Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Break up là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Post Thumbnail

Break up thường được biết đến với ý nghĩa ‘chia tay, kết thúc mối quan hệ với ai đó’. Tuy nhiên, chắc hẳn nhiều bạn chưa biết Break up còn được dùng với rất nhiều ý nghĩa khác.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Break up kèm cấu trúc và cách dùng. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng học thêm các cụm từ thông dụng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Break up.

1. Break up là gì? Cấu trúc của Break up

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Break up vừa là một danh từ, vừa là một cụm động từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Break up được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

1.1. Phrasal verb Break up nghĩa là gì?

Khi giữa vai trò là 1 cụm động từ, Break up được dùng để diễn tả 8 ý nghĩa chính sau:

Ý nghĩa

Ví dụ

Break something up: Chia thành những phần nhỏ hơn

(to separate into smaller pieces)

The report was too long, so the manager broke it up into sections.

(Báo cáo quá dài, nên người quản lý đã chia nó thành các phần nhỏ.)

Break (something) up: Kết thúc hoặc làm cho cái gì đó kết thúc

(to end or cause something to end)

The protest broke up after the police intervened.

(Cuộc biểu tình đã kết thúc sau khi cảnh sát can thiệp.)

Break up with somebody: Chia tay, kết thúc mối quan hệ với ai đó

(to end a relationship with somebody)

She recently broke up with her long-time boyfriend.

(Cô ấy vừa chia tay với người bạn trai quen lâu năm của mình.)

Break somebody up: Làm cho ai đó cảm thấy buồn bã hoặc đau lòng

(to make somebody feel upset.)

(chủ yếu dùng trong tiếng Anh-Mỹ)

The news of her grandmother's death really broke her up.

(Tin bà ngoại mất thực sự khiến cô ấy đau buồn.)

Break up: Bắt đầu kỳ nghỉ sau một học kỳ

(to begin the holidays when school closes at the end of a term.)

Schools in England usually break up for summer in July.

(Trường học ở Anh thường bắt đầu kỳ nghỉ hè vào tháng 7.)

Trở nên yếu đuối, suy sụp (to become very weak.)

(chủ yếu dùng trong Anh-Anh)

She was breaking up after hearing the sad news.

(Cô ấy suy sụp sau khi nghe tin buồn.)

Cười lớn, cười rất to (to laugh very hard.)

(chủ yếu dùng trong tiếng Anh-Mỹ)

The comedian's jokes were so funny that the audience broke up.

(Những câu chuyện cười của danh hài khiến khán giả cười lớn.)

(Cuộc gọi) bị gián đoạn và không thể nghe rõ

(when a person who is talking on a mobile phone breaks up, you can no longer hear them clearly because the signal has been interrupted.)

You're breaking up. Can you speak louder? (Tín hiệu của bạn bị gián đoạn. Bạn có thể nói to hơn không?)

1.2. Danh từ Break-up nghĩa là gì?

Danh từ Break-up được dùng với 2 ý nghĩa:

Danh từ Break up nghĩa là gì?
Danh từ Break up nghĩa là gì?

Ý nghĩa 1: Sự kết thúc của một mối quan hệ hoặc một sự hợp tác(the ending of a relationship or an association)

Ví dụ: The break-up of their long-term friendship left both of them feeling lost. (Sự kết thúc của tình bạn lâu năm khiến cả hai người đều cảm thấy lạc lõng.)

Ý nghĩa 2: Sự chia tách của một tổ chức hoặc quốc gia lớn thành những phần nhỏ hơn (the division of a large organization or country into smaller parts)

Ví dụ: The break-up of the corporation was necessary to increase competition. (Việc chia tách công ty là cần thiết để tăng tính cạnh tranh.)

2. Cụm từ thông dụng với Break up

Các bạn cùng note lại một số collocations thông dụng với Break up để sử dụng tự nhiên và linh hoạt hơn nhé.

  • Break up a relationship: Chia tay, chấm dứt mối quan hệ

Ví dụ: Mary and David decided to break up their relationship after many arguments. (Mary and David quyết định chia tay sau nhiều lần tranh cãi.)

  • Break up a marriage: Ly hôn

Ví dụ: The stress of work can break up a marriage. (Sự căng thẳng trong công việc có thể khiến hôn nhân tan vỡ.)

  • Break up negotiations: Chấm dứt các cuộc đàm phán

Ví dụ: The lack of agreement forced them to break up negotiations. (Việc thiếu thỏa thuận buộc họ phải chấm dứt các cuộc đàm phán.)

  • Break up a friendship: Làm tan vỡ một tình bạn

Ví dụ: Jealousy can break up a friendship. (Ghen tị có thể làm tan vỡ một tình bạn.)

  • Break up a meeting: Kết thúc một cuộc họp

Ví dụ: The manager decided to break up the meeting early. (Người quản lý quyết định kết thúc cuộc họp sớm.)

  • Break up a party: Giải tán, kết thúc một bữa tiệc

Ví dụ: The police had to break up the party due to noise complaints. (Cảnh sát giải tán bữa tiệc vì bị phàn nàn về tiếng ồn.)

  • Break up a company: Chia tách một công ty

Ví dụ: The board decided to break up the company to improve productivity. (Hội đồng quản trị quyết định chia tách công ty để nâng cao hiệu suất.)

  • Break up into groups: Chia thành các nhóm

Ví dụ: We will break up into groups for the project. (Chúng ta sẽ chia thành các nhóm nhỏ để thực hiện dự án.)

  • Break up the workload: Chia sẻ công việc

Ví dụ: It's important to break up the workload among team members. (Điều quan trọng là phải chia nhỏ khối lượng công việc giữa các thành viên trong nhóm.)

3. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Break up

Biết thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break up sẽ giúp bạn làm phong phú thêm kho từ vựng của mình và đa dạng hóa các cách diễn đạt. Các bạn cùng học thêm nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa Break up

  • Split up: Chia tay, kết thúc một mối quan hệ hoặc chia nhỏ cái gì đó

Ví dụ: They decided to split up after five years of dating. (Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.)

  • Separate: Chia tách, kết thúc một mối quan hệ

Ví dụ: They separated after realizing their differences were too great to overcome. (Họ chia tay sau khi nhận ra sự khác biệt giữa họ quá lớn để vượt qua.)

  • Part company: Chia tay hoặc kết thúc sự hợp tác với ai đó

Ví dụ: They parted company with their business partner to pursue separate ventures. (Họ đã chấm dứt hợp tác với đối tác kinh doanh để theo đuổi các dự án riêng biệt.)

  • Dissolve: Tan rã

Ví dụ: The partnership dissolved after a few months. (Quan hệ đối tác tan rã sau vài tháng.)

  • Terminate: Kết thúc

Ví dụ: He terminated the contract. (Anh ta chấm dứt hợp đồng.)

  • End a relationship: Chấm dứt một mối quan hệ

Ví dụ: They both agreed it was time to end the relationship and move on. (Cả hai đều đồng ý rằng đã đến lúc chấm dứt mối quan hệ và tiến về phía trước.)

  • Divorce/Get divorced: Ly hôn

Ví dụ: They got divorced after 15 years of marriage. (Họ đã ly hôn sau 15 năm chung sống.)

3.2. Từ trái nghĩa Break up

  • Come together: Tụ họp hoặc kết hợp lại

Ví dụ: Families come together during holidays to celebrate and spend time with each other. (Các gia đình thường tụ họp vào các dịp lễ để ăn mừng và dành thời gian bên nhau.)

  • Combine: Hợp nhất, kết hợp

Ví dụ: The two companies decided to combine to form a larger corporation. (Hai công ty quyết định hợp nhất để thành lập một tập đoàn lớn hơn.)

  • Assemble: Tập hợp

Ví dụ: We need to assemble a team to work on this project. (Chúng ta cần tập hợp một đội để làm việc cho dự án này.)

  • Unite: Kết hợp, hợp nhất

Ví dụ: The two companies decided to unite to create a stronger business. (Hai công ty đã quyết định hợp nhất để tạo ra một doanh nghiệp mạnh hơn.)

4. Một số cụm động từ khác với Break

Bên cạnh Break up, chúng ta cùng học thêm một số phrasal verb khác với Break nhé.

  • Break (something) off: Dừng hoặc khiến cái gì đó dừng lại

Ví dụ: She broke off the negotiations when the other party refused to meet her terms. (Cô ấy chấm dứt cuộc đàm phán khi bên kia từ chối đáp ứng các điều kiện của cô.)

  • Break out: Bùng ra, nổ lên

Ví dụ: A fire broke out in the warehouse last night. (Một vụ cháy đã bùng lên trong nhà kho tối qua.)

  • Break out of somewhere: Thoát khỏi một nơi nào đó

Ví dụ: The prisoners managed to break out of the high-security prison. (Các tù nhân đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nhà tù an ninh nghiêm ngặt.)

  • Break through something: Vượt qua rào cản, khó khăn

Ví dụ: The researchers finally broke through the obstacles and found a cure. (Các nhà nghiên cứu cuối cùng đã vượt qua các trở ngại và tìm ra phương thuốc chữa trị.)

  • Break in on something: Ngắt lời, gián đoạn một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.

Ví dụ: Sorry to break in on your conversation, but I need to speak to Sarah urgently. (Xin lỗi vì đã cắt ngang cuộc trò chuyện của các bạn, nhưng tôi cần nói chuyện với Sarah ngay lập tức.)

👉 Xem thêm: List Phrasal verb với Break: Ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành

 5. Bài tập Break up có đáp án

Để kiểm tra xem bạn đã ứng dụng được cách dùng Break up thành thạo hay chưa, hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Break up

  1. Sau nhiều năm mâu thuẫn, họ quyết định chia tay.

  2. Cô ấy chia sô-cô-la thành những miếng nhỏ hơn để chia cho mọi người.

  3. Cảnh sát đã phải can thiệp để giải tán cuộc biểu tình sau khi nó trở nên bạo lực.

  4. Những câu chuyện cười của anh ấy hài hước đến mức cả phòng phá lên cười.

  5. Các trường học ở Anh thường nghỉ hè vào tháng Bảy.

  6. Họ quyết định chia tay quan hệ đối tác kinh doanh vì không thể đạt được thỏa thuận.

  7. Bạn có thể chia văn bản thành các đoạn ngắn hơn không?

  8. Hai công ty quyết định chấm dứt liên doanh của họ.

  9. Xin lỗi, tôi không nghe rõ, tín hiệu của bạn bị gián đoạn.

  10. Lời nói dối đã làm tan vỡ tình bạn lâu năm của họ.

Đáp án

  1. After years of conflicts, they decided to break up.

  2. She broke the chocolate up into smaller pieces to share with everyone.

  3. The police had to intervene to break up the protest after it became violent.

  4. His jokes were so funny that the whole room broke up in laughter.

  5. Schools in England usually break up for the summer holidays in July.

  6. They decided to break up the business partnership because they couldn't reach an agreement.

  7. Can you break up the text into shorter paragraphs?

  8. The two companies decided to break up their joint venture.

  9. Sorry, I couldn't hear you clearly, you were breaking up.

  10. Lies broke up their long-time friendship.

Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ Break up là gì cũng như cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Break up.

Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và bổ ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ