Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bury the hatchet là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách diễn đạt tương tự

Post Thumbnail

Bury the hatchet nghĩa đen là ‘chôn cái rìu’, tuy nhiên, idiom này không thường được dùng theo nghĩa đen mà được dùng với ý nghĩa ẩn dụ.

Đến với bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn Bury the hatchet là gì. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguồn gốc, từ đồng nghĩa và mẫu hội thoại ứng dụng trong thực tế của idiom này nhé.

1. Bury the hatchet là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Bury the hatchetidiom nghĩa là làm hòa, làm lành, giảng hoà (to stop an argument and become friends again).

Đây là cách nói ám chỉ việc giải quyết mâu thuẫn, dừng tranh chấp, tranh luận, bỏ qua các bất đồng để hàn gắn mối quan hệ, giảng hoà với nhau.

Bury the hatchet được dùng như một cụm động từ trong câu.

Ví dụ:

  • After years of fighting, we finally decided to bury the hatchet. (Sau nhiều năm cãi vã, cuối cùng chúng tôi cũng quyết định làm lành.)
  • Do you think it’s time to bury the hatchet? (Bạn có nghĩ đã đến lúc nên làm hòa không?)
To bury the hatchet nghĩa là gì
To bury the hatchet nghĩa là gì

2. Nguồn gốc của idiom Bury the hatchet

Nguồn gốc của thành ngữ Bury the hatchet (theo nghĩa đen là chôn cái rìu) xuất phát từ một nghi lễ cổ xưa của các bộ tộc thổ dân Bắc Mỹ. Theo sử sách, các bộ tộc ở Bắc Mỹ thường có rất nhiều cuộc xung đột, điều này khiến cuộc sống người dân vô cùng bấp bênh.

Những cuộc xung đột được giải quyết bằng một nghi thức thiêng liêng: Các thủ lĩnh của các bộ lạc sẽ cùng nhau chôn sâu vũ khí của mình, đó là những chiếc rìu chiến.

Hành động này không chỉ đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh mà còn là một lời thề không bao giờ cầm vũ khí chống lại nhau, cùng loại bỏ chiến tranh, bởi một khi vũ khí đã được chôn vùi sẽ không thể dễ dàng lấy ra sử dụng.

Nghi lễ chôn rìu cũng xuất hiện giữa người bản địa và người di cư đến châu Âu. Khi những người Thanh giáo đến Bắc Mỹ, họ đã phải đối mặt với sự phản kháng từ các bộ lạc địa phương.

Tuy nhiên, một số thỏa thuận hòa bình đã được thiết lập, bao gồm cả nghi lễ chôn rìu nhằm giảm thiểu xung đột và chia sẻ đất đai. Nhờ đó idiom Bury the hatchet ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi để miêu tả việc làm hòa, làm lành.

3. Các cách diễn đạt tương tự Bury the hatchet

Để thể hiện ý nghĩa hòa giải hoặc chấm dứt xung đột, có nhiều cách diễn đạt tương tự với Bury the hatchet. Những từ/cụm từ này đều nhấn mạnh sự đoàn kết, hàn gắn mối quan hệ và đặt dấu chấm hết cho các tranh chấp. Cùng khám phá nhé!

Bury the hatchet synonym
Bury the hatchet synonym
  • Condone: Tha thứ, bỏ qua

Ví dụ: The company does not condone unethical behavior. (Công ty không tha thứ cho hành vi phi đạo đức.)

  • Make allowances for: Chiếu cố, tha thứ, thông cảm

Ví dụ: We should make allowances for Foden’s mistakes because he is still learning. (Chúng ta nên thông cảm cho những sai lầm của Foden vì anh ấy vẫn đang học hỏi.)

  • Cease to feel resentment against: Bỏ qua hiềm khích

Ví dụ: After the apology, she ceased to feel resentment against her former colleague. (Sau lời xin lỗi, cô ấy đã bỏ qua hiềm khích với người đồng nghiệp cũ của mình.)

  • Make peace (with someone): Làm hòa

Ví dụ: After years of fighting, the two nations finally decided to make peace. (Sau nhiều năm chiến tranh, hai quốc gia cuối cùng đã quyết định làm hòa.)

  • Pass over: Bỏ qua, không để ý đến

Ví dụ: Let's pass over the minor mistakes and focus on the main issues. (Hãy bỏ qua những lỗi nhỏ và tập trung vào các vấn đề chính.)

  • Let bygones be bygones: Chuyện cũ bỏ qua

Ví dụ: Instead of arguing about the past, they decided to let bygones be bygones and start fresh. (Thay vì cãi nhau về quá khứ, họ đã quyết định bỏ qua chuyện cũ và bắt đầu lại.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với Bury the hatchet

Từ một nghi lễ thiêng liêng của người Bắc Mỹ, Bury the hatchet idiom đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp của cộng đồng người nói tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cách dùng idiom trong giao tiếp thực tế nhé.

Đoạn hội thoại 1:

Mina: I can’t believe we’ve been arguing for so long about something so silly.

Mina: Mình không thể tin là chúng ta đã tranh cãi lâu đến vậy vì một chuyện nhỏ nhặt.

Jenny: Yeah, it’s really not worth it. I think we should just bury the hatchet and move on.

Jenny: Ừ, đúng là không đáng. Mình nghĩ chúng ta nên bỏ qua và làm hòa thôi.

Mina: You’re right. Let’s bury the hatchet and be friends again.

Mina: Cậu nói đúng. Cùng giảng hòa và làm bạn lại nhé.

Đoạn hội thoại 2:

Sarah: I heard you and Mark had a big argument last week. Have you two talked yet?

Sarah: Tôi nghe nói bạn và Mark đã cãi nhau lớn vào tuần trước. Hai người đã nói chuyện chưa?

Daisy: Yes, we did. We decided to bury the hatchet and work together.

Daisy: Rồi, chúng mình có nói chuyện lại rồi. Chúng mình quyết định làm hòa và cùng nhau làm việc.

Sarah: That’s great to hear! It’s always better to resolve conflicts and move forward.

Sarah: Thật tuyệt khi nghe được điều này đó! Giải quyết xung đột và tiến về phía trước luôn là điều tốt.

5. Bài tập vận dụng Bury the hatchet có đáp án

Cùng thử sức với bài tập sau đây và đối chiếu lại phần đáp án gợi ý để xem liệu mình đã nắm vững cách dùng Bury the hatchet chưa nhé.

Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

  1. After / years / tension / of / the / finally / neighbors / buried / hatchet / the / and / started / again / talking

  2. teammates / disagreement / had / The / but / a / they / the / buried / before / championship / hatchet / game / the

  3. the / Following / family / both / feud / decided / sides / to / the / at / the / family / long-standing / hatchet / bury / reunion

  4. goals / The / partners / business / the / buried / hatchet / a / after / major / and / disagreement / focused / their / on /shared

  5. After / the / leaders / community / chose / bury / to / hatchet / the / work / and / a / common / towards / solution / debates

  6. It’s / to / bury / time / problem / hatchet / the / and / together / work / solve / to / this

  7. and / John / decided / Lisa / hatchet / to / the / and / bury / dinner / have / together

  8. Despite / conflict / their / the / old / two / reunion / buried / friends / hatchet / the / their / at

Đáp án gợi ý

  1. After years of tension, the neighbors finally buried the hatchet and started talking again.

  2. The teammates had a disagreement, but they buried the hatchet before the championship game.

  3. Following the long-standing family feud, both sides decided to bury the hatchet at the family reunion.

  4. The business partners buried the hatchet after a major disagreement and focused on their shared goals.

  5. After debates, the community leaders chose to bury the hatchet and work towards a common solution.

  6. It’s time to bury the hatchet and work together to solve this problem.

  7. John and Lisa decided to bury the hatchet and have dinner together.

  8. Despite their conflict, the two old friends buried the hatchet at their reunion.

Như vậy bài viết đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của idiom Bury the hatchet cũng như nguồn gốc, từ đồng nghĩa và cách ứng dụng idiom này trong giao tiếp đời thường.

Hy vọng rằng những kiến thức hay về idiom tiếng Anh này sẽ giúp hành trình học ngoại ngữ của bạn trở nên thú vị và nhiều động lực hơn. Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên website của IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ