Nhắc đến phrasal verb Drop out nhiều bạn sẽ nghĩ ngay đến ý nghĩa bỏ học. Tuy nhiên phrasal verb này còn có các ý nghĩa khác nữa đó.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá Drop out là gì, cấu trúc và cách dùng cụm động từ này cũng như các từ đồng nghĩa. Ngoài ra, IELTS LangGo sẽ tổng hợp một số cụm động từ và idiom với Drop giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng học ngay nhé!
Theo từ điển Oxford Learner's Dictionaries, Drop out là 1 cụm động từ có 3 ý nghĩa là bỏ học, bỏ không làm gì đó giữa chừng, từ chối cách cư xử được xã hội chấp nhận.
Cấu trúc:
Drop out (of something)
Ý nghĩa 1: Bỏ học giữa chừng (to leave school, college, etc. without finishing your studies).
Ví dụ: Many students drop out of high school to start working and support their families. (Nhiều học sinh bỏ học cấp ba để đi làm và phụ giúp gia đình.)
Ý nghĩa 2: Bỏ dở nửa chừng (to no longer take part in or be part of something).
Ví dụ: He has dropped out of active politics. (Anh ấy đã từ bỏ những hoạt động chính trị.)
Ý nghĩa 3: Từ chối những ý tưởng và cách cư xử được xã hội chấp nhận (to reject the ideas and ways of behaving that are accepted by the rest of society).
Ví dụ: He dropped out of the modern life and decided to live in a tree house. (Anh ấy rời bỏ cuộc sống hiện đại và quyết định sống trong một ngôi nhà trên cây.)
Lưu ý: Các bạn cần lưu ý phân biệt cụm động từ Drop out và danh từ Dropout:
Danh từ Dropout có nghĩa là người bỏ học giữa chừng hoặc người từ chối những ý tưởng và cách ứng xử được chấp nhận bởi phần đông trong xã hội
Ví dụ:
Để làm đa dạng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn, chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa khác với Drop out nhé.
Ví dụ: He decided to quit his job to travel the world. (Anh ấy quyết định bỏ công việc để đi du lịch khắp thế giới.)
Ví dụ: She left the company after five years. (Cô ấy rời công ty sau năm năm.)
Ví dụ: He went away from his hometown to find better job opportunities. (Anh ấy rời khỏi quê hương để tìm kiếm những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.)
Ví dụ: After graduation, she took flight from the university to pursue her dreams. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã rời trường đại học để theo đuổi ước mơ.)
Ví dụ: When the police arrived, the thief decided to fly the coop. (Khi cảnh sát đến, tên trộm quyết định bỏ trốn.)
Bên cạnh giới từ Out, động từ Drop đó là có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo nên các phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: I’ll drop by your office this afternoon. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn vào chiều nay.)
Ví dụ: Can you drop me off at the airport? (Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?)
Ví dụ: He dropped behind in his studies after being sick for a month. (Anh ấy bị tụt lại trong học tập sau khi ốm một tháng trời.)
Ví dụ: The noise dropped away as we moved farther from the city. (Tiếng ồn giảm dần khi chúng tôi đi xa khỏi thành phố.)
Ví dụ: He dropped back in the race due to a minor injury. (Anh ấy tụt lại trong cuộc đua do một chấn thương nhỏ.)
Ngoài việc kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ, Drop còn xuất hiện trong nhiều idiom tiếng Anh, tạo nên những cách diễn đạt vô cùng thú vị.
Các idiom với Drop | Ý nghĩa | Ví dụ |
Drop a hint | Đưa ra một gợi ý | She dropped a hint that she would like a new watch for her birthday. (Cô ấy đưa ra gợi ý muốn một chiếc đồng hồ mới trong sinh nhật của mình.) |
Drop the ball | Phạm phải sai lầm | He dropped the ball on the project because he missed the deadline. (Anh ấy phạm phải sai lầm trong dự án bởi vì anh quên đi thời hạn.) |
Drop your bundle | Từ bỏ hy vọng | He dropped his bundle when he missed the important meeting. (Anh ấy đã thất bại khi bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.) |
Drop a brick/clanger | Nói hoặc làm gì đó khiến ai xấu hổ | Jack dropped a brick when he asked about Linda’s ex at the party. (Jack lỡ lời khi hỏi về người yêu cũ của Linda tại bữa tiệc.) |
Drop a dime on somebody | Chỉ điểm ai cho cảnh sát, cơ quan chức năng | She dropped a dime on her neighbor for not following the building rules. (Cô ấy báo cáo hàng xóm của mình vì không tuân thủ quy định của tòa nhà.) |
You could hear a pin drop | Cực kỳ yên ắng | The room was so quiet, you could hear a pin drop. (Căn phòng yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.) |
The penny drops | Chợt hiểu ra vấn đề. | It took a while, but when the penny dropped, she realized why her project was failing. (Mất một lúc, nhưng khi hiểu ra, cô ấy nhận ra tại sao dự án của mình thất bại.) |
Sau khi đã nắm được Drop out là gì, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của Drop out nhé.
Bài tập 1. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh
school / he / high / decided / to / drop out / of
after / the / he / semester / out / dropped / first / university
many / of / their / drop out / studies / due / students / financial / reasons
she / after / years / two / dropped / the / out / university
opposition party / the /decided / to / political activities / drop out / of
he / dropped / college / out of / pursue / to / a new path
Bài tập 2. Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Drop out
Sau kỳ nghỉ hè, một số học sinh đã bỏ học để làm công việc toàn thời gian.
Do vấn đề sức khỏe, cô ấy đã phải bỏ việc sớm.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn tài chính bỏ học giữa chừng.
Anh ấy bỏ học khi 16 tuổi.
Cô ấy quyết định bỏ cuộc đua sau khi bị gãy chân.
Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đó buộc phải bỏ cuộc thi.
Đáp án
Bài tập 1
He decided to drop out of high school.
He dropped out of university after the first semester.
Many students drop out of their studies due to financial reasons.
She dropped out of the university after a year.
The opposition party decided to drop out of political activities.
He dropped out of college to pursue a new path.
Bài tập 2
After the summer break, some students dropped out of school to work full-time.
Due to health issues, she had to drop out of work early.
Many students who face financial difficulties drop out of school.
He dropped out of school when he was 16.
She decided to drop out of the race after breaking her leg.
After suffering a serious injury, the athlete had to drop out of the competition.
Bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết cho bạn Drop out of là gì cũng như cách dùng cụm động từ này trong Tiếng Anh.
Hy vọng rằng bên cạnh việc nắm vững cách dùng Drop out, vốn từ vựng của bạn sẽ trở nên phong phú hơn với các từ đồng nghĩa, cụm động từ và idiom liên quan đến Drop.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ