Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Get away là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng Get away để diễn tả hành động thoát khỏi ai hoặc nơi nào đó. Nhưng liệu đây có phải là ý nghĩa duy nhất của Get away không?

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay Get away là gì, các cách dùng và từ đồng nghĩa thông dụng của cụm từ này trong tiếng Anh nhé!

1. Get away là gì?

Theo từ điển Cambridge, Get away là một cụm động từ được dùng để diễn tả 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi ai đó hoặc một nơi nào đó, đặc biệt là khi việc rời đi gặp khó khăn (to leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do this).

Cấu trúc:

get away (from somebody/something)

Ví dụ:

  • The thieves managed to get away from the police. (Những tên trộm đã trốn thoát khỏi cảnh sát.)
  • The animals got away from the zoo during the storm. (Những con vật đã trốn thoát khỏi sở thú trong cơn bão.)

Ý nghĩa 3: Đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, thường là để thoát khỏi công việc hoặc cuộc sống thường ngày (to go somewhere to have a holiday, often because you need to rest).

Cấu trúc:

get away (for a few days, for a while, for the weekend, ....)

Ví dụ:

  • I'd love to get away for a weekend at the beach. (Tôi muốn đi nghỉ cuối tuần ở biển.)
  • Let's get away from it all and go camping. (Hãy cùng nhau đi cắm trại để quên hết mọi thứ.)
Get away nghĩa là gì?
Get away nghĩa là gì?

Lưu ý: Ngoài ra chúng ta còn có cấu trúc:

get away with something

Ý nghĩa: Trốn thoát với cái gì/Tránh được sự trừng phạt khi làm gì đó sai trái

Ví dụ:

  • The thief managed to get away with a bag of jewelry. (Tên trộm đã tẩu thoát với một túi trang sức.)
  • She's determined that her students will not get away with plagiarism. (Cô ấy chắc chắn rằng học sinh của mình sẽ không thoát khỏi tội đạo văn.)

2. Collocation và Idioms thông dụng với Get away

Sau khi tìm hiểu Get away là gì, chúng ta hãy cùng khám phá thêm về các collocation và idioms thông dụng với Get away nhé.

  • Get away for a weekend: Đi nghỉ cuối tuần

Ví dụ: We're planning to get away for a weekend to the countryside. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ cuối tuần ở vùng nông thôn.)

  • Get away from it all: Đi đâu đó để thư giãn hoặc quên đi các vấn đề

Ví dụ: After a busy week at work, I just want to get away from it all and go for a hike. (Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi chỉ muốn trốn tránh mọi thứ và đi bộ đường dài.)

  • Get away with murder: Làm điều gì đó sai trái mà không bị trừng phạt

Ví dụ: He always gets away with murder. His boss never scolds him, no matter what he does. (Anh ta luôn làm gì cũng được, sếp của anh ta không bao giờ mắng mỏ dù anh ta làm gì.)

  • Get away (with you!): Một câu cảm thán dùng để thể hiện sự không tin hoặc hài hước trước một tuyên bố hoặc hành động quá đáng của ai đó.

Ví dụ: Get away with you! You can't be serious about wanting to eat that. (Thôi đi! Bạn không thể nghiêm túc muốn ăn cái đó chứ?)

  • There’s no getting away from something | You can’t get away from something: Bạn phải thừa nhận rằng có điều gì đó khó chịu là sự thật

Ví dụ: I know you're trying to be positive, but you can't get away from feeling sad sometimes. (Tôi biết bạn đang cố gắng lạc quan lên, nhưng đôi khi bạn không thể tránh khỏi cảm giác buồn.)

3. Từ đồng nghĩa với Get away

Để paraphrase hoặc thay thế Get away trong một số trường hợp, các bạn có thể sử dụng các từ/ cụm từ đồng nghĩa sau đây:

Get away Synonyms
Get away Synonyms
  • Escape: thoát khỏi

Ví dụ: The prisoner escaped from the jail. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)

  • Break free: dùng lực để thoát khỏi (dây trói, xiềng xích, …)

Ví dụ: The horse broke free from its tether and ran away. (Con ngựa đã thoát khỏi dây buộc và chạy đi.)

  • Break loose: thoát khỏi, có thể di chuyển tự do

Ví dụ: The boat broke loose from its moorings during the storm. (Con thuyền đã bung khỏi neo đậu trong cơn bão.)

  • Make a getaway: trốn thoát

Ví dụ: The thieves made a getaway in a stolen car. (Những tên trộm đã trốn thoát bằng một chiếc xe ô tô bị đánh cắp.)

  • Make off: Rời đi nhanh chóng (thường để trốn thoát)

Ví dụ: The pickpocket made off with her purse. (Tên móc túi đã nhanh chóng tẩu thoát cùng chiếc ví của cô ấy.)

  • Slip away: trốn thoát một cách lặng lẽ

Ví dụ: The cat slipped away while I wasn't looking. (Con mèo đã lẻn đi khi tôi không để ý.)

  • Run away: chạy trốn

Ví dụ: The child ran away from home. (Đứa trẻ đã bỏ nhà ra đi.)

  • Flee: chạy trốn (thường trong tình huống nguy hiểm)

Ví dụ: The villagers fled from the expanding fire. (Dân làng chạy trốn khỏi đám cháy đang lan rộng.)

  • Abscond: trốn đi vì trộm cái gì đó

Ví dụ: The embezzler absconded with the company's money. (Kẻ biển thủ đã bỏ trốn cùng số tiền của công ty.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Get away - có đáp án

Trong phần này, các bạn hãy thực hành làm bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Get away nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với Get away

  1. Anh ấy đã trốn thoát khỏi cảnh sát bằng cách nhảy qua cửa sổ.

  2. Cô ấy cần một kỳ nghỉ để thoát khỏi mọi áp lực công việc.

  3. Họ đã trốn thoát khỏi thành phố trước khi cơn bão ập đến.

  4. Mặc dù phạm sai lầm nhưng anh ta lại không bị phạt.

  5. Chúng tôi đã trốn thoát khỏi đám đông và tìm thấy một nơi yên tĩnh.

  6. Tên trộm đã trốn thoát với một số tiền lớn.

  7. Tôi muốn trốn khỏi thành phố vào cuối tuần này.

  8. Dù cố gắng thế nào, bạn cũng không thể trốn tránh quá khứ của mình.

  9. Sau một tuần dài làm việc, tôi muốn đi nghỉ.

  10. Nếu bạn sống ở một thành phố lớn, bạn không thể tránh khỏi tiếng ồn.

Đáp án:

  1. He escaped from the police by jumping out of the window.

  2. She needs a vacation to get away from all the work stress.

  3. They escaped from the city before the storm hit.

  4. Although he made a mistake, he got away with it.

  5. We got away from the crowd and found a quiet place.

  6. The thief escaped with a large amount of money.

  7. I want to get away from the city this weekend.

  8. No matter how hard you try, you can't get away from your past.

  9. After a long week at work, I want to get away.

  10. If you live in a big city, you can't get away from the noise.

Hy vọng qua bài viết trên đây, các bạn đã hiểu rõ Get away là gì cũng như nắm được cấu trúc và cách dùng phrasal verb này.

Đừng quên theo dõi các bài viết trên website IELTS LangGo, để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích mỗi ngày nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ