Take into account là một idiom thông dụng với động từ Take mà bạn rất dễ bắt gặp trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Take into account là gì, cấu trúc và cách dùng idiom này như thế nào. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng học thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa và phân biệt Take into account và Take into consideration.
Theo từ điển Cambridge, Take into account nghĩa là cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. (to consider or remember something when judging a situation)
Ví dụ:
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc và cách dùng của idiom Take into account kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc
S + take + something + into account: Cân nhắc, xem xét điều gì đó |
Trong đó:
Ví dụ:
Cấu trúc Take into account còn có 1 biến thể khác có ý nghĩa tương đương sau:
S + take account of + something: Xem xét, cân nhắc đến điều gì đó |
Ví dụ:
Sau khi đã nắm được Take into account là gì cũng như cấu trúc và cách dùng của idiom này, chúng ta cùng học thêm các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.
Để thay thế cho cụm từ Take into account, bạn có thể sử dụng linh hoạt những cụm từ đồng nghĩa sau đây:
Ví dụ: We need to take the potential risks into consideration before launching the new product. (Chúng ta cần cân nhắc những rủi ro tiềm năng trước khi tung ra sản phẩm mới.)
Ví dụ: I considered all the options before making a decision. (Tôi đã cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: We regard safety as our top priority. (Chúng tôi đánh giá an toàn là ưu tiên hàng đầu.)
Ví dụ: We need to allow for unexpected expenses when planning the trip. (Chúng ta cần dự trù chi phí bất ngờ khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)
Ví dụ: Have you thought about moving to a new city? (Bạn đã nghĩ đến việc chuyển đến thành phố mới chưa?)
Ví dụ: Keep in mind that we have a tight deadline. (Hãy ghi nhớ rằng chúng ta có hạn chót rất gấp.)
Ví dụ: When calculating the cost, we need to factor in the transportation expenses. (Khi tính toán chi phí, chúng ta cần tính đến chi phí vận chuyển.)
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, chúng ta cùng khám phá thêm các từ trái nghĩa với Take into account nhé.
Ví dụ: He ignored my warning and got into trouble. (Anh ấy làm lơ lời cảnh báo của tôi và gặp rắc rối.)
Ví dụ: She disregarded the rules and got fired. (Cô ấy coi thường quy định và bị sa thải.)
Ví dụ: Don't neglect your studies. (Đừng sao nhãng việc học.)
Ví dụ: I overlooked a detail in the contract. (Tôi đã bỏ qua một chi tiết trong hợp đồng.)
Ví dụ: She just took no notice of what he said. (Cô ấy chỉ không để ý đến những gì anh ấy nói.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa 2 cụm từ Take into account và Take into consideration qua bảng sau:
Cụm từ | Take into account | Take into consideration |
Nghĩa chung | Cân nhắc, xem xét | Cân nhắc, xem xét một cách cẩn thận |
Sắc thái nghĩa | Nhấn mạnh việc đưa yếu tố vào quá trình đánh giá | Nhấn mạnh việc xem xét cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
Ngữ cảnh sử dụng | Phổ biến, giao tiếp hàng ngày | Trang trọng hơn, văn viết |
Ví dụ | When planning a trip, you should take into account the weather. (Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, bạn nên cân nhắc thời tiết.) | The committee took all the factors into consideration before making a decision. (Ủy ban đã cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.) |
Bên cạnh Take into account, các bạn hãy “bỏ túi” thêm một số cụm từ và thành ngữ thông dụng với Account dưới đây nhé:
Ví dụ: By all accounts, she's a very talented singer. (Theo mọi người nói, cô ấy là một ca sĩ rất tài năng.)
Ví dụ: By his own account, he's been working hard. (Theo lời kể của anh ấy, anh ấy đã làm việc chăm chỉ.)
Ví dụ: The game was canceled on account of bad weather. (Trận đấu bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
Ví dụ: On no account should you touch that button. (Tuyệt đối không được chạm vào nút đó.)
Ví dụ: He's traveling to Europe on his own account. (Anh ấy đang đi du lịch châu Âu vì lợi ích riêng của mình.)
Ví dụ: I won't do it on your account. (Tôi sẽ không làm điều đó vì lợi ích của bạn.)
Bài tập: Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Take into account
Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, chúng ta cần phải tính đến chi phí ăn ở.
Cô ấy đã không cân nhắc đến cảm xúc của bạn bè khi đưa ra quyết định đó.
Công ty nên xem xét đến ý kiến của nhân viên trước khi thay đổi chính sách.
Khi thiết kế ngôi nhà, kiến trúc sư cần phải tính đến yếu tố phong thủy.
Bạn cần phải cân nhắc đến thời gian hoàn thành khi nhận thêm dự án.
Khi chọn trường đại học, em cần phải tính đến khoảng cách từ nhà đến trường.
Nhà thiết kế đã không cân nhắc đến sở thích của khách hàng khi thiết kế căn hộ này.
Chính phủ cần phải xem xét đến tác động của biến đổi khí hậu khi đưa ra các chính sách.
Khi đầu tư vào một công ty, nhà đầu tư cần phải tính đến rủi ro.
Cô ấy đã không cân nhắc đến những khó khăn có thể gặp phải khi quyết định nghỉ việc.
Đáp án:
When planning a trip, we need to take the cost of food and accommodation into account.
She didn't take her friends' feelings into account when making that decision.
The company should take employees' opinions into account before changing the policy.
When designing a house, architects need to take feng shui factors into account.
You need to take into account the deadline when taking on an additional project.
When choosing a university, I need to take the distance from home to school into account.
The designer didn't take the customer's preferences into account when designing this apartment.
The government needs to take into account the impact of climate change when making policies.
When investing in a company, investors need to take into account the risks.
She didn't take into account the difficulties she might face when deciding to quit her job.
Qua những kiến thức được chia sẻ trên đây, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã hiểu rõ Take into account là gì cũng như cấu trúc và cách dùng cụm từ này.
Các bạn hãy đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác từ IELTS LangGo để cùng chinh phục tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ