Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Take advantage of là gì? Cấu trúc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Take advantage of là cụm từ được dùng với cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Do đó, bạn cần hiểu rõ các ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để tránh sai lầm khi sử dụng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ Take advantage of là gì, cách dùng cụm từ này trong nhiều ngữ nghĩa khác nhau và phân biệt Take advantage of với Make use of.

1. Take advantage of là gì?

Theo Merriam-Webster, Take advantage of là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là tận dụng, lợi dụng một cơ hội, tình huống, hoặc nguồn lực nào đó để đạt được lợi ích.

Cụm từ này có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:

Theo hướng tích cực, Take advantage có nghĩa là tận dụng một cơ hội có sẵn để làm điều tốt.

Ví dụ:

  • She took advantage of the free training sessions to improve her skills. (Cô ấy đã tận dụng các buổi đào tạo miễn phí để nâng cao kỹ năng của mình.)

Theo hướng tiêu cực, Take advantage có nghĩa là lợi dụng ai đó hoặc một tình huống cho lợi ích cá nhân mà có thể gây hại cho người khác.

Trong ngữ cảnh tiêu cực, Take advantage of còn có nghĩa là lạm dụng tình dục.

Ví dụ:

  • She realized that he was only trying to take advantage of her financial situation. (Cô ấy đã nhận ra rằng anh ta chỉ đang cố gắng lợi dụng tình hình tài chính của cô.)

2. Cấu trúc và cách dùng Take advantage of

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của Take advantage of theo 3 ý nghĩa đã đề cập ở trên nhé.

Cấu trúc và cách dùng Take advantage of
Cấu trúc và cách dùng Take advantage of

2.1. Với nghĩa tận dụng

Cấu trúc:

S + take advantage of + something

Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó tận dụng một cơ hội, tình huống thuận lợi, hoặc nguồn lực sẵn có để đạt được điều gì đó tốt đẹp hoặc có lợi.

Ví dụ:

  • You should take advantage of the free online courses to enhance your skills. (Bạn nên tận dụng các khóa học trực tuyến miễn phí để nâng cao kỹ năng của mình.)
  • He took advantage of his network to find a new job opportunity. (Anh ấy đã tận dụng mạng lưới quan hệ của mình để tìm kiếm cơ hội việc làm mới.)

2.2. Với nghĩa lợi dụng

Cấu trúc:

S + take advantage of + something/somebody

Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó lợi dụng người khác hoặc điều gì đó một cách không công bằng hoặc thiếu đạo đức để có lợi cho mình.

Ví dụ:

  • The manager took advantage of his position to exploit his employees. (Người quản lý đã lợi dụng vị trí của mình để bóc lột nhân viên.)
  • He took advantage of her trust and manipulated her into giving him money. (Anh ta đã lợi dụng lòng tin của cô ấy và lừa cô đưa tiền cho anh.)

2.3. Với nghĩa lạm dụng tình dục

Cấu trúc:

S + take advantage of + somebody

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành vi lợi dụng sự yếu thế, sự bất lực hoặc sự tin tưởng của một người để thực hiện hành vi lạm dụng tình dục.

Trong ngữ cảnh này, Take advantage of mang ý nghĩa cực kỳ nghiêm trọng và tiêu cực.

Ví dụ:

  • He took advantage of her when she was too drunk. (Anh ta đã lạm dụng cô ấy khi cô ấy quá say.)
  • The man was arrested because he took advantage of a 16-year-old girl. (Người đàn ông đó đã bị bắt vì lạm dụng tình dục một cô gái 16 tuổi.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa  với Take advantage of

Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take advantage of theo từng ý nghĩa khác nhau. Các bạn cùng học để mở rộng vốn từ nhé.

Take advantage of Synonyms
Take advantage of Synonyms

3.1. Các từ đồng nghĩa với nghĩa “tận dụng”

  • Make use of something (v): Tận dụng, sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả

Ví dụ: She made good use of her free time by learning a new language. (Cô ấy đã tận dụng thời gian rảnh của mình để học một ngôn ngữ mới.)

  • Make the most of something (v): Khai thác hoặc tận dụng tối đa lợi ích của thứ gì đó

Ví dụ: He made the most of his summer vacation by traveling to several countries. (Anh ấy đã tận dụng tối đa kỳ nghỉ hè của mình bằng cách đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

  • Utilize something (v): Sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả, tối ưu

Ví dụ: The company utilized the latest technology to improve production efficiency. (Công ty đã sử dụng công nghệ mới nhất để cải thiện hiệu quả sản xuất.)

  • Capitalize on something (v): Tận dụng một cơ hội hoặc tình huống thuận lợi để đạt được lợi ích

Ví dụ: The brand capitalized on the growing trend of eco-friendly products. (Thương hiệu đã tận dụng xu hướng ngày càng tăng của các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

3.2. Các từ đồng nghĩa với nghĩa “lợi dụng”

  • Exploit something/somebody (v): Lợi dụng một người hoặc tình huống để trục lợi cá nhân, thường là một cách không công bằng.

Ví dụ: The employer exploited the workers by making them work extra hours without pay. (Ông chủ đã lợi dụng công nhân bằng cách bắt họ làm thêm giờ mà không trả lương.)

  • Manipulate somebody (v): Điều khiển hoặc thao túng ai đó để trục lợi

Ví dụ: He manipulated his colleagues to get ahead in his career. (Anh ta đã thao túng các đồng nghiệp để tiến xa hơn trong sự nghiệp.)

  • Use somebody (v): Lợi dụng ai đó

Ví dụ: He was only using her to get closer to her influential friends. (Anh ta chỉ lợi dụng cô ấy để tiếp cận với những người bạn có ảnh hưởng của cô.)

3.3. Các từ đồng nghĩa với nghĩa “lạm dụng tình dục”

  • Sexually harass somebody (v): Quấy rối tình dục ai đó (thường là qua lời nói hoặc hành vi không mong muốn)

Ví dụ: The employee reported that she was sexually harassed by her supervisor. (Nhân viên đã báo cáo rằng cô ấy bị quấy rối tình dục bởi người giám sát của mình.)

  • Sexually assault somebody (v): Tấn công tình dục ai đó (thường là bằng hành vi cưỡng bức)

Ví dụ: He was arrested for sexually assaulting a woman at the party. (Anh ta bị bắt vì tấn công tình dục một phụ nữ tại bữa tiệc.)

  • Commit sexual harassment (v): Thực hiện hành vi quấy rối tình dục

Ví dụ: The manager was fired after being accused of committing sexual harassment. (Người quản lý đã bị sa thải sau khi bị cáo buộc quấy rối tình dục.)

  • Commit sexual assault (v): Thực hiện hành vi tấn công tình dục

Ví dụ: The individual was charged with committing sexual assault after the incident. (Người này đã bị buộc tội thực hiện hành vi tấn công tình dục sau sự việc.)

4. Phân biệt cách dùng Make use of và Take advantage of

Make use of và Take advantage of đều có nghĩa là tận dụng hoặc sử dụng điều gì đó, nhưng 2 cụm từ này vẫn có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng.

 

Make use of

Take advantage of

Ý nghĩa

Sử dụng một thứ gì đó một cách hợp lý, hiệu quả hoặc theo cách phù hợp với tình huống.

Tận dụng một cơ hội hoặc nguồn lực để đạt được lợi ích

Ngữ cảnh sử dụng

Được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một người tận dụng tài nguyên, kỹ năng, hoặc cơ hội để đạt được một kết quả tốt.

Không mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả một nguồn lực hoặc cơ hội.

Có thể mang cả ý nghĩa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Nghĩa tích cực: Tận dụng một cơ hội hoặc điều kiện thuận lợi để đạt được điều gì đó tốt đẹp.

Nghĩa tiêu cực: Lợi dụng người khác hoặc điều gì để làm điều có lợi cho mình hoặc lạm dụng tình dục.

 

Ví dụ

She made use of her free time by taking an online course. (Cô ấy đã tận dụng thời gian rảnh của mình để tham gia một khóa học trực tuyến.)

The students made use of the library's resources for their research. (Các sinh viên đã tận dụng các tài nguyên của thư viện cho nghiên cứu của họ.)

She took advantage of the nice weather to go for a long walk. (Cô ấy đã tận dụng thời tiết đẹp để đi dạo dài.)

He took advantage of her kindness to borrow money without any intention of returning it. (Anh ta đã lợi dụng lòng tốt của cô ấy để mượn tiền mà không có ý định trả lại.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Take advantage of

Sau khi đã hiểu rõ Take advantage of nghĩa là gì, các bạn hãy bắt tay vào làm một số bài tập thực hành dưới đây để củng cố kiến thức nhé.

Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Take advantage of mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

  1. She made the most of the sunny weather by going to the beach.

  2. The company utilized the latest technology to improve its products.

  3. He capitalized on the new market trends to expand his business.

  4. They exploited the workers' lack of knowledge to underpay them.

  5. The con artist manipulated the elderly man into giving him money.

  6. The manager was accused of sexually harassing his assistant.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cấu trúc Take advantage of.

  1. Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để học hỏi thêm kinh nghiệm.

  2. Chúng ta nên tận dụng thời tiết đẹp để tổ chức một buổi dã ngoại.

  3. Họ đã tận dụng kiến thức của mình để phát triển dự án.

  4. Cô ấy thường tận dụng thời gian rảnh để đọc sách.

  5. Công ty đã tận dụng công nghệ mới để cải tiến sản phẩm.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. She took advantage of the sunny weather by going to the beach.

  2. The company took advantage of the latest technology to improve its products.

  3. He took advantage of the new market trends to expand his business.

  4. They took advantage of the workers' lack of knowledge to underpay them.

  5. The con artist took advantage of the elderly man to get money.

  6. The manager was accused of taking advantage of his assistant.

Bài 2:

  1. He took advantage of this opportunity to gain more experience.

  2. We should take advantage of the good weather to organize a picnic.

  3. They took advantage of their knowledge to develop the project.

  4. She often takes advantage of her free time to read books.

  5. The company took advantage of the new technology to improve its products.

Vậy là IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Take advantage of là gì kèm cấu trúc và cách dùng theo từng ý nghĩa.

Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn sử dụng Take advantage of một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ