Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Put forward là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Put forward là cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định các nét nghĩa và cách dùng Put forward thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Put forward là gì kèm ví dụ cụ thể.

Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp từ đồng nghĩa của Put forward theo từng nét nghĩa kèm ví dụ cụ thể. Cùng học nhé.

1. Ý nghĩa của Put forward là gì?

Theo từ điển Oxford Learners Dictionary, Put forward là một cụm động từ tiếng Anh được dùng để diễn tả 4 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Đề cử bản thân/ai đó trở thành ứng viên cho vị trí công việc nào đó. (to suggest yourself/somebody as a candidate for a job or position)
Cấu trúc:

put yourself/somebody + forward

Ví dụ:

  • She decided to put herself forward as a candidate for the CEO position. (Cô ấy quyết định đề cử bản thân ứng tuyển vào vị trí CEO.)
  • His colleagues put him forward as the most suitable person for the project manager role. (Các đồng nghiệp của anh ấy đã đề cử anh ấy là người phù hợp nhất cho vị trí quản lý dự án.)

Ý nghĩa 2: Đề xuất điều gì đó cho cuộc thảo luận. (to suggest something for discussion)
Cấu trúc:

put something + forward

Ví dụ:

  • The committee put forward a proposal to reduce the company's carbon footprint. (Ủy ban đã đề xuất một đề án để giảm lượng khí thải carbon của công ty.)
  • He put forward a very creative idea for the new marketing campaign. (Anh ấy đã đưa ra một ý tưởng rất sáng tạo cho chiến dịch marketing mới.)
Put forward nghĩa là gì
Put forward nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: Thay đổi lịch trình/hoạt động nào đó để diễn ra vào thời gian sớm hơn. (to move something to an earlier time or date)

put something + forward

Ví dụ:

  • The manager decided to put forward the deadline for the project by a week. (Quản lý quyết định dời hạn chót của dự án lên trước một tuần.)
  • The organizers decided to put forward the annual conference by a month. (Ban tổ chức quyết định tổ chức hội nghị thường niên sớm hơn một tháng.)

Ý nghĩa 4: Điều chỉnh kim đồng hồ sớm hơn thời gian đúng (to move the hands of a clock to the correct later time)

Cấu trúc:

put something + forward

Ví dụ:

  • Remember to put the clock forward one hour on the last Sunday of March. (Nhớ chỉnh đồng hồ sớm hơn 1 tiếng vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 3.)
  • We put the clock forward an hour when travel to China. (Chúng tôi chỉnh đồng hồ nhanh hơn một giờ khi đi du lịch Trung Quốc.)

2. Các từ đồng nghĩa của Put forward

Tương ứng với 3 nét nghĩa của Put forward trong tiếng Anh, ta có các từ đồng nghĩa với cụm từ này như sau:

2.1. Đồng nghĩa “đề xuất”

  • Propose: Đề xuất một cách chính thức, thường đi kèm với chi tiết và lập luận.

Ví dụ: He proposed a new marketing strategy. (Anh ấy đề xuất một chiến lược marketing mới.)

  • Suggest: Gợi ý một ý tưởng, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: I suggest we have a meeting next week. (Tôi gợi ý chúng ta họp vào tuần sau.)

  • Offer: Đưa ra một đề nghị, có thể là một giải pháp, một ý kiến.

Ví dụ: She offered a solution to the problem. (Cô ấy đưa ra một giải pháp cho vấn đề.)

  • Advance: Đề xuất một ý tưởng mới, một lý thuyết.

Ví dụ: They advanced a theory about the origin of the universe. (Họ đưa ra một lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ.)

  • Present: Trình bày một ý tưởng, một kế hoạch.

Ví dụ: He presented his findings at the conference. (Anh ấy trình bày những phát hiện của mình tại hội nghị.)

2.2. Đồng nghĩa “thay đổi thời gian sớm hơn”

  • Advance: Tiến lên, đưa lên trước.

Ví dụ: Let's advance the meeting by one hour. (Hãy đưa cuộc họp lên trước một giờ.)

  • Bring forward: Đưa lên trước, làm cho xảy ra sớm hơn.

Ví dụ: We need to bring forward the deadline. (Chúng ta cần đưa hạn chót lên trước.)

  • Hasten: Làm cho nhanh hơn, thúc đẩy.

Ví dụ: They hastened the process of approval. (Họ đã đẩy nhanh quá trình phê duyệt.)

2.3. Đồng nghĩa “điều chỉnh kim đồng hồ nhanh hơn”

  • Adjust: Điều chỉnh, sửa lại.

Ví dụ: Remember to adjust your clock when daylight saving time begins. (Nhớ điều chỉnh đồng hồ khi bắt đầu giờ mùa hè.)

  • Set: Đặt, điều chỉnh.

Ví dụ: Let's set the alarm for 6 AM. (Hãy đặt báo thức lúc 6 giờ sáng.)

3. Phân biệt Put forward với Submit và Suggest

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt Put forward với Submit và Suggest xem cách sử dụng của chúng có gì giống và khác nhau nhé!

Phân biệt Put forward với Submit và Suggest
Phân biệt Put forward với Submit và Suggest

Put forward + someone/ something

Thể hiện hành động đề xuất một ứng viên cho vị trí công việc hoặc trình bày một ý tưởng hay kế hoạch. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả bối cảnh không chính thức lẫn chính thức.

Ví dụ:

  • The committee put forward her name as a candidate for the chairperson position. (Ủy ban đã đề cử tên cô ấy làm ứng viên cho vị trí chủ tịch.)
  • During the meeting, they put forward a proposal to increase the marketing budget. (Trong cuộc họp, họ đã đưa ra một đề xuất để tăng ngân sách cho tiếp thị.)

Suggest + something

Diễn đạt việc gợi ý hoặc đưa ra ý kiến với tông nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

Ví dụ:

  • She suggested that we have a team-building event next month. (Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên tổ chức một sự kiện gắn kết đội nhóm vào tháng tới.)
  • The doctor suggested taking a break from work to recover fully. (Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi để hồi phục hoàn toàn.)

Submit + something

Ám chỉ hành động nộp hoặc đệ trình một tài liệu, kế hoạch, hoặc đề xuất theo cách thức chính thức, thường cần sự phê duyệt từ người có thẩm quyền.

Ví dụ:

  • The students must submit their assignments by the end of the week. (Các sinh viên phải nộp bài tập của mình trước cuối tuần.)
  • The company submitted the patent application to the regulatory authority. (Công ty đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế lên cơ quan quản lý.)

4. Lưu ý khi sử dụng cụm động từ Put forward

Về vị trí của danh từ:

Thông thường, khi sử dụng cụm động từ Put forwward, danh từ thường đứng giữa PutForward

VD: They've put the wedding forward by one week. (Họ đã dời đám cưới lên trước một tuần.)

Tuy nhiên, danh từ cũng có thể đứng sau Put forward thay vì đứng giữa

VD: He put forward a new idea. (Anh ấy đề xuất một ý tưởng mới)

=> Do đó, bạn cần linh hoạt khi sử dụng phrasal verb này.

Về cách chia động từ Put:

Các bạn cũng cần lưu ý là động từ Put trong cụm động từ Put forward sẽ được chia phụ thuộc vào thì và chủ ngữ trong câu. Các dạng chia động từ của Put forward như sau:

Put forward Hiện tại, ngôi thứ nhất hoặc thứ ba số nhiều
Puts forward Hiện tại, ngôi thứ 3 số ít
Put forward Quá khứ hoặc quá khứ phân từ

Về tính đa nghĩa:

Cụm động từ "put forward" rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn cách sử dụng phù hợp.

  • Đề xuất ý tưởng: He put forward a brilliant solution to the problem. (Anh ấy đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
  • Đề cử người: She put herself forward as a candidate for the position. (Cô ấy đã tự đề cử mình làm ứng viên cho vị trí đó.)
  • Dời lịch: We've decided to put the meeting forward to next week. (Chúng tôi đã quyết định dời cuộc họp lên tuần tới.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Put forward - có đáp án

Bài tập thực hành cấu trúc Put forward - có đáp án
Bài tập thực hành cấu trúc Put forward - có đáp án

Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cấu trúc Put forward

  1. They decided to move the meeting to an earlier time.

=> The meeting has been ________________________________________.

  1. After much discussion, she suggested her name for the project leader role.

=> After much discussion, she ________________________________________.

  1. The proposal for the new policy was suggested by the team.

=> The team _______________________________________________.

  1. The launch date of the product has been moved to a sooner date.

=> The launch date ________________________________________.

  1. They proposed that the event should be held earlier.

=> It was ________________________________________.

  1. The candidate offered his name for the new job position.

=> The candidate ________________________________________.

  1. The scientists presented a new theory on climate change.

=> A new theory ________________________________________.

  1. The board suggested moving the deadline to an earlier date.

=> The deadline was ________________________________________.

  1. She recommended advancing the start time of the workshop.

=> The start time ________________________________________.

  1. The committee introduced a new plan to improve the system.

=> A new plan________________________________________.

Đáp án:

  1. The meeting has been put forward to an earlier time.

  2. After much discussion, she put herself forward for the project leader role.

  3. The team put forward a proposal for the new policy.

  4. The launch date of the product has been put forward.

  5. It was put forward that the event should be held earlier.

  6. The candidate put himself forward for the new job position.

  7. A new theory on climate change was put forward by the scientists.

  8. The deadline was put forward by the board.

  9. The start time of the workshop has been put forward.

  10. A new plan to improve the system was put forward by the committee.

Hy vọng, qua bài viết, các bạn đã được giải đáp được câu hỏi put forward là gì cũng như nắm được các cách dùng và cấu trúc liên quan đến cụm từ này. Nếu có thắc mắc liên quan đến bài viết, hãy để lại bình luận để được IELTS LangGo giải đáp nhé! Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ