Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Drop out là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập

Post Thumbnail

Nhắc đến phrasal verb Drop out nhiều bạn sẽ nghĩ ngay đến ý nghĩa bỏ học. Tuy nhiên phrasal verb này còn có các ý nghĩa khác nữa đó.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá Drop out là gì, cấu trúc và cách dùng cụm động từ này cũng như các từ đồng nghĩa. Ngoài ra, IELTS LangGo sẽ tổng hợp một số cụm động từ và idiom với Drop giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng học ngay nhé!

1. Drop out là gì?

Theo từ điển Oxford Learner's Dictionaries, Drop out là 1 cụm động từ3 ý nghĩa bỏ học, bỏ không làm gì đó giữa chừng, từ chối cách cư xử được xã hội chấp nhận.

Cấu trúc:

Drop out (of something)

Ý nghĩa 1: Bỏ học giữa chừng (to leave school, college, etc. without finishing your studies).

Ví dụ: Many students drop out of high school to start working and support their families. (Nhiều học sinh bỏ học cấp ba để đi làm và phụ giúp gia đình.)

Ý nghĩa 2: Bỏ dở nửa chừng (to no longer take part in or be part of something).

Ví dụ: He has dropped out of active politics. (Anh ấy đã từ bỏ những hoạt động chính trị.)

Ý nghĩa 3: ​Từ chối những ý tưởng và cách cư xử được xã hội chấp nhận (​to reject the ideas and ways of behaving that are accepted by the rest of society).

Ví dụ: He dropped out of the modern life and decided to live in a tree house. (Anh ấy rời bỏ cuộc sống hiện đại và quyết định sống trong một ngôi nhà trên cây.)

Drop out nghĩa là gì
Drop out nghĩa là gì

Lưu ý: Các bạn cần lưu ý phân biệt cụm động từ Drop out danh từ Dropout:

Danh từ Dropout có nghĩa là người bỏ học giữa chừng hoặc người từ chối những ý tưởng và cách ứng xử được chấp nhận bởi phần đông trong xã hội

Ví dụ:

  • Many high school dropouts struggle to find jobs. (Nhiều học sinh bỏ học trung học gặp khó khăn trong việc tìm việc.)
  • He was a dropout who preferred living alone in the woods. (Ông ấy là một người kỳ lạ sống 1 mình trong rừng.)

2. Từ đồng nghĩa với Drop out

Để làm đa dạng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn, chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa khác với Drop out nhé.

  • Quit: Rời bỏ hoặc ngừng làm gì đó

Ví dụ: He decided to quit his job to travel the world. (Anh ấy quyết định bỏ công việc để đi du lịch khắp thế giới.)

  • Leave: Rời đi

Ví dụ: She left the company after five years. (Cô ấy rời công ty sau năm năm.)

  • Go away from: Rời khỏi, đi khỏi

Ví dụ: He went away from his hometown to find better job opportunities. (Anh ấy rời khỏi quê hương để tìm kiếm những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.)

  • Take flight: Rời khỏi

Ví dụ: After graduation, she took flight from the university to pursue her dreams. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã rời trường đại học để theo đuổi ước mơ.)

  • Fly the coop: Rời khỏi, bỏ trốn

Ví dụ: When the police arrived, the thief decided to fly the coop. (Khi cảnh sát đến, tên trộm quyết định bỏ trốn.)

3. Các cụm động từ khác với Drop

Bên cạnh giới từ Out, động từ Drop đó là có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo nên các phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Drop by: Ghé thăm một nơi nào đó

Ví dụ: I’ll drop by your office this afternoon. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn vào chiều nay.)

  • Drop off: Đưa ai đó đến một nơi hoặc để lại một thứ gì đó

Ví dụ: Can you drop me off at the airport? (Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?)

  • Drop behind: Lạc hậu hoặc tụt lại

Ví dụ: He dropped behind in his studies after being sick for a month. (Anh ấy bị tụt lại trong học tập sau khi ốm một tháng trời.)

  • Drop away: Giảm dần

Ví dụ: The noise dropped away as we moved farther from the city. (Tiếng ồn giảm dần khi chúng tôi đi xa khỏi thành phố.)

  • Drop back: Lùi lại, tụt lại phía sau

Ví dụ: He dropped back in the race due to a minor injury. (Anh ấy tụt lại trong cuộc đua do một chấn thương nhỏ.)

4. Một số idioms và collocations với Drop

Ngoài việc kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ, Drop còn xuất hiện trong nhiều idiom tiếng Anh, tạo nên những cách diễn đạt vô cùng thú vị.

Các idiom với Drop

Ý nghĩa

Ví dụ

Drop a hint

Đưa ra một gợi ý

She dropped a hint that she would like a new watch for her birthday. (Cô ấy đưa ra gợi ý muốn một chiếc đồng hồ mới trong sinh nhật của mình.)

Drop the ball

Phạm phải sai lầm

He dropped the ball on the project because he missed the deadline. (Anh ấy phạm phải sai lầm trong dự án bởi vì anh quên đi thời hạn.)

Drop your bundle

Từ bỏ hy vọng

He dropped his bundle when he missed the important meeting. (Anh ấy đã thất bại khi bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.)

Drop a brick/clanger

Nói hoặc làm gì đó khiến ai xấu hổ

Jack dropped a brick when he asked about Linda’s ex at the party. (Jack lỡ lời khi hỏi về người yêu cũ của Linda tại bữa tiệc.)

Drop a dime on somebody

Chỉ điểm ai cho cảnh sát, cơ quan chức năng

She dropped a dime on her neighbor for not following the building rules. (Cô ấy báo cáo hàng xóm của mình vì không tuân thủ quy định của tòa nhà.)

You could hear a pin drop

Cực kỳ yên ắng

The room was so quiet, you could hear a pin drop. (Căn phòng yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.)

The penny drops

Chợt hiểu ra vấn đề.

It took a while, but when the penny dropped, she realized why her project was failing. (Mất một lúc, nhưng khi hiểu ra, cô ấy nhận ra tại sao dự án của mình thất bại.)

5. Bài tập vận dụng với Drop out

Sau khi đã nắm được Drop out là gì, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của Drop out nhé.

Bài tập 1. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh

  1. school / he / high / decided / to / drop out / of

  2. after / the / he / semester / out / dropped / first / university

  3. many / of / their / drop out / studies / due / students / financial / reasons

  4. she / after / years / two / dropped / the / out / university

  5. opposition party / the /decided / to / political activities / drop out / of

  6. he / dropped / college / out of / pursue / to / a new path

Bài tập 2. Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Drop out

  1. Sau kỳ nghỉ hè, một số học sinh đã bỏ học để làm công việc toàn thời gian.

  2. Do vấn đề sức khỏe, cô ấy đã phải bỏ việc sớm.

  3. Nhiều sinh viên gặp khó khăn tài chính bỏ học giữa chừng.

  4. Anh ấy bỏ học khi 16 tuổi.

  5. Cô ấy quyết định bỏ cuộc đua sau khi bị gãy chân.

  6. Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đó buộc phải bỏ cuộc thi.

Đáp án

Bài tập 1

  1. He decided to drop out of high school.

  2. He dropped out of university after the first semester.

  3. Many students drop out of their studies due to financial reasons.

  4. She dropped out of the university after a year.

  5. The opposition party decided to drop out of political activities.

  6. He dropped out of college to pursue a new path.

Bài tập 2

  1. After the summer break, some students dropped out of school to work full-time.

  2. Due to health issues, she had to drop out of work early.

  3. Many students who face financial difficulties drop out of school.

  4. He dropped out of school when he was 16.

  5. She decided to drop out of the race after breaking her leg.

  6. After suffering a serious injury, the athlete had to drop out of the competition.

Bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết cho bạn Drop out of là gì cũng như cách dùng cụm động từ này trong Tiếng Anh.

Hy vọng rằng bên cạnh việc nắm vững cách dùng Drop out, vốn từ vựng của bạn sẽ trở nên phong phú hơn với các từ đồng nghĩa, cụm động từ và idiom liên quan đến Drop.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ