Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

In the meantime là gì? Phân biệt While, Meanwhile và In the meantime

Post Thumbnail

In the meantime thường được dùng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện hoặc khi điều gì đó đang diễn ra.

Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ In the meantime là gì, cách sử dụng trong câu, và phân biệt với các từ đồng nghĩa như Meanwhile, While.

1. In the meantime là gì?

Theo từ điển Merriam-Webster, In the meantime có 2 ý nghĩa là: cho đến khi điều gì đó xảy ra hoặc trong lúc điều gì đang xảy ra.

Cấu trúc: 

S1 + V1, S2 + V2 in the meantime.

S1 + V1, in the meantime + S2 + V2.

S1 + V1. In the meantime + S2 + V2.

Cụ thể:

Ý nghĩa 1: During the time before something happens or a specified period ends (Trong khoảng thời gian trước khi điều gì đó xảy ra hoặc trước khi một giai đoạn nhất định kết thúc)

Ví dụ:

  • The new printer won't arrive until next week, so we will have to keep using the old ones in the meantime. (Máy in mới sẽ không đến cho đến tuần sau nên chúng ta sẽ phải tiếp tục sử dụng máy in cũ cho đến khi đó.)
  • The project deadline is next month, so let's focus on the immediate tasks in the meantime. (Hạn chót của dự án là tháng sau, vì vậy chúng ta hãy tập trung vào các nhiệm vụ trước mắt trong lúc này.)
In the meantime nghĩa là gì
In the meantime nghĩa là gì

Ý nghĩa 2: While something else is being done (Trong khi một việc khác đang diễn ra, trong lúc đó, trong thời gian đó)

Ví dụ

  • He's working on his thesis. In the meantime, he's also taking on part-time jobs. (Anh ấy đang làm luận văn. Trong khi đó, anh ấy cũng đang nhận việc bán thời gian.)
  • She was cooking dinner. In the meantime, he was setting the table. (Cô ấy đang nấu bữa tối. Trong khi đó, anh ấy đang dọn bàn.)

2. Từ/cụm từ đồng nghĩa với In the meantime

Để diễn tả ý nghĩa trong khi đó hoặc trong thời gian đó, các bạn có thể sử dụng một số từ và cụm từ đồng nghĩa với In the meantime dưới đây:

  • Meantime: Trong khoảng thời gian đó, trong lúc này

Ví dụ: The meeting will start in an hour. Meantime, you can review the notes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu sau một giờ. Trong khoảng thời gian đó, bạn có thể xem lại ghi chú.)

  • Meanwhile: Trong khi đó

Ví dụ: The kids are playing outside. Meanwhile, I’m cooking dinner. (Lũ trẻ đang chơi bên ngoài. Trong khi đó, tôi đang nấu bữa tối.)

  • In the interim: Trong thời gian này

Ví dụ: The office is being renovated. In the interim, we are working from home. (Văn phòng đang được tu sửa. Trong thời gian này, chúng tôi làm việc tại nhà.)

  • While: Trong khi, khi

Ví dụ: While you’re making tea, I’ll set the table. (Trong khi bạn pha trà, tôi sẽ dọn bàn.)

  • At the same time: Đồng thời, cùng thời điểm đó

Ví dụ: She is reading a book at the same time as he is watching TV. (Cô ấy đang đọc sách đồng thời anh ấy đang xem TV.)

  • Concurrently: Cùng lúc, đồng thời

Ví dụ: The team is handling two projects concurrently to meet the deadline. (Nhóm đang xử lý hai dự án cùng lúc để kịp hạn chót.)

  • Simultaneously: Đồng thời, cùng lúc

Ví dụ: They both answered the question simultaneously. (Họ đều trả lời câu hỏi cùng lúc.)

3. Phân biệt cách dùng While, Meanwhile và In the meantime

Dưới đây là bảng phân tích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng While, Meanwhile và In the meantime:

Cách sử dụng

While

Meanwhile

In the meantime

Ý nghĩa

Trong khi, trong lúc

Trong khi đó, cho đến khi

Cho đến khi đó, trong khi

Cách dùng

- Dùng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời.

- Cũng có thể mang ý nghĩa tương phản.

- Diễn tả 2 hành động cùng diễn ra trong một khoảng thời gian

- Diễn tả hành động diễn ra cho đến khi điều gì đó xảy ra

- Diễn tả 2 hành động cùng diễn ra trong một khoảng thời gian

- Diễn tả hành động diễn ra cho đến khi điều gì đó xảy ra

Chức năng + Vị trí

Là liên từ, có thể đứng đầu hoặc giữa câu dùng để nối 2 mệnh đề

Là trạng từ, có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu

Là cụm từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu

Cấu trúc

While S1 + V1, S2 + V2.

S1 + V1 while S2 + V2.

S1 ­+ V2. Meanwhile, S2 + V2.

S1 + Verb, meanwhile, S2 + V2.

S1 + V1, S2 + V2 in the meantime.

S1 + V1, in the meantime + S2 + V2.

S1 + V1. In the meantime + S2 + V2.

Ví dụ

- While she was studying for her exams, her brother was playing video games. (Trong khi cô ấy đang học thi, anh trai cô ấy đang chơi điện tử.)

- While waiting for the bus, I read a few chapters of my book. (Trong khi chờ xe buýt, tôi đã đọc vài chương trong cuốn sách của mình.)

- She prepared the presentation. Meanwhile, her colleague arranged the meeting room. (Cô ấy chuẩn bị bài thuyết trình. Trong khi đó, đồng nghiệp của cô ấy sắp xếp phòng họp.)

- John was busy with his project, meanwhile, I managed the client calls. (John bận rộn với dự án của mình. Trong khi đó, tôi xử lý các cuộc gọi của khách hàng.)

- We have ordered new office supplies. In the meantime, let's use what we have left. (Chúng tôi đã đặt hàng dụng cụ văn phòng mới. Trong lúc đó, hãy sử dụng những gì còn lại.)

- The main server is down for maintenance but you can use the backup server in the meantime. (Máy chủ chính đang bảo trì nhưng bạn có thể sử dụng máy chủ dự phòng trong lúc đó.)

Tóm lại điểm khác biệt chính của While, Meanwhile và In the meantime là:

  • While: Dùng để mô tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc để chỉ sự tương phản. Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu dùng để nối 1 mệnh đề trong cùng 1 câu.
  • Meanwhile: Dùng để diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với sự kiện khác hoặc trong thời gian cho đến khi hành động khác xảy ra. Meanwhile có thể đứng ở đầu câu dùng để liên kết với câu trước đó hoặc đứng ở giữa câu để nối 2 mệnh đề.
  • In the meantime: Dùng để diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với sự kiện khác hoặc trong thời gian cho đến khi hành động khác xảy ra. Có thể đứng ở cả đầu, giữa hoặc cuối câu.

4. Mẫu hội thoại với In the meantime

Các bạn cùng tham khảo 2 mẫu hội thoại ngắn sử dụng In the meantime để nắm được các vận dụng vào giao tiếp thực tế nhé.

Mẫu hội thoại 1:

John: Oh Emily, my phone was broken. I've been saving up for a new phone, but it looks like I won’t have enough money until the end of the month.

John: Oh Emily, điện thoại của tôi đã bị hư. Tôi đã đang tiết kiệm để mua một chiếc điện thoại mới, nhưng có vẻ tôi sẽ không đủ tiền cho đến cuối tháng.

Emily: That's tough. In the meantime, you can borrow my old phone. It’s not the latest model, but it still works pretty well.

Emily: Điều đó thật khó khăn. Cho đến lúc đó, bạn có thể mượn chiếc điện thoại cũ của tôi. Nó không phải là mẫu mới nhất, nhưng vẫn hoạt động khá tốt.

John: That’s really kind of you, Emily. I appreciate it.

John: Bạn thật tốt bụng, Emily. Tôi rất trân trọng điều này.

Emily: No problem! Just let me know if you need anything else while you're saving up.

Emily: Không vấn đề gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm bất cứ điều gì khi bạn đang tiết kiệm.

Mẫu hội thoại 2:

Lisa: The office renovations are taking longer than expected. They said it would be done by this week, but now they’re saying it might take another two weeks.

Lisa: Việc cải tạo văn phòng đang kéo dài lâu hơn dự kiến. Họ nói rằng sẽ hoàn thành trong tuần này, nhưng bây giờ họ nói có thể mất thêm hai tuần nữa.

David: That’s quite a delay. In the meantime, we can set up a temporary workspace in the conference room. It’s not ideal, but it will allow us to keep working without too much disruption.

David: Đó là một sự trì hoãn khá dài. Cho đến lúc đó, chúng ta có thể thiết lập một không gian làm việc tạm thời trong phòng hội nghị. Điều đó không lý tưởng, nhưng sẽ cho phép chúng ta tiếp tục làm việc mà không bị gián đoạn quá nhiều

Lisa: That's a good plan. I’ll coordinate with the team to move some desks and equipment there.

Lisa: Đó là một kế hoạch tốt. Tôi sẽ điều phối với đội để chuyển một số bàn làm việc và thiết bị đến đó.

David: Great. And if we need anything else to make it work, just let me know.

David: Tuyệt vời. Và nếu chúng ta cần thêm gì để làm cho nó hoạt động, hãy cho tôi biết.

5. Bài tập vận dụng In the meantime

Hoàn thành các câu sau sử dụng While, Meanwhile, hoặc In the meantime

  1. I finished reading an entire chapter of my book _______ waiting for my turn.

  2. James was busy cooking. _______, his children were setting up the table.

  3. The car is being serviced, so _______, let's walk to the nearby café for a quick snack.

  4. The presentation started late. _______, the audience was chatting among themselves.

  5. I'll be at the store for a bit. Could you tidy up the kitchen _______?

  6. She found an old photo album _______ was cleaning the house.

  7. She worked on her assignment _______ her brother helped her find the references.

  8. The team is reviewing the first draft, so _______, I'm preparing the second version.

  9. I'll go out for a quick run _______ you're practicing piano,

  10. The flight is delayed for an hour. _______, I'll catch up on some emails.

Answers:

  1. while

  2. Meanwhile/In the meantime

  3. meanwhile/In the meantime

  4. Meanwhile/In the meantime

  5. In the meantime

  6. while

  7. while

  8. meanwhile/In the meantime

  9. while

  10. Meanwhile/In the meantime

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng In the meantime và sự khác biệt với While và Meanwhile.

Các bạn hãy đọc thật kỹ các cấu trúc và ví dụ, đồng thời làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức vừa học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ