Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Take it easy là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Take it easy là idiom thường gặp và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp Take it easy là gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa và đưa ra các mẫu hội thoại giúp bạn biết cách ứng dụng trong các ngữ cảnh thực tế.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

1. Take it easy là gì?

Theo từ điển Cambridge, Take it easyidiom được dùng theo 2 ý nghĩa thông dụng sau:

Ý nghĩa 1: Dùng để khuyên ai đó nghỉ ngơi, thư giãn (rest, relax, or be calm)

Ví dụ:

  • You've been working so hard lately. Take it easy this weekend. (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ gần đây. Hãy nghỉ ngơi vào cuối tuần này nhé.)
  • I know you're stressed about the exam, but just take it easy and do your best. (Tôi biết bạn đang lo lắng về kỳ thi, nhưng hãy bình tĩnh và làm hết sức mình nhé.)

Ý nghĩa 2: Dùng để nói tạm biệt với một ai đó. (You can say take it easy to someone when you say goodbye)

Ví dụ:

  • See you later. Take it easy! (Hẹn gặp lại sau. Cẩn thận nhé!)
  • Okay, I've got to go now. Take it easy! (Được rồi, bây giờ tớ phải đi rồi. Cẩn thận nhé!)
Cách dùng của Take it easy trong tiếng Anh
Cách dùng của Take it easy trong tiếng Anh

Ngoài ra, cụm từ Take it easy có một biến thể là Take things easy mang nghĩa thư giãn và đừng tiêu tốn quá nhiều năng lượng (to relax and not use too much energy)

Ví dụ:

  • My doctor told me to take things easy for a while. (Bác sĩ bảo tôi nên nghỉ ngơi một thời gian.)
  • Let's take things easy this weekend. (Cuối tuần này chúng ta hãy thư giãn nhé.)

2. Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take it easy

Sau khi đã hiểu rõ Take it easy là gì cũng như cách dùng của idiom này, chúng ta cùng học một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.

Từ đồng nghĩa với Take it easy

  • Relax: Thư giãn

Ví dụ: After a long day at work, I like to relax with a good book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)

  • Chill out: Thư giãn, thoải mái (thông tục hơn)

Ví dụ: Let's chill out and watch a movie tonight. (Chúng ta hãy thư giãn và xem phim tối nay nhé.)

  • Unwind: Giải tỏa căng thẳng

Ví dụ: A hot bath helps me to unwind after a stressful day. (Một bồn tắm nước nóng giúp tôi giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.)

  • Wind down: Giảm tốc độ, thư giãn

Ví dụ: I like to wind down with a cup of tea before bed. (Tôi thích uống một tách trà trước khi đi ngủ để thư giãn.)

  • Slow down: Chậm lại

Ví dụ: You need to slow down and take a break. (Bạn cần chậm lại và nghỉ ngơi một chút.)

  • Decompress: Giải nén, giảm áp lực

Ví dụ: I go for a walk in the park to decompress after work. (Tôi đi dạo trong công viên để giảm áp lực sau khi làm việc.)

  • Take a deep breath: Hít thở sâu

Ví dụ: Just take a deep breath and count to ten. (Hãy hít thở sâu và đếm đến mười.)

  • Put your feet up: Nghỉ ngơi, thư giãn (nghĩa đen: để chân lên cao)

Ví dụ: I'm going to put my feet up and watch some TV. (Tôi sẽ nằm nghỉ và xem TV.)

  • Keep one's cool: Giữ bình tĩnh

Ví dụ: You need to keep your cool in this situation. (Bạn cần giữ bình tĩnh trong tình huống này.)

Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take it easy
Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take it easy

Từ trái nghĩa với Take it easy

  • Stress out: Cảm thấy căng thẳng, lo lắng

Ví dụ: I'm so stressed out about this presentation. (Tôi rất căng thẳng về bài thuyết trình này.)

  • Be busy: Bận rộn

Ví dụ: I'm so busy at work right now. (Tôi rất bận rộn với công việc lúc này.)

  • Worry: Lo lắng

Ví dụ: Don't worry about it, everything will be okay. (Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

  • Freak out: Lo lắng, hoảng loạn

Ví dụ: He freaked out when he saw the spider. (Anh ấy hoảng loạn khi nhìn thấy con nhện.)

  • Burn out: Kiệt sức, mệt mỏi

Ví dụ: I'm feeling burned out after working so many hours. (Tôi cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc quá nhiều giờ.)

  • Put pressure on yourself: Tạo áp lực cho bản thân

Ví dụ: You're putting too much pressure on yourself. (Bạn đang tạo quá nhiều áp lực cho bản thân.)

3. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Take it easy

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại ngắn giúp bạn nắm được cách vận dụng idiom Take it easy vào giao tiếp trong thực tế.

Mẫu hội thoại 1:

Mẫu hội thoại tiếng Anh

Dịch nghĩa

A: Hey, it's been so long! How are you doing?

B: I'm doing great, thanks! How about you?

A: I'm good too. So, what have you been up to?

B: Oh, just the usual. Work, family, you know.

A: Well, it's good to hear you're doing well. Take it easy and let's catch up soon.

 

 

A: Này, lâu lắm rồi không gặp! Cậu thế nào rồi?

B: Tớ ổn mà, cảm ơn! Còn cậu thì sao?

A: Tớ cũng ổn. Thế còn cậu thì sao, gần đây cậu làm gì?

B: Ồ, cũng như mọi ngày thôi. Công việc, gia đình, cậu biết mà.

A: Nghe cậu nói vậy tớ cũng yên tâm rồi. Cứ thư giãn nhé và chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi.

 

Mẫu hội thoại 2:

Mẫu hội thoại tiếng Anh

Dịch nghĩa

A: I'm exhausted. This project has been really draining.

B: I know how you feel. Let's grab a drink after work sometime.

A: That sounds great! But I've got to go now. My kids are probably waiting for me.

B: Okay, no problem. Take it easy and enjoy your evening.

A: Thanks, you too. See you tomorrow.

B: Definitely. Take care.

A: Mình mệt quá. Dự án này thật sự rất vất vả.

B: Mình hiểu cảm giác của cậu. Mình nghĩ chúng ta nên đi uống một ly sau giờ làm việc.

A: Nghe hay đấy! Nhưng giờ mình phải đi rồi. Con mình chắc đang đợi mình rồi.

B: Được rồi, không sao đâu. Cứ thư giãn nhé và tận hưởng buổi tối của bạn.

A: Cảm ơn nhé, cậu cũng vậy. Hẹn gặp lại ngày mai.

B: Chắc chắn rồi. Bảo trọng nhé.

4. Bài tập thực hành cấu trúc Take it easy

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ take it easy.

  1. Cô ấy nói với anh ấy đừng lo lắng quá nhiều và hãy thư giãn.

  2. Sau khi hoàn thành kỳ thi, tôi sẽ nghỉ ngơi và thư giãn một chút.

  3. Anh ấy luôn khuyên bạn bè hãy bình tĩnh và không căng thẳng.

  4. Hãy sống thoải mái và đừng quá lo lắng về những gì người khác nghĩ.

  5. Bác sĩ khuyên cô ấy nên thư giãn sau khi xuất viện.

  6. Khi gặp áp lực, bạn nên giữ bình tĩnh và thư giãn.

  7. Họ quyết định nghỉ ngơi và không nghĩ về công việc trong một thời gian.

  8. Sau khi tập luyện vất vả, hãy dành thời gian để thư giãn.

  9. Mẹ tôi luôn dặn tôi hãy thư giãn và không lo lắng quá nhiều về tương lai.

  10. Trong những tình huống khó khăn, hãy giữ bình tĩnh và xử lý từ từ.

Đáp án (gợi ý)

  1. She told him not to worry too much and to take it easy.

  2. After finishing the exam, I'll take it easy and relax a bit.

  3. He always advises his friends to take it easy and not get stressed.

  4. Take it easy and don't worry too much about what others think.

  5. The doctor advised her to take it easy after being discharged from the hospital.

  6. When under pressure, you should take it easy and relax.

  7. They decided to take it easy and not think about work for a while.

  8. After a hard workout, take some time to take it easy.

  9. My mom always tells me to take it easy and not worry too much about the future.

  10. In difficult situations, take it easy and handle things slowly.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ Take it easy là gì cũng như cách dùng idiom này trong các ngữ cảnh giao tiếp Tiếng Anh.

Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take it easy để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ