Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Keep an eye on: Cấu trúc, cách dùng, phân biệt với Keep an eye out

Post Thumbnail

Keep an eye on là một idiom rất hay xuất hiện trong các bộ phim cũng như các đoạn hội thoại thường ngày trong cuộc sống nhưng nhiều bạn chưa nắm được ý nghĩa và cách dùng đâu nhé!

Vậy nên IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu  Keep an eye on là gì, nguồn gốc các dùng idiom này và phân biệt với Keep an eye out. Đồng thời, bạn có thể trau dồi thêm vốn từ vựng qua phần từ đồng nghĩa, trái nghĩa và làm bài tập để củng cố kiến thức nhé.

1. Keep an eye on là gì?

Keep an eye on là một idiom tiếng Anh có nghĩa là theo dõi, giám sát hoặc trông chừng ai hoặc cái gì đó (to watch or take care of something or someone).

Cấu trúc:

Keep (one's)/an eye on someone or something

Trong cấu trúc này, động từ Keep được chia theo chủ ngữ và thì của câu. Các bạn cũng tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.

Ví dụ:

  • She always keeps an eye on her kids when they play outside. (Cô ấy để mắt đến những đứa trẻ khi chúng chơi ở ngoài.)
  • The teachers are keeping an eye on students in examination rooms. (Các giáo viên đang để mắt đến các học sinh trong phòng thi.)
  • She kept an eye on the pot to make sure it didn’t overflow. (Cô ấy đã để mắt tới cái nồi để đảm bảo nó không tràn nước.)

2. Nguồn gốc của idiom Keep an eye on

Theo The idioms, Keep an eye on bắt nguồn từ hành động tập trung quan sát của con người. Khi muốn theo dõi sát sao một sự việc hoặc ai đó, chúng ta thường dành sự chú ý đặc biệt, "dùng cả hai mắt" (both eyes) để quan sát.

Do đó, ‘Keep an eye on sth/sb” có nghĩa là mặc dù người đó đang bận rộn với một việc gì đó, họ cũng dành sự chú ý đến những thứ khác.

Dù nguồn gốc của Keep an eye on chưa rõ ràng nhưng qua thời gian idiom này đã trở thành một thành ngữ thông dụng trong Tiếng Anh và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

3. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Keep an eye on

Việc biết thêm nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep an eye on idiom sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt. Cùng note lại ngay nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Keep an eye on

    • Look after: Chăm sóc hoặc trông nom ai hoặc cái gì đó

    Ví dụ: Can you look after my dog while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc cho con chó của tôi khi tôi đi nghỉ không?)

    • Pay attention to: Chú ý hoặc để ý đến điều gì đó

    Ví dụ: You need to pay attention to the instructions to complete the task correctly. (Bạn cần chú ý đến hướng dẫn để hoàn thành nhiệm vụ đúng cách.)

    Keep an eye on synonyms
    Keep an eye on synonyms
    • Watch: Xem, để ý

    Ví dụ: You need to watch the kids while they play in the park. (Bạn cần để ý bọn trẻ khi chúng chơi đùa ở ngoài công viên.)

    • Peer at: Nhìn chăm chú (thường dùng trong các tình huống gặp khó khăn vì điều gì đó)

    Ví dụ: She peered at the map to find the best route to the museum. (Cô ấy nhìn chăm chú vào bản đồ để tìm tuyến đường tốt nhất đến bảo tàng.)

    • Rivet one's eyes on: Chú ý, tập trung vào ai/cái gì

    Ví dụ: The audience riveted their eyes on the performer as she began to sing. (Khán giả đổ dồn ánh mắt vào nghệ sĩ khi cô ấy bắt đầu hát.)

    3.2. Từ trái nghĩa với Keep an eye on

    • Ignore: Không chú ý đến hoặc phớt lờ điều gì đó

    Ví dụ: He ignored the warning signs and continued driving. (Anh ấy đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe.)

    • Neglect: Bỏ bê, bỏ mặc

    Ví dụ: She neglected her health by not visiting the doctor. (Cô ấy đã bỏ bê sức khỏe của mình bằng cách không đi khám bác sĩ.)

    • Overlook: Bỏ qua

    Ví dụ: Don’t overlook the details in your report. (Đừng bỏ qua các chi tiết trong báo cáo của bạn.)

    • Dismiss: Xem nhẹ, bỏ qua

    Ví dụ: She dismissed his concerns as trivial. (Cô ấy đã xem nhẹ những mối lo ngại của anh ấy.)

    4. Phân biệt Keep an eye on và Keep an eye out

    Keep an eye out và Keep an eye out đều diễn tả việc “để mắt đến", nhưng chúng thường được sử dụng trong những tình huống khác nhau. Cụ thể:

    Tiêu chí

    Keep an eye on

    Keep an eye out

    Ý nghĩa

    Theo dõi hoặc giám sát một ai đó hoặc cái gì đó.

    Chú ý hoặc cảnh giác để tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.

    Vị trí trong câu

    Thường đứng sau chủ ngữ và có thể theo sau bởi tân ngữ.

    Thường theo sau bởi "for" và tân ngữ.

    Cấu trúc

    Keep (one's) eye on (someone or something)

    Keep an eye out (for something or someone)

    Ví dụ

    I will keep an eye on the kids while they are playing. (Tôi sẽ luôn để ý đến bọn trẻ khi chúng đang chơi đùa.)

    The military must keep an eye out for any suspicious activity. (Quân đội luôn phải cảnh giác trước mọi tình huống đáng ngờ.)

    5. Mẫu hội thoại với Keep an eye idiom

    Mục tiêu của nhiều người khi học tiếng Anh đó là giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng idiom này qua các đoạn hội thoại thực tế nhé.

    Anna: Hey, could you keep an eye on my dog while I run to the store?

     

    Anna: Này, bạn có thể trông chừng con chó của tôi khi tôi chạy ra cửa hàng xíu được không?

    Tom: Sure! Is he behaving well?

    Tom: Chắc rồi! Nó có ngoan không?

    Anna: Mostly, but he gets excited when he sees other dogs.

    Anna: Thường thì có, tuy nhiên khi thấy những chú cún khác nó thường rất hào hứng.

    Tom: No problem. I’ll make sure he doesn’t run off.

    Tom: Không vấn đề gì. Tôi sẽ đảm bảo nó không chạy đi đâu.

    Anna: Thanks! I’ll be back in a few minutes.

    Anna: Cảm ơn bạn! Tôi sẽ quay lại trong vài phút.

    Tom: Take your time! I’ve got this.

    Tom: Cứ từ từ! Tôi sẽ lo được.

    6. Bài tập vận dụng Keep an eye on có đáp án

    Bài tập: Điền vào chỗ trống Keep an eye on hoặc Keep an eye out sao cho phù hợp với ngữ cảnh (chia dạng đúng của từ nếu có) 

    1. Could you __________ my bag while I go to the bathroom?

    2. I always __________ my little sister when my parents aren’t home.

    3. We should __________ for a good deal on flights if we want to save money for our trip.

    4. Can you __________ the soup so it doesn’t boil over?

    5. I’ll __________ for John’s car while we wait at the parking lot.

    6. My job is to __________ the security cameras during my shift.

    7. __________ for any new job openings on their website.

    8. Please __________ the dog; I think she’s acting a little strange.

    9. Let’s __________ for a table near the window when we get to the restaurant.

    10. I’m going to __________ the kids while you go to the store.

    Đáp án gợi ý:

    1. keep an eye on

    2. keep an eye on

    3. keep an eye out

    4. keep an eye on

    5. keep an eye out

    6. keep an eye on

    7. keep an eye out

    8. keep an eye on

    9. keep an eye out

    10. keep an eye on

    Bài viết đã làm rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của idiom Keep an eye on, cũng như giúp bạn phân biệt với Keep an eye out. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ