Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Out of order là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Out of order là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên cụm từ này dễ gây nhầm lẫn cho người học vì trong các ngữ cảnh sử dụng khác nhau thì Out of order sẽ mang các nghĩa hoàn toàn khác biệt.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu Out of order là gì, cách dùng và từ đồng nghĩa với Out of order trong bài viết này nhé!

1. Out of order nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Out of order là một idiom Tiếng Anh được dùng với 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Không hoạt động đúng cách, hỏng hóc (đối với thiết bị, máy móc) (machines that are out of order are broken or not working correctly)

Ví dụ: The elevator is out of order again. (Thang máy lại hỏng rồi.)

Ý nghĩa 2: Không phù hợp, không đúng mực (đối với hành động hoặc lời nói) (If something someone says or does is out of order, it is unpleasant or not suitable and it is likely to upset or offend people)

Ví dụ: His comments were completely out of order. (Lời bình luận của anh ta hoàn toàn không phù hợp.)

2. Cấu trúc và cách dùng của Out of order

Theo từ điển Cambridge, cấu trúc Out of order có công thức và cách dùng cụ thể như sau:

Cấu trúc:

S + be + out of order

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật, sự việc)
  • be: Động từ to be (is, am, are, was, were)
  • out of order: Tính từ ghép chỉ trạng thái không hoạt động, không đúng mực

=> Như vậy, Out of order được dùng với chức năng như 1 tính từ và thường đứng sau động từ “to be”

Cách dùng của Out of order trong tiếng Anh
Cách dùng Out of order trong tiếng Anh

Tương ứng với 2 ý nghĩa đã nêu ở trên, chúng ta có 2 cách dùng phổ biến của Out of order như sau:

Dùng để nói về thiết bị, đồ dùng bị hỏng hóc, không còn sử dụng được:

Ví dụ:

  • The printer is out of order. (Máy in bị hỏng rồi.)
  • The vending machine is out of order. (Máy bán hàng tự động bị hỏng.)

Diễn tả những hành động không tuân theo quy tắc, luật lệ, hoặc những lời nói, hành động không phù hợp, gây tổn thương:

Ví dụ:

  • Your behavior was completely out of order. (Hành vi của bạn hoàn toàn không đúng mực.)
  • His comments were out of order and offended many people. (Những bình luận của anh ấy không đúng mực và đã làm nhiều người khó chịu.)

3. Các từ đồng nghĩa với Out of order trong tiếng Anh

Trong phần này, hãy cùng IELTS LangGo khám phá danh sách các từ đồng nghĩa với Out of order dưới đây để mở rộng vốn từ vựng liên quan đến cụm từ này nhé!

Từ đồng nghĩa với nghĩa “hỏng, không sử dụng được”

  • Broken: Bị hỏng, vỡ

Ví dụ: My phone is broken. I need to buy a new one. (Điện thoại của tôi bị hỏng. Tôi cần mua một cái mới.)

  • On the blink: Hỏng hóc tạm thời, không hoạt động ổn định

Ví dụ: The TV has been on the blink all week. (Tivi đã bị hỏng cả tuần rồi.)

  • Out of commission: Không thể sử dụng được vì bị hỏng hoặc đang được sửa chữa

Ví dụ: The elevator is out of commission, so we have to use the stairs. (Thang máy không hoạt động được, vì vậy chúng ta phải đi cầu thang.)

  • On the fritz: (informal) Hỏng hóc, không hoạt động

Ví dụ: The old radio is on the fritz again. (Cái radio cũ lại hỏng rồi.)

  • Out of whack: Không hoạt động bình thường, không cân bằng.

Ví dụ: My laptop is completely out of whack. (Máy tính xách tay của tôi bị hỏng hoàn toàn.)

Từ đồng nghĩa với nghĩa “không theo quy tắc, luật lệ”

  • Inappropriate: không phù hợp

Ví dụ: His behaviour in the meeting is inappropriate. (Hành vi của anh ta trong cuộc họp là không phù hợp.)

  • Unsuitable: không phù hợp

Ví dụ: It is unsuitable to wear casual clothes to a formal event. (Việc mặc quần áo bình thường đến một sự kiện trang trọng là không phù hợp.)

  • Act up (v): Hành động một cách không đúng mực, hoạt động khác thường

Ví dụ: My computer has been acting up lately. (Máy tính của tôi gần đây hoạt động bất thường.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc Out of order

Sau khi nắm được ý nghĩa và cách dùng Out of order, các bạn cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để biết cách vận dụng nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ "out of order"

  1. Thang máy trong tòa nhà của chúng tôi không hoạt động.

  2. Hành vi của anh ấy tại cuộc họp hôm qua là không phù hợp.

  3. Máy bán hàng tự động đã hỏng, chúng ta không thể mua đồ uống.

  4. Lời bình luận của cô ấy về vấn đề đó là không đúng mực.

  5. Máy in của tôi không hoạt động nên tôi không thể in tài liệu.

  6. Cái cửa ra vào này đã bị hỏng, chúng ta phải đi lối khác.

  7. Lập luận của bạn trong bài báo đó là không chính xác và không hợp lý.

  8. Tủ lạnh đã bị hỏng, thức ăn trong đó đã bị hỏng.

  9. Lời nói của anh ta làm nhiều người khó chịu vì không đúng mực.

  10. Hệ thống điện thoại văn phòng đang không hoạt động nên chúng ta không thể gọi khách hàng.

Đáp án gợi ý:

  1. The elevator in our building is out of order.

  2. His behavior at the meeting yesterday was out of order.

  3. The vending machine is out of order, so we can't buy any drinks.

  4. Her comment on that issue was out of order.

  5. My printer is out of order, so I can't print the documents.

  6. This door is out of order, we have to take another way.

  7. Your argument in that paper was out of order and illogical.

  8. The refrigerator is out of order, and the food inside has spoiled.

  9. His words offended many people because they were out of order.

  10. The office phone system is out of order, so we can't call our customers.

Qua bài học này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ Out of order là gì cũng như cách dùng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Để sử dụng thành thạo cụm từ Out of order, các bạn hãy thường xuyên vận dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ