Break down là một trong những cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng cũng là một trong những phrasal verb gây ra nhiều nhầm lẫn do sự đa dạng về ý nghĩa và cách dùng.
Để sử dụng Break down một cách chính xác, bài viết của IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn về Break down là gì, các cấu trúc, từ đồng nghĩa cũng như cách phân biệt với Breakdown. Cùng xem nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, phrasal verb Break down thường được dùng để diễn tả 5 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Hỏng hóc, ngừng hoạt động (If a machine or vehicle breaks down, it stops working)
Cấu trúc:
S + break down + …
Ví dụ: My bike broke down on the way to school. (Xe đạp của tôi bị hỏng trên đường đến trường.)
Ý nghĩa 2: Loại bỏ cái gì đó khỏi vị trí của nó bằng cách dùng vũ lực (To remove something from its place by force)
Cấu trúc:
S + break + something + down
Ví dụ: The police broke the door down to save the victim. (Cảnh sát đã phá cửa để cứu nạn nhân.)
Ý nghĩa 3: Phân chia cái gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn (to divide something into smaller parts).
Cấu trúc:
S + break down + something
Ví dụ: Let me break down the pizza for you. (Hãy để tôi chia nhỏ chiếc bánh pizza cho bạn.)
Ý nghĩa 4: Buồn bã, suy sụp đến mức không kiểm soát được cảm xúc và bật khóc. (To be unable to control your feelings and to start to cry)
Cấu trúc:
S + break down + …
Ví dụ: She broke down and cried when she heard the news. (Cô suy sụp và khóc khi biết tin.)
Ý nghĩa 5: Đổ vỡ, thất bại vì vấn đề hoặc tranh cãi (If a system, relationship, or discussion breaks down, it fails because there is a problem or disagreement.)
Cấu trúc:
S + break down + …
Ví dụ: Negotiations broke down after several hours. (Cuộc đàm phán đổ vỡ sau vài giờ.)
Trong tiếng Anh, Breakdown và Break down thường gây nhầm lẫn cho người học vì cách viết tương tự, tuy nhiên 2 từ này có chức năng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
Theo từ điển Cambridge Dictionary, danh từ Breakdown có 3 nghĩa:
Ý nghĩa 1: Sự thất bại (A failure to work or be successful)
Ví dụ: The project faced a breakdown due to lack of funding, and all progress came to a halt. (Dự án đã gặp phải sự thất bại do thiếu kinh phí và mọi tiến độ đều bị đình trệ.)
Ý nghĩa 2: Sự phân chia cái gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn (A division of something into smaller parts)
Ví dụ: The report includes a breakdown of the population by age group, showing how many people are in each category. (Báo cáo bao gồm sự phân chia dân số theo nhóm tuổi, cho thấy có bao nhiêu người trong từng nhóm.)
Ý nghĩa 3: Chứng lo âu, suy nhược thần kinh, sự mất kiểm soát (A condition in which you are unable to control thoughts or feelings that prevent you from living and working as you usually do)
Ví dụ: After months of stress at work, he suffered a nervous breakdown and had to take time off to recover. (Sau nhiều tháng áp lực trong công việc, anh ấy đã bị suy nhược thần kinh và phải nghỉ ngơi để hồi phục.)
Sau khi đã nắm được Break down là gì cũng như cách sử dụng, các bạn hãy học các cụm từ thông dụng với phrasal verb này để trau dồi thêm vốn từ nhé.
Ví dụ: Education helps break down barriers between different cultures. (Giáo dục giúp xóa bỏ rào cản giữa các nền văn hóa khác nhau.)
Ví dụ: She broke down in tears when she heard the bad news. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin dữ.)
Ví dụ: John broke down the defense and score an easy layup. (John phá vỡ hàng phòng ngự và ghi một cú úp rổ dễ dàng.)
Ví dụ: The accountant broke down the costs into fixed costs and variable costs. (Kế toán đã phân tích chi phí thành chi phí cố định và chi phí biến đổi.)
Các bạn cùng học các từ đồng nghĩa với Break down theo từng ý nghĩa để mở rộng thêm vốn từ nhé.
Ví dụ: The engine failed right before takeoff. (Động cơ bị hỏng ngay trước khi cất cánh.)
Ví dụ: The system crashed, and all the data was lost. (Hệ thống bị sập và toàn bộ dữ liệu bị mất.)
Ví dụ: The car stalled in the middle of the road. (Xe chết máy giữa đường.)
Ví dụ: The workers used a jackhammer to demolish the wall. (Công nhân đã sử dụng máy khoan bê tông để phá hủy bức tường.)
Ví dụ: The logging company destroyed a large area of rainforest. (Công ty khai thác gỗ đã phá hủy một diện tích rừng nhiệt đới lớn.)
Ví dụ: The teacher divided the class into groups. (Giáo viên đã phân chia lớp học thành các nhóm.)
Ví dụ: Let’s separate the tasks to make them easier to manage. (Hãy tách rời các nhiệm vụ để dễ quản lý hơn.)
Ví dụ: The analyst dissected the report to find the key issues. (Nhà phân tích đã chia nhỏ báo cáo để tìm ra các vấn đề chính.)
Ví dụ: He collapsed under the pressure and couldn’t stop crying. (Anh ấy suy sụp khi chịu áp lực và không thể ngừng khóc.)
Ví dụ: She burst into tears when she heard the sad news. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin buồn.)
Ví dụ: Under intense pressure, she cracked and began to cry. (Dưới áp lực lớn, cô ấy mất kiểm soát và bắt đầu khóc.)
Ví dụ: The alliance disintegrated after a series of disputes. (Liên minh tan rã sau một loạt tranh chấp.)
Ví dụ: The relationship between the two countries deteriorated quickly. (Mối quan hệ giữa hai nước trở nên tệ hơn nhanh chóng.)
Ví dụ: The negotiations collapsed after the disagreement. (Cuộc đàm phán đã sụp đổ sau việc tranh cãi.)
Sau khi đã hiểu rõ Break down là gì, các bạn hãy làm bài tập sau và đối chiếu đáp án để kiểm tra nhé.
Bài tập: Điền Breakdown hoặc Break down vào chỗ trống
The negotiations ____________ after several disagreements between the two parties.
She had a nervous ____________ after months of dealing with intense stress at work.
Can you ____________ the costs for me so I can understand where the money is going?
The engine started to ____________ just as we were about to reach our destination.
The report provides a detailed ____________ of the company's expenses for the year.
When their car ____________, they had to walk five miles to the nearest town.
After a complete ____________ of the system, the IT department found the root cause of the problem.
He tried to stay strong, but eventually, he ____________ and admitted that he needed help.
Đáp án:
broke down
breakdown
break down
break down
breakdown
broke down
breakdown
broke down
Như vậy qua bài viết này IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Break down là gì, các từ đồng nghĩa, cách dùng cũng như phân biệt với Breakdown.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm kho tàng kiến thức Tiếng Anh của mình.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ