ.

Ví dụ: I noticed you left your jacket in the conference room, so I brought it to you. You’re welcome! (Tôi thấy bạn để quên áo khoác ở phòng họp, nên tôi mang đến cho bạn luôn. Không có gì đâu!)

  • Tránh rườm rà hoặc thể hiện sự khó chịu khi giúp đỡ

Cách diễn đạt này cũng được sử dụng khi người nói muốn tránh những lễ nghi rườm rà hoặc đang cảm thấy khó chịu. Khi họ đang vội và không có thời gian để nhận lời cảm ơn, những câu trả lời này cũng giúp họ tiết kiệm thời gian.

Ngoài ra nếu họ cảm thấy phiền phức bởi yêu cầu của người khác và giúp đỡ chỉ để giải quyết nhanh chóng sự bất tiện đó, họ sẽ dùng những câu trả lời ngắn gọn.

Ví dụ:

Mary: Why is my computer freezing? I can't get it to work. (Máy tính của mình sao lại bị treo nhỉ? Mình không thể làm nó hoạt động được.)

Linda: *Steps in and fixes the issue quickly, being quite annoyed* (Bước vào và sửa lỗi nhanh chóng, khá khó chịu) - You're welcome! (Không cần cảm ơn!)

●      Cho phép ai làm việc gì

Khi muốn thể hiện việc chào đón ai đến một nơi mới và giúp họ cảm thấy dễ chịu hơn. You’re welcome diễn tả rằng “bạn có thể thoải mái làm điều gì đó" hoặc "bạn cứ tự nhiên làm điều gì đó". Cấu trúc

You’re welcome + to do something

Ví dụ: Make yourself comfortable – you’re welcome to help yourself to any of the snacks. (Cứ tự nhiên – bạn có thể lấy bất kỳ món ăn nhẹ nào mà bạn thích.)

●      Khi chia sẻ một thông tin quan trọng với người đối diện

Khi bạn cung cấp một thông tin quan trọng và muốn người khác biết rằng bạn đã chuẩn bị hoặc tìm hiểu kỹ về điều đó, bạn có thể sử dụng các câu đáp lại để nhấn mạnh sự sẵn lòng chia sẻ thông tin.

Ví dụ: I heard that Mark has been spreading rumors about you at work. You're welcome! (Tôi nghe nói rằng Mark đã lan truyền tin đồn về bạn ở nơi làm việc. Khỏi cần cảm ơn tôi.)

●      Khoe về một điều gì đó (dùng cho bạn bè thân thiết)

Khi nói chuyện với bạn bè thân thiết và bạn muốn khoe về điều gì đó một cách vui vẻ, bạn có thể sử dụng những câu trả lời thể hiện sự tự hào hoặc hài hước.

Ví dụ: I recently bought a luxury jewelry in the heart of the city. You’re welcome. (Gần đây tôi đã mua một bộ trang sức sang trọng ngay trung tâm thành phố. Cứ tự nhiên.)

3. Nguồn gốc của You're welcome

Idiom You're welcome được phát triển từ Welcome. Welcome bắt nguồn từ Wilcuma trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “vị khách được mong chờ”.

Vào thời Trung Cổ, từ Welcome được sử dụng với ý nghĩa là được chấp nhận, dễ chịu (His gift was welcome vào năm 1300) hoặc được mời một cách nhiệt tình để làm điều gì đó (You should be welcome to go home with me vào năm 1400).

Vào thế kỷ XV, cụm từ and welcome bắt đầu được thêm vào cuối các lời mời để gợi ý rằng một người được phép tự do hoặc được mời nhiệt tình làm hoặc nhận điều gì đó: “Here are some cakes; ... take ’em, and welcome.

Trong các trường hợp này, cụm từ dường như đã được dùng như một cách để dự đoán lời cảm ơn, trả lời sự biết ơn của người nhận trước khi họ kịp nói.

Cụm từ “you’re welcome” lần đầu tiên xuất hiện trong từ điển Oxford English Dictionary vào năm 1907, nhưng một số ý kiến cho rằng nó có thể đã xuất hiện từ năm 1603 trong tác phẩm “Othello”.

Tuy nhiên, những trích dẫn này khá hiếm, bởi đây là một ví dụ của những câu nói thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường hơn là ghi chép trong tài liệu in ấn.

4. Các cách diễn đạt tương tự You're welcome

  • No problem: Câu này thường được dùng để cho thấy rằng sự giúp đỡ không gây ra bất kỳ phiền phức nào và bạn sẵn lòng làm điều đó.

Ví dụ: A: Thanks for helping me. - B. No problem! (A. Cảm ơn bạn đã giúp tôi. - B. Không có gì!)

  • My pleasure: Câu này diễn tả rằng bạn rất vui khi giúp đỡ và việc đó mang lại niềm vui cho bạn.

Ví dụ: A. I really appreciate you covering for me at the meeting. - B. My pleasure! (A. Tôi thực sự cảm kích vì bạn đã thay tôi ở cuộc họp. - B. Rất hân hạnh được giúp đỡ!)

  • Glad to help: Câu này cho thấy bạn hài lòng khi có thể giúp đỡ và cảm thấy vui khi làm điều đó.

Ví dụ: A. Thanks for the advice on the presentation. - B. Glad to help! (A. Cảm ơn bạn về lời khuyên cho bài thuyết trình. - B. Rất vui được giúp!)

You’re welcome synonym
You’re welcome synonym
  • It was nothing: Câu này cho thấy sự giúp đỡ không phải là vấn đề lớn và bạn không coi đó là một việc quan trọng.

Ví dụ: A. I’m grateful for your assistance with the project. - B. It was nothing. (A. Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn với dự án. - B. Không có gì.)

  • Don’t mention it: Câu này được sử dụng để nói rằng không cần phải cảm ơn vì đó là điều bạn sẵn lòng làm.

Ví dụ: A. Thanks for fixing my computer. - B. Don’t mention it! (A. Cảm ơn bạn đã sửa máy tính cho tôi. - B. Không cần nhắc đến đâu, tôi sẵn lòng.)

5. Phân biệt cách dùng You’re welcome với Welcome, My pleasure, Not at all

Nhiều bạn hay nhầm lẫn giữa You're welcome với các cách diễn đạt như Welcome, My pleasure và Not at all. Cùng phân biệt ngay nhé.

Tiêu chí

You’re welcome

 Welcome

My pleasure

Not at all

Ý nghĩa

Đây là cách trả lời phổ biến nhất khi ai đó cảm ơn bạn, thể hiện rằng bạn vui lòng giúp đỡ và không cảm thấy việc đó gây phiền phức.

Khi sử dụng độc lập, "Welcome" thường được dùng để chào đón ai đó hoặc để thể hiện sự chào đón khi ai đó đến hoặc tham gia vào một sự kiện.

Câu này thể hiện rằng bạn rất vui khi có thể giúp đỡ và cho thấy sự hào hứng của bạn khi làm điều đó.

Đây là cách trả lời thể hiện rằng sự giúp đỡ không gây phiền toái gì cho bạn và không cần phải cảm ơn.

Cách dùng

Khi bạn muốn đáp lại một lời cảm ơn một cách lịch sự và chuẩn mực.

Khi bạn muốn chào đón ai đó hoặc khi họ đến một nơi hoặc tham gia vào một hoạt động.

Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng sự giúp đỡ của bạn mang lại niềm vui cho bạn và không phải chỉ là một nghĩa vụ.

Khi bạn muốn làm rõ rằng việc giúp đỡ hoàn toàn không phiền phức và bạn không cần cảm ơn.

 Ví dụ

A.   Thanks for always being there when I need you. (Cảm ơn bạn luôn có mặt khi tôi cần.)

B.    You’re welcome. (Không có gì đâu.)

A.   Thank you for letting me join the party! (Cảm ơn bạn đã cho tôi tham gia bữa tiệc!

B.    Welcome! (Chào mừng bạn!)

A.   I appreciate you covering for me at the meeting. (Tôi cảm kích vì bạn đã thay tôi ở cuộc họp.

B.    My pleasure! (Rất vui được giúp!)

 

A.   Thank you for assisting with the setup. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong việc chuẩn bị.)

B.    Not at all! Không có gì đâu!)

6. Mẫu hội thoại sử dụng You're welcome

Dưới đây là một mẫu hội thoại minh họa cách sử dụng You're welcome trong các tình huống thực tế.

Ana: I wanted to say thank you for staying late last night to help me finish the presentation.

Ana: Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã thức khuya tối qua để giúp tôi hoàn thành bài thuyết trình.

Jack: Oh, it was no trouble at all! I’m glad I could help. I know how stressful you are.

Jack: Ồ, không có vấn đề gì cả! Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ. Tôi biết bạn căng thẳng thế nào mà.

Ana: You really saved me. I don’t think I would have been able to get it done on time without your help. The presentation went really well, and the feedback from the clients was fantastic.

Ana: Bạn thực sự đã cứu tôi. Tôi không nghĩ mình có thể hoàn thành nó đúng thời hạn nếu không có sự giúp đỡ của bạn. Buổi thuyết trình đã diễn ra rất tốt đẹp và phản hồi từ khách hàng thật tuyệt vời.

Jack: I’m so pleased to hear that! It’s great to know that the presentation was a success. And remember, if you ever need any more help, just let me know.

Jack: Tôi rất vui khi nghe điều đó! Thật tuyệt vời khi biết rằng buổi thuyết trình đã thành công. Và hãy nhớ, nếu bạn cần thêm trợ giúp, hãy cho tôi biết.

Ana: Definitely. I’ll keep that in mind. Thanks again for being so supportive. I owe you one.

Jack: Không có chi! Tôi rất hân hạnh được hỗ trợ. Chúng ta là một đội và tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn khi bạn cần.

Jack: You’re welcome! It was my pleasure to assist. We’re a team, and I’m always here to support you when you need it.

Jack: Không có chi! Tôi rất hân hạnh được hỗ trợ. Chúng ta là một đội và tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn khi bạn cần.

Trong bài viết này, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn You're welcome nghĩa là gì cùng các cách dùng thông dụng nhất. Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng idiom này trong giao tiếp Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ