Trong tiếng Anh, cụm từ "a flash in the pan" là một thành ngữ thú vị và giàu hình ảnh. Idiom này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc nổi bật trong một khoảng thời gian ngắn nhưng không tồn tại lâu dài.
Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa của a flash in the pan và cách sử dụng idiom này qua những ví dụ thực tế bạn nhé!
Theo từ điển Cambridge, thành ngữ a flash in the pan có nghĩa là "một thành công, sự kiện gây ấn tượng một cách bất ngờ nhưng ngắn ngủi và không xuất hiện lần thứ hai". Idiom này được dùng để miêu tả những để diễn tả điều gì đó gây ấn tượng hoặc nổi bật trong thời gian ngắn, nhưng không có sự bền vững hay kết quả lâu dài.
Thành ngữ này có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh, như mô tả một sự kiện, thành công hay người nào đó.
Ví dụ:
Idiom A flash in the pan xuất hiện từ thế kỷ 17, xuất phát từ việc sử dụng súng hỏa mai ngày xưa. Khi súng bị lỗi, thuốc súng trong "pan" (ngăn chứa thuốc súng) sẽ phát sáng chớp nhoáng mà không bắn ra viên đạn. Tia sáng này tạo ra ảo giác rằng súng đã khai hỏa nhưng thực chất là một hành động thất bại, không đem lại kết quả.
A flash in the pan có thể được dùng để diễn tả những thành công hay hiện tượng gì đó nổi bật nhưng không kéo dài được lâu. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng thành ngữ này:
Idiom này có thể được dùng khi ai đó hoặc thứ gì đó (người nổi tiếng, ca sĩ, nghệ sĩ, vận động viên, chính trị gia) bất ngờ đạt được thành công nhưng không thể duy trì lâu dài.
Ví dụ:
A flash in the pan cũng được dùng để nói về các xu hướng, trào lưu hoặc sản phẩm nổi lên nhanh chóng rồi mất dần sức hút, chẳng hạn như các sản phẩm công nghệ, trào lưu mạng xã hội hoặc các hiện tượng văn hóa.
Ví dụ:
Khi muốn miêu tả các thành công, bùng nổ ngắn hạn của doanh nghiệp, sản phẩm, hay biện pháp kinh tế mà không có sự lâu dài, chúng ta cũng có thể dùng idiom a flash in the pan.
Ví dụ:
Idiom này cũng được dùng để nói về một công nghệ mới, sáng kiến khoa học hoặc chính sách chính trị đột ngột trở nên nổi tiếng, có ích nhưng không đủ giá trị về mặt lâu dài.
Ví dụ:
Cùng tìm hiểu các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a flash in the pan để vừa có thêm vốn từ vựng phong phú cũng như những cách diễn đạt tự nhiên hơn nhé!
Ví dụ: That song made him a one-hit wonder; he never had another popular track. (Bài hát đó biến anh ấy thành một ngôi sao nổi tiếng một lần duy nhất; anh ấy không có thêm ca khúc nổi tiếng nào khác.)
Ví dụ: Many viral internet challenges are here today, gone tomorrow. (Nhiều trào lưu lan truyền trên mạng chỉ tồn tại trong chốc lát rồi biến mất.)
Ví dụ: The company’s expansion was a short-lived success; it closed down just a year later. (Việc mở rộng của công ty là thành công ngắn ngủi; công ty đã đóng cửa chỉ một năm sau đó.)
Ví dụ: The toy was just a passing fad; kids lost interest in it within months. (Đồ chơi đó chỉ là một trào lưu nhất thời; trẻ em đã mất hứng thú với nó trong vài tháng.)
Ví dụ: The popularity of the game was a temporary phenomenon, as players soon moved on to other games. (Sự phổ biến của trò chơi này là một hiện tượng tạm thời, vì người chơi sớm chuyển sang các trò chơi khác.)
Ví dụ: Investing in quality education can lead to long-term success. (Đầu tư vào giáo dục chất lượng có thể dẫn đến thành công lâu dài.)
Ví dụ: Her work in environmental protection has left an enduring legacy. (Công việc bảo vệ môi trường của cô ấy đã để lại một di sản bền lâu.)
Ví dụ: Social media platforms are here to stay, shaping how we communicate and interact. (Các nền tảng mạng xã hội có tính lâu dài, định hình cách chúng ta giao tiếp và tương tác.)
Ví dụ: This product is built to last, making it a good investment. (Sản phẩm này được thiết kế để bền bỉ, là một khoản đầu tư tốt.)
Ví dụ: The scientist’s discovery has had a lasting impact on medical research. (Phát hiện của nhà khoa học này đã có ảnh hưởng lâu dài đến nghiên cứu y học.)
Áp dụng ngay những kiến thức bạn đã học về idiom a flash in the pan ở trên vào các câu bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom a flash in the pan.
Hiện tượng mạng đó chỉ là một thành công thoáng qua, mọi người nhanh chóng quên đi sau vài tuần.
Dự án của họ trông có vẻ hứa hẹn, nhưng cuối cùng lại chỉ là một hiện tượng nhất thời.
Thành công của nhà hàng mới đó chỉ là một hiện tượng thoáng qua; khách hàng đã giảm sau vài tháng.
Sản phẩm công nghệ mới nhất hóa ra chỉ là một thành công nhất thời, vì người tiêu dùng không còn quan tâm nữa.
Chiến dịch quảng cáo của họ chỉ tạo được tiếng vang trong một thời gian ngắn trước khi bị lãng quên.
Đáp án:
That internet sensation was just a flash in the pan, and people quickly forgot about it after a few weeks.
Their project seemed promising, but it turned out to be just a flash in the pan.
The success of that new restaurant was just a flash in the pan; customers dropped after a few months.
The latest tech product turned out to be just a flash in the pan, as consumers lost interest.
Their advertising campaign was just a flash in the pan, creating buzz for a short time before being forgotten.
Như vậy, "a flash in the pan" là một thành ngữ chỉ sự ngắn hạn và thiếu bền vững của hiện tượng, sự việc nào đó. Hãy áp dụng cụm từ này vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ