Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Back and forth là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cách diễn đạt tương tự

Post Thumbnail

Back and forth là một cụm từ mà bạn sẽ rất dễ gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, dùng để diễn tả sự chuyển động qua lại hoặc sự do dự, lặp đi lặp lại.

Vậy Back and forth là gì và có cách dùng chính xác ra sao? Hãy cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như học thêm một số cách diễn đạt tương tự Back and forth nhé.

1. Back and forth là gì?

Theo từ điển Cambridge, Back and forth là một idiom tiếng Anh mang ý nghĩa moving first in one direction and then in the opposite one (di chuyển theo một hướng nhất định và sau đó theo hướng ngược lại).

Idiom Back and forth được sử dụng để mô tả chuyển động qua lại liên tục giữa hai vị trí hoặc trạng thái lặp đi lặp lại nào đó. Các bạn có thể dịch nghĩa cụm từ này đơn giản là: ‘đi tới đi lui’, ‘đi qua đi lại’ hoặc ‘lặp đi lặp lại’ tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Back and forth là gì
Back and forth là gì

Back and forth là cụm từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả chuyển động vật lý đến việc diễn tả các quá trình giao tiếp, trao đổi, thảo luận, ra quyết định.

Chúng ta cùng xét một số ví dụ cho các tình huống cụ thể nhé:

  • Chuyển động vật lý: Mô tả sự di chuyển qua lại giữa hai điểm

Ví dụ:

- The pendulum swings back and forth. (Con lắc dao động qua lại.)

- She walked back and forth while waiting for the news. (Cô ấy đi đi lại lại trong khi chờ đợi tin tức.)

  • Trao đổi trong giao tiếp: Diễn tả sự trao đổi, thảo luận giữa hai hoặc nhiều người

Ví dụ: They went back and forth on the issue for hours. (Họ tranh luận qua lại về vấn đề đó trong nhiều giờ.)

  • Khi ra quyết định: Diễn tả sự do dự hoặc thay đổi ý kiến liên tục

Ví dụ: She went back and forth on whether to accept the job offer. (Cô ấy đắn đo về việc có nên chấp nhận lời đề nghị công việc hay không.)

  • Quá trình lặp đi lặp lại: Diễn tả hoạt động diễn ra nhiều lần theo một mô hình nhất định

Ví dụ: The negotiations went back and forth for weeks before reaching an agreement. (Các cuộc đàm phán diễn ra qua lại trong nhiều tuần trước khi đạt được thỏa thuận.)

2. Nguồn gốc của Back and forth

Back and forth xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng năm 1605-1615, bắt nguồn từ 2 từ backforth: Back có nghĩa là về phía sau và forth có nghĩa là về phía trước. Khi kết hợp lại, cụm từ này mô tả chuyển động liên tục từ một phía đến phía đối diện và quay trở lại, tạo ra hình ảnh về sự lặp đi lặp lại.

Ban đầu, Back and forth được sử dụng để mô tả chuyển động vật lý như lắc lư hoặc dao động qua lại, giống như sự chuyển động của con lắc đồng hồ. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã được mở rộng ra trong ngôn ngữ để bao gồm cả các tình huống mang tính ẩn dụ như giao tiếp, trao đổi qua lại, hay quá trình ra quyết định.

3. Cách sử dụng Back and forth trong Tiếng Anh

Idiom Back and forth là cụm từ khá ‘đa năng’ có thể được sử dụng như 1 danh từ, tính từ, trạng từ trong câu.

Cách sử dụng Back and forth
Cách sử dụng Back and forth

Danh từ (Noun)

  • The back and forth of the negotiations was exhausting. (Quá trình đàm phán qua lại thật mệt mỏi.)
  • The back and forth between the two teams continued until they reached an agreement. (Sự trao đổi qua lại giữa hai đội tiếp tục cho đến khi họ đã đạt được thỏa thuận.)

Tính từ (Adjective)

  • The back-and-forth discussion went on for hours without any conclusion. (Cuộc thảo luận qua lại kéo dài hàng giờ mà không đi đến kết luận.)
  • The back-and-forth exchange of ideas was productive, but exhausting. (Sự trao đổi ý tưởng qua lại rất hiệu quả, nhưng cũng khiến người ta kiệt sức.)

Trạng từ (Adverb)

  • The lighthouse beam swung back and forth across the dark sea. (Chùm sáng từ ngọn hải đăng đung đưa qua lại trên mặt biển tối.)
  • She paced back and forth in the hallway, waiting for the results. (Cô ấy đi qua đi lại trong hành lang, chờ đợi kết quả.)

4. Một số cách diễn đạt tương tự Back and forth

Để diễn tả sự chuyển động qua lại hoặc sự thay đổi, hoặc trạng thái do dự, lặp lại, các bạn có thể sử dụng một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự sau:

  • Backwards and forwards: tới lui

Ví dụ: Mike walked impatiently backwards and forwards. (Mike sốt ruột bước tới bước lui.)

  • From pillar to post: bị đưa qua lại

Ví dụ: My parents were always on the move and so my childhood was spent being dragged from pillar to post. (Bố mẹ tôi luôn di chuyển nên tuổi thơ của tôi gắn liền với việc bị đưa đi từ nơi này sang nơi khác.)

  • From side to side: qua lại hai bên

Ví dụ: The curtains were blowing from side to side in the wind. (Rèm cửa bay qua lại trong gió.)

  • In and out: ra vào liên tục

Ví dụ: She's been in and out of the hospital all week. (Cô ấy đã phải ra vào bệnh viện suốt tuần.)

  • To and fro: qua lại, đung đưa

Ví dụ: The swing moved to and fro in the breeze. (Chiếc xích đu đung đưa qua lại trong làn gió.)

  • Up and down: lên xuống

Ví dụ: The elevator moved up and down between the floors. (Thang máy di chuyển lên xuống giữa các tầng.)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng Back and forth

Dưới đây là 2 mẫu hội thoại ứng dụng Back and forth trong 2 tình huống khác nhau, các bạn cùng tham khảo để biết cách vận dụng nhé.

Hội thoại 1: Trò chuyện gia đình

Sarah: I noticed you've been walking back and forth in the living room. Is something bothering you? (Mẹ thấy con đi qua đi lại trong phòng khách. Có điều gì làm con lo lắng không?)

Michael: Yeah, I'm just thinking about the university applications. It's a lot to take in.
(Vâng, con đang suy nghĩ về việc nộp đơn vào đại học. Có quá nhiều thứ phải cân nhắc.)

Sarah: It's okay to feel that way. You've been putting in a lot of back-and-forth effort to make the right choice. (Cảm giác như vậy là bình thường thôi. Con đã dành rất nhiều sự đắn đo để đưa ra quyết định đúng đắn.)

Hội thoại 2: Trong trao đổi công việc

John: We need to finalize the budget proposal for next quarter. Have we reached a decision yet? (Chúng ta cần hoàn tất đề xuất ngân sách cho quý tới. Chúng ta đã đi đến quyết định chưa?)

Emily: Not really. The team has been going back and forth on whether to allocate more funds to marketing or research and development. (Chưa hẳn. Nhóm đang tranh cãi qua lại về việc phân bổ thêm ngân sách cho tiếp thị hay nghiên cứu và phát triển.)

John: It's been a lot of back and forth, but I think we need to focus on marketing to boost sales. (Đã có rất nhiều tranh cãi qua lại, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào tiếp thị để tăng doanh số.)

Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Back and forth là gì cũng như cách dùng Idiom này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng Back and forth một cách tự nhiên và chính xác. Đừng quên cập nhật các bài học mới và tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh thú vị cùng IELTS LangGo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ