Hard-working thường được sử dụng để mô tả những người làm việc chăm chỉ và tận tâm trong công việc, học tập.
Bài viết này sẽ tìm hiểu chi tiết hard-working là gì, cấu trúc từ, cách dùng và các từ đồng - trái nghĩa, giúp câu văn của bạn tự nhiên, chính xác hơn.
Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ là một tính từ có nghĩa là "nỗ lực, cố gắng hết mình", dùng để mô tả một người luôn nỗ lực, cống hiến hết mình trong công việc hoặc học tập.
Ví dụ:
Hard-working là một tính từ ghép trong tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp giữa tính từ hard và động từ work thêm đuôi ing.
Vì là một tính từ nên hard-working thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Cáu trúc: hard-working + N (danh từ)
Ví dụ:
Sự khác biệt chính giữa hard work và hard-working nằm ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng:
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết sự khác biệt đó qua bảng sau:
| Hard work | Hard-working |
Loại từ | Danh từ (Noun) | Tính từ ghép (Compound Adjective) |
Ý nghĩa | Công việc hoặc nỗ lực cần nhiều cố gắng | Mô tả một người làm việc chăm chỉ, tận tụy |
Cách sử dụng | Thường xuất hiện trong cụm danh từ hoặc đứng một mình như một danh từ | Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa
|
Ví dụ | His hard work paid off in the end. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã được đền đáp xứng đáng.) | They are known as hardworking students. (Họ được biết đến như những bạn học sinh chăm chỉ.) |
Ví dụ: The diligent researcher double checks all her data before publishing. (Nhà nghiên cứu tận tâm luôn kiểm tra lại tất cả dữ liệu của mình trước khi công bố.)
Ví dụ: The industrious team completed the project ahead of schedule. (Đội ngũ chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Ví dụ: The committed teacher stayed after school to help her students. (Người giáo viên tận tâm ở lại sau giờ học để giúp đỡ học sinh của mình.)
Ví dụ: Despite the challenges, her persistent efforts led to success. (Dù gặp khó khăn nhưng sự nỗ lực bền bỉ của cô đã dẫn đến thành công)
Ví dụ: The assiduous student studied every night to improve his grades. (Học sinh cần mẫn học mỗi đêm để cải thiện điểm số của mình.)
Ví dụ: He was too lazy to clean up his room. (Anh ấy quá lười để dọn dẹp phòng của mình.)
Ví dụ: The machine sat idle during the entire day. (Cỗ máy nằm im lìm cả ngày không hoạt động.)
Ví dụ: His negligent handling of the task resulted in numerous errors. (Việc xử lý công việc một cách cẩu thả của anh ấy đã dẫn đến nhiều sai sót.)
Ví dụ: The indolent man preferred to lie on the couch all day. (Người đàn ông lười biếng thích nằm trên ghế sofa cả ngày.)
Ví dụ: She felt unmotivated to finish the project after receiving criticism. (Cô ấy cảm thấy thiếu động lực để hoàn thành dự án sau khi bị chỉ trích.)
Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập cách sử dụng chính xác hard working và hard work trong các ngữ cảnh khác nhau.
He is a ________ employee who always puts in extra hours.
The success of the new business was due to their ________.
Her ________ nature was evident in every project she completed.
It takes a lot of ________ to master a new skill.
The team’s ________ was recognized with a special award.
Despite the challenges, his ________ never faltered.
They attribute their growth to the ________ of their staff.
Her ________ attitude helped her achieve top grades in school.
________ is necessary to overcome obstacles in any career.
His ________ in the field of research was highly praised by his colleagues.
Maintaining a balance between ________ and relaxation is important for health.
Her ________ was crucial in meeting the tight deadline.
The CEO highlighted the ________ of the team during the annual review.
________ is often more rewarding than relying solely on natural talent.
Their ________ led to impressive results in the project.
Đáp án
hard working
hard work
hard working
hard work
hard work
hard working
hard work
hard working
hard work
hard working
hard work
hard work
hard working
hard work
hard work
Như vậy, bài viết trên đã giải thích chi tiết hard working là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này, đồng thời cung cấp thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để giúp bạn có thể diễn tả câu văn của mình linh hoạt, tự nhiên hơn. Nếu bạn còn muốn biết thêm về từ vựng nào, hãy comment ngay để IELTS LangGo giải đáp cho bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ