Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Come in handy là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghĩa

Post Thumbnail

Come in handy là một idiom khá thông dụng trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ này. Nếu bạn cũng đang thắc mắc Come in handy là gì thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để được giải đáp chi tiết nhé.

1. Come in handy là gì?

Theo từ điển Cambridge, Come in handy là một idiom Tiếng Anh  có nghĩa là useful or beneficial for a specific situation or purpose (có ích hoặc hữu ích trong một tình huống hoặc mục đích cụ thể).

Cụm từ này thường được dùng khi nói về các món đồ hoặc vật dụng có thể mang lại lợi ích hoặc giúp giải quyết vấn đề trong các trường hợp nhất định.

Ví dụ:

  • The map will come in handy when we explore the city. (Bản đồ sẽ rất hữu ích khi chúng ta khám phá thành phố.)
  • You should keep the umbrella. It might come in handy later. (Bạn nên giữ chiếc ô lại, nó có thể cần dùng sau này.)
  • These tools will come in handy for the repairs. (Những công cụ này sẽ rất hữu ích cho việc sửa chữa.)
Come in handy là gì?
Come in handy nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của Idiom Come in handy

Theo The idioms, Come in handy xuất hiện từ thế kỷ 18, xuất phát từ thuật ngữ hàng hải "Handy" -  nghĩa là dễ sử dụng hoặc dễ điều khiển. Ý nghĩa của cụm từ này dần được mở rộng để chỉ những thứ có ích trong các tình huống cụ thể.

Vào năm 1773, cụm từ này xuất hiện trong cuốn Amateur Work Illustrated, và đến những năm 1840, nó trở nên phổ biến trong cả văn nói và viết. Ngày nay, come in handy vẫn được sử dụng rộng rãi để diễn tả một điều gì đó tiện lợi và hữu dụng trong nhiều hoàn cảnh.

3. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Come in handy

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Come in handy mà bạn có thể tham khảo để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Các cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Come in Handy
Các cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Come in Handy

3.1. Từ đồng nghĩa với Come in handy

  • Be helpful: có ích, hữu ích

Ví dụ: The guidebook was extremely helpful when we got lost in the city. (Cuốn sách hướng dẫn đã cực kỳ hữu ích khi chúng tôi bị lạc trong thành phố.)

  • Be useful: Có ích

Ví dụ: The toolkit will prove to be especially useful when we start working on the car's engine. (Bộ dụng cụ sẽ đặc biệt hữu ích khi chúng ta bắt đầu sửa chữa động cơ xe.)

  • Be beneficial: Có ích, mang lại lợi ích

Ví dụ: Maintaining a balanced diet and exercising regularly has been incredibly beneficial for her mental and physical health. (Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên đã mang lại lợi ích to lớn cho sức khỏe tinh thần và thể chất của cô ấy.)

  • Be effective: Hiệu quả

Ví dụ: The new marketing strategy has been highly effective in boosting sales, particularly during the holiday season. (Chiến lược tiếp thị mới đã rất hiệu quả trong việc tăng doanh số, đặc biệt là trong mùa lễ hội.)

  • Be advantageous: có lợi

Ví dụ: Being fluent in multiple languages is highly advantageous to her career. (Việc thông thạo nhiều ngôn ngữ rất có lợi cho sự nghiệp của cô ấy.)

3.2. Từ trái nghĩa với Come in handy

  • Be useless: Vô dụng, không có giá trị

Ví dụ: The flashlight was completely useless during our camping trip because the batteries died on the first night.. (Chiếc đèn pin hoàn toàn vô dụng trong chuyến cắm trại của chúng tôi vì pin đã hết ngay đêm đầu tiên.)

  • Be worthless: Không có giá trị hoặc không đáng để giữ lại.

Ví dụ: After the scandal, the company's stocks became worthless overnight. (Sau vụ bê bối, cổ phiếu của công ty trở nên vô giá trị chỉ sau một đêm.)

  • Be ineffective: Không có tác dụng, không có hiệu quả

Ví dụ: The new medication was ineffective in treating his symptoms. (Loại thuốc mới không có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của anh ấy.)

  • Be pointless: Vô nghĩa, không đáng để làm

Ví dụ: Arguing with him about the issue is pointless because he refuses to acknowledge any perspective other than his own. (Tranh cãi với anh ấy về vấn đề này là vô nghĩa vì anh ấy từ chối thừa nhận bất kỳ quan điểm nào ngoài quan điểm của chính mình.)

  • Be ineffectual: không hiệu quả

Ví dụ: The manager's attempts to resolve the conflict between departments were ineffectual, as both sides were unwilling to compromise. (Những nỗ lực của người quản lý nhằm giải quyết xung đột giữa các bộ phận không hiệu quả, vì cả hai bên không sẵn sàng thỏa hiệp.)

4. Mẫu hội thoại với Come in handy

Qua phần trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ Come in handy là gì rồi đúng không? Cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn với Come in handy để biết cách áp dụng idiom này trong giao tiếp nhé.

Hội thoại 1:

  • Linda: I heard you’re going on a hiking trip next week. Do you think you’ve got everything packed? (Tôi nghe nói bạn sẽ đi leo núi vào tuần tới. Bạn có nghĩ rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ mọi thứ chưa?)
  • Mike: Almost, but I’m not sure if I need to bring my portable water filter. What do you think? (Gần như rồi, nhưng tôi không chắc có nên mang theo bộ lọc nước cầm tay không. Bạn nghĩ sao?)
  • Linda: Definitely! You never know when it might come in handy, especially if you run out of clean water during the hike. (Chắc chắn rồi! Bạn không bao giờ biết khi nào nó sẽ hữu ích, đặc biệt là khi bạn hết nước sạch trong chuyến đi.)
  • Mike: Good point. Last time I went hiking, we had to boil river water, and having a filter would’ve come in handy for sure. (Đúng đó. Lần trước khi tôi đi leo núi, chúng tôi đã phải đun sôi nước sông, và có một bộ lọc chắc chắn sẽ rất tiện lợi.)

Hội thoại 2:

  • Karen: I’m glad I brought the umbrella today. The weather forecast said it would be sunny, but look at those clouds! (Tôi rất vui vì tôi đã mang ô hôm nay. Dự báo thời tiết nói là trời sẽ nắng, nhưng hãy nhìn những đám mây kia!).
  • David: Yeah, it looks like rain is coming soon. Your umbrella will definitely come in handy in case it starts pouring. (Ừ, có vẻ như mưa sắp đến rồi. Cái ô của bạn chắc chắn sẽ rất có ích nếu trời đổ mưa.)
  • Karen: Exactly. The last time I left it at home, I ended up soaked, and an umbrella would’ve come in handy then! (Đúng vậy. Lần cuối cùng tôi để nó ở nhà, tôi đã bị ướt, và một chiếc ô hẳn sẽ hữu ích khi đó!)

IELTS LangGo hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng idiom Come in handy và có thể áp dụng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp.

Ngoài ra, các bạn đừng quên cập nhật các bài viết mới từ IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều idiom thú vị khác để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ