Out of sight out of mind là một idiom tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được Out of sight out of mind là gì, nguồn gốc và cách dùng idiom này. Đồng thời IELTS LangGo còn tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng tìm hiểu nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, idiom Out of sight out of mind dùng để nhấn mạnh ý nghĩa những người hoặc vật không còn hiện diện trước mặt thì rất dễ bị quên đi (said to emphasize that when something or someone cannot be seen, it is easy to forget it, him, or her).
Trong tiếng Việt chúng ta cũng có những câu thành ngữ tương tự Out of sight out of mind, đó là “Xa mặt cách lòng”.
Ví dụ:
Lưu ý: Out of sight và Out of mind khi đứng độc lập mang những ý nghĩa khác so với khi chúng kết hợp với nhau. Các bạn cùng tìm hiểu thêm để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé
Out of sight: có nghĩa là rất đắt đỏ hoặc xuất sắc
Ví dụ:
Out of one’s mind: có nghĩa là ngớ ngẩn, mất trí, mất bình tĩnh hoặc có hành động điên rồ
Ví dụ:
Nguồn gốc của idiom Out of sight out of mind có từ khoảng thế kỷ VII - VIII trước Công nguyên, khi mà các nhà thơ Hy Lạp cổ đại đã thể hiện ý tưởng này trong bộ Sử thi Odyssey.
Và câu thơ này đã được dịch sang tiếng Anh là: “He’s lost and gone now — out of sight, out of mind. (Giờ đây anh ấy đã lạc lối và ra đi – xa mặt thì cách lòng).” Thành ngữ này trong tiếng Anh xuất hiện lần đầu vào thế kỷ XVI ở một số tác phẩm văn học:
Qua hàng thế kỷ, idiom Out of sight, out of mind đã dần trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong Tiếng Anh.
Sau khi hiểu rõ Out of sight out of mind là gì, chúng ta cùng tìm hiểu idiom này được sử dụng như thế nào trong Tiếng Anh nhé.
Idiom Out of sight out of mind có thể theo sau các động từ liên kết như be, seem, become, get,... để cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: After I moved to another city, my childhood friends became out of sight, out of mind, and we slowly drifted apart. (Khi tôi chuyển sang thành phố mới, những người bạn thời thơ ấu của tôi dần trở nên mờ nhạt trong ký ức, và chúng tôi mất liên lạc với nhau.)
Out of sight out of mind cũng có thể theo sau tân ngữ trong câu để bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ đó.
Ví dụ: To forget her old friend, she put all their shared memories out of sight, out of mind. (Để quên đi người bạn cũ, cô ấy đã cất hết những kỷ niệm chung vào ngăn tủ, nơi cô ấy không còn nhìn thấy chúng nữa.)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, thành ngữ này có thể tách ra thành hai phần Out of sight và Out of mind, mỗi phần đóng vai trò bổ ngữ cho các thành phần khác nhau trong câu.
Ví dụ: Since we were out of sight, we gradually became out of mind. (Kể từ khi chúng tôi không còn gặp nhau nữa, mối quan hệ của chúng tôi đã dần phai nhạt.)
Chúng ta sẽ cùng khám phá thêm các từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Out of sight out of mind để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn nhé.
Ví dụ: He moved to a new city, and we lost touch. Long absent, soon forgotten. (Anh ấy chuyển đến một thành phố mới và chúng tôi mất liên lạc. Xa cách lâu sẽ nhanh chóng bị lãng quên.)
Ví dụ: Old toys are easy to forget once children get new ones. (Những món đồ chơi cũ dễ bị lãng quên khi trẻ em có những món đồ mới.)
Ví dụ: We've met before, but her name has slipped my memory. (Chúng tôi đã từng gặp nhau trước đây, nhưng tôi không nhớ tên cô ấy.)
Ví dụ: I tend to forget something that is not visible, like old photos stored away in the attic. (Tôi có xu hướng quên đi những thứ không còn hiện diện trước mắt, như những bức ảnh cũ cất trong gác xép.)
Ví dụ: He became neglectful of his studies after he started working part-time. (Anh ấy trở nên lơ là việc học sau khi bắt đầu làm việc bán thời gian.)
Ví dụ: During the presentation, all eyes were on the speaker. (Trong suốt buổi thuyết trình, mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía người diễn giả.)
Ví dụ: He stayed focused on his goals despite the distractions around him. (Anh ấy giữ được sự tập trung vào mục tiêu của mình mặc kệ những xao nhãng xung quanh.)
Ví dụ: The teacher praised the students for being attentive during the lesson. (Giáo viên khen ngợi các học sinh vì đã chú ý lắng nghe trong suốt bài giảng.)
Ví dụ: When the teacher started explaining the lesson, the students were all ears. (Khi giáo viên bắt đầu giải thích về bài học, học sinh đều chăm chú lắng nghe.)
Để nắm được cách sử dụng thành ngữ Out of sight out of mind trong các tình huống thực tế, chúng ta sẽ cùng tham khảo đoạn hội thoại sau:
Sarah: Hey, have you heard from Tom lately? I haven't seen him around. Emily: Oh, Tom moved to New York for a new job. I haven't been in touch with him much. Sarah: Really? I thought you two were close friends. Emily: We were, but you know how it is. Out of sight, out of mind. Sarah: What do you mean by that? Emily: It means when someone isn't around, you tend to forget about them or think about them less often. The distance can make relationships fade. | Sarah: Này, dạo này cậu có nghe tin gì về Tom không? Tớ không thấy cậu ấy ở đâu cả. Emily: Ồ, Tom chuyển đến New York để nhận công việc mới rồi. Tớ cũng ít liên lạc với cậu ấy. Sarah: Thật sao? Tớ tưởng hai người là bạn thân mà. Emily: Đúng vậy, nhưng cậu biết đấy. Xa mặt cách lòng mà. Sarah: Ý cậu là sao? Emily: Ý là khi một người không ở gần, ta thường quên đi hoặc ít nghĩ về họ hơn. Khoảng cách có thể làm cho mối quan hệ phai nhạt đi. |
IELTS LangGo vừa cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng idiom Out of sight out of mind. Hy vọng bạn đã hiểu rõ và có thể vận dụng idiom này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ