Run out of là một cụm từ hay gặp trong các bài thi và kiểm tra Tiếng Anh. Vậy cụm từ này có ý nghĩa gì và cách dùng ra sao?
Cùng IELTS LangGo khám phá Run out of là gì, các từ đồng nghĩa và các cụm từ thông dụng với Run out of trong tiếng Anh nhé.
Theo từ điển Dictionary.com run out of có nghĩa là hết sạch, cạn kiệt cái gì đó (exhaust a supply or quantity of)
Cấu trúc:
S + run out of + something
Ví dụ:
Dưới đây là các collocations thông dụng với Run out of, các bạn cùng note lại để sử dụng nhé.
Cụm từ | Nghĩa | Nghĩa và ví dụ |
Run out of food | Hết thức ăn | We ran out of food on our camping trip. (Chúng tôi hết thức ăn trong chuyến đi cắm trại.) |
Run out of batteries | Hết pin | My phone has run out of batteries. (Điện thoại của tôi hết pin rồi.) |
Run out of money | Hết tiền | I've run out of money and can't buy anything else. (Tôi hết tiền rồi và không thể mua bất cứ thứ gì nữa.) |
Run out of time | Hết thời gian | We've run out of time to finish the project. (Chúng ta hết thời gian để hoàn thành dự án.) |
Run out of ideas | Hết ý tưởng | I've run out of ideas for my essay. (Tôi hết ý tưởng cho bài luận của mình.) |
Run out of steam | Mất hết sức lực, ý chí | After working for hours, I'm running out of steam. (Sau khi làm việc nhiều giờ, tôi cảm thấy kiệt sức.) |
Run out of patience | Hết kiên nhẫn | I've run out of patience with him. (Tôi hết kiên nhẫn với anh ta rồi.) |
Run out of options | Hết lựa chọn | We've run out of options, so we have to give up. (Chúng ta đã hết lựa chọn, vì vậy chúng ta phải từ bỏ.) |
Run out of hopes | Mất hết hy vọng | I've run out of hopes for the future. (Tôi đã mất hết hy vọng vào tương lai.) |
Run out of supplies | Hết nguồn cung cấp | The hospital has run out of medical supplies. (Bệnh viện đã hết nguồn cung cấp y tế.) |
Sau khi đã nắm được Run out of là gì, các bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của phrasal verb này để làm phong phú thêm vốn từ nhé.
Ví dụ: We are out of milk. (Chúng ta hết sữa rồi.)
Ví dụ: I have no more patience for his excuses. (Tôi không còn kiên nhẫn với những lời bào chữa của anh ta nữa.)
Ví dụ: We used up all the paper. (Chúng ta đã dùng hết giấy rồi.)
Ví dụ: The long journey exhausted me. (Chuyến đi dài đã làm tôi kiệt sức.)
Ví dụ: The drought has depleted the water supply. (Hạn hán đã làm cạn kiệt nguồn cung cấp nước.)
Ví dụ: The gas tank is empty. (Bình xăng đã hết.)
Ví dụ: We have plenty of time to finish the project. (Chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)
Ví dụ: The basket is full of apples. (Giỏ táo đầy tràn.)
Ví dụ: This region is abundant in natural resources. (Vùng này giàu tài nguyên thiên nhiên.)
Ví dụ: The hospital is well-supplied with medical equipment. (Bệnh viện được cung cấp đầy đủ thiết bị y tế.)
Ví dụ: The water tank is replenished every day. (Bể nước được bổ sung đầy đủ mỗi ngày.)
Ví dụ: She has an excess of clothes. (Cô ấy có quá nhiều quần áo.)
Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng Run out of trong các tình huống giao tiếp nhé.
Mẫu hội thoại 1: Hai bạn học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: I'm so stressed about this upcoming exam. I feel like I've run out of time to study. B: I know how you feel. I've been studying all night, but it seems like I've run out of ideas for the essay. A: Maybe we could study together? Sometimes, talking about the material with someone else can help you see things in a new light. B: That's a great idea! I've run out of coffee, so I'll bring some snacks. A: Sounds good. I still have coffee left at home. | A: Tớ căng thẳng quá vì bài kiểm tra sắp tới. Tớ cảm thấy như hết thời gian để ôn rồi. A: Hay là chúng ta cùng nhau học? Đôi khi, nói chuyện về bài học với người khác có thể giúp cậu nhìn nhận vấn đề theo cách mới. B: Ý kiến hay đấy! Tớ hết cà phê rồi, vậy tớ sẽ mang vài món ăn nhẹ đến. A: Nghe hay đấy. Nhà tớ vẫn còn cà phê. |
Mẫu hội thoại 2: Hai đồng nghiệp đang bàn về dự án
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: I'm starting to worry about this project. We've run out of time and we're still behind schedule. B: I know. I've been working on it non-stop, but I feel like I've run out of ideas for the next step. A: Maybe we should take a short break. Sometimes, stepping away from a problem for a while can help you see it more clearly. B: That's a good idea. I've run out of coffee, so let's go grab a cup. A: Sure, let's do that. Maybe we can get some snacks too. | A: Tớ bắt đầu lo lắng về dự án này rồi. Chúng ta hết thời gian rồi mà vẫn chưa theo kịp tiến độ. B: Tớ biết mà. Tớ đã làm việc không ngừng nghỉ, nhưng cảm thấy như hết ý tưởng cho bước tiếp theo rồi. A: Có lẽ chúng ta nên nghỉ ngơi một lát. Đôi khi, tạm thời rời khỏi vấn đề một lúc có thể giúp cậu nhìn nhận rõ ràng hơn. B: Ý kiến hay đấy. Tớ hết cà phê rồi, vậy chúng ta đi lấy một tách nhé. B: Được thôi, chúng ta làm vậy đi. Có lẽ chúng ta cũng nên mua vài món ăn nhẹ nữa. |
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc Run out of
Sáng nay chúng ta hết sữa rồi.
Tớ hết ý tưởng cho dự án của mình rồi.
Cô ấy hết kiên nhẫn khi chờ anh ta.
Họ hết xăng trên đường đến biển.
Chúng tôi đã hết bánh mì cho bữa sáng.
Điện thoại của tôi sắp hết pin rồi.
Anh ấy hết tiền trước khi hết tháng.
Chúng ta hết thời gian để làm bài kiểm tra.
Những người đi bộ đường dài hết nước ở sa mạc.
Máy in hết mực rồi.
Đáp án gợi ý:
We ran out of milk this morning.
I've run out of ideas for my project.
She ran out of patience waiting for him.
They ran out of gas on their way to the beach.
We ran out of bread for breakfast.
My phone is about to run out of battery.
He ran out of money before the month was over.
We ran out of time to finish the exam.
The hikers ran out of water in the desert.
The printer has run out of ink.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh
patience / he / ran / out / of / waiting / for / the / bus /.
money / she / shopping / ran / out / of / after / a / lot /.
ideas / writer / the / story / for / his / ran / out / of /.
time / to / finish / the / project / we / ran / out / of /.
coffee / we/ ran / out / of / beans/ morning / this /.
gas / the / highway / in / middle / of / the / ran / out /.
Đáp án:
He ran out of patience waiting for the bus.
She ran out of money after a lot of shopping.
The writer ran out of ideas for his story.
We ran out of time to finish the project.
We ran out of coffee beans this morning.
The car ran out of gas in the middle of the highway.
Bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi Run out of là gì, đồng thời tổng hợp các collocation, từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Run out of.
Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và hoàn thành các bài tập chúng mình cung cấp ở trên để thành thạo cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ