Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Take into account là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Take into account là một idiom thông dụng với động từ Take mà bạn rất dễ bắt gặp trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Take into account là gì, cấu trúc và cách dùng idiom này như thế nào. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng học thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa và phân biệt Take into account và Take into consideration.

1. Take into account là gì?

Theo từ điển Cambridge, Take into account nghĩa là cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. (to consider or remember something when judging a situation)

Ví dụ:

  • When choosing a university, students should take into account factors such as tuition fees, location, and the program's curriculum. (Khi chọn trường đại học, sinh viên nên cân nhắc các yếu tố như học phí, địa điểm và chương trình học của ngành.)
  • The company needs to take into account the potential risks before launching the new product. (Công ty cần cân nhắc các rủi ro tiềm ẩn trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
Take into account nghĩa là gì?
Take into account nghĩa là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng Take into account

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc và cách dùng của idiom Take into account kèm ví dụ minh họa cụ thể.

Cấu trúc

S + take + something + into account: Cân nhắc, xem xét điều gì đó

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (chỉ người hoặc vật thực hiện hành động)
  • Take … into account: Động từ Take (chia theo thì và chủ ngữ)
  • Something: Tân ngữ (sự vật, tình huống cần cân nhắc, xem xét) có thể đứng giữa Take và into account hoặc sau Take into account

Ví dụ:

  • You should take the weather into account when planning your trip. (Bạn nên cân nhắc thời tiết khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)
  • The company needs to take the customer's feedback into account when developing new products. (Công ty cần cân nhắc phản hồi của khách hàng khi phát triển sản phẩm mới.)
Cấu trúc và cách dùng Take into account
Cấu trúc và cách dùng Take into account

Cấu trúc Take into account còn có 1 biến thể khác có ý nghĩa tương đương sau:

S + take account of + something: Xem xét, cân nhắc đến điều gì đó

Ví dụ:

  • The government must take account of the public's opinion on this issue. (Chính phủ phải xem xét ý kiến của công chúng về vấn đề này.)
  • Scientists need to take account of the potential risks of this experiment. (Các nhà khoa học cần cân nhắc các rủi ro tiềm ẩn của thí nghiệm này.)

3. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take into account

Sau khi đã nắm được Take into account là gì cũng như cấu trúc và cách dùng của idiom này, chúng ta cùng học thêm các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Take into account

Để thay thế cho cụm từ Take into account, bạn có thể sử dụng linh hoạt những cụm từ đồng nghĩa sau đây:

  • Take into consideration: Cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng

Ví dụ: We need to take the potential risks into consideration before launching the new product. (Chúng ta cần cân nhắc những rủi ro tiềm năng trước khi tung ra sản phẩm mới.)

  • Consider: Suy nghĩ, cân nhắc

Ví dụ: I considered all the options before making a decision. (Tôi đã cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)

  • Regard: Xem xét, đánh giá

Ví dụ: We regard safety as our top priority. (Chúng tôi đánh giá an toàn là ưu tiên hàng đầu.)

  • Allow for: Tính đến, dự trù

Ví dụ: We need to allow for unexpected expenses when planning the trip. (Chúng ta cần dự trù chi phí bất ngờ khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)

  • Think about: Nghĩ về.

Ví dụ: Have you thought about moving to a new city? (Bạn đã nghĩ đến việc chuyển đến thành phố mới chưa?)

  • Keep/Bear in mind: Ghi nhớ, lưu ý

Ví dụ: Keep in mind that we have a tight deadline. (Hãy ghi nhớ rằng chúng ta có hạn chót rất gấp.)

  • Factor in/into: Xét đến, tính đến

Ví dụ: When calculating the cost, we need to factor in the transportation expenses. (Khi tính toán chi phí, chúng ta cần tính đến chi phí vận chuyển.)

3.2. Từ trái nghĩa với Take into account

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, chúng ta cùng khám phá thêm các từ trái nghĩa với Take into account nhé.

  • Ignore: làm lơ, không chú ý

Ví dụ: He ignored my warning and got into trouble. (Anh ấy làm lơ lời cảnh báo của tôi và gặp rắc rối.)

  • Disregard: coi thường, bỏ qua

Ví dụ: She disregarded the rules and got fired. (Cô ấy coi thường quy định và bị sa thải.)

  • Neglect: sao nhãng, bỏ bê

Ví dụ: Don't neglect your studies. (Đừng sao nhãng việc học.)

  • Overlook: bỏ qua, không để ý đến

Ví dụ: I overlooked a detail in the contract. (Tôi đã bỏ qua một chi tiết trong hợp đồng.)

  • Take no notice of: không để ý đến

Ví dụ: She just took no notice of what he said. (Cô ấy chỉ không để ý đến những gì anh ấy nói.)

4. Phân biệt Take into account và Take into consideration

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa 2 cụm từ Take into account và Take into consideration qua bảng sau:

Cụm từ

Take into account

Take into consideration

Nghĩa chung

Cân nhắc, xem xét

Cân nhắc, xem xét một cách cẩn thận

Sắc thái nghĩa

Nhấn mạnh việc đưa yếu tố vào quá trình đánh giá

Nhấn mạnh việc xem xét cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ

Ngữ cảnh sử dụng

Phổ biến, giao tiếp hàng ngày

Trang trọng hơn, văn viết

Ví dụ

When planning a trip, you should take into account the weather. (Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, bạn nên cân nhắc thời tiết.)

The committee took all the factors into consideration before making a decision. (Ủy ban đã cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.)

5. Một số cụm từ và thành ngữ thông dụng với Account

Bên cạnh Take into account, các bạn hãy “bỏ túi” thêm một số cụm từ và thành ngữ thông dụng với Account dưới đây nhé:

  • By/from all accounts: Theo mọi người nói

Ví dụ: By all accounts, she's a very talented singer. (Theo mọi người nói, cô ấy là một ca sĩ rất tài năng.)

  • By one's account: Theo lời kể của ai đó

Ví dụ: By his own account, he's been working hard. (Theo lời kể của anh ấy, anh ấy đã làm việc chăm chỉ.)

  • On account of somebody/something: Vì ai đó/điều gì đó.

Ví dụ: The game was canceled on account of bad weather. (Trận đấu bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)

  • On no account/not on any account: Không bao giờ, tuyệt đối không

Ví dụ: On no account should you touch that button. (Tuyệt đối không được chạm vào nút đó.)

  • On one's own account: Vì lợi ích riêng của ai đó

Ví dụ: He's traveling to Europe on his own account. (Anh ấy đang đi du lịch châu Âu vì lợi ích riêng của mình.)

  • On someone's account: Vì lợi ích của ai đó.

Ví dụ: I won't do it on your account. (Tôi sẽ không làm điều đó vì lợi ích của bạn.)

6. Bài tập vận dụng cấu trúc Take into account

Bài tập: Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Take into account

  1. Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, chúng ta cần phải tính đến chi phí ăn ở.

  2. Cô ấy đã không cân nhắc đến cảm xúc của bạn bè khi đưa ra quyết định đó.

  3. Công ty nên xem xét đến ý kiến của nhân viên trước khi thay đổi chính sách.

  4. Khi thiết kế ngôi nhà, kiến trúc sư cần phải tính đến yếu tố phong thủy.

  5. Bạn cần phải cân nhắc đến thời gian hoàn thành khi nhận thêm dự án.

  6. Khi chọn trường đại học, em cần phải tính đến khoảng cách từ nhà đến trường.

  7. Nhà thiết kế đã không cân nhắc đến sở thích của khách hàng khi thiết kế căn hộ này.

  8. Chính phủ cần phải xem xét đến tác động của biến đổi khí hậu khi đưa ra các chính sách.

  9. Khi đầu tư vào một công ty, nhà đầu tư cần phải tính đến rủi ro.

  10. Cô ấy đã không cân nhắc đến những khó khăn có thể gặp phải khi quyết định nghỉ việc.

Đáp án:

  1. When planning a trip, we need to take the cost of food and accommodation into account.

  2. She didn't take her friends' feelings into account when making that decision.

  3. The company should take employees' opinions into account before changing the policy.

  4. When designing a house, architects need to take feng shui factors into account.

  5. You need to take into account the deadline when taking on an additional project.

  6. When choosing a university, I need to take the distance from home to school into account.

  7. The designer didn't take the customer's preferences into account when designing this apartment.

  8. The government needs to take into account the impact of climate change when making policies.

  9. When investing in a company, investors need to take into account the risks.

  10. She didn't take into account the difficulties she might face when deciding to quit her job.

Qua những kiến thức được chia sẻ trên đây, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã hiểu rõ Take into account là gì cũng như cấu trúc và cách dùng cụm từ này.

Các bạn hãy đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác từ IELTS LangGo để cùng chinh phục tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ