Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

A flash in the pan là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, cụm từ "a flash in the pan" là một thành ngữ thú vị và giàu hình ảnh. Idiom này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc nổi bật trong một khoảng thời gian ngắn nhưng không tồn tại lâu dài.

Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa của a flash in the pan và cách sử dụng idiom này qua những ví dụ thực tế bạn nhé!

1. A flash in the pan là gì?

Theo từ điển Cambridge, thành ngữ a flash in the pan có nghĩa là "một thành công, sự kiện gây ấn tượng một cách bất ngờ nhưng ngắn ngủi và không xuất hiện lần thứ hai". Idiom này được dùng để miêu tả những để diễn tả điều gì đó gây ấn tượng hoặc nổi bật trong thời gian ngắn, nhưng không có sự bền vững hay kết quả lâu dài.

Thành ngữ này có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh, như mô tả một sự kiện, thành công hay người nào đó.

Ví dụ:

  • The singer’s hit song turned out to be a flash in the pan, as none of her other songs became popular. (Bài hát hit của ca sĩ hóa ra chỉ là một sự thành công ngắn ngủi, vì không có bài nào khác của cô ấy được yêu thích.)
  • They thought the product would dominate the market, but it was just a flash in the pan. (Họ nghĩ sản phẩm sẽ chiếm lĩnh thị trường, nhưng đó chỉ là thành công chớp nhoáng.)
Ý nghĩa của A flash in the pan
Ý nghĩa của A flash in the pan

2. Nguồn gốc của idiom a flash in the pan

Idiom A flash in the pan xuất hiện từ thế kỷ 17, xuất phát từ việc sử dụng súng hỏa mai ngày xưa. Khi súng bị lỗi, thuốc súng trong "pan" (ngăn chứa thuốc súng) sẽ phát sáng chớp nhoáng mà không bắn ra viên đạn. Tia sáng này tạo ra ảo giác rằng súng đã khai hỏa nhưng thực chất là một hành động thất bại, không đem lại kết quả.

3. Cách dùng idiom a flash in the pan trong thực tế

A flash in the pan có thể được dùng để diễn tả những thành công hay hiện tượng gì đó nổi bật nhưng không kéo dài được lâu. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng thành ngữ này:

Cách dùng idiom a flash in the pan
Cách dùng idiom a flash in the pan

Khi nói về sự nghiệp, danh tiếng

Idiom này có thể được dùng khi ai đó hoặc thứ gì đó (người nổi tiếng, ca sĩ, nghệ sĩ, vận động viên, chính trị gia) bất ngờ đạt được thành công nhưng không thể duy trì lâu dài.

Ví dụ:

  • The young singer was a flash in the pan, her only hit song was forgotten within months. (Ca sĩ trẻ chỉ là một hiện tượng nhất thời, bài hát hit duy nhất của cô ấy đã bị lãng quên chỉ sau vài tháng.)
  • The candidate’s sudden popularity turned out to be a flash in the pan. (Sự nổi tiếng bất ngờ của ứng cử viên hóa ra chỉ là thành công thoáng qua.)

Khi nói về những hiện tượng, xu hướng nổi tiếng nhưng chóng tàn

A flash in the pan cũng được dùng để nói về các xu hướng, trào lưu hoặc sản phẩm nổi lên nhanh chóng rồi mất dần sức hút, chẳng hạn như các sản phẩm công nghệ, trào lưu mạng xã hội hoặc các hiện tượng văn hóa.

Ví dụ:

  • The hashtag was a flash in the pan, trending only for a week before people moved on. (Hashtag đó chỉ là một hiện tượng nhất thời, chỉ thịnh hành trong một tuần trước khi mọi người không còn quan tâm nữa.)
  • That influencer was a flash in the pan; her follower count dropped as quickly as it rose. (Người có sức ảnh hưởng đó chỉ là một sự nổi tiếng thoáng qua; số lượng người theo dõi cô ấy giảm nhanh như khi tăng lên.)

Khi nói về những thành công, sản phẩm ấn tượng của các doanh nghiệp

Khi muốn miêu tả các thành công, bùng nổ ngắn hạn của doanh nghiệp, sản phẩm, hay biện pháp kinh tế mà không có sự lâu dài, chúng ta cũng có thể dùng idiom a flash in the pan.

Ví dụ:

  • The start-up was initially hailed as a game-changer, but it turned out to be a flash in the pan. (Công ty khởi nghiệp ban đầu được ca ngợi là một bước đột phá, nhưng hóa ra chỉ là một hiện tượng nhất thời.)
  • Their new phone model was a flash in the pan, people stopped buying it after just a few months. (Mẫu điện thoại mới của họ chỉ là một sự nổi tiếng thoáng qua, mọi người ngừng mua nó chỉ sau vài tháng.

Khi nói về những sáng kiến khoa học, chính sách chính trị

Idiom này cũng được dùng để nói về một công nghệ mới, sáng kiến khoa học hoặc chính sách chính trị đột ngột trở nên nổi tiếng, có ích nhưng không đủ giá trị về mặt lâu dài.

Ví dụ:

  • The economic boom was just a flash in the pan, the market crashed soon after. (Sự bùng nổ kinh tế chỉ là một hiện tượng nhất thời, thị trường đã sụp đổ ngay sau đó.
  • The innovative gadget was a flash in the pan, as users quickly lost interest. (Thiết bị sáng tạo đó chỉ là một hiện tượng thoáng qua, vì người dùng nhanh chóng mất hứng thú với nó.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a flash in the pan

Cùng tìm hiểu các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a flash in the pan để vừa có thêm vốn từ vựng phong phú cũng như những cách diễn đạt tự nhiên hơn nhé!

4.1. Từ đồng nghĩa

  • One - hit wonder: Người hoặc điều chỉ thành công một lần duy nhất rồi nhanh chóng biến mất.

Ví dụ: That song made him a one-hit wonder; he never had another popular track. (Bài hát đó biến anh ấy thành một ngôi sao nổi tiếng một lần duy nhất; anh ấy không có thêm ca khúc nổi tiếng nào khác.)

  • Here today, gone tomorrow: Chỉ điều gì đó tồn tại hôm nay nhưng nhanh chóng biến mất vào ngày mai, nhất thời.

Ví dụ: Many viral internet challenges are here today, gone tomorrow. (Nhiều trào lưu lan truyền trên mạng chỉ tồn tại trong chốc lát rồi biến mất.)

  • Short-lived success: Thành công ngắn ngủi, không kéo dài lâu.

Ví dụ: The company’s expansion was a short-lived success; it closed down just a year later. (Việc mở rộng của công ty là thành công ngắn ngủi; công ty đã đóng cửa chỉ một năm sau đó.)

  • Passing fad: Xu hướng hoặc mốt nhất thời.

Ví dụ: The toy was just a passing fad; kids lost interest in it within months. (Đồ chơi đó chỉ là một trào lưu nhất thời; trẻ em đã mất hứng thú với nó trong vài tháng.)

  • Temporary phenomenon: Hiện tượng tạm thời, không bền vững.

Ví dụ: The popularity of the game was a temporary phenomenon, as players soon moved on to other games. (Sự phổ biến của trò chơi này là một hiện tượng tạm thời, vì người chơi sớm chuyển sang các trò chơi khác.)

Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a flash in the pan
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a flash in the pan

4.2. Từ trái nghĩa

  • Long-term success: Thành công bền vững, kéo dài.

Ví dụ: Investing in quality education can lead to long-term success. (Đầu tư vào giáo dục chất lượng có thể dẫn đến thành công lâu dài.)

  • Enduring legacy: Di sản bền lâu, tồn tại qua thời gian.

Ví dụ: Her work in environmental protection has left an enduring legacy. (Công việc bảo vệ môi trường của cô ấy đã để lại một di sản bền lâu.)

  • Here to stay: Có tính bền vững, lâu dài; tồn tại và không biến mất.

Ví dụ: Social media platforms are here to stay, shaping how we communicate and interact. (Các nền tảng mạng xã hội có tính lâu dài, định hình cách chúng ta giao tiếp và tương tác.)

  • Built to last: Được tạo ra để bền vững, tồn tại lâu dài.

Ví dụ: This product is built to last, making it a good investment. (Sản phẩm này được thiết kế để bền bỉ, là một khoản đầu tư tốt.)

  • Lasting impact: Ảnh hưởng bền lâu, lâu dài.

Ví dụ: The scientist’s discovery has had a lasting impact on medical research. (Phát hiện của nhà khoa học này đã có ảnh hưởng lâu dài đến nghiên cứu y học.)

5. Bài tập vận dụng với idiom a flash in the pan

Áp dụng ngay những kiến thức bạn đã học về idiom a flash in the pan ở trên vào các câu bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom a flash in the pan.

  1. Hiện tượng mạng đó chỉ là một thành công thoáng qua, mọi người nhanh chóng quên đi sau vài tuần.

  2. Dự án của họ trông có vẻ hứa hẹn, nhưng cuối cùng lại chỉ là một hiện tượng nhất thời.

  3. Thành công của nhà hàng mới đó chỉ là một hiện tượng thoáng qua; khách hàng đã giảm sau vài tháng.

  4. Sản phẩm công nghệ mới nhất hóa ra chỉ là một thành công nhất thời, vì người tiêu dùng không còn quan tâm nữa.

  5. Chiến dịch quảng cáo của họ chỉ tạo được tiếng vang trong một thời gian ngắn trước khi bị lãng quên.

Đáp án:

  1. That internet sensation was just a flash in the pan, and people quickly forgot about it after a few weeks.

  2. Their project seemed promising, but it turned out to be just a flash in the pan.

  3. The success of that new restaurant was just a flash in the pan; customers dropped after a few months.

  4. The latest tech product turned out to be just a flash in the pan, as consumers lost interest.

  5. Their advertising campaign was just a flash in the pan, creating buzz for a short time before being forgotten.

Như vậy, "a flash in the pan" là một thành ngữ chỉ sự ngắn hạn và thiếu bền vững của hiện tượng, sự việc nào đó. Hãy áp dụng cụm từ này vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ