Apart from là cụm từ thường được người bản xứ sử dụng để diễn tả ý nghĩa ‘ngoại trừ điều gì đó’. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được cấu trúc và cách dùng Apart from sao cho chính xác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Apart from nghĩa là gì, cách dùng, từ đồng nghĩa cũng như phân biệt với Besides và Except. Cùng khám phá ngay nhé!
Apart from là cụm giới từ, có nghĩa là ngoại trừ (except for) hoặc ngoài ra (in addition to; as well as).
Ví dụ:
Lưu ý: Trong một số trường hợp, Apart from là sự kết hợp giữa trạng từ Apart và giới từ From để diễn tả nghĩa là ‘tránh xa hoặc tách biệt khỏi ai đó/cái gì đó’.
Ví dụ:
Trong câu Apart from có chức năng như một cụm giới từ và thường đi với danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase), đại từ (pronouns) hoặc danh động từ (gerund).
Ví dụ: The apartment is very comfortable apart from the noise. (Căn hộ rất thoải mái ngoại trừ tiếng ồn.)
Ví dụ: Apart from his good looks, he is very smart. (Ngoài vẻ ngoài đẹp trai, anh ấy còn rất thông minh.)
Ví dụ: Everyone was on time apart from them. (Ngoại trừ họ, mọi người đều đúng giờ.)
Ví dụ: Apart from reading, she also enjoys painting. (Ngoài đọc sách, cô ấy còn thích vẽ tranh.)
Apart from có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để diễn đạt ý nghĩa ngoài ra hoặc ngoại trừ điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
Chúng ta sẽ khám phá thêm các từ, cụm từ khác có nghĩa tương tự Apart from để làm phong phú vốn từ vựng nhé.
Ví dụ: Besides working, he enjoys playing football in his free time. (Ngoài việc đi làm, anh ấy còn đam mê chơi bóng vào thời gian rảnh.)
Ví dụ: Except for the rain, it was a perfect day for a picnic. (Ngoại trừ trời mưa, đó là một ngày tuyệt vời để đi dã ngoại.)
Ví dụ: With the exception of John, everyone arrived on time. (Ngoại trừ John, mọi người đều đến đúng giờ.)
Ví dụ: Everything went as planned except the weather. (Mọi thứ đều diễn ra theo kế hoạch ngoại trừ thời tiết.)
Ví dụ: The price is $100, excluding taxes. (Giá là 100 đô la, chưa tính thuế.)
Ví dụ: Other than her, no one else was interested in the proposal. (Ngoài cô ấy ra, không ai khác quan tâm đến đề xuất này.)
Ví dụ: Outside of grandparents, he spends most of his time with his girlfriend. (Ngoài ông bà, anh ấy dành phần lớn thời gian cho bạn gái.)
Besides, Except và Apart from đều có nghĩa là "ngoài ra" hay "ngoại trừ" nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, mỗi từ/cụm từ sẽ có cách dùng khác nhau.
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Besides | Bổ sung thêm thông tin, nhấn mạnh vào việc thêm dữ liệu, thông tin và được dùng với nghĩa “ngoài ra”. | Besides playing soccer, he also enjoys tennis. (Ngoài bóng đá, anh ấy còn thích chơi quần vợt.) |
Except | Chỉ loại trừ một điều gì hoặc ai đó thường dùng với nghĩa “ngoại trừ”. | Everyone came to the party except him. (Tất cả mọi người đến buổi tiệc trừ anh ấy.) |
Apart from | Mang cả hai ý nghĩa ngoại trừ và ngoài ra | - Apart from the traffic, it's perfect! (Ngoại trừ giao thông, mọi thứ đều hoàn hảo!) - Apart from her main job, she also writes books. (Ngoài công việc chính, cô ấy còn viết sách.) |
Sau khi đã hiểu ý nghĩa và cách dùng Apart from. các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết người bản ngữ sử dụng Apart from như thế nào nhé!
Đoạn hội thoại 1:
Anna: Hey, how was your weekend? | Anna: Này, cuối tuần của bạn thế nào? |
Ben: It was great! I spent most of the time relaxing. Apart from going to the grocery store, I didn’t do much. | Ben: Rất tuyệt! Mình dành phần lớn thời gian để thư giãn. Ngoài việc đi siêu thị, mình không làm gì nhiều cả. |
Anna: That sounds nice. I had a busy weekend. Apart from working on my project, I had to help my sister move house. | Anna: Nghe hay đấy. Cuối tuần của mình thì bận rộn. Ngoài việc làm dự án, mình còn phải giúp em gái chuyển nhà. |
Ben: Wow, that’s a lot! Do you have any time to rest? | Ben: Wow, nhiều việc quá! Bạn có thời gian nghỉ ngơi không? |
Anna: Not really, but it’s okay. Next weekend should be quieter. | Anna: Không nhiều lắm, nhưng không sao. Cuối tuần tới chắc sẽ bớt bận rộn hơn. |
Đoạn hội thoại 2:
Lisa: How’s your new job going? | Lisa: Công việc mới của bạn thế nào? |
Mark: It’s going well, thanks! Apart from the long commute, everything is great. | Mark: Mọi thứ ổn, cảm ơn bạn! Ngoài việc đi làm xa, mọi thứ đều tuyệt. |
Lisa: Yeah, commuting can be tough. Do you enjoy the work though? | Lisa: Ừ, việc đi lại có thể mệt đấy. Bạn có thích công việc không? |
Mark: Absolutely. Apart from a few challenges, I’m really enjoying the experience. The team is nice too. | Mark: Chắc chắn rồi. Ngoài vài thách thức nhỏ, mình thực sự thích trải nghiệm này. Mọi người trong đội mình cũng rất tuyệt |
Lisa: That’s good to hear. Do you plan to stay long-term? | Lisa: Nghe vui đấy. Bạn định làm lâu dài ở đó không? |
Mark: I think so. Apart from wanting a bit more flexibility, it’s a great place to work. | Mark: Mình nghĩ là có. Ngoài việc mình muốn có thêm chút linh hoạt thì đây là nơi làm việc rất tốt. |
Để củng cố kiến thức vừa học về Apart from, chúng ta hãy cùng áp dụng ngay vào làm bài tập nhỏ sau đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng Apart from
Ngoài việc học tiếng Anh, tôi cũng thích học tiếng Pháp.
Đội đã thi đấu tốt ngoại trừ một vài sai lầm nhỏ.
Ngoài việc nấu ăn, cô ấy còn thích làm vườn.
Tất cả đều vui vẻ, ngoại trừ một vài người cảm thấy không khỏe.
Ngoài việc tham gia các lớp học, anh ấy còn đi làm thêm.
Ngoài việc đọc sách, tôi còn thích xem phim.
Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Đức.
Ngoài giá cả đắt đỏ, khách sạn này còn có dịch vụ rất tệ.
Ngoài việc tập thể dục đều đặn, chị ấy còn ăn uống lành mạnh để giữ gìn sức khỏe.
Ngoài việc là một bác sĩ giỏi, anh ấy còn là một người cha tuyệt vời.
Đáp án gợi ý
Apart from studying English, I also enjoy learning French.
The team performed well, apart from a few minor mistakes.
Apart from cooking, she also enjoys gardening.
They were all happy, apart from a few who felt unwell.
Apart from attending classes, he also works part-time.
Apart from reading books, I also enjoy watching movies.
Apart from English, he can also speak French and German.
Apart from being expensive, this hotel also has terrible service.
Apart from exercising regularly, she also eats healthily to maintain her health.
Apart from being a skilled doctor, he is also a wonderful father.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ Apart from nghĩa là gì cũng như phân biệt được với Besides, Except. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết về kiến thức tiếng Anh lý thú trên website của IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ