Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
By contrast - In contrast là gì? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
Nội dung

By contrast - In contrast là gì? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, khi muốn thể hiện sự đối lập giữa hai sự vật, ý tưởng trong hai mệnh đề, chúng ta có thể sử dụng By contrast/In contrast để ngăn cách giữa hai mệnh đề đó.

Vậy cụ thể cách dùng và cấu trúc của By contrast - In contrast trong Tiếng Anh là gì? Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ mang đến bạn câu trả lời chi tiết.

1. By contrast - In contrast nghĩa là gì?

Theo Oxford DictionaryBy contrast và In contrast đều mang nghĩa là "ngược lại", được sử dụng để diễn tả tương phản, đối lập giữa hai sự vật, sự việc hoặc ý tưởng nào đó.

Ví dụ:

  • Tom enjoys spending his weekends hiking in the mountains. By contrast, his friend Mike prefers relaxing at home and watching movies. (Tom thích dành cuối tuần để leo núi. Ngược lại, người bạn của anh, Mike, thích thư giãn ở nhà và xem phim.)
  • Sarah is an early riser and starts her day at 5 a.m. In contrast, her roommate Jenny tends to sleep in and get up around noon. (Sarah dậy sớm và bắt đầu ngày mới lúc 5 giờ sáng. Ngược lại, bạn cùng phòng của cô, Jenny, thường ngủ muộn và dậy vào khoảng giữa trưa.)

Lưu ý: "By contrast" và "In contrast" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên,“In contrast” thường được xuất hiện phổ biến hơn trong tiếng Anh so với “By contrast”.

2. Cách sử dụng By contrast - In contrast trong Tiếng Anh

Khi thể hiện sự tương phản, "In contrast" và "By contrast" có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, và thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

Cấu trúc với By contrast / In contrast trong Tiếng Anh
Cấu trúc với By contrast / In contrast trong Tiếng Anh

2.1. In contrast/By contrast đứng đầu câu

By contrast - In contrast đứng đầu câu để ngăn cách giữa hai mệnh đề và chỉ rõ mối quan hệ đối lập giữa chúng.

Cấu trúc: By contrast/In contrast, S + V.

Ví dụ:

  • The city is bustling with energy and activity. In contrast, the countryside offers peace and quiet. (Thành phố thì nhộn nhịp với năng lượng và hoạt động. Ngược lại, khu vực nông thôn lại mang đến sự yên tĩnh và bình lặng.)
  • Jane is always punctual and organized. By contrast, her colleague often arrives late and seems disorganized. (Jane luôn đúng giờ và ngăn nắp. Ngược lại, đồng nghiệp của cô ấy thường đến muộn và có vẻ thiếu tổ chức.)

2.2. In contrast - By contrast đứng giữa câu

Chúng ta sử dụng By contrast / In contrast giữa câu để làm nổi bật sự khác biệt hai ý tưởng hoặc tình huống đã được đề cập trước đó trong câu. Cấu trúc này nhấn mạnh sự đối lập rõ ràng hơn cấu trúc trên.

Cấu trúc: S, by contrast/in contrast, V.

Ví dụ:

  • The beach resort was lively and full of entertainment. The mountain retreat, by contrast, was peaceful and serene. (Khu nghỉ dưỡng bên biển thì sôi động và đầy giải trí. Khu nghỉ dưỡng trên núi, ngược lại thì yên bình và thanh tịnh.)
  • Her old apartment was dark and cramped. Her new place, in contrast, is bright and spacious. (Căn hộ cũ của cô ấy thì tối tăm và chật chội. Căn hộ mới thì ngược lại, sáng sủa và rộng rãi.)

3. So sánh By contrast, In contrast và On the contrary trong Tiếng Anh

Dù đều giống nhau trong ý nghĩa và cách dùng, nhưng By contrast, In contrast và On the contrary lại khác nhau rõ rệt trong cấu trúc và đối tượng so sánh. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong bảng phân biệt sau:

 

By contrast/in contrast

On the contrary

Ý nghĩa

Ngược lại, trái lại

Cách dùng

Chỉ ra sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng đã được đề cập trước đó.

Phản bác, nhấn mạnh rằng ý tưởng nào đó ngược lại với những gì đã được đề cập ở trước.

Cấu trúc

- By contrast/In contrast, S + V.

- S, by contrast/in contrast, V.

- On the contrary, S + V.

- S, on the contrary, V.

Đối tượng so sánh

2 đối tượng hoàn toàn khác nhau

2 đặc điểm hoàn toàn trái ngược nhau của cùng 1 đối tượng

Ví dụ

The old library was quiet and traditional. By contrast/in contrast, the new library is modern and equipped with the latest technology.

Many people believe that eating late at night is harmful to health. On the contrary, some studies suggest that it might not have a significant impact if the overall diet is balanced.

4. Từ đồng nghĩa với In contrast - By contrast

  • On the other hand: Ngược lại, trái lại

Ví dụ: Jane enjoys spending her weekends exploring nature trails and hiking. On the other hand, her brother prefers staying indoors and playing video games. (Jane thích dành cuối tuần để khám phá các con đường mòn và đi bộ đường dài. Ngược lại, em trai cô ấy thích ở trong nhà và chơi điện tử.)

  • Conversely: Ngược lại, trái ngược

Ví dụ: My mom enjoys attending yoga classes to stay fit. Conversely, my dad prefers doing strength training at the gym. (Mẹ tôi thích tham gia các lớp yoga để giữ sức khỏe. Ngược lại, bố tôi thích tập luyện sức mạnh tại phòng tập thể hình.)

  • However: Tuy nhiên (dùng để đưa ra một ý kiến đối lập)

Ví dụ: Maria loves to eat spicy food and enjoys trying new recipes. However, her sister cannot handle spicy flavors and prefers bland dishes. (Maria thích ăn món cay và thích thử các công thức nấu ăn mới. Tuy nhiên, chị gái cô không thể ăn món cay và thích các món nhạt.)

  • Nevertheless: Tuy vậy, dù sao

Ví dụ: The project was challenging and required a lot of effort. Nevertheless, the students managed to complete it on time and received praise for their work. (Dự án rất khó khăn và đòi hỏi nhiều nỗ lực. Tuy vậy, các học sinh đã hoàn thành nó đúng hạn và nhận được lời khen cho công việc của mình.)

  • Whereas: Trong khi đó

Ví dụ: Some people prefer having a quiet evening at home with a good book. Whereas, others enjoy going out to social events and meeting new people. (Một số người thích có một buổi tối yên tĩnh ở nhà với một cuốn sách hay. Trong khi đó, những người khác lại thích ra ngoài tham dự các sự kiện xã hội và gặp gỡ những người mới.)

  • On the contrary: Ngược lại

Ví dụ: Many people believe that winter is the best season for skiing. On the contrary, some prefer summer for its warm weather and outdoor activities. (Nhiều người tin rằng mùa đông là mùa tốt nhất để trượt tuyết. Ngược lại, một số người lại thích mùa hè vì thời tiết ấm áp và các hoạt động ngoài trời.)

By contrast / In contrast đồng nghĩa với từ nào trong Tiếng Anh?

5. Bài tập thực hành với By contrast/In contrast

Điền các cụm từ By contrast / In contrast / On the contrary phù hợp vào ô trống trong các câu sau:

  1. Hanoi is known for its fast-paced lifestyle. __________, Dong Anh is known for its relaxed and laid-back atmosphere.

  2. The summer festival is known for its lively parades and music. The winter celebration, __________, is a quiet, reflective event centered around family traditions.

  3. __________ to the high-tech gadgets in urban households, rural areas often rely on simpler, more traditional tools.

  4. Apple Inc. is known for its sleek, high-end consumer electronics. __________, companies like Xiaomi often offer more affordable options with similar features.

  5. Chef Huy’s new dish was expected to be a hit. __________, it was met with mixed reviews and disappointment.

  6. The local markets in the outskirts offer a more relaxed and personal shopping experience, __________ to the busy shopping malls in the city center.

  7. Sarah's morning routine involves a quiet cup of coffee and reading the news. Her partner, __________, starts the day with a high-intensity workout and a protein shake.

  8. People often think that competitive sports are just about winning. __________, they teach teamwork, resilience, and personal growth.

  9. It is believed that the startup culture in Silicon Valley is driven solely by high salaries. __________, it is also fueled by a strong spirit of innovation and entrepreneurship.

  10. __________ to the high-energy sports scene in Los Angeles, the city of San Francisco is known for its laid-back culture and scenic beauty.

Đáp án

  1. In contrast / By contrast

  2. in contrast / by contrast

  3. In contrast

  4. In contrast / By contrast

  5. On the contrary

  6. in contrast

  7. in contrast / by contrast

  8. On the contrary

  9. On the contrary

  10. In contrast

Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn nắm được cách dùng, ý nghĩa và cấu trúc với By contrast - In contrast trong Tiếng Anh. Hai cấu trúc này sẽ giúp bạn “ăn điểm” trong bài thi IELTS Writing Task 2, nên hãy thực hành áp dụng chúng trong học tập và giao tiếp hàng ngày để thành thạo hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ