Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Give away là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa, phân biệt với Giveaway
Nội dung

Give away là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa, phân biệt với Giveaway

Post Thumbnail

Give away là cụm động từ rất thông dụng và chắc hẳn nhiều bạn đã từng thấy qua các chương trình Give away (tặng quà) trên mạng xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh nghĩa thông dụng nhất được biết đến là tặng quà, Give away còn có nhiều ý nghĩa khác.

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá các ý nghĩa của Give away là gì, các từ đồng nghĩa và một số phrasal verb khác với Give để nâng cao vốn từ vựng nhé!

1. Give away là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Give away là một phrasal verb5 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Tặng quà, cho đi (to give something as a gift).

Cấu trúc:

give something away

Ví dụ:

  • She decided to give away her old clothes to those in need. (Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình cho những người đang cần.)
  • After winning the lottery, he chose to give away a portion of his winnings to charity. (Sau khi trúng số, anh ấy quyết định cho đi một phần tiền để làm từ thiện.)

Ý nghĩa 2: Trao cô dâu cho chú rể trong đám cưới (in a marriage ceremony, to lead the bride to the bridegroom and formally allow her to marry him).

Cấu trúc:

give somebody away

Ví dụ:

  • During the wedding, the bride's brother gave her away at the altar. (Trong đám cưới, anh trai của cô dâu đã trao cô ấy cho chú rể tại lễ đường.)
  • In the cultures of European countries, the bride was given away by her father. (Trong văn hóa của các nước châu Âu, cô dâu được cha dắt tay vào lễ đường.)
Give away nghĩa là gì
Give away nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: Trao giải thưởng (to present something).

Cấu trúc:

give something away

Ví dụ:

  • The coach gave away medals to the players after the championship. (Huấn luyện viên đã trao huy chương cho các cầu thủ sau chức vô địch.)
  • At the charity gala, the host gave away prizes to the highest bidders. (Tại buổi gala từ thiện, người chủ trì đã trao giải thưởng cho người trả giá cao nhất.)

Ý nghĩa 4: Bất cẩn để mất lợi thế (to carelessly allow somebody to have an advantage).

Cấu trúc:

give something away

Ví dụ:

  • The team gave away their lead when they made too many mistakes. (Đội đã đánh mất lợi thế của mình khi mắc quá nhiều sai lầm.)
  • Revealing their strategy too early, they gave away their chances of winning the game. (Tiết lộ chiến lược của mình quá sớm, họ đã làm mất cơ hội chiến thắng trận đấu.)

Ý nghĩa 5: Tiết lộ bí mật (to make known something that somebody wants to keep secret).

Cấu trúc:

give something/somebody away

Ví dụ:

  • He accidentally gave away the surprise party by mentioning it in conversation. (Anh ấy đã vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ khi đề cập đến nó trong cuộc trò chuyện.)
  • The leak in the office gave away the company's confidential plans to competitors. (Vụ rò rỉ thông tin ở văn phòng đã tiết lộ nhiều kế hoạch bí mật của công ty cho các đối thủ cạnh tranh.)

2. Giveaway là gì? Phân biệt Give away với Giveaway

Chỉ khác nhau một dấu cách nhưng ý nghĩa và vai trò trong câu của Give away Giveaway hoàn toàn khác nhau.

Giveaway vừa là danh từ, lại vừa là tính từ trong câu. Cụ thể:

Danh từ Giveaway

Khi là danh từ, Giveaway nghĩa là quà tặng, quà khuyến mại hoặc điều/dấu hiệu vô tình tiết lộ sự thật

Cụ thể

  • Giveaway (n): Quà tặng, quà khuyến mại (thường nhằm mục đích quảng cáo)

Ví dụ: The store is offering a giveaway of beauty products with every purchase over $50. (Cửa hàng đang có chương trình quà tặng mỹ phẩm hấp dẫn với mỗi đơn hàng từ 50 đô la trở lên.)

  • Giveaway (n): Điều hoặc dấu hiệu vô tình tiết lộ sự thật

Ví dụ: The change in her tone was a giveaway that something was wrong. (Sự thay đổi trong giọng điệu của cô ấy là một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn.)

Tính từ Giveaway

Khi là tính từ, Giveaway thường đứng trước danh từ Price để diễn tả ý nghĩa giá của cái gì đó rất thấp.

Ví dụ: The used furniture was at giveaway prices on the garage sale. (Những món đồ nội thất đã qua sử dụng được bán với giá rất thấp tại buổi bán đồ cũ.)

Phân biệt Give away và Give away

Từ vựng

Give away

Giveaway

Vai trò

Phrasal verb

Danh từ hoặc tính từ

Ý nghĩa

- Trao cô dâu cho chú rể trong đám cưới

- Tặng quà, cho đi

- Trao giải thưởng

- Bất cẩn để mất lợi thế

- Tiết lộ bí mật.

 

Danh từ:

- Quà tặng, quà khuyến mại

- Điều/dấu hiệu vô tình tiết lộ sự thật

Tính từ

- (Giá) rất thấp, rất rẻ

Ví dụ:

- The bride's father gave her away with great pride. (Bố cô dâu hãnh diện đưa cô vào lễ đường.)

- He decided to give away his favorite books to his friends. (Anh ấy quyết định tặng những cuốn sách yêu thích của mình cho bạn bè.)

- Lina's smile gave away that she was hiding something. (Nụ cười của Lina đã tiết lộ rằng cô ấy đang giấu giếm điều gì đó.)

- The free T-shirt was a giveaway at the concert. (Cái áo phông miễn phí là một món quà tặng tại buổi hòa nhạc.)

- His nervous laughter was a giveaway. (Cái cười gượng gạo của anh ấy là một dấu hiệu cho thấy anh ấy đang nói dối.)

- They're selling those shoes at giveaway prices. (Họ đang bán những đôi giày đó với giá cực rẻ.)

3. Các từ đồng nghĩa với Give away

Từ vựng tiếng Anh rất phong phú và đa dạng nên chúng ta có thể sử dụng những từ đồng nghĩa dưới đây thay cho Give away nhé.

  • Donate: Tặng, quyên góp

Ví dụ: She decided to donate her old clothes to a local charity. (Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương.)

  • Present: Tặng, trao tặng

Ví dụ: They will present the award to the best performer at the ceremony. (Họ sẽ trao giải thưởng cho người biểu diễn xuất sắc nhất tại buổi lễ.)

  • Gift: Tặng quà

Ví dụ: He decided to gift her a beautiful necklace on her birthday. (Anh quyết định tặng cô một chiếc vòng cổ đẹp vào ngày sinh nhật của cô.)

  • Bestow: Trao tặng, ban tặng

Ví dụ: They bestowed upon her a beautiful diamond necklace. (Họ đã trao tặng cho cô ấy một chiếc vòng cổ kim cương tuyệt đẹp.)

Give away synonym
Give away synonym
  • Betray: Phản bội, tiết lộ bí mật

Ví dụ: His facial expression betrayed his true feelings. (Biểu cảm trên khuôn mặt của anh ta đã phản bội cảm xúc thật của anh ta.)

  • Reveal: Tiết lộ, bộc lộ

Ví dụ: Her trembling hands revealed her nervousness. (Đôi bàn tay run rẩy đã tiết lộ sự lo lắng của cô ấy.)

  • Unmark: Bóc trần điều gì

Ví dụ:  The scandal unmasked the celebrity's true character. (Vụ bê bối đã bóc trần tính cách thật của người nổi tiếng.)

  • Expose: Bộc lộ, phơi bày

Ví dụ: The newspaper article exposed the politician's corruption. (Bài báo trên báo đã phơi bày sự tham nhũng của chính trị gia đó.)

4. Một số phrasal verb khác với Give

Bên cạnh Give away, kho tàng tiếng Anh còn nhiều cụm động từ thú vị khác với Give. Các bạn cùng học thêm nhé.

  • Give back: Trả lại một món đồ mà bạn đã mượn hoặc lấy

Ví dụ: Please remember to give back the book you borrowed from my bookshelf. (Xin hãy nhớ trả lại cuốn sách bạn đã mượn từ kệ sách của tôi.)

  • Give in: Nhượng bộ hoặc chấp nhận

Ví dụ: After hours of negotiation, she finally gave in to their demands. (Sau nhiều giờ thương lượng, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của họ.)

  • Give out: Phân phát, phát tán

Ví dụ: The teacher will give out the assignments at the end of the class. (Giáo viên sẽ phát bài tập vào cuối giờ học.)

  • Give up: Từ bỏ

Ví dụ: He decided to give up smoking for the sake of his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)

  • Give off: Tỏa ra, phát ra

Ví dụ: The flowers give off a lovely scent in the spring. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương dễ chịu vào mùa xuân.)

👉 Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập

5. Bài tập thực hành cách dùng Give away

Học đi đôi với hành, sau khi đã nắm rõ Give away là gì, chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, có sử dụng Give away

  1. Anh ấy không có ý tiết lộ bữa tiệc bất ngờ của họ nhưng lại vô tình nhắc đến nó.

  2. Khi Sarah mỉm cười lo lắng, điều đó đã tiết lộ cảm xúc của cô ấy về tin tức đó.

  3. Bố tôi đã tặng tất cả những cuốn sách cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương sau khi dọn dẹp căn gác mái.

  4. Họ sẽ tặng bánh miễn phí vào ngày khai trương cửa hàng.

  5. Giáo viên sẽ trao thưởng cho những học sinh đứng đầu.

  6. Tiết lộ thông tin nội bộ có thể khiến anh ta gặp rắc rối lớn.

  7. Lisa mắc sai lầm, vậy nên cô ấy đã để mất lợi thế trong cuộc thi.

  8. Khi nói dối, Jack luôn nhìn xuống, điều này tiết lộ sự thiếu tự tin của anh ta.

  9. Sau khi thắng cuộc thi, cô ấy đã quyên góp một phần tiền thưởng cho các tổ chức từ thiện.

  10. Nụ cười của anh ấy đã tiết lộ niềm vui khi nghe tin tốt.

Đáp án gợi ý

  1. He didn’t mean to give away their surprise party, but he accidentally mentioned it.

  2. When Sarah smiled nervously, it gave away her feelings about the news.

  3. My dad gave away all his old books to a local charity after cleaning out the attic.

  4. They will give away free cakes on the store's opening day.

  5. The teacher will give away prizes to the top students.

  6. Giving away internal information could get him into serious trouble.

  7. Lisa made mistakes, so she gave away their advantage in the competition.

  8. When he lies, Jack always looks down, which gives away his lack of confidence.

  9. After winning the competition, she gave away part of her winnings to charities.

  10. His smile gave away his happiness at hearing the good news.

Bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Give away là gì, cách phân biệt với Giveaway, từ đồng nghĩa và các phrasal verb liên quan đến Give.

Mong rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng phrasal verb Give away một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ