Break off là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa của Break off qua phần lý thuyết và bài tập thực hành kèm theo đáp án chi tiết.
Theo từ điển Cambridge, Break off là một cụm động từ 3 ý nghĩa chính là: tách ra, dừng làm gì đó đột ngột và kết thúc mối quan hệ.
Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Tách một phần ra khỏi một vật lớn hơn (To separate a part from a large piece)
Cấu trúc:
S + break off + something (from something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Kết thúc một mối quan hệ (To end a relationship)
Cấu trúc:
S + break off + something
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Ngừng nói hoặc dừng một hành động nào đó một cách đột ngột (To suddenly stop speaking or doing something)
Cấu trúc:
S + break off + something
Ví dụ:
Để diễn đạt ý nghĩa ‘tách khỏi’, ‘kết thúc một mối quan hệ’ hoặc ‘dừng làm gì đó’, bên cạnh Break off, chúng ta có thể sử dụng những từ và cụm từ đồng nghĩa sau:
Ví dụ: She decided to separate her work life from her personal life. (Cô ấy quyết định phân tách công việc và cuộc sống cá nhân.)
Ví dụ: The teacher divided the class into smaller groups for the project. (Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ hơn để thực hiện dự án.)
Ví dụ: He carefully disassembled the computer to replace its hard drive. (Anh ấy cẩn thận tháo rời máy tính để thay ổ cứng.)
Ví dụ: She took apart the broken clock to see what was wrong inside. (Cô ấy tháo rời chiếc đồng hồ hỏng để xem có vấn đề gì bên trong.)
Ví dụ: The company decided to split into two separate divisions. (Công ty quyết định tách thành hai bộ phận riêng biệt.)
Ví dụ: He removed his name from the list of candidates. (Anh ấy đã gỡ tên mình khỏi danh sách ứng viên.)
Ví dụ: They decided to break up after dating for three years. (Họ quyết định chia tay sau khi hẹn hò được ba năm.)
Ví dụ: They parted ways amicably. (Họ chia tay trong hòa bình.)
Ví dụ: She ended their relationship. (Cô ấy đã kết thúc mối quan hệ của họ.)
Ví dụ: They decided to terminate their engagement. (Họ quyết định chấm dứt lễ đính hôn.)
Ví dụ: After many arguments, they called it quits. (Sau nhiều lần cãi nhau, họ đã quyết định chia tay.)
Ví dụ: She decided to stop smoking for her health. (Cô ấy quyết định dừng hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
Ví dụ: The project was halted due to lack of funding. (Dự án bị dừng lại do thiếu kinh phí.)
Ví dụ: He quit his job to pursue his passion for art. (Anh ấy đã bỏ công việc để theo đuổi đam mê nghệ thuật.)
Ví dụ: The company decided to discontinue the outdated product line. (Công ty quyết định ngừng sản xuất dòng sản phẩm lỗi thời.)
Ngoài phrasal verb Break off, động từ Break còn có thể kết hợp với nhiều tính
Ví dụ: They broke up last month after many years together. (Họ chia tay tháng trước sau nhiều năm bên nhau.)
Ví dụ: My car suddenly broke down on the highway, and I had to call for help. (Xe của tôi đột ngột bị hỏng trên đường cao tốc, và tôi phải gọi cứu hộ.)
Ví dụ: Someone broke into my house last night, but luckily nothing was stolen. (Có ai đó đột nhập vào nhà tôi đêm qua, nhưng may mắn là không có gì bị mất.)
Ví dụ: After years of research, the scientists finally broke through and discovered a cure for the disease. (Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã đột phá và tìm ra cách chữa bệnh.)
Ví dụ: The prisoners planned to break out of jail, but their attempt was foiled. (Các tù nhân đã lên kế hoạch trốn thoát khỏi nhà tù, nhưng âm mưu của họ bị ngăn chặn.)
Xem thêm: List Phrasal verb với Break: Ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành
Để nắm chắc cách dùng Phrasal verb Breal off, các bạn cùng vận dụng những kiến thức vừa học vào làm bài tập dưới đây nhé.
Bài tập 1: Chia cụm động từ Break off phù hợp để hoàn thành các câu sau:
They __________ (break off) the conversation as soon as the manager entered the room.
She suddenly __________ (break off) her engagement with him last month.
He decided __________ (break off) ties with his former business partner.
In the meeting, he __________ (break off) his presentation to answer a phone call.
By the time they returned, she __________ (already break off) the branch from the tree.
Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Break off
Họ đã dừng lại cuộc thảo luận ngay lập tức khi xảy ra bất đồng.
Cô ấy ngừng nói khi nhận ra mình đang tiết lộ bí mật.
Anh ấy đã cắt đứt mối quan hệ với bạn sau khi cãi nhau.
Cuộc thương lượng giữa hai công ty đã dừng lại vì không tìm được điểm chung.
Họ đã hủy bỏ đính hôn sau nhiều tranh cãi.
Cô ấy đang kể chuyện nhưng lại ngừng giữa chừng.
Sau khi hiểu rõ sự thật, anh ấy đã dừng cuộc trò chuyện.
Cuộc họp bị ngắt quãng bởi một cuộc gọi quan trọng.
Họ đã hủy bỏ kế hoạch đi du lịch vì lý do sức khỏe.
Công ty đã ngừng hợp tác sau khi phát hiện ra hành vi gian lận.
Đáp án
Bài tập 1:
broke off
broke off
to break off
broke off
had already broken off
Bài tập 2:
They broke off the discussion immediately when a disagreement arose.
She broke off speaking when she realized she was revealing a secret.
He broke off his relationship with his friend after an argument.
Negotiations between the two companies broke off because they couldn’t find common ground.
They broke off their engagement after many arguments.
She was telling a story but suddenly broke off in the middle.
After understanding the truth, he broke off the conversation.
The meeting was broken off by an important phone call.
They broke off their travel plans due to health reasons.
The company broke off the partnership after discovering fraudulent behavior.
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ Break off là gì và nắm được cấu trúc cách dùng và các từ/cụm từ đồng nghĩa của cụm động từ này.
Các bạn hãy ghé website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh thú vị nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ