Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Apart from nghĩa là gì? Cách dùng & phân biệt với Besides, Except

Post Thumbnail

Apart from là cụm từ thường được người bản xứ sử dụng để diễn tả ý nghĩa ngoại trừ điều gì đó’. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được cấu trúc và cách dùng Apart from sao cho chính xác.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Apart from nghĩa là gì, cách dùng, từ đồng nghĩa cũng như phân biệt với Besides và Except. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Apart from là gì?

Apart from là cụm giới từ, có nghĩa là ngoại trừ (except for) hoặc ngoài ra (in addition to; as well as).

Ví dụ:

  • The trip was perfect apart from the weather. (Ngoại trừ thời tiết ra thì chuyến đi hoàn hảo.)
  • She enjoys all types of music apart from rock. (Cô ấy thích tất cả các thể loại âm nhạc, ngoại trừ nhạc rock.)
  • Apart from English, she speaks Spanish and French fluently. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói trôi chảy tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
  • Apart from cooking and cleaning, she also enjoys gardening. (Ngoài nấu ăn và dọn dẹp, cô ấy còn thích làm vườn.)
Apart from nghĩa là gì
Apart from nghĩa là gì

Lưu ý: Trong một số trường hợp, Apart from là sự kết hợp giữa trạng từ Apart và giới từ From để diễn tả nghĩa là ‘tránh xa hoặc tách biệt khỏi ai đó/cái gì đó’.

Ví dụ:

  • Mary did not want to be apart from her team at work. (Mary không muốn cách xa đội của mình tại nơi làm việc.)
  • The small island is completely apart from the mainland. (Hòn đảo nhỏ hoàn toàn tách biệt khỏi đất liền.)

2. Cách dùng cụm giới từ Apart from

Trong câu Apart from có chức năng như một cụm giới từ và thường đi với danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase), đại từ (pronouns) hoặc danh động từ (gerund).

  • Apart from đi với danh từ (noun)

Ví dụ: The apartment is very comfortable apart from the noise. (Căn hộ rất thoải mái ngoại trừ tiếng ồn.)

  • Apart from đi với cụm danh từ (noun phrase)

Ví dụ: Apart from his good looks, he is very smart. (Ngoài vẻ ngoài đẹp trai, anh ấy còn rất thông minh.)

  • Apart from đi với đại từ (pronoun)

Ví dụ: Everyone was on time apart from them. (Ngoại trừ họ, mọi người đều đúng giờ.)

  • Apart from đi với danh động từ (gerund)

Ví dụ: Apart from reading, she also enjoys painting. (Ngoài đọc sách, cô ấy còn thích vẽ tranh.)

3. Vị trí của Apart from trong câu

Apart from có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để diễn đạt ý nghĩa ngoài ra hoặc ngoại trừ điều gì đó hoặc ai đó.

Apart from đứng ở đầu câu

Ví dụ:

  • Apart from his job, he also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc chính, anh ấy còn làm tình nguyện viên tại một tổ chức từ thiện ở địa phương.)
  • Apart from playing the guitar, he enjoys painting. (Ngoài chơi guitar, anh ấy còn thích vẽ tranh.)

Apart from đứng ở giữa câu

  • Everyone was excited apart from John. (Mọi người đều hào hứng, ngoại trừ John.)
  • No one knew about the surprise apart from Mary. (Không ai biết về bất ngờ đó ngoại trừ Mary.)

4. Từ/cụm từ đồng nghĩa Apart from

Chúng ta sẽ khám phá thêm các từ, cụm từ khác có nghĩa tương tự Apart from để làm phong phú vốn từ vựng nhé.

  • Besides: Bên cạnh đó, ngoài ra

Ví dụ: Besides working, he enjoys playing football in his free time. (Ngoài việc đi làm, anh ấy còn đam mê chơi bóng vào thời gian rảnh.)

  • Except for: Ngoại trừ một thứ hoặc một người nào đó

Ví dụ: Except for the rain, it was a perfect day for a picnic. (Ngoại trừ trời mưa, đó là một ngày tuyệt vời để đi dã ngoại.)

Apart from synonyms
Apart from synonyms
  • With the exception of: Ngoại trừ

Ví dụ: With the exception of John, everyone arrived on time. (Ngoại trừ John, mọi người đều đến đúng giờ.)

  • Except: Ngoại trừ

Ví dụ: Everything went as planned except the weather. (Mọi thứ đều diễn ra theo kế hoạch ngoại trừ thời tiết.)

  • Excluding: Không tính đến, ngoại trừ

Ví dụ: The price is $100, excluding taxes. (Giá là 100 đô la, chưa tính thuế.)

  • Other than: Ngoài ra, không bao gồm

Ví dụ: Other than her, no one else was interested in the proposal. (Ngoài cô ấy ra, không ai khác quan tâm đến đề xuất này.)

  • Outside of: Ngoài ra, ngoại trừ

Ví dụ: Outside of grandparents, he spends most of his time with his girlfriend. (Ngoài ông bà, anh ấy dành phần lớn thời gian cho bạn gái.)

5. Phân biệt Besides, Except và Apart from

Besides, Except và Apart from đều có nghĩa là "ngoài ra" hay "ngoại trừ" nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, mỗi từ/cụm từ sẽ có cách dùng khác nhau.

Từ/cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Besides

Bổ sung thêm thông tin, nhấn mạnh vào việc thêm dữ liệu, thông tin và được dùng với nghĩa “ngoài ra”.

Besides playing soccer, he also enjoys tennis. (Ngoài bóng đá, anh ấy còn thích chơi quần vợt.)

Except

Chỉ loại trừ một điều gì hoặc ai đó thường dùng với nghĩa “ngoại trừ”.

Everyone came to the party except him. (Tất cả mọi người đến buổi tiệc trừ anh ấy.)

Apart from

Mang cả hai ý nghĩa ngoại trừ và ngoài ra

- Apart from the traffic, it's perfect! (Ngoại trừ giao thông, mọi thứ đều hoàn hảo!)

- Apart from her main job, she also writes books. (Ngoài công việc chính, cô ấy còn viết sách.)

6. Mẫu hội thoại thực tế với Apart from

Sau khi đã hiểu ý nghĩa và cách dùng Apart from. các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết người bản ngữ sử dụng Apart from như thế nào nhé!

Đoạn hội thoại 1:

Anna: Hey, how was your weekend?

Anna: Này, cuối tuần của bạn thế nào?

Ben: It was great! I spent most of the time relaxing. Apart from going to the grocery store, I didn’t do much.

Ben: Rất tuyệt! Mình dành phần lớn thời gian để thư giãn. Ngoài việc đi siêu thị, mình không làm gì nhiều cả.

Anna: That sounds nice. I had a busy weekend. Apart from working on my project, I had to help my sister move house.

Anna: Nghe hay đấy. Cuối tuần của mình thì bận rộn. Ngoài việc làm dự án, mình còn phải giúp em gái chuyển nhà.

Ben: Wow, that’s a lot! Do you have any time to rest?

Ben: Wow, nhiều việc quá! Bạn có thời gian nghỉ ngơi không?

Anna: Not really, but it’s okay. Next weekend should be quieter.

Anna: Không nhiều lắm, nhưng không sao. Cuối tuần tới chắc sẽ bớt bận rộn hơn.

Đoạn hội thoại 2:

Lisa: How’s your new job going?

Lisa: Công việc mới của bạn thế nào?

Mark: It’s going well, thanks! Apart from the long commute, everything is great.

Mark: Mọi thứ ổn, cảm ơn bạn! Ngoài việc đi làm xa, mọi thứ đều tuyệt.

Lisa: Yeah, commuting can be tough. Do you enjoy the work though?

Lisa: Ừ, việc đi lại có thể mệt đấy. Bạn có thích công việc không?

Mark: Absolutely. Apart from a few challenges, I’m really enjoying the experience. The team is nice too.

Mark: Chắc chắn rồi. Ngoài vài thách thức nhỏ, mình thực sự thích trải nghiệm này. Mọi người trong đội mình cũng rất tuyệt

Lisa: That’s good to hear. Do you plan to stay long-term?

Lisa: Nghe vui đấy. Bạn định làm lâu dài ở đó không?

Mark: I think so. Apart from wanting a bit more flexibility, it’s a great place to work.

Mark: Mình nghĩ là có. Ngoài việc mình muốn có thêm chút linh hoạt thì đây là nơi làm việc rất tốt.

7. Bài tập vận dụng Apart from

Để củng cố kiến thức vừa học về Apart from, chúng ta hãy cùng áp dụng ngay vào làm bài tập nhỏ sau đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng Apart from

  1. Ngoài việc học tiếng Anh, tôi cũng thích học tiếng Pháp.

  2. Đội đã thi đấu tốt ngoại trừ một vài sai lầm nhỏ.

  3. Ngoài việc nấu ăn, cô ấy còn thích làm vườn.

  4. Tất cả đều vui vẻ, ngoại trừ một vài người cảm thấy không khỏe.

  5. Ngoài việc tham gia các lớp học, anh ấy còn đi làm thêm.

  6. Ngoài việc đọc sách, tôi còn thích xem phim.

  7. Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Đức.

  8. Ngoài giá cả đắt đỏ, khách sạn này còn có dịch vụ rất tệ.

  9. Ngoài việc tập thể dục đều đặn, chị ấy còn ăn uống lành mạnh để giữ gìn sức khỏe.

  10. Ngoài việc là một bác sĩ giỏi, anh ấy còn là một người cha tuyệt vời.

Đáp án gợi ý

  1. Apart from studying English, I also enjoy learning French.

  2. The team performed well, apart from a few minor mistakes.

  3. Apart from cooking, she also enjoys gardening.

  4. They were all happy, apart from a few who felt unwell.

  5. Apart from attending classes, he also works part-time.

  6. Apart from reading books, I also enjoy watching movies.

  7. Apart from English, he can also speak French and German.

  8. Apart from being expensive, this hotel also has terrible service.

  9. Apart from exercising regularly, she also eats healthily to maintain her health.

  10. Apart from being a skilled doctor, he is also a wonderful father.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ Apart from nghĩa là gì cũng như phân biệt được với Besides, Except. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết về kiến thức tiếng Anh lý thú trên website của IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ