Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Put away là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập

Post Thumbnail

Put away thường được dùng với nghĩa là cất đi một thứ gì đó. Tuy nhiên cụm động từ này vẫn còn nhiều nét nghĩa khác mà có thể bạn chưa biết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá các ý nghĩa của Put away là gì, từ đồng nghĩa với Put away kèm bài tập vận dụng có đáp án.

1. Put away là gì?

Theo Cambridge Dictionary, phrasal verb Put away thường được dùng với 4 ý nghĩa bao gồm: đưa ai đó đến nơi họ cần ở lại, cất đi, tiết kiệm và ăn uống với lượng lớn.

Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Đưa ai đó vào viện, vào tù, … nơi họ cần ở lại (to send somebody to a prison, hospital, etc. where they are made to stay)

Cấu trúc:

Put somebody away

Ví dụ:

  • He was put away for ten years after being convicted of fraud. (Anh ta bị tống giam 10 năm sau khi bị kết tội lừa đảo.)
  • She was put away in a mental institution after the incident. (Cô ấy đã bị đưa vào bệnh viện tâm thần sau vụ việc.)

Ý nghĩa 2: Cất đi (to put something in the place where it is kept because you have finished using it)

Cấu trúc:

Put something away/ Put away something

Ví dụ:

  • After dinner, the children put away their toys before going to bed. (Sau bữa tối, bọn trẻ cất đồ chơi trước khi đi ngủ.)
  • She carefully put away the dishes after washing them. (Cô ấy cẩn thận cất chén đĩa sau khi rửa.)
Put away nghĩa là gì?
Put away nghĩa là gì?

Ý nghĩa 3: Tiết kiệm, dành dụm tiền (to save money to spend later)

Cấu trúc:

Put something away

Ví dụ:

  • I've been putting away a small amount every month for a vacation. (Tôi đang tiết kiệm một khoản nhỏ mỗi tháng để đi du lịch.)
  • They managed to put away enough money to buy a new car. (Họ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

Ý nghĩa 4: Ăn hoặc uống nhiều (to eat or drink large quantities of something - informal)

Ví dụ:

  • He could put away a whole plate of spaghetti in no time. (Anh ấy có thể ăn hết một đĩa mì Ý rất nhanh.)
  • I can't believe how much she put away at the buffet! (Tôi không thể tin được là cô ấy đã ăn nhiều như thế ở bữa tiệc buffet!)

2. Từ đồng nghĩa với Put away

Cùng IELTS LangGo mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa với Put away theo từng ý nghĩa nhé.

Đồng nghĩa với “Put away - đưa ai đó đến nơi họ cần ở lại”

  • Imprison: Đưa vào tù

Ví dụ: He was imprisoned for robbery. (Anh ta bị tù vì tội cướp.)

  • Institutionalize: Đưa ai đó vào một cơ sở như bệnh viện tâm thần, trại cai nghiện, …

Ví dụ: He had to be institutionalized for several months during his last depression. (Anh ấy phải nhập viện điều trị trong vài tháng trong đợt trầm cảm cuối cùng.)

Đồng nghĩa với “Put away - cất đi, xếp gọn”

  • Store away: Cất giữ

Ví dụ: After winter, we store away the heavy blankets in the attic. (Sau mùa đông, chúng tôi cất giữ những chiếc chăn dày trên gác mái.)

  • Replace: Đặt lại chỗ cũ

Ví dụ: Once you finish reading the magazine, please replace it on the table. (Sau khi bạn đọc xong tạp chí, vui lòng đặt nó lại trên bàn.)

  • Put back: Đặt lại vị trí ban đầu

Ví dụ: The children were told to put back their toys after playing. (Bọn trẻ được yêu cầu đặt lại đồ chơi vào chỗ cũ sau khi chơi.)

  • Return to its place: Trả lại vị trí cũ

Ví dụ: Make sure to return the tools to their place after using them. (Hãy chắc chắn rằng bạn trả lại dụng cụ về đúng vị trí sau khi sử dụng.)

Từ đồng nghĩa với Put away
Từ đồng nghĩa với Put away

Đồng nghĩa với “Put away - tiết kiệm, dành dụm”

  • Save: Tiết kiệm

Ví dụ: She tries to save a portion of her salary every month. (Cô ấy cố gắng tiết kiệm một phần lương mỗi tháng.)

  • Set aside: Để dành

Ví dụ: He sets aside some money each week for emergencies. (Anh ấy để dành một ít tiền mỗi tuần để phòng trường hợp khẩn cấp.)

  • Put aside: Dành ra

Ví dụ: They put aside a small amount from their income to buy a house. (Họ dành ra một số tiền nhỏ từ thu nhập để mua nhà.)

  • Put by: Để dành

Ví dụ: He has put by enough money to travel around the world. (Anh ấy đã để dành đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Đồng nghĩa với “Put away - ăn/uống nhiều”

  • Eat up: Ăn hết, tiêu thụ một lượng lớn

Ví dụ: He ate up three bowls of rice. (Anh ấy ăn hết ba bát cơm.)

  • Demolish: Ăn hết đồ ăn một cách nhanh chóng

Ví dụ: He demolished his burger in a minute. (Anh ta ăn hết cái bánh hamburger trong vòng một phút.)

  • Devour: Ăn ngấu nghiến

Ví dụ: He devoured his food as if he hadn't eaten in days. (Anh ấy ngấu nghiến thức ăn như thể anh ấy đã không ăn trong nhiều ngày.)

3. Một số cụm động từ khác với Put

Bên cạnh Put away, còn nhiều cụm từ phổ biến đi liền với Put mà các bạn nên biết:

  • Put off: Trì hoãn, hoãn lại

Ví dụ: The meeting was put off until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)

  • Put up with: Chịu đựng, chấp nhận điều gì đó khó chịu

Ví dụ: I can't put up with the noise any longer. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn thêm nữa.)

  • Put out: Dập tắt (lửa)

Ví dụ: Firefighters managed to put out the fire. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.)

  • Put in: Đưa vào, dành thời gian hoặc công sức

Ví dụ: She put in a lot of effort to finish the project on time. (Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Put through: Kết nối (điện thoại)

Ví dụ: I'll put you through to the manager. (Tôi sẽ nối máy cho bạn gặp quản lý.)

Xem thêm Tổng hợp các cụm từ với Put trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Put away - có đáp án

Để đảm bảo những kiến thức cung cấp ở trên được vận dụng đúng, các bạn hay cùng IELTS LangGo làm các bài tập nhỏ sau để củng cố lại kiến thức nhé!

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách chọn đáp án đúng (a, b, hoặc c):

1. Before leaving the house, make sure you've ________ your keys.

  1. put out

  2. put off

  3. put away

2. After dinner, could you please ________ your plate in the sink?

  1. put away

  2. put off

  3. put up with

3. I can't ________ his rudeness anymore.

  1. put up with

  2. put off

  3. put away

4. The meeting was ________ due to scheduling conflicts.

  1. put up with

  2. put off

  3. put through

5. Firefighters managed to ________ the fire in just a few minutes.

  1. put away

  2. put off

  3. put out

6. He had to ________ a lot of effort to complete the project on time.

  1. put through

  2. put in

  3. put away

7. The teacher asked the students to ________ their books and listen carefully.

  1. put away

  2. put off

  3. put up with

8. She had to ________ the noise from her neighbors all night long.

  1. put up with

  2. put out

  3. put away

9. I'll ________ your call to the customer service department.

  1. put off

  2. put through

  3. put out

10. After the event, we helped to ________ all the decorations.

  1. put up

  2. put away

  3. put out

ĐÁP ÁN

1. c. put away

(Trước khi rời nhà, hãy đảm bảo rằng bạn đã cất chìa khóa đi.)

2. a. put away

(Sau bữa tối, bạn có thể cất đĩa vào bồn rửa không?)

3. a. put up with

(Tôi không thể chịu đựng sự thô lỗ của anh ta thêm nữa.)

4. b. put off

(Cuộc họp đã bị hoãn lại do các xung đột lịch trình.)

5. c. put out

(Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy chỉ trong vài phút.)

6. b. put in

(Anh ấy phải bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

7. a. put away

(Giáo viên yêu cầu học sinh cất sách đi và lắng nghe kỹ.)

8. a. put up with

(Cô ấy phải chịu đựng tiếng ồn từ hàng xóm suốt đêm.)

9. b. put through

(Tôi sẽ nối cuộc gọi của bạn đến bộ phận chăm sóc khách hàng.)

10. b. put away

(Sau sự kiện, chúng tôi đã giúp cất hết các đồ trang trí.)

Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc "put away"

1. Trước khi đi ngủ, bạn nên cất điện thoại đi.

2. Mẹ bảo chúng tôi cất hết đồ chơi sau khi chơi xong.

3. Anh ấy đã tiết kiệm tiền để mua nhà trong tương lai.

4. Sau bữa tối, cô ấy cất bát đĩa vào tủ bếp.

5. Cô ấy luôn cất sách vào kệ sau khi đọc xong.

6. Họ đã cất quần áo mùa đông vào kho vì mùa hè đã đến.

7. Tôi đã cất bút vào hộp bút sau khi sử dụng.

8. Cảnh sát đã cất giấu vũ khí trong kho bằng chứng.

9. Anh ấy cố gắng tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng.

10. Sau kỳ nghỉ lễ, chúng tôi đã cất hết đồ trang trí Giáng sinh.

ĐÁP ÁN

1. Before going to bed, you should put away your phone.

2. Mom told us to put away all the toys after playing.

3. He has put away some money to buy a house in the future.

4. After dinner, she put the dishes away in the cupboard.

5. She always puts her books away after finishing reading them.

6. They put away their winter clothes because summer has arrived.

7. I put away the pens in the pencil case after using them.

8. The police put away the weapons in the evidence storage room.

9. He tries to put away a little money each month.

10. After the holiday, we put away all the Christmas decorations.

Hy vọng những kiến thức trên đây đã giúp bạn hiểu rõ Put away là gì đồng thời nắm được cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa với Put away.

Các bạn hãy tự đặt câu với Put away và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ