Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

On the other hand là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

On the other hand là một cụm từ nối thông dụng trong Tiếng Anh được dùng để đề cập đến một quan điểm, ý kiến trái ngược với ý kiến được đưa ra trước đó.

Vậy cụ thể ý nghĩa của On the other hand là gì? Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp nào? Tham khảo ngay bài viết sau của IELTS LangGo để tìm ra câu trả lời chi tiết nhất.

1. On the other hand nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, On the other hand là một trạng từ nối (conjunctive adverb) mang nghĩa là “mặt khác”, được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng tương phản hoặc đối lập với ý đã được đề cập trước đó.

Nói cách khác, cụm từ này giúp người đọc hoặc người nghe nhận thức được rằng có một góc nhìn khác cần được xem xét.

Ví dụ:

  • I like living in the city because everything is so convenient. On the other hand, it can be quite noisy and crowded. (Tôi thích sống ở thành phố vì mọi thứ rất tiện lợi. Mặt khác, nó có thể khá ồn ào và đông đúc.)
  • Having a pet brings a lot of joy. On the other hand, it also requires a lot of responsibility and time. (Nuôi thú cưng mang lại nhiều niềm vui. Mặt khác, nó cũng đòi hỏi nhiều trách nhiệm và thời gian.)

2. Cấu trúc On the other hand trong Tiếng Anh

Cụm từ On the other hand có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu sau dấu chấm phẩy trong câu ghép. Dưới đây là các vị trí và cấu trúc tương ứng:

Cấu trúc On the other hand
Cấu trúc On the other hand

2.1. On the other hand đứng ở đầu câu

On the other hand đứng đầu câu để thể hiện ý tưởng đối lập với nội dung của câu trước đó. Khi đó, cụm từ này đứng trước dấu phẩy.

Cấu trúc: On the other hand, + Mệnh đề (S + V + O)

Ví dụ:

  • The new restaurant is closer to my house. On the other hand, the food there is not as good as the other place. (Nhà hàng mới gần nhà tôi hơn. Mặt khác, đồ ăn ở đó không ngon bằng chỗ kia.)
  • Online shopping is convenient. On the other hand, it’s hard to know the quality of the products until you receive them. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi. Mặt khác, thật khó để biết chất lượng sản phẩm cho đến khi bạn nhận được chúng.)

2.2. On the other hand đứng ở giữa câu

On the other hand đứng giữa câu để nối 2 ý tương phản trong cùng 1 câu. Khi đó, cụm từ này được ngăn cách giữa các ý trong câu bằng dấu phẩy (,) và dấu chấm phẩy (;).

Cấu trúc: Mệnh đề (S + V + O); on the other hand, Mệnh đề (S + V + O)

Ví dụ:

  • John wants to move to the city for better job opportunities; on the other hand, he doesn’t want to leave his hometown. (John muốn chuyển đến thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn; mặt khác, anh ấy không muốn rời xa quê hương của mình.)
  • We could take the bus to save money; on the other hand, driving might be faster. (Chúng ta có thể đi xe buýt để tiết kiệm tiền; mặt khác, việc lái xe có thể nhanh hơn.)

3. Các từ đồng nghĩa với "On the other hand" trong Tiếng Anh

Các từ/cụm từ có ý nghĩa tương đồng với On the other hand gồm có:

Lưu ý một số từ đồng nghĩa với On the other hand
Lưu ý một số từ đồng nghĩa với On the other hand
  • However: Tuy nhiên

Ví dụ: She was excited about her new job offer; however, she was also nervous about moving to a new city. (Cô ấy rất hào hứng với lời mời làm việc; tuy nhiên, cô ấy cũng cảm thấy lo lắng về việc chuyển đến một thành phố mới.)

  • Regardless: Bất chấp

Ví dụ: He decided to go on the hike regardless of the rainy weather. (Anh ấy quyết định đi leo núi bất chấp thời tiết mưa.)

  • Having said that: Mặc dù đã nói vậy

Ví dụ: This restaurant is known for its excellent service. Having said that, the food quality has been inconsistent recently. (Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc. Mặc dù nói vậy, chất lượng thực phẩm gần đây không ổn định lắm.)

  • On the contrary: Ngược lại

Ví dụ: Many people think that urban living is stressful. On the contrary, I find the city life to be quite invigorating. (Nhiều người nghĩ rằng sống ở thành phố thì căng thẳng. Ngược lại, tôi thấy cuộc sống thành phố khá sảng khoái.)

  • In contrast: Trái lại

Ví dụ: In contrast to the bustling city center, the park offers a peaceful retreat. (Trái ngược với trung tâm thành phố nhộn nhịp, công viên mang lại một chốn nghỉ ngơi yên bình.)

  • Notwithstanding: Mặc dù vậy

Ví dụ: Notwithstanding the high cost of living, many people choose to live in the city for its career opportunities. (Mặc dù cho mức sinh sống cao, nhiều người chọn sống ở thành phố vì cơ hội nghề nghiệp mà nó mang lại.)

  • But: Nhưng

Ví dụ: I wanted to go for a run this morning, but the heavy rain made it impossible. (Tôi ã muốn đi chạy sáng nay, nhưng cơn mưa to đã khiến điều đó trở nên không thể.)

4. Phân biệt "On the other hand" và "On the contrary" trong Tiếng Anh

On the other hand và On the contrary là hai cụm từ thường bị sử dụng nhầm lẫn với nhau vì chúng đều diễn đạt sự khác biệt hoặc các ý tưởng đối lập.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm ra điểm khác nhau giữa hai cấu trúc này qua bảng sau:

 

On the other hand

On the contrary

Ý nghĩa

Mặt khác / Nói cách khác

Ngược lại

Cách dùng

- Dùng để chỉ ra một quan điểm hoặc yếu tố trái ngược với điều đã được nêu trước đó.

- So sánh hai yếu tố khác nhau nhưng vẫn thuộc cùng một chủ đề hoặc tình huống

- Dùng để phủ định hoặc phản bác một sự việc được nêu trước đó, thường nhấn mạnh sự khác biệt và tính đối đầu rõ rệt hơn.

Ví dụ

I love living in the countryside because it’s peaceful. On the other hand, it’s quite far from work.

(Tôi yêu sống ở vùng nông thôn vì nó yên bình. Mặt khác, nó khá xa nơi làm việc.)

Some people say that dogs are not good pets. On the contrary, I think dogs are very loving and loyal.

(Một số người nói rằng chó không phải là thú cưng tốt. Ngược lại, tôi nghĩ chó rất yêu thương và trung thành.)

5. Bài tập thực hành với On the other hand trong Tiếng Anh

Lựa chọn một cụm từ nối thích hợp để điền vào ô trống trong các câu sau:

1. Some believe that studying online is less effective. __________, many students find it more flexible and beneficial.

  1. On the contrary

  2. Notwithstanding

  3. On the other hand

  4. In contrast to

2. __________ the cold and snowy winters in the north, the southern regions enjoy warm and sunny weather.

  1. On the contrary

  2. Notwithstanding

  3. On the other hand

  4. In contrast to

3. She continued to pursue her dream of becoming a singer __________ of the discouragement from others.

  1. on the other hand

  2. regardless

  3. but

  4. on the contrary

4. The team worked hard to meet the deadline; __________, they couldn't finish the project on time due to unforeseen issues.

  1. notwithstanding

  2. but

  3. however

  4. on the other hand

5. __________ his lack of experience, the new intern was able to complete the task successfully.

  1. On the contrary

  2. Notwithstanding

  3. On the other hand

  4. Regardless

6. She studied all night for the exam, __________ she still felt unprepared in the morning.

  1. on the other hand

  2. having said that

  3. however

  4. but

7. The presentation was well-prepared. __________, it lacked some key details that could have made it more effective.

  1. Regardless

  2. Having said that

  3. In contrast to

  4. Notwithstanding

8. He enjoys the excitement of city life. __________, he sometimes misses the peace and quiet of the countryside.

  1. On the contrary

  2. Notwithstanding

  3. On the other hand

  4. In contrast to

9. He accepted the job offer __________ of the lower salary because he valued the work environment.

  1. on the other hand

  2. on the contrary

  3. in contrast

  4. regardless

10. Working from home gives you flexibility. __________, it can be isolating without regular social interaction.

  1. On the other hand

  2. On the contrary

  3. In contrast

  4. Regardless

Đáp án

  1. a. On the contrary

  2. d. In contrast to

  3. b. regardless

  4. c. however

  5. b. Notwithstanding

  6. d. but

  7. b. Having said that

  8. c. On the other hand

  9. d. regardless

  10. a. On the other hand

Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn nắm vững On the other hand là gì, cách dùng ra sao và mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa. Chúc các bạn học tập tốt và đừng quên tham khảo các chủ điểm từ vựng khác trên website IELTS LangGo để nâng cao vốn Tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ