Give away là cụm động từ rất thông dụng và chắc hẳn nhiều bạn đã từng thấy qua các chương trình Give away (tặng quà) trên mạng xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh nghĩa thông dụng nhất được biết đến là tặng quà, Give away còn có nhiều ý nghĩa khác.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá các ý nghĩa của Give away là gì, các từ đồng nghĩa và một số phrasal verb khác với Give để nâng cao vốn từ vựng nhé!
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Give away là một phrasal verb có 5 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Tặng quà, cho đi (to give something as a gift).
Cấu trúc:
give something away
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Trao cô dâu cho chú rể trong đám cưới (in a marriage ceremony, to lead the bride to the bridegroom and formally allow her to marry him).
Cấu trúc:
give somebody away
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Trao giải thưởng (to present something).
Cấu trúc:
give something away
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Bất cẩn để mất lợi thế (to carelessly allow somebody to have an advantage).
Cấu trúc:
give something away
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Tiết lộ bí mật (to make known something that somebody wants to keep secret).
Cấu trúc:
give something/somebody away
Ví dụ:
Chỉ khác nhau một dấu cách nhưng ý nghĩa và vai trò trong câu của Give away và Giveaway hoàn toàn khác nhau.
Giveaway vừa là danh từ, lại vừa là tính từ trong câu. Cụ thể:
Khi là danh từ, Giveaway nghĩa là quà tặng, quà khuyến mại hoặc điều/dấu hiệu vô tình tiết lộ sự thật
Cụ thể
Ví dụ: The store is offering a giveaway of beauty products with every purchase over $50. (Cửa hàng đang có chương trình quà tặng mỹ phẩm hấp dẫn với mỗi đơn hàng từ 50 đô la trở lên.)
Ví dụ: The change in her tone was a giveaway that something was wrong. (Sự thay đổi trong giọng điệu của cô ấy là một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn.)
Khi là tính từ, Giveaway thường đứng trước danh từ Price để diễn tả ý nghĩa giá của cái gì đó rất thấp.
Ví dụ: The used furniture was at giveaway prices on the garage sale. (Những món đồ nội thất đã qua sử dụng được bán với giá rất thấp tại buổi bán đồ cũ.)
Từ vựng | Give away | Giveaway |
Vai trò | Phrasal verb | Danh từ hoặc tính từ |
Ý nghĩa | - Trao cô dâu cho chú rể trong đám cưới - Tặng quà, cho đi - Trao giải thưởng - Bất cẩn để mất lợi thế - Tiết lộ bí mật.
| Danh từ: - Quà tặng, quà khuyến mại - Điều/dấu hiệu vô tình tiết lộ sự thật Tính từ - (Giá) rất thấp, rất rẻ |
Ví dụ: | - The bride's father gave her away with great pride. (Bố cô dâu hãnh diện đưa cô vào lễ đường.) - He decided to give away his favorite books to his friends. (Anh ấy quyết định tặng những cuốn sách yêu thích của mình cho bạn bè.) - Lina's smile gave away that she was hiding something. (Nụ cười của Lina đã tiết lộ rằng cô ấy đang giấu giếm điều gì đó.) | - The free T-shirt was a giveaway at the concert. (Cái áo phông miễn phí là một món quà tặng tại buổi hòa nhạc.) - His nervous laughter was a giveaway. (Cái cười gượng gạo của anh ấy là một dấu hiệu cho thấy anh ấy đang nói dối.) - They're selling those shoes at giveaway prices. (Họ đang bán những đôi giày đó với giá cực rẻ.) |
Từ vựng tiếng Anh rất phong phú và đa dạng nên chúng ta có thể sử dụng những từ đồng nghĩa dưới đây thay cho Give away nhé.
Ví dụ: She decided to donate her old clothes to a local charity. (Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương.)
Ví dụ: They will present the award to the best performer at the ceremony. (Họ sẽ trao giải thưởng cho người biểu diễn xuất sắc nhất tại buổi lễ.)
Ví dụ: He decided to gift her a beautiful necklace on her birthday. (Anh quyết định tặng cô một chiếc vòng cổ đẹp vào ngày sinh nhật của cô.)
Ví dụ: They bestowed upon her a beautiful diamond necklace. (Họ đã trao tặng cho cô ấy một chiếc vòng cổ kim cương tuyệt đẹp.)
Ví dụ: His facial expression betrayed his true feelings. (Biểu cảm trên khuôn mặt của anh ta đã phản bội cảm xúc thật của anh ta.)
Ví dụ: Her trembling hands revealed her nervousness. (Đôi bàn tay run rẩy đã tiết lộ sự lo lắng của cô ấy.)
Ví dụ: The scandal unmasked the celebrity's true character. (Vụ bê bối đã bóc trần tính cách thật của người nổi tiếng.)
Ví dụ: The newspaper article exposed the politician's corruption. (Bài báo trên báo đã phơi bày sự tham nhũng của chính trị gia đó.)
Bên cạnh Give away, kho tàng tiếng Anh còn nhiều cụm động từ thú vị khác với Give. Các bạn cùng học thêm nhé.
Ví dụ: Please remember to give back the book you borrowed from my bookshelf. (Xin hãy nhớ trả lại cuốn sách bạn đã mượn từ kệ sách của tôi.)
Ví dụ: After hours of negotiation, she finally gave in to their demands. (Sau nhiều giờ thương lượng, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của họ.)
Ví dụ: The teacher will give out the assignments at the end of the class. (Giáo viên sẽ phát bài tập vào cuối giờ học.)
Ví dụ: He decided to give up smoking for the sake of his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
Ví dụ: The flowers give off a lovely scent in the spring. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương dễ chịu vào mùa xuân.)
👉 Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập
Học đi đôi với hành, sau khi đã nắm rõ Give away là gì, chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé.
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, có sử dụng Give away
Anh ấy không có ý tiết lộ bữa tiệc bất ngờ của họ nhưng lại vô tình nhắc đến nó.
Khi Sarah mỉm cười lo lắng, điều đó đã tiết lộ cảm xúc của cô ấy về tin tức đó.
Bố tôi đã tặng tất cả những cuốn sách cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương sau khi dọn dẹp căn gác mái.
Họ sẽ tặng bánh miễn phí vào ngày khai trương cửa hàng.
Giáo viên sẽ trao thưởng cho những học sinh đứng đầu.
Tiết lộ thông tin nội bộ có thể khiến anh ta gặp rắc rối lớn.
Lisa mắc sai lầm, vậy nên cô ấy đã để mất lợi thế trong cuộc thi.
Khi nói dối, Jack luôn nhìn xuống, điều này tiết lộ sự thiếu tự tin của anh ta.
Sau khi thắng cuộc thi, cô ấy đã quyên góp một phần tiền thưởng cho các tổ chức từ thiện.
Nụ cười của anh ấy đã tiết lộ niềm vui khi nghe tin tốt.
Đáp án gợi ý
He didn’t mean to give away their surprise party, but he accidentally mentioned it.
When Sarah smiled nervously, it gave away her feelings about the news.
My dad gave away all his old books to a local charity after cleaning out the attic.
They will give away free cakes on the store's opening day.
The teacher will give away prizes to the top students.
Giving away internal information could get him into serious trouble.
Lisa made mistakes, so she gave away their advantage in the competition.
When he lies, Jack always looks down, which gives away his lack of confidence.
After winning the competition, she gave away part of her winnings to charities.
His smile gave away his happiness at hearing the good news.
Bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Give away là gì, cách phân biệt với Giveaway, từ đồng nghĩa và các phrasal verb liên quan đến Give.
Mong rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng phrasal verb Give away một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ