Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

With a view to là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

With a view to là một liên từ chỉ mục đích vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. Sau đây IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu With a view to là gì cũng như chỉ ra cấu trúc và cách dùng của liên từ này.

Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa và phân biệt cách dùng With a view to với In view of, In order to/So as to và So that/In order that.

1. With a view to là gì?

Theo từ điển Cambridge, With a view to có nghĩa là với mục tiêu, nhằm mục đích làm gì đó (with the aim of doing something).

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện với một mục đích cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I'm taking an English course with a view to getting a better job. (Tôi đang học một khóa học tiếng Anh với mục đích tìm được một công việc tốt hơn.)
  • The company is hiring more staff with a view to expanding their operations. (Công ty đó đang tuyển thêm nhân viên với mục đích mở rộng hoạt động kinh doanh.)
With a view to nghĩa là gì?
With a view to nghĩa là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng With a view to

Theo sau With a view to có thể Ving hoặc danh từ/cụm danh từ. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc With a view to nhé.

2.1. With a view to + V-ing

Cách dùng: Diễn tả mục đích một cách trực tiếp, nhấn mạnh vào hành động.

Ví dụ:

  • I'm studying hard with a view to getting a scholarship. (Tôi đang học hành chăm chỉ với mục đích giành được học bổng.)
  • He is taking extra classes with a view to improving his English skills. (Anh ấy đang tham gia các lớp học thêm để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
Cách dùng With a view to
Cách dùng With a view to

2.2. With a view to + danh từ

Cách dùng: Diễn tả mục đích một cách chung chung hơn, nhấn mạnh vào kết quả.

Ví dụ:

  • She moved to a new city with a view to a change of pace. (Cô ấy chuyển đến một thành phố mới với mục đích thay đổi nhịp sống.)
  • The company is conducting market research with a view to product development. (Công ty đang tiến hành nghiên cứu thị trường với mục đích phát triển sản phẩm.)

3. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với With a view to

Để diễn tả với mục đích hoặc sự định làm gì đó, bên cạnh With a view to, các bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa sau:

  • With the intention of: Với ý định

Ví dụ: He moved to the city with the intention of finding a better job. (Anh ấy chuyển đến thành phố với ý định tìm một công việc tốt hơn.)

  • In order to/So as to: Để, để mà

Ví dụ: I got up early in order to catch the bus. (Tôi dậy sớm để bắt xe buýt.)

  • So that/In order that: Để mà

Ví dụ: I set my alarm early so that I wouldn't be late for work. (Tôi đặt báo thức sớm để không bị đi làm trễ.)

  • For the purpose of: Với mục tiêu, mục đích

Ví dụ: The new law was enacted for the purpose of protecting the environment. (Luật mới được ban hành với mục đích bảo vệ môi trường.)

  • With the purpose of: Với mục đích của

Ví dụ: The meeting was called with the purpose of discussing the new project. (Cuộc họp được triệu tập với mục đích thảo luận về dự án mới.)

  • With the aim of: Với mục tiêu

Ví dụ: The government launched a campaign with the aim of reducing poverty. (Chính phủ đã khởi động một chiến dịch với mục tiêu giảm nghèo.)

  • With the objective of: Với mục tiêu

Ví dụ: The company established a new department with the objective of expanding its market share. (Công ty thành lập một bộ phận mới với mục tiêu mở rộng thị phần.)

  • With a goal of: Với mục tiêu

Ví dụ: The team is working hard with a goal of winning the championship. (Đội đang làm việc chăm chỉ với mục tiêu giành chức vô địch.)

4. Phân biệt With a view to với một số cụm từ thông dụng khác         

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt With a view to với các liên từ thông dụng khác như: In view of, In order to/ To/ So as to, In order that/ So that.

4.1. Phân biệt With a view to với In view of          

Cụm từ

With a view to

In view of

Ý nghĩa

Với mục đích, nhằm mục đích

 

Bởi vì, xét thấy

 

Cách dùng


Chỉ mục tiêu, ý định chung của một hành động

Chỉ lý do, nguyên nhân dẫn đến một hành động hoặc quyết định

Cấu trúc

With a view to + (doing) something

In view of + something

Ví dụ

He is studying hard with a view to getting a scholarship. (Anh ấy học hành chăm chỉ với mục đích giành được học bổng.)

In view of the bad weather, we decided to cancel the picnic. (Xét thấy thời tiết xấu, chúng tôi quyết định hủy buổi dã ngoại.)

 

 4.2. Phân biệt With a view to với In order to/ To/ So as to

Cụm từ

With a view to

In order to/ To/ So as to

Ý nghĩa

Với mục đích, nhằm mục đích

Để, nhằm mục đích

Cách dùng


Chỉ mục tiêu, ý định của một hành động

Theo sau là 1 danh từ hoặc V-ing

Chỉ mục đích cụ thể của một hành động

Theo sau là 1 động từ nguyên thể

Cấu trúc

S + V + with a view to + (doing) something

S + V + in order to/ so as to/ to + V(infinity)

Ví dụ

I am studying English with a view to getting a better job. (Tôi đang học tiếng Anh với mục đích tìm được một công việc tốt hơn.)

We left early to avoid the traffic. (Chúng tôi đã đi sớm để tránh kẹt xe.)

 4.3. Phân biệt With a view to với In order that/ So that

Cụm từ

With a view to

 In order that/ So that 

Nghĩa

Với mục đích, nhằm mục đích

Để, nhằm mục đích

Cách dùng


Chỉ mục tiêu, ý định của một hành động

Theo sau là 1 danh từ hoặc V-ing

Chỉ mục đích cụ thể của một hành động

Theo sau là 1 mệnh đề

Cấu trúc

With a view to + (doing) something

S + V + in order that/ so that + S + V

Ví dụ

We are offering discounts with a view to attracting more customers. (Chúng tôi đang giảm giá với mục đích thu hút thêm khách hàng.)

He spoke slowly so that everyone could understand him. (Anh ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu anh ấy.)

5. Mẫu hội thoại sử dụng With a view to

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại ngắn giúp bạn nắm được cách vận dụng cụm từ With a view to vào giao tiếp trong thực tế.

Mẫu hội thoại thực tế sử dụng With a view to
Mẫu hội thoại thực tế sử dụng With a view to

Đoạn hội thoại 1:

A: I've been saving up money for months.

B: Oh, what are you saving up for?

A: I'm saving with a view to going on a trip to Bali next year. I've always wanted to see the rice terraces and swim in the ocean.

B: That sounds amazing! I've heard Bali is a beautiful place. Maybe we can go together.

A: That would be great! We can start planning our trip now.

A: Tớ đã tiết kiệm tiền được vài tháng rồi.

B: Ồ, cậu đang tiết kiệm để làm gì vậy?

A: Tớ đang tiết kiệm với mục đích đi du lịch Bali vào năm sau. Tớ luôn muốn ngắm những ruộng bậc thang và bơi lội ở biển.

B: Nghe hay đấy! Tớ nghe nói Bali rất đẹp. Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau.

A: Tuyệt vời! Chúng ta có thể bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi ngay bây giờ.

Đoạn hội thoại 2:

A: I'm thinking about taking an online marketing course.

B: Really? Is there a specific goal in mind?

A: Yeah, I want to improve my skills with a view to managing the marketing campaigns for my new project myself.

B: That sounds great! I think that's a fantastic idea. I'm also looking to learn more about this field. Maybe we could study together.

A: That would be great! We can learn and support each other.

A: Mình đang cân nhắc việc tham gia một khóa học về marketing online đấy.

B: Thật à? Có mục tiêu gì đặc biệt không?

A: Ừ, mình muốn nâng cao kỹ năng để có thể tự quản lý các chiến dịch marketing cho dự án mới của mình.

B: Nghe hay đấy! Mình nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Mình cũng đang tìm cách học thêm về lĩnh vực này. Có thể chúng ta có thể học cùng nhau.

A: Tuyệt vời! Chúng mình có thể cùng nhau tìm hiểu và hỗ trợ nhau.

6. Bài tập cấu trúc With a view to - có đáp án         

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. The organization held a meeting with a view to ……………… (discuss) the new policy.

  2. The workers are trained to ……………… (operate) the new machinery efficiently.

  3. She borrowed some money in order to ……………… (start) her own business.

  4. They invested in renewable energy with a view to ……………… (reduce) carbon emissions.

  5. He joined the gym in order to ……………… (improve) his fitness levels.

  6. The team developed a new strategy with a view to ……………… (win) the championship.

  7. The company upgraded its technology in order to ……………… (stay) competitive.

  8. The athlete trained intensively with a view to ……………… (qualify) for the Olympics.

Đáp án:

  1. discussing

  2. operate

  3. start

  4. reducing

  5. improve

  6. winning

  7. stay

  8. qualifying

Bài tập 2: Điền "with a view to" hoặc "in view of" vào chỗ trống thích hợp.

  1. _____ the recent economic downturn, the company has decided to cut costs.

  2. The government is introducing new policies _____ improving education.

  3. He is learning French _____ working in Paris.

  4. _____ the bad weather, the picnic was cancelled.

  5. She is taking a gap year _____ traveling the world.

  6. The company is hiring new staff _____ expanding its operations.

  7. _____ the traffic congestion, the city is building a new subway line.

  8. She is decorating the house _____ selling it.

Đáp án:

  1. In view of

  2. with a view to

  3. with a view to

  4. In view of

  5. with a view to

  6. with a view to

  7. In view of

  8. with a view to

Qua những kiến thức được chia sẻ trên đây, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã hiểu rõ With a view to là gì cũng như cách dùng cụm từ này và phân biệt với một số từ/cụm từ đồng nghĩa khác.

Chúc các bạn luôn giữ vững động lực và ngày càng tiến bộ trên hành trình học tiếng Anh của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ