Break up thường được biết đến với ý nghĩa ‘chia tay, kết thúc mối quan hệ với ai đó’. Tuy nhiên, chắc hẳn nhiều bạn chưa biết Break up còn được dùng với rất nhiều ý nghĩa khác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Break up kèm cấu trúc và cách dùng. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng học thêm các cụm từ thông dụng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Break up.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Break up vừa là một danh từ, vừa là một cụm động từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Break up được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
Khi giữa vai trò là 1 cụm động từ, Break up được dùng để diễn tả 8 ý nghĩa chính sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Break something up: Chia thành những phần nhỏ hơn (to separate into smaller pieces) | The report was too long, so the manager broke it up into sections. (Báo cáo quá dài, nên người quản lý đã chia nó thành các phần nhỏ.) |
Break (something) up: Kết thúc hoặc làm cho cái gì đó kết thúc (to end or cause something to end) | The protest broke up after the police intervened. (Cuộc biểu tình đã kết thúc sau khi cảnh sát can thiệp.) |
Break up with somebody: Chia tay, kết thúc mối quan hệ với ai đó (to end a relationship with somebody) | She recently broke up with her long-time boyfriend. (Cô ấy vừa chia tay với người bạn trai quen lâu năm của mình.) |
Break somebody up: Làm cho ai đó cảm thấy buồn bã hoặc đau lòng (to make somebody feel upset.) (chủ yếu dùng trong tiếng Anh-Mỹ) | The news of her grandmother's death really broke her up. (Tin bà ngoại mất thực sự khiến cô ấy đau buồn.) |
Break up: Bắt đầu kỳ nghỉ sau một học kỳ (to begin the holidays when school closes at the end of a term.) | Schools in England usually break up for summer in July. (Trường học ở Anh thường bắt đầu kỳ nghỉ hè vào tháng 7.) |
Trở nên yếu đuối, suy sụp (to become very weak.) (chủ yếu dùng trong Anh-Anh) | She was breaking up after hearing the sad news. (Cô ấy suy sụp sau khi nghe tin buồn.) |
Cười lớn, cười rất to (to laugh very hard.) (chủ yếu dùng trong tiếng Anh-Mỹ) | The comedian's jokes were so funny that the audience broke up. (Những câu chuyện cười của danh hài khiến khán giả cười lớn.) |
(Cuộc gọi) bị gián đoạn và không thể nghe rõ (when a person who is talking on a mobile phone breaks up, you can no longer hear them clearly because the signal has been interrupted.) | You're breaking up. Can you speak louder? (Tín hiệu của bạn bị gián đoạn. Bạn có thể nói to hơn không?) |
Danh từ Break-up được dùng với 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Sự kết thúc của một mối quan hệ hoặc một sự hợp tác(the ending of a relationship or an association)
Ví dụ: The break-up of their long-term friendship left both of them feeling lost. (Sự kết thúc của tình bạn lâu năm khiến cả hai người đều cảm thấy lạc lõng.)
Ý nghĩa 2: Sự chia tách của một tổ chức hoặc quốc gia lớn thành những phần nhỏ hơn (the division of a large organization or country into smaller parts)
Ví dụ: The break-up of the corporation was necessary to increase competition. (Việc chia tách công ty là cần thiết để tăng tính cạnh tranh.)
Các bạn cùng note lại một số collocations thông dụng với Break up để sử dụng tự nhiên và linh hoạt hơn nhé.
Ví dụ: Mary and David decided to break up their relationship after many arguments. (Mary and David quyết định chia tay sau nhiều lần tranh cãi.)
Ví dụ: The stress of work can break up a marriage. (Sự căng thẳng trong công việc có thể khiến hôn nhân tan vỡ.)
Ví dụ: The lack of agreement forced them to break up negotiations. (Việc thiếu thỏa thuận buộc họ phải chấm dứt các cuộc đàm phán.)
Ví dụ: Jealousy can break up a friendship. (Ghen tị có thể làm tan vỡ một tình bạn.)
Ví dụ: The manager decided to break up the meeting early. (Người quản lý quyết định kết thúc cuộc họp sớm.)
Ví dụ: The police had to break up the party due to noise complaints. (Cảnh sát giải tán bữa tiệc vì bị phàn nàn về tiếng ồn.)
Ví dụ: The board decided to break up the company to improve productivity. (Hội đồng quản trị quyết định chia tách công ty để nâng cao hiệu suất.)
Ví dụ: We will break up into groups for the project. (Chúng ta sẽ chia thành các nhóm nhỏ để thực hiện dự án.)
Ví dụ: It's important to break up the workload among team members. (Điều quan trọng là phải chia nhỏ khối lượng công việc giữa các thành viên trong nhóm.)
Biết thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break up sẽ giúp bạn làm phong phú thêm kho từ vựng của mình và đa dạng hóa các cách diễn đạt. Các bạn cùng học thêm nhé.
Ví dụ: They decided to split up after five years of dating. (Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.)
Ví dụ: They separated after realizing their differences were too great to overcome. (Họ chia tay sau khi nhận ra sự khác biệt giữa họ quá lớn để vượt qua.)
Ví dụ: They parted company with their business partner to pursue separate ventures. (Họ đã chấm dứt hợp tác với đối tác kinh doanh để theo đuổi các dự án riêng biệt.)
Ví dụ: The partnership dissolved after a few months. (Quan hệ đối tác tan rã sau vài tháng.)
Ví dụ: He terminated the contract. (Anh ta chấm dứt hợp đồng.)
Ví dụ: They both agreed it was time to end the relationship and move on. (Cả hai đều đồng ý rằng đã đến lúc chấm dứt mối quan hệ và tiến về phía trước.)
Ví dụ: They got divorced after 15 years of marriage. (Họ đã ly hôn sau 15 năm chung sống.)
Ví dụ: Families come together during holidays to celebrate and spend time with each other. (Các gia đình thường tụ họp vào các dịp lễ để ăn mừng và dành thời gian bên nhau.)
Ví dụ: The two companies decided to combine to form a larger corporation. (Hai công ty quyết định hợp nhất để thành lập một tập đoàn lớn hơn.)
Ví dụ: We need to assemble a team to work on this project. (Chúng ta cần tập hợp một đội để làm việc cho dự án này.)
Ví dụ: The two companies decided to unite to create a stronger business. (Hai công ty đã quyết định hợp nhất để tạo ra một doanh nghiệp mạnh hơn.)
Bên cạnh Break up, chúng ta cùng học thêm một số phrasal verb khác với Break nhé.
Ví dụ: She broke off the negotiations when the other party refused to meet her terms. (Cô ấy chấm dứt cuộc đàm phán khi bên kia từ chối đáp ứng các điều kiện của cô.)
Ví dụ: A fire broke out in the warehouse last night. (Một vụ cháy đã bùng lên trong nhà kho tối qua.)
Ví dụ: The prisoners managed to break out of the high-security prison. (Các tù nhân đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nhà tù an ninh nghiêm ngặt.)
Ví dụ: The researchers finally broke through the obstacles and found a cure. (Các nhà nghiên cứu cuối cùng đã vượt qua các trở ngại và tìm ra phương thuốc chữa trị.)
Ví dụ: Sorry to break in on your conversation, but I need to speak to Sarah urgently. (Xin lỗi vì đã cắt ngang cuộc trò chuyện của các bạn, nhưng tôi cần nói chuyện với Sarah ngay lập tức.)
👉 Xem thêm: List Phrasal verb với Break: Ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành
Để kiểm tra xem bạn đã ứng dụng được cách dùng Break up thành thạo hay chưa, hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Break up
Sau nhiều năm mâu thuẫn, họ quyết định chia tay.
Cô ấy chia sô-cô-la thành những miếng nhỏ hơn để chia cho mọi người.
Cảnh sát đã phải can thiệp để giải tán cuộc biểu tình sau khi nó trở nên bạo lực.
Những câu chuyện cười của anh ấy hài hước đến mức cả phòng phá lên cười.
Các trường học ở Anh thường nghỉ hè vào tháng Bảy.
Họ quyết định chia tay quan hệ đối tác kinh doanh vì không thể đạt được thỏa thuận.
Bạn có thể chia văn bản thành các đoạn ngắn hơn không?
Hai công ty quyết định chấm dứt liên doanh của họ.
Xin lỗi, tôi không nghe rõ, tín hiệu của bạn bị gián đoạn.
Lời nói dối đã làm tan vỡ tình bạn lâu năm của họ.
Đáp án
After years of conflicts, they decided to break up.
She broke the chocolate up into smaller pieces to share with everyone.
The police had to intervene to break up the protest after it became violent.
His jokes were so funny that the whole room broke up in laughter.
Schools in England usually break up for the summer holidays in July.
They decided to break up the business partnership because they couldn't reach an agreement.
Can you break up the text into shorter paragraphs?
The two companies decided to break up their joint venture.
Sorry, I couldn't hear you clearly, you were breaking up.
Lies broke up their long-time friendship.
Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ Break up là gì cũng như cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Break up.
Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và bổ ích nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ