Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Moreover là gì? 3 cấu trúc với Moreover và bài tập chi tiết

Post Thumbnail

Moreover là một liên từ Tiếng Anh có nghĩa là “hơn nữa” hay “ngoài ra”, được dùng để bổ sung thông tin giúp củng cố hoặc mở rộng ý kiến đã được nêu trong câu trước đó.

Vậy cách dùng và các cấu trúc thông dụng của Moreover là gì trong Tiếng Anh? Moreover khác gì với Furthermore, Besides hay In addition to? Tham khảo ngay bài viết sau đây của IELTS LangGo để tìm lời giải chi tiết.

1. Ý nghĩa của Moreover trong Tiếng Anh

Theo Oxford Dictionary, Moreover /mɔːrˈəʊvər/ là một trạng từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là thêm vào đó, “ngoài ra hoặc “hơn thế nữa, được sử dụng để bổ sung thông tin vào một câu hoặc một đoạn văn, nhằm nhấn mạnh và mở rộng ý chính đã nêu trước đó.

Ví dụ:

  • The students finished their project on time. Moreover, they managed to include extra research that wasn’t required. (Các học sinh đã hoàn thành dự án đúng hạn. Hơn nữa, họ còn kịp thời thêm vào những nghiên cứu bổ sung mà giáo viên không yêu cầu.)
  • The weather was perfect for a picnic; moreover, the park was not crowded, so we had plenty of space to relax. (Thời tiết rất lý tưởng cho một buổi dã ngoại; hơn nữa, công viên không đông đúc, vì vậy chúng tôi có nhiều không gian để thư giãn.)

2. Cấu trúc và cách dùng Moreover trong Tiếng Anh

Moreover có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Hãy cùng tìm hiểu sau đây nhé.

Vị trí và các cấu trúc phổ biến với Moreover
Vị trí và các cấu trúc phổ biến với Moreover

2.1. Moreover đứng đầu câu

Khi Moreover đứng đầu câu, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề đằng sau nó.

Cấu trúc: S1 + V1. Moreover, S2 + V2.

Ví dụ:

  • She completed her homework early. Moreover, she helped her brother with his studies. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà sớm, hơn nữa, cô còn giúp em trai mình với việc học.)
  • I finished reading the book last night. Moreover, I wrote a detailed review about it. (Tôi đã hoàn thành việc đọc cuốn sách tối qua. Hơn nữa, tôi còn viết một bài đánh giá chi tiết về nó.)

2.2. Moreover đứng giữa câu

Khi Moreover đứng giữa câu, nó thường được đặt giữa hai dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề đứng trước và sau nó.

Cấu trúc:

  • S1 + V1 (+ O1) and, moreover, V2 (+ O2).
  • S1 + V1, moreover, S2 + V2.

Ví dụ:

  • He cleaned the kitchen after dinner and, moreover, washed the dishes. (Anh ấy đã dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối và hơn nữa còn rửa bát đĩa.)
  • John fixed the broken fence and, moreover, he painted it to make it look brand new. (John đã sửa hàng rào bị hỏng và hơn nữa, anh còn sơn lại nó để trông như mới.)

2.3. Moreover đứng cuối câu

Khi Moreover đứng cuối câu, nó thường được đặt trước bởi dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề đằng trước nó.

Cấu trúc: S1 + V1. S2 + V2, moreover.

Ví dụ:

  • My mother teaches at the Hanoi Law University. She works as a part-time consultant for an NGO, moreover. (Mẹ tôi dạy tại trường Đại học Luật Hà Nội. Hơn nữa, cô ấy còn là tư vấn viên bán thời gian tại một tổ chức phi chính phủ.)
  • Lisa passed the entrance exam with flying colors. She was granted a full scholarship to study at Cambridge University, moreover. (Lisa đỗ kỳ thi đầu vào với điểm số ấn tượng. Hơn nữa, cô ấy còn nhận được học bổng toàn phần để học tại Đại học Cambridge.)

3. Một số từ đồng nghĩa với Moreover trong Tiếng Anh

Thay vì sử dụng Moreover lặp đi lặp lại, bạn hãy bỏ túi thêm một số từ đồng nghĩa với Moreover trong Tiếng Anh để đa dạng cách diễn đạt của mình:

Một số từ đồng nghĩa với Moreover trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Moreover trong Tiếng Anh
  • Furthermore: Hơn thế nữa

Ví dụ: She completed her work ahead of schedule. Furthermore, she also volunteered to take on additional tasks for the team. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước thời hạn. Hơn thế nữa, cô còn tình nguyện nhận thêm nhiệm vụ cho nhóm.)

  • Additionally: Thêm vào đó

Ví dụ: The new gym offers a variety of fitness classes. Additionally, they have personal trainers available for one-on-one sessions. (Phòng tập mới cung cấp nhiều lớp học thể dục khác nhau. Thêm vào đó, họ có các huấn luyện viên cá nhân sẵn sàng cho các buổi tập riêng.)

  • Besides: Hơn nữa

Ví dụ: The restaurant serves delicious food and has a great ambiance. Besides, the staff is very friendly and attentive. (Nhà hàng phục vụ món ăn ngon và có không gian tuyệt vời. Hơn nữa, nhân viên rất thân thiện và chu đáo.)

  • What's more: Còn hơn thế

Ví dụ: The new smartphone has an excellent camera and a long battery life. What's more, it is available at a discounted price this week. (Chiếc điện thoại thông minh mới có camera xuất sắc và pin bền. Hơn thế nữa, nó đang được bán với mức giá giảm trong tuần này.)

  • In addition: Ngoài ra

Ví dụ: This hotel offers free Wi-Fi and a complimentary breakfast. In addition, they provide shuttle services to the airport. (Khách sạn này cung cấp Wi-Fi và bữa sáng miễn phí. Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ đưa đón ra sân bay.)

  • Not to mention: Chưa kể đến

Ví dụ: Emma completed her project early and even helped others. Not to mention, she also baked cookies for the team. (Emma hoàn thành dự án sớm và còn giúp đỡ người khác. Chưa kể đến việc cô ấy còn nướng bánh quy cho đội.)

  • On top of that: Thêm vào đó

Ví dụ: Daniel finished his gardening work early. On top of that, he planted new flowers to brighten up the garden. (Daniel đã hoàn thành công việc làm vườn sớm. Thêm vào đó, anh còn trồng thêm hoa mới để làm sáng khu vườn.)

4. Phân biệt Moreover với Besides, Furthermore và In addition to

Tuy đều mang ý nghĩa là “thêm vào đó” hoặc “hơn nữa”, nhưng các từ nối Moreover, Besides, Furthermore và In addition to lại khác nhau ở mức độ lập luận trong câu. Cụ thể như sau:

 

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Moreover

Cũng bổ sung luận điểm như Furthermore, nhưng luận điểm của Moreover được đặt ở khía cạnh khác để thuyết phục người nghe hơn.

I’ve decided to cook dinner at home tonight. It’s healthier, moreover, it’s more budget-friendly.

(Tôi đã quyết định nấu bữa tối tại nhà tối nay. Nó lành mạnh hơn, và hơn nữa, tiết kiệm hơn.)

Besides

Thường được sử dụng để kết thúc một lập luận nào đó sau khi đã trình bày hết các luận cứ.

Luận điểm đi với Besides thường mang tính trọng yếu và có sức thuyết phục nhất.

I don’t want to go to the movie tonight. I’m feeling tired, and the weather is bad. Besides, I’ve already seen that film.

(Tôi không muốn đi xem phim tối nay. Tôi cảm thấy mệt mỏi, và thời tiết xấu. Dù sao thì tôi cũng đã xem bộ phim đó rồi.)

Furthermore

Được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng để mở rộng luận điểm, củng cố lập luận của người nói

I finished my homework early today. Furthermore, I managed to get some house chores done.

(Hôm nay tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm. Hơn nữa, tôi còn kịp làm một số việc nhà.)

In addition to

Có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày nhằm bổ sung thông tin chung chung, không mang tính thuyết phục hay chủ quan của người nói

In addition to her skills as a designer, she also has experience in project management.

(Ngoài kỹ năng thiết kế của cô ấy, cô ấy còn có kinh nghiệm trong việc quản trị dự án.)

5. Bài tập thực hành với Moreover trong Tiếng Anh

Điền một từ nối (Moreover / Besides / Furthermore / In addition to thích hợp vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

  1. I’m not interested in attending the conference. I’ve already made other plans, and the topic doesn’t appeal to me. __________, it’s too far away.

  2. __________ organizing the event, my mom also handled the marketing and promotion tasks.

  3. Rosie completed her assignment on time and did a great job. __________, she volunteered to help others with their projects.

  4. The new park offers a playground for kids and several walking trails. __________, it includes a small lake for paddle boating.

  5. This resort provides free airport transfers __________ the vacation package.

  6. The new software update enhances performance and adds new features. __________, it addresses several security vulnerabilities from the previous version.

  7. She has a great sense of style and always dresses well. __________, she has a keen eye for fashion trends.

  8. I’m not going to the gym today because I have an appointment later, and I’m feeling tired. __________, I prefer to exercise at home.

  9. Online education offers flexibility for students as it allows them to study at their own pace. __________, it can be more affordable than traditional schooling.

  10. __________ the new workout equipment, Elite fitness center has added more fitness classes to its schedule.

Đáp án:

  1. Besides

  2. In addition to

  3. Furthermore

  4. Moreover

  5. in addition to

  6. Furthermore

  7. Moreover

  8. Besides

  9. Furthermore

  10. In addition to

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Moreover là gì thông qua cách dùng, cấu trúc và các từ đồng nghĩa với trạng từ này. Bạn hãy ứng dụng các cấu trúc Moreover vào đời sống hàng ngày và tìm đọc thêm nhiều bài viết khác trên website IELTS LangGo để mở mang vốn ngữ pháp của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ