Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Out of work là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Out of work là một cụm từ phổ biến và thường xuất hiện trong các kiểm tra Tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Vậy cụm từ này có ý nghĩa gì và cách dùng ra sao?

Cùng IELTS LangGo khám phá Out of work là gì, các từ đồng nghĩa và mẫu hội thoại ứng dụng với Out of work trong tiếng Anh nhé.

1. Out of work nghĩa là gì?       

Theo từ điển Cambridge, Out of work có thể hiểu theo nghĩa tiếng Việt là không có việc làm hoặc thất nghiệp (without a paid job).

Ví dụ:

  • He's been looking for a job for months, but he's still out of work. (Anh ấy đã tìm việc trong nhiều tháng nhưng vẫn chưa tìm được việc làm.)
  • Many people have been out of work because of the economic downturn. (Suy thoái kinh tế đã khiến nhiều người thất nghiệp.)

2. Cấu trúc và cách dùng của Out of work

Out of work thường được dùng theo 2 cấu trúc thông dụng sau:

Cấu trúc và cách dùng của Out of work
Cấu trúc và cách dùng của Out of work

Cấu trúc 1:

S + be + out of work

Cách dùng: Dùng để nói một người nào đó đang ở trong tình trạng thất nghiệp (to not have a job)

Ví dụ:

  • He is out of work. (Anh ấy đang thất nghiệp.)
  • They have been out of work for several months. (Họ đã thất nghiệp trong vài tháng qua.)

Cấu trúc 2:

put/leave/throw + sb + out of work

Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động khiến một người mất đi công việc của họ, (do các yếu tố bên ngoài như đóng cửa công ty, cắt giảm nhân sự.)

Ví dụ:

  • The company went bankrupt and put hundreds of people out of work. (Công ty phá sản và khiến hàng trăm người mất việc.)
  • The new technology has left many workers out of work. (Công nghệ mới đã khiến nhiều công nhân mất việc.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Out of work

Các bạn cùng “bỏ túi” thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Out of work để có thêm vốn từ và tránh lặp từ khi diễn đạt nhé.

Các từ đồng nghĩa với Out of work trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với Out of work trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với Out of work

  • Unemployed: thất nghiệp

Ví dụ: He has been unemployed for six months. (Anh ấy đã thất nghiệp trong 6 tháng.)

  • Unoccupied: không bận rộn

Ví dụ: She is unoccupied at the moment and looking for a job. (Cô ấy hiện tại không bận rộn và đang tìm việc.)

  • Jobless: thất nghiệp

Ví dụ: The jobless rate has increased significantly this year. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng đáng kể trong năm nay.)

  • Laid-off: bị sa thải

Ví dụ: Thousands of workers were laid off during the economic crisis. (Hàng nghìn công nhân bị sa thải trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)

  • Out of a job: mất việc

Ví dụ: I'm out of a job, so I'm looking for new opportunities. (Tôi đã mất việc nên đang tìm kiếm cơ hội mới.)

Từ trái nghĩa với Out of work

  • Employed: Đang làm việc, có một công việc

Ví dụ: He is employed as a software engineer. (Anh ấy làm việc như một kỹ sư phần mềm.)

  • Occupied: có việc để làm, không rảnh rỗi

Ví dụ: She is very occupied with her new project. (Cô ấy rất bận rộn với dự án mới của mình.)

  • Working: Đang thực hiện công việc, đang làm việc

Ví dụ: He is working hard to meet the deadline. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành đúng hạn.)

  • Engaged: Đang tham gia vào một hoạt động, đang làm việc gì đó

Ví dụ: She is engaged in a new research project. (Cô ấy đang tham gia vào một dự án nghiên cứu mới.)

  • Busy: Bận rộn

Ví dụ: I'm too busy to meet you today. (Tôi quá bận để gặp bạn hôm nay.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng Out of work trong thực tế

Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng Out of work trong các tình huống giao tiếp nhé!

Đoạn hội thoại 1: Hai người bạn đang nói chuyện về việc tìm việc làm

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: Have you found a new job yet?

B: No, unfortunately, I'm still out of work. The job market is really tough right now.

A: I know how you feel. I was out of work for a few months after my last job.

B: Have you tried applying to any startups? I heard they're hiring.

A: That's a good idea. I'll check that out. How about you? Have you tried networking?

B: Yes, I've been reaching out to my old colleagues and posting on LinkedIn.

A: Bạn đã tìm được việc làm mới chưa?

B: Chưa, thật không may, mình vẫn đang thất nghiệp. Thị trường việc làm hiện tại rất khó khăn.

A: Mình hiểu cảm giác của bạn. Mình cũng đã thất nghiệp vài tháng sau khi thôi việc ở công ty cũ.

B: Bạn đã thử ứng tuyển vào các startup chưa? Mình nghe nói họ đang tuyển dụng.

A: Ý kiến hay đấy. Mình sẽ thử xem sao. Còn bạn thì sao? Bạn đã thử kết nối với những người khác chưa?

B: Rồi, mình đã liên hệ với các đồng nghiệp cũ và đăng bài trên LinkedIn.

 Đoạn hội thoại 2: Ứng viên và nhà tuyển dụng trong một cuộc phỏng vấn xin việc

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Interviewer: I see you have experience working at Company X. Can you share why you decided to leave that position?

Job Applicant: Of course. The company faced some severe financial difficulties and they had to lay off a significant portion of the workforce, and I was among those who were impacted. The company's situation ultimately put me out of work.

Interviewer: That must have been challenging. How did you handle the transition after leaving?

Job Applicant: It was tough, but I took the opportunity to focus on enhancing my skills and exploring new opportunities. I believe the experience has made me more resilient and adaptable.

Interviewer: It's great to hear that you used the situation as a learning experience.

Nhà tuyển dụng: Tôi thấy bạn có kinh nghiệm làm việc tại Công ty X. Bạn có thể chia sẻ lý do tại sao bạn quyết định rời khỏi vị trí đó không?

Người xin việc: Tất nhiên rồi. Công ty đã gặp phải một số khó khăn tài chính nghiêm trọng, buộc họ phải sa thải một phần đáng kể lực lượng lao động, và tôi nằm trong số những người bị ảnh hưởng. Tình hình của công ty cuối cùng đã khiến tôi thất nghiệp.

Nhà tuyển dụng: Điều đó chắc hẳn rất thách thức. Bạn đã xử lý quá trình chuyển đổi sau khi rời đi như thế nào?

Người xin việc: Nó rất khó khăn, nhưng tôi đã tận dụng cơ hội để tập trung vào nâng cao kỹ năng và khám phá cơ hội mới. Tôi tin rằng kinh nghiệm đó đã giúp tôi trở nên kiên cường và thích nghi hơn.

Nhà tuyển dụng: Thật tuyệt khi nghe rằng bạn đã sử dụng tình huống đó như một kinh nghiệm học hỏi.

5. Bài tập thực hành cấu trúc Out of work - có đáp án

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc Out of work

  1. Anh ấy đã mất việc làm từ tháng trước.

  2. Công ty đóng cửa khiến hàng trăm công nhân thất nghiệp.

  3. Kinh tế khó khăn khiến nhiều người ở thành phố này thất nghiệp.

  4. Cô ấy bị sa thải vì đến công ty muộn quá nhiều lần.

  5. Do đại dịch, nhiều người đã mất việc.

  6. Vì khủng hoảng kinh tế, nhà máy đã phải đóng cửa và nhiều công nhân bị mất việc.

  7. Cô ấy đã tìm việc làm mới trong nhiều tháng nhưng vẫn chưa tìm được.

  8. Anh ấy bị sa thải vì vi phạm quy định của công ty.

Đáp án gợi ý:

  1. He has been out of work since last month.

  2. The company closed down, putting hundreds of workers out of work.

  3. The economic downturn has left many people in this city out of work.

  4. She was put out of work for coming to work late too many times.

  5. The pandemic has left many people out of work.

  6. Due to the economic crisis, the factory had to shut down and many workers were out of work.

  7. She has been looking for a new job for months but is still out of work.

  8. He was put out of work for violating company regulations.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. out / of / work / been / she / has / long / very /.

  2. work / he / put / out / was / company / the / when / bankrupt /.

  3. out / of / due / to / downsizing / many /  work / employees / were /.

  4. out / of / work / for / years / he / has / been /.

  5. work / out / of / she / found / it / difficult / to / be /.

  6. put / work / out / of / they / were / the / recession / during /.

  7. out / of / work / he / felt / lost / being /.

  8. work / of / for / a / long / time / out / I  / have / been /.

Đáp án:

  1. She has been out of work for a very long time.

  2. He was put out of work when the company went bankrupt.

  3. Many employees were put out of work due to downsizing.

  4. He has been out of work for years.

  5. She found it difficult to be out of work.

  6. They were put out of work during the recession.

  7. He felt lost being out of work.

  8. I have been out of work for a long time.

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã nắm được Out of work là gì cũng như cách dùng và các cấu trúc liên quan đến cụm từ này.

Đừng quên cập nhật các bài học Tiếng Anh hữu ích khác trên website LangGo để học thêm nhiều kiến thức mỗi ngày nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ