Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Out of control là gì? Cách dùng và phân biệt với Out of reach

Post Thumbnail

Out of control là cụm từ thông dụng với Out of và thường bị nhầm lẫn cách dùng với Out of reach.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Out of control là gì, cách dùng cụm từ này kèm mẫu hội thoại. Đồng thời bài viết cũng tổng hợp các từ đồng nghĩa và làm rõ sự khác biệt giữa Out of reach và Out of control. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Out of control là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, idiom Out of control có nghĩa là không kiểm soát được, vượt ngoài tầm kiểm soát (not under the authority or power of someone).

Out of control thường được dùng với cấu trúc thông dụng sau:

be/get/become/spiral + out of control

Ví dụ:

  • The fire in the forest quickly got out of control due to the strong winds. (Ngọn lửa trong rừng nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát do gió mạnh.)
  • The crowd became out of control during the concert, pushing and shouting wildly. (Đám đông trở nên mất kiểm soát trong buổi hòa nhạc, xô đẩy và la hét điên cuồng.)
Out of control là gì
Out of control là gì

Out of control bắt nguồn từ tiếng Anh Mỹ vào đầu thế kỷ XX và được dùng chủ yếu trong lĩnh vực quân sự. Tuy nhiên đến nay idiom này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như tâm lý, kinh doanh, giáo dục, …

Idiom này xuất hiện thường xuyên trong văn học, báo chí và các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả điều gì đó mất kiểm soát, vượt quá giới hạn tạo nên hình ảnh sinh động, tăng cường tính kịch tính cho câu chuyện.

Ví dụ, khi nói His anger was out of control (Sự tức giận của anh ấy đã vượt ngoài tầm kiểm soát), người viết không chỉ miêu tả một trạng thái cảm xúc mà còn gợi lên những hình ảnh về sự hỗn loạn, bùng nổ.

2. Phân biệt Out of control và Out of reach

Out of control và Out of reach là 2 cụm từ quen thuộc với Out of mà nhiều bạn bị nhầm lẫn khi sử dụng. Theo dõi bảng dưới đây để nắm được điểm khác biệt về ý nghĩa và cách dùng của 2 cụm từ nhé.

Tiêu chí

Out of Control

Out of Reach

Ý nghĩa

Mất kiểm soát, vượt ngoài tầm kiểm soát

Không thể đạt được, xa tầm với

Ngữ cảnh sử dụng

Thường dùng để mô tả tình huống phức tạp, hỗn loạn.

Dùng để chỉ những mục tiêu, vật thể nằm ngoài tầm với.

Tính chất

Tình huống thường có tính tiêu cực, nguy hiểm, leo thang.

Chỉ khoảng cách hoặc khả năng không đủ để tiếp cận.

Ví dụ

Her anger was out of control. (Cơn giận của cô đã vượt quá tầm kiểm soát.)

 

The fire got out of control and spread quickly. (Ngọn lửa đã vượt khỏi tầm kiểm soát và lan nhanh.)

His dream seems out of reach. (Ước mơ của anh dường như xa tầm tay.)

 

The top shelf is out of reach for most people. (Kệ trên cùng nằm ngoài tầm với của hầu hết mọi người.)

3. Cách diễn đạt tương tự Out of control

Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự Out of control, các bạn cùng học để có thêm vốn từ nhé.

Out of control synonym
Out of control synonym
  • Out of hand: Trở nên mất kiểm soát

Ví dụ: The wedding party got out of hand when too many strangers showed up. (Buổi tiệc cưới trở nên mất kiểm soát khi có quá nhiều người lạ tham dự.)

  • Uncontrollable: Không thể kiểm soát

Ví dụ: His laughter was uncontrollable during the funny movie. (Anh ấy không thể kiểm soát được tiếng cười của mình khi xem phim hài.)

  • Unmanageable: Không thể quản lý

Ví dụ: The workload became unmanageable when more projects were added. (Khối lượng công việc trở nên khó quản lý khi nhiều dự án được thêm vào.)

  • Chaotic: Hỗn loạn, khó kiểm soát

Ví dụ: The event became chaotic when more guests arrived than expected. (Sự kiện trở nên hỗn loạn khi có nhiều khách đến hơn dự tính.)

  • Disorderly: Mất trật tự, lộn xộn

Ví dụ: The protest got disorderly when tensions escalated. (Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi căng thẳng leo thang.)

4. Mẫu hội thoại sử dụng Out of control

Các bạn hãy tham khảo mẫu hội thoại thực tế dưới đây để sử dụng Out of control một cách hiệu quả trong giao tiếp nhé.

Tom: Have you seen the news about the wildfire? It’s spreading so fast, it’s completely out of control now.

Tom: Bạn có xem tin tức về vụ cháy rừng không? Ngọn lửa lan nhanh quá, bây giờ hoàn toàn mất kiểm soát rồi.

Sarah: Yeah, I saw it. The firefighters are struggling to contain it.

Sarah: Ừ, mình có xem. Lính cứu hỏa đang rất vất vả để kiểm soát nó.

Tom: I hope they can get it under control soon. It has already destroyed so many homes.

Tom: Mình hy vọng họ có thể sớm kiểm soát được. Nó đã phá hủy quá nhiều nhà cửa rồi.

Sarah: Me too. The situation has really gotten out of control.

Sarah: Mình cũng vậy. Tình huống này thực sự đã vượt ngoài tầm kiểm soát.

5. Bài tập phân biệt Out of control và Out of reach

Sau khi hiểu rõ Out of control là gì cũng như cách dùng cụm từ này. Các bạn hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại kiến thức nhé.

Bài tập: Điền Out of control hoặc Out of reach vào chỗ trống sao cho thích hợp

  1. The top shelf is __________ because I’m too short to reach it.

  2. His temper was __________, and he started yelling at everyone in the room.

  3. The promotion is __________ for those who haven’t met their sales target this year.

  4. The fire spread so fast that it became __________.

  5. For many students, studying abroad seems __________ due to the high costs.

  6. The child's behavior was completely __________, and the teacher had to call his parents.

  7. The situation at the factory quickly spiraled ________ when the workers went on strike.

  8. Despite jumping as high as he could, the basketball was still ________ for the short player.

  9. As the argument heated up, their emotions got ________, leading to shouting and tears.

  10. He jumped to catch the ball, but it was ________.

Đáp án

  1. out of reach

  2. out of control

  3. out of reach

  4. out of control

  5. out of reach

  6. out of control

  7. out of control

  8. out of reach

  9. out of control

  10. out of reach

Mong rằng qua bài học này, bạn đã nắm được Out of control là gì cũng như hiểu rõ khác biệt về cách dùng giữa Out of control và Out of reach.

Việc học tiếng Anh là một quá trình lâu dài cần sự bền bỉ, các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ