Khi muốn nói thứ gì đó tuyệt vời chúng ta hay dùng Wonderful. Tuy nhiên để diễn tả điều tuyệt vời vượt ngoài sức tưởng tượng bạn đã biết sử dụng cụm từ nào chưa?
Trong, bài viết này IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho bạn một idiom thú vị đó là Out of this world. Cùng tìm hiểu Out of this world là gì, nguồn gốc và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với idiom này nhé.
Out of this world là một idiom tiếng Anh dùng để diễn tả điều gì đó quá tuyệt vời, xuất sắc đến mức không thể tin được (extremely good, unbelievably marvellous).
Idiom Out of this world đóng vai trò như một tính từ trong câu và thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày và những ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ:
Idiom Out of this world xuất hiện từ thế kỷ XIX và đã được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và giao tiếp hàng thế kỷ qua. Ban đầu, nó được dùng để mô tả các hiện tượng thiên văn và không gian ngoài trái đất.
Theo thời gian, cụm từ này đã chuyển sang nghĩa bóng, dùng để diễn tả những trải nghiệm hoặc sự kiện xuất sắc, ấn tượng đến mức không thể tưởng tượng nổi.
Với nguồn gốc liên quan đến việc khám phá những thế giới xa lạ và kỳ vọng vào những điều ngoài sức tưởng tượng, Out of this world đã trở thành cách diễn đạt thú vị để nhấn mạnh tính đặc biệt và độc đáo.
Sau khi đã nắm được Out of this world nghĩa là gì cũng như nguồn gốc của idiom này, Các bạn cùng khám phá thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa Out of this world để làm giàu thêm vốn từ vựng của mình nhé.
Ví dụ: Her performance in the play was outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật xuất sắc.)
Ví dụ: The achievements of the team were truly remarkable. (Những thành tích của đội thực sự ấn tượng.)
Ví dụ: The vacation was fabulous, filled with adventure and relaxation. (Kỳ nghỉ rất tuyệt vời, đầy sự phiêu lưu và thư giãn.)
Ví dụ: That concert was really swell. I had an amazing time. (Buổi hòa nhạc đó thực sự tuyệt vời; tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Ví dụ: The service at the restaurant was terrible; I don’t think I’ll return. (Dịch vụ ở nhà hàng rất tệ; tôi nghĩ mình sẽ không quay lại.)
Ví dụ: The weather was awful, ruining our plans for the day. (Thời tiết thật kinh khủng, nó làm hỏng kế hoạch trong ngày của chúng tôi.)
Ví dụ: The hotel room was lousy with poor facilities. (Phòng khách sạn rất tệ với các tiện nghi thiếu thốn)
Ví dụ: The quality of the second-hand car was inferior to a new one. (Chất lượng của chiếc xe đã qua sử dụng kém hơn so với xe mới.)
Trong giao tiếp hàng ngày, idiom Out of this world được sử dụng rất phổ biến. Cùng xem các mẫu hội thoại ứng dụng Out of this world trong thực tế nhé.
Hội thoại 1:
Jack: Did you try the new sushi place downtown? | Jack: Bạn đã thử quán sushi mới ở trung tâm thành phố chưa? |
Jenny: Yes, I went there last night. The sushi was out of this world! | Jenny: Có, mình đã đến đó tối qua. Sushi ở đó thật sự tuyệt vời! |
Jack: That’s awesome! I’ve heard great things about it. | Jack: Thật hay quá! Mình đã nghe nhiều điều thú vị về quán đó. |
Jenny: You should definitely check it out. The flavors are amazing. | Jenny: Bạn nên thử ngay đi nhé. Các hương vị ở đó thật sự ấn tượng đấy. |
Mẫu hội thoại 2:
Mary: How was the concert last night? | Mary: Buổi hòa nhạc tối qua thế nào? |
Ana: It was out of this world! The band was incredible. | Ana: Nó thật sự tuyệt vời! Ban nhạc chơi hay không thể tin nổi. |
Mary: I wish I could have gone. What was the best part? | Mary: Tớ ước mình có thể đi xem được. Phần hay nhất là phần nào vậy? |
Ana: The solo performance by the lead guitarist was the highlight. | Ana: Phần biểu diễn solo của anh guitar chính là điểm nhấn đó. |
Qua phần trên, các bạn chắc hẳn đã hiểu Out of this world là gì rồi đúng không? Để củng cố kiến thức vừa học và ghi nhớ cách sử dụng idiom Out of this world, chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1: Sắp xếp lại các từ để tạo thành các câu có ý nghĩa
the / performance / last night / was / of this world / absolutely / out.
out / is / the pizza / at this place / of this world.
world / that concert / out of this / was / beyond / expectations.
new restaurant / the / in town / out / food / of this world / is.
trip / to the mountains / the / of this world / was / out.
world / the artwork / at the gallery / was / really / out of this.
this / experience / of this world / was / totally / out.
out / party / last night / was / the / world / of this.
Bài tập 2: Nối các câu ở cột bên trái với cột bên phải sao cho câu có ý nghĩa
1. The singer’s voice is out of this world. | A. It felt so real! |
2. The fireworks display during the festival was out of this world. | B. She can hit notes that seem impossible! |
3. Her homemade chocolate cake is out of this world. | C. The design is both intricate and awe-inspiring. |
4. The architecture of that ancient temple is out of this world. | D. You have to try it! |
5. The new roller coaster at the amusement park is out of this world. | E. The colors in the sky were breathtaking. |
6. The sunset at the beach last night was out of this world. | F. It’s the most thrilling ride I’ve ever been on! |
7. The virtual reality game I played yesterday was out of this world. | G. The staff were so friendly and attentive. |
8. The service at that restaurant is out of this world. | H. I’ve never seen anything like it before. |
Đáp án
Bài tập 1:
The performance last night was absolutely out of this world.
The pizza at this place is out of this world.
That concert was beyond out of this world.
The food at the new restaurant in town is out of this world.
The trip to the mountains was out of this world.
The artwork at the gallery was really out of this world.
This experience was totally out of this world.
The party last night was out of this world
Bài tập 2:
1 - B
2 - H
3 - D
4 - C
5 - F
6 - E
7 - A
8 - G
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về Out of this world là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng của idiom này. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết của IELTS LangGo để tích lũy thêm thật nhiều kiến thức thú vị bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ