Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Out of reach là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Out of reach là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những điều khó có thể đạt được hoặc không thể chạm tới.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, cách dùng Out of reach, đồng thời học thêm những cụm từ đồng nghĩa với cụm từ này để làm phong phú hơn vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân nhé.

1. Out of reach là gì?

Theo từ điển Cambridge, Out of reach /aʊɾ əv ritʃ/ được định nghĩa là ngoài tầm với, không thể lấy được hoặc không thể mua được (that someone is not able to get or buy)

Out of reach không chỉ được dùng trong ngữ cảnh vật lý (ngoài tầm với) mà còn được dùng với nghĩa ẩn dụ ám chỉ những mục tiêu, ước mơ, hay thậm chí là những cảm xúc mà con người khó lòng đạt được.

Ví dụ:

  • The book on the top shelf is out of my reach. (Cuốn sách trên kệ cao nhất nằm ngoài tầm với của tôi.)
  • The dream of traveling the world is out of her reach. (Giấc mơ du lịch khắp thế giới nằm ngoài tầm với của cô ấy.)
Out of reach nghĩa là gì?
Out of reach nghĩa là gì?

2. Cách dùng Out of reach trong Tiếng Anh

Sau khi nắm được Out of reach là gì, chúng ta cùng đi vào chi tiết cấu trúc và cách dùng cụm từ này nhé.

Cấu trúc:

out of (somebody’s) reach

out of the reach of somebody

Cách dùng:

Diễn tả một đối tượng vật lý nằm ngoài tầm với:

Ví dụ:

  • The cookies on the table are out of the children’s reach. (Những chiếc bánh quy trên bàn nằm ngoài tầm với của bọn trẻ.)
  • The remote control was placed out of my reach. (Điều khiển từ xa được đặt ngoài tầm với của tôi.)

Diễn tả một mục tiêu hoặc ước mơ khó đạt được:

Ví dụ:

  • For many people, owning a house in the city center is out of reach. (Với nhiều người, việc sở hữu một căn nhà ở trung tâm thành phố là điều khó có thể đạt được.)
  • A promotion at work seemed out of his reach after the failure of the project. (Sự thăng tiến trong công việc dường như nằm ngoài tầm với của anh sau khi dự án thất bại.)

Diễn tả một cơ hội hoặc điều kiện không thể đạt được do giới hạn hoặc hạn chế nào đó:

Ví dụ:

  • The championship was out of his reach after his string of losses.(Chức vô địch đã nằm ngoài tầm với của anh ấy sau chuỗi trận thua liên tiếp.)
  • The scholarship was out of the reach of most applicants due to the high requirements. (Học bổng nằm ngoài tầm với của hầu hết các ứng viên do yêu cầu quá cao.)

3. Những cụm từ đồng nghĩa với Out of reach

Ngoài ra bạn có thể tham khảo một số cụm từ có ý nghĩa tương tự như Out of reach diễn tả cái gì đó không thể đạt được hoặc ngoài tầm với:

Out of reach Synonyms
Out of reach Synonyms
  • Beyond (somebody’s) reach: Ngoài tầm với

Ví dụ: The latest smartphone model is beyond most consumers’ reach due to its high price. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhất nằm ngoài tầm với của hầu hết người tiêu dùng do giá cao.)

  • Unattainable: Không thể đạt được

Ví dụ: Her dream of becoming a world-famous singer seemed unattainable. (Giấc mơ trở thành ca sĩ nổi tiếng thế giới của cô ấy dường như không thể đạt được.)

  • Out of one's league: Ngoài tầm với

Ví dụ: He felt that the job position was out of his league due to his lack of experience. (Anh ấy cảm thấy vị trí công việc đó ngoài tầm với của mình do thiếu kinh nghiệm.)

  • Inaccessible: Không thể tiếp cận được

Ví dụ: The remote island was inaccessible to tourists due to dangerous currents. (Hòn đảo xa xôi không thể tiếp cận được đối với du khách do dòng hải lưu nguy hiểm.)

  • Unobtainable: Không thể có được

Ví dụ: The rare artifact was unobtainable for most collectors. (Cổ vật quý hiếm đó không thể có được đối với hầu hết các nhà sưu tầm.)

4. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Out of reach

Các bạn hãy tham khảo một số đoạn hội thoại với Out of reach dưới đây để nắm được cách vận dụng vào giao tiếp thực tế nhé.

Mẫu hội thoại 1:

John: Have you seen the prices of the new smartphones? (Bạn có thấy giá tiền của những dòng điện thoại thông minh mới chưa?)
Emily: Yes, I was thinking of getting one, but the price is out of my reach. (Vâng, tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc, nhưng giá cả vượt ngoài khả năng của tôi.)
John: Same here. I guess I’ll stick with my old one for now. (Tôi cũng vậy. Chắc tôi sẽ tiếp tục dùng cái cũ của mình.)

Mẫu hội thoại 2:

Sarah: I’ve been trying to get a promotion at work, but it feels like it’s out of reach. (Tôi đã cố gắng thăng tiến trong công việc, nhưng dường như nó nằm ngoài tầm với.)
Mike: Don’t be discouraged. Just keep improving your skills, and the opportunity will come. (Đừng nản lòng. Cứ tiếp tục nâng cao kỹ năng của bạn, và cơ hội sẽ đến.)
Sarah: I hope you’re right. It’s just frustrating sometimes. (Tôi hy vọng bạn đúng. Đôi khi điều đó thật bực bội.)

Mẫu hội thoại 3:

Anna: My dream of traveling the world seems out of reach right now. (Ước mơ du lịch khắp thế giới của tôi dường như nằm ngoài tầm với lúc này.)
Tom: Why do you say that? (Sao bạn lại nói vậy?)
Anna: With all the responsibilities and costs, it just feels impossible. (Với tất cả các trách nhiệm và chi phí, điều đó dường như là không thể.)
Tom: Don’t give up on your dream. Start with small trips and save up. You’ll get there eventually. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. Bắt đầu với những chuyến đi nhỏ và tiết kiệm. Cuối cùng bạn sẽ đạt được điều đó.)

5. Bài tập với out of reach

Để củng cố kiến thức, bạn hãy thực hành dịch 10 câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng Out of reach nhé

  1. Chiếc chìa khóa rơi xuống khe hở, ngoài tầm với của chúng tôi.

  2. Với mức lương hiện tại, căn hộ ở trung tâm thành phố dường như ngoài tầm với đối với họ.

  3. Đối với nhiều người, du lịch vòng quanh thế giới vẫn ngoài tầm với.

  4. Thông tin quan trọng đó nằm ngoài tầm với của công chúng.

  5. Mặc dù rất cố gắng, chức vô địch vẫn nằm ngoài tầm tay của đội bóng.

  6. Đỉnh núi cao dường như khó có thể đạt được đối với những người leo núi nghiệp dư.

  7. Đối với nhiều sinh viên, học tập tại các trường đại học hàng đầu thế giới dường như là không thể.

  8. Cô ấy đặt đồ chơi lên kệ cao, ngoài tầm với của đứa trẻ hiếu động.

  9. Với công nghệ hiện tại, việc du hành đến các hành tinh xa xôi vẫn còn ngoài tầm tay của con người.

  10. Mặc dù rất nỗ lực, vị trí giám đốc vẫn nằm ngoài tầm với của anh ấy do thiếu kinh nghiệm quản lý.

Đáp án:

  1. The key fell into the crack, out of our reach.

  2. With their current salary, an apartment in the city center seems out of their reach.

  3. For many people, traveling around the world remains out of reach.

  4. That crucial information was out of the reach of the public.

  5. Despite their best efforts, the championship remained out of the team's reach.

  6. The high mountain peak seemed out of the reach of amateur climbers.

  7. For many students, studying at top-world universities appears to be out of their reach.

  8. She placed the toys on the high shelf, out of reach of the energetic child.

  9. With current technology, traveling to distant planets is still out of humanity's reach.

  10. Despite his efforts, the director position remained out of his reach due to his lack of management experience.

Chúng ta vừa cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng Out of reach - 1 cụm thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn có thể vận dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ