Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Run in the family là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong giao tiếp

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, khi muốn diễn tả một nét đặc trưng về tính cách, ngoại hình hay năng lực được di truyền trong gia đình, chúng ta có thể sử dụng thành ngữ Run in the family.

Vậy cụ thể Run in the family nghĩa là gì và thành ngữ này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng đọc bài viết sau của IELTS LangGo để tìm ra câu trả lời chi tiết nhất nhé!

1. Run in the family có nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Run in the family là một thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa là “một đặc điểm, tính cách, hoặc phẩm chất nào đó được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình”.

Thành ngữ Run in the family nghĩa là gì
Thành ngữ Run in the family nghĩa là gì

Ví dụ:

  • A love for cooking clearly runs in the family; my mom owns a restaurant, my aunt is a chef, and now I’m training to become one too. (Niềm đam mê nấu ăn rõ ràng là một đặc điểm di truyền trong gia đình tôi; mẹ tôi sở hữu một nhà hàng, dì tôi là đầu bếp, và bây giờ tôi cũng đang học để trở thành đầu bếp.)
  • In our family, musical talent truly runs in the family. My brother plays the piano professionally, and I’m learning the violin. (Trong gia đình chúng tôi, tài năng âm nhạc thực sự là một đặc điểm di truyền. Anh trai tôi chơi piano chuyên nghiệp và tôi đang học chơi violin.)

2. Nguồn gốc của thành ngữ Run in the family trong Tiếng Anh

Runs in the blood (chảy trong máu) thực chất là biến thể ra đời sớm hơn của thành ngữ Run in the family, được sử dụng từ những năm 1600. Run in the family (di truyền trong gia đình) xuất hiện từ nửa sau thế kỷ 18. Một phiên bản rất cổ mà hầu hết mọi người ngày nay không biết là Blood will tell (Dòng máu sẽ nói lên tất cả).

Tất cả các thành ngữ này đều ám chỉ quan niệm rằng những nét tương đồng trong gia đình được thể hiện qua "dòng máu" của họ.

3. Cách sử dụng thành ngữ Run in the family trong Tiếng Anh

Cùng ứng dụng thành thạo thành ngữ Run in the family trong giao tiếp hàng ngày qua 4 tình huống cụ thể sau đây bạn nhé:

Thành ngữ Run in the family được sử dụng như thế nào?
Thành ngữ Run in the family được sử dụng như thế nào?
  • Nói về tài năng hoặc sở thích chung giữa các thành viên trong gia đình

Ví dụ:

- Artistic talent runs in the family. Her mother and grandmother are both painters. (Tài năng nghệ thuật là truyền thống trong gia đình. Mẹ và bà của cô ấy đều là họa sĩ.)

- A love for literature seems to run in the family; her father is a novelist, and her brother has published several poems. (Niềm yêu thích văn học dường như là truyền thống trong gia đình; cha cô ấy là tiểu thuyết gia và anh trai cô ấy đã xuất bản vài bài thơ.)

  • Di truyền về ngoại hình

Ví dụ:

- Green eyes seem to run in the family; both her siblings have them too. (Mắt xanh dường như là di truyền trong gia đình; cả anh chị em của cô ấy cũng có.)

- A love for literature seems to run in the family; her father is a novelist, and her brother has published several poems. (Niềm yêu thích văn học dường như là truyền thống trong gia đình; cha cô ấy là tiểu thuyết gia và anh trai cô ấy đã xuất bản vài bài thơ.)

  • Nói về tính cách hoặc đặc điểm tính cách

Ví dụ:

- Stubbornness runs in the family; everyone in their family is quite headstrong. (Sự cứng đầu là di truyền trong gia đình; mọi người trong nhà họ đều khá kiên quyết.)

- Optimism runs in the family, with each member known for their positive outlook even in tough times. (Tinh thần lạc quan là đặc điểm di truyền trong gia đình, mỗi thành viên đều được biết đến với quan điểm tích cực ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)

  • Bệnh lý hoặc khuynh hướng sức khỏe

Ví dụ:

- Diabetes runs in the family, so he tries to maintain a healthy lifestyle. (Bệnh tiểu đường là đặc tính di truyền trong gia đình, nên anh ấy cố gắng duy trì lối sống lành mạnh.)

- Heart disease unfortunately runs in the family, so they're all vigilant about regular check-ups. (Bệnh tim không may là đặc điểm di truyền trong gia đình, nên họ đều cẩn thận đi khám định kỳ.)

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Run in the family trong Tiếng Anh

Để tránh lặp lại Run in the family nhiều lần trong diễn đạt, bạn có thể sử dụng thay thế nhiều cụm từ thú vị mà IELTS LangGo giới thiệu sau đây:

  • Passed down: Được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác

Ví dụ: The recipe for our family's traditional soup has been passed down from my great-grandmother, and we still cook it every holiday. (Công thức cho món súp truyền thống của gia đình tôi đã được truyền lại từ cụ cố, và chúng tôi vẫn nấu món này vào mỗi dịp lễ.)

  • In the blood: Có trong máu, ý chỉ một phẩm chất, năng khiếu, hoặc đặc điểm mà ai đó có tự nhiên nhờ vào gia đình hoặc di truyền

Ví dụ: With so many musicians in our family, it’s no wonder that music is in the blood for us. (Với nhiều người làm nghệ sĩ trong gia đình, không có gì ngạc nhiên khi âm nhạc đã nằm trong máu của chúng tôi.)

  • Inherit: Thừa hưởng, có được từ thế hệ trước

Ví dụ: She inherited her mother’s talent for painting, and her artwork already shows great potential. (Cô ấy thừa hưởng tài năng hội họa từ mẹ, và tác phẩm của cô ấy đã cho thấy tiềm năng lớn.)

  • Genetic: Thuộc về gen, liên quan đến cấu trúc sinh học được truyền lại qua DNA

Ví dụ: Twins often have a close bond that might even be genetic; they seem to understand each other without words. (Các cặp song sinh thường có một mối liên kết chặt chẽ có thể là do yếu tố di truyền; họ dường như hiểu nhau mà không cần nói lời nào.)

  • Inborn: Bẩm sinh, có sẵn từ khi sinh ra

Ví dụ: Her leadership skills seem inborn; even as a child, she naturally took charge in group activities. (Khả năng lãnh đạo của cô ấy dường như là bẩm sinh; ngay từ khi còn nhỏ, cô ấy đã tự nhiên làm người chỉ huy trong các hoạt động nhóm.)

  • Hereditary: Di truyền, được truyền lại qua các thế hệ

Ví dụ: The Thomas has a hereditary tendency toward nearsightedness, so most of them wear glasses. (Gia đình nhà Thomas có xu hướng cận thị di truyền, nên hầu hết mọi người đều đeo kính.)

  • Ancestral trait: Đặc điểm tổ tiên, một tính cách, ngoại hình hoặc phẩm chất được truyền lại từ nhiều thế hệ trước

Ví dụ: Dark, curly hair is an ancestral trait in our family, going back several generations. (Tóc xoăn đen là một đặc điểm tổ tiên trong gia đình chúng tôi, được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

5. Bài tập thực hành với cấu trúc Run in the family trong Tiếng Anh

Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Run in the family

  1. Khiếu hài hước sắc bén là đặc điểm di truyền trong gia đình Nguyễn; chú Minh và các con trai của ông có thể khiến cả căn phòng cười suốt hàng giờ.

  2. Rõ ràng là kỹ năng ngôn ngữ là di truyền trong gia đình Chen, vì Lisa và anh trai Alan đều nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.

  3. Kỹ năng thủ công rõ ràng là đặc điểm di truyền trong gia đình Kim, khi cả ông Kim và con gái Soo-jin đều tạo ra những tác phẩm gốm đẹp mắt.

  4. Tinh thần sáng tạo là đặc điểm di truyền trong gia đình Patel, với nhiều thế hệ xuất sắc trong các lĩnh vực như thiết kế và đổi mới.

  5. Khả năng lãnh đạo là di sản trong gia đình Johnson; cả cha và ông của cô ấy đều giữ vai trò ảnh hưởng trong cộng đồng của họ.

Đáp án

  1. A sharp sense of humor runs in the Nguyen family; Uncle Minh and his sons can keep the whole room laughing for hours.

  2. It’s clear that language skills run in the Chen family, as Lisa and her brother Alan are fluent in multiple languages.

  3. Craftsmanship clearly runs in the Kim family, as both Mr. Kim and his daughter Soo-jin create beautiful pottery pieces.

  4. A knack for creativity runs in the Patel family, with multiple generations excelling in fields like design and innovation.

  5. Leadership qualities run in the Johnson family; both her father and grandfather held influential roles in their communities.

Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giải thích chi tiết ý nghĩa và cách dùng Run in the family là gì, cũng như một số từ đồng nghĩa với thành ngữ này. Hy vọng những kiến thức này sẽ là nền tảng để bạn tự tin ứng dụng Run in the family vào đời sống, qua đó nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ