Trong Tiếng Anh, khi muốn hỏi thăm về tình hình sức khỏe hay cuộc sống của ai đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc How are you.
Dù là một câu hỏi phổ biến nhưng không nhiều bạn nắm được các cách trả lời và cách hỏi thay thế cho câu hỏi này. Vậy bạn còn chần chờ gì mà không cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây!
How are you là một câu hỏi trong Tiếng Anh có nghĩa là “Bạn khỏe không?” hoặc “Bạn thế nào?”. Loại câu này thường được dùng để hỏi về tình trạng sức khỏe, tâm trạng hoặc cảm xúc của người đối diện; hoặc như một lời chào hỏi thân mật để bắt đầu một cuộc trò chuyện nào đó.
Ví dụ:
A: Hey, long time no see! How are you? (Này, lâu rồi không gặp! Bạn khỏe không?)
B: I'm good, thanks! How about you? (Mình khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
Mặc dù "How are you?" là một câu hỏi muốn biết về tình trạng sức khỏe và cảm xúc hoặc cuộc sống hiện tại của người được hỏi. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, câu hỏi này được dùng như một lời chào hỏi xã giao, không nhất thiết cần một câu trả lời chi tiết về tình trạng của người nghe.
Dưới đây là một số tình huống phổ biến mà How are you được sử dụng:
- Khi gặp người quen hoặc bạn bè:
Ví dụ: Hi Sarah! How are you? (Chào Sarah! Bạn khỏe không?)
- Bắt đầu một cuộc gọi điện thoại:
Ví dụ: Hi Lisa, how are you? I wanted to talk about the upcoming project. (Chào Lisa, bạn khỏe không? Mình muốn nói về dự án sắp tới.)
- Chào hỏi đồng nghiệp tại nơi làm việc:
Ví dụ: Morning, David! How are you? Ready for the big meeting today? (Chào buổi sáng, David! Bạn thế nào? Sẵn sàng cho cuộc họp quan trọng hôm nay chưa?)
- Gặp gỡ khách hàng hoặc đối tác kinh doanh:
Ví dụ: Good afternoon, Mr. Johnson. How are you? I hope your trip was smooth. (Chào buổi chiều, ông Johnson. Ông thế nào? Tôi hy vọng chuyến đi của ông suôn sẻ.)
- Bắt đầu một email hoặc tin nhắn:
Ví dụ: Dear Anna, How are you? I hope this email finds you well. (Anna thân mến, Bạn thế nào? Mình hy vọng bạn đang khỏe lúc bạn nhìn thấy email này.)
Dù trong trạng thái tích cực, bình thường hay tiêu cực, bạn đều có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp với câu hỏi How are you như sau:
Một số cách trả lời câu hỏi How are you khi bạn ở trạng thái tích cực:
- I'm doing great, thanks!: Tôi rất khỏe, cảm ơn!
- Fantastic! How about you?: Tuyệt vời! Còn bạn thì sao?
- Couldn't be better!: Không thể tốt hơn được nữa!)
- I'm on top of the world!: Tôi đang cảm thấy tuyệt vời!
- I'm feeling awesome today!: Hôm nay tôi cảm thấy thật tuyệt vời!
- Everything's going really well, thanks!: Mọi thứ đang diễn ra rất tốt, cảm ơn bạn!
- Life is good, no complaints!: Cuộc sống rất tốt, không có gì để phàn nàn!
- I’m AWAP!: Tốt nhất có thể rồi!
- All good here!: Mọi thứ đều ổn!
Ví dụ:
A: Hi Sarah, how are you? (Chào Sarah, bạn thế nào?)
B: I'm doing great, thanks! Just got a promotion at work. (Mình rất khỏe, cảm ơn bạn! Mình vừa mới được thăng chức ở chỗ làm.)
Trả lời câu hỏi How are you như thế nào để cho đối phương biết bạn đang bình thường và không có gì đặc biệt? Lưu lại ngay 10 cách trả lời cực hay sau:
- I'm okay, thanks!: Tôi ổn, cảm ơn!
- Not bad: Không tệ
- I'm doing alright: Tôi ổn.
- Pretty good, thanks!: Khá ổn, cảm ơn!
- I'm fine, just another day: Tôi ổn, chỉ là một ngày bình thường thôi.
- I'm getting by: Tôi vẫn đang ổn.
- Same old, same old: Vẫn như mọi khi thôi.
- I'm hanging in there: Tôi vẫn đang cố gắng.
- Nothing much, just the usual: Không có gì mới, vẫn như thường lệ.
- I'm surviving: Tôi vẫn ổn.
Ví dụ:
A: Hi Jessica, how are you doing today? (Chào Jessica, hôm nay bạn thế nào?)
B: Not bad, just trying to get through all this work. (Mình ổn, vẫn bận như mọi khi, nhưng không có gì phải phàn nàn.)
Có những cách trả lời câu hỏi How are you mang tính tiêu cực nào? IELTS LangGo gợi ý cho bạn 10 mẫu câu thông dụng sau:
- I'm hanging in there.: Tôi vẫn đang cố gắng.
- I've been better.: Tôi đã từng tốt hơn.
- Not great, to be honest.: Không tốt lắm, nếu phải thành thật.
- I'm having a tough day.: Hôm nay tôi đang gặp khó khăn.
- Things could be better.: Mọi thứ có thể tốt hơn.
- I've been better, but I'll manage.: Tôi đã từng tốt hơn, nhưng tôi sẽ cố gắng.
- It's been a rough week.: Đã có một tuần khá khó khăn.
- I'm feeling a bit down today.: Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn.
- Not the best, but I'll get through it.: Không phải là tốt nhất, nhưng tôi sẽ vượt qua.
- I'm struggling a bit at the moment.: Hiện tại tôi đang gặp chút khó khăn.
Ví dụ:
A: Hi Lisa, how's your day going? (Chào Lisa, hôm nay của bạn thế nào?)
B: I'm feeling a bit down today. I had a rough morning with a lot of work piling up and then I had an argument with a friend. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn. Tôi đã có một buổi sáng khó khăn với chồng chất công việc và sau đó tôi đã cãi nhau với một người bạn.)
Đừng mãi lặp lại câu hỏi "How are you?", thay vào đó bạn có thể sử dụng một số câu hỏi sau:
Ngữ cảnh: Thoải mái và thân mật, phù hợp khi gặp bạn bè hoặc đồng nghiệp ở mức khá gần gũi.
Ví dụ: Hi Jake, how's it going with your new workout routine? (Chào Jake, chế độ tập luyện mới của bạn diễn biến như thế nào?)
Ngữ cảnh: Thân mật, thường dùng khi bạn bè rất thân thiết.
Ví dụ: Hey Lucy, what's up? I heard you started a new hobby! (Ê Lucy, có chuyện gì mới không? Tớ nghe nói cậu đã bắt đầu một sở thích mới rồi!)
Ngữ cảnh: Khi bạn gặp lại ai đó sau một thời gian dài không liên lạc.
Ví dụ: John, how have you been since we last saw each other at the conference? (John, dạo này bạn thế nào kể từ khi chúng ta gặp nhau tại hội nghị?)
Ngữ cảnh: Dùng trong các tình huống trang trọng như môi trường công sở.
Ví dụ: Hello Claire, how are things with the new project? (Chào Claire, dự án mới tiến triển thế nào rồi?)
Ngữ cảnh: Phù hợp khi gặp ai đó từ giữa ngày đến cuối ngày.
Ví dụ: Good afternoon, Mark. How's your day going so far? (Chào buổi chiều, Mark. Ngày hôm nay của bạn thế nào cho đến giờ?)
Ngữ cảnh: Khi bạn muốn biết về những thay đổi hoặc tin tức mới nhất trong cuộc sống của người khác.
Ví dụ: Hi Anna, what's new with you? Any exciting news? (Chào Anna, có gì mới với bạn không? Có tin gì thú vị không?)
Ngữ cảnh: Khi bạn quan tâm đến cảm xúc hoặc sức khỏe của người khác sau một sự kiện cụ thể.
Ví dụ: I heard you had surgery last week. How are you feeling now? (Mình nghe bạn đã phẫu thuật tuần trước. Giờ bạn cảm thấy thế nào rồi?)
Ngữ cảnh: Khi bạn muốn biết về tình hình cuộc sống chung của người khác trong một thời gian dài không gặp họ.
Ví dụ: Hey Michael, long time no see! How's life treating you these days? (Chào Michael, lâu rồi không gặp! Cuộc sống của bạn thế nào dạo gần đây?)
“How are you?” và “How are you doing?” đều có nghĩa là “Bạn khoẻ không? Bạn thế nào rồi”. Tuy nhiên 2 câu hỏi này lại được sử dụng trong tình huống và mức độ quan hệ hoàn toàn khác nhau.
Cùng tham khảo bảng phân biệt dưới đây để thấy rõ sự khác biệt của chúng nhé:
| How are you? | How are you doing? |
Ý nghĩa | Bạn khỏe không? / Bạn thế nào rồi? | |
Cách sử dụng | - Thường được sử dụng khi bạn chào hỏi người khác một cách lịch sự - Mang tính xã giao để mở đầu cuộc trò chuyện | - Thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hơn giữa bạn bè, người thân,... - Khi muốn biết chi tiết hơn về cảm xúc, sức khỏe hoặc tình trạng công việc hiện tại của người đối diện |
Ví dụ | "Hi Sarah, how are you today?" (Chào Sarah, hôm nay bạn thế nào?) | "Hey Mike, how are you doing with that new project?" (Chào Mike, dự án mới của bạn đang tiến triển như thế nào rồi?) |
Như vậy, bài viết trên đã bật mí chi tiết cho bạn câu hỏi “How are you là gì?” và các cách trả lời linh hoạt trong nhiều trường hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ