Trong Tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng Get away để diễn tả hành động thoát khỏi ai hoặc nơi nào đó. Nhưng liệu đây có phải là ý nghĩa duy nhất của Get away không?
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay Get away là gì, các cách dùng và từ đồng nghĩa thông dụng của cụm từ này trong tiếng Anh nhé!
Theo từ điển Cambridge, Get away là một cụm động từ được dùng để diễn tả 2 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi ai đó hoặc một nơi nào đó, đặc biệt là khi việc rời đi gặp khó khăn (to leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do this).
Cấu trúc:
get away (from somebody/something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, thường là để thoát khỏi công việc hoặc cuộc sống thường ngày (to go somewhere to have a holiday, often because you need to rest).
Cấu trúc:
get away (for a few days, for a while, for the weekend, ....)
Ví dụ:
Lưu ý: Ngoài ra chúng ta còn có cấu trúc:
get away with something
Ý nghĩa: Trốn thoát với cái gì/Tránh được sự trừng phạt khi làm gì đó sai trái
Ví dụ:
Sau khi tìm hiểu Get away là gì, chúng ta hãy cùng khám phá thêm về các collocation và idioms thông dụng với Get away nhé.
Ví dụ: We're planning to get away for a weekend to the countryside. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ cuối tuần ở vùng nông thôn.)
Ví dụ: After a busy week at work, I just want to get away from it all and go for a hike. (Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi chỉ muốn trốn tránh mọi thứ và đi bộ đường dài.)
Ví dụ: He always gets away with murder. His boss never scolds him, no matter what he does. (Anh ta luôn làm gì cũng được, sếp của anh ta không bao giờ mắng mỏ dù anh ta làm gì.)
Ví dụ: Get away with you! You can't be serious about wanting to eat that. (Thôi đi! Bạn không thể nghiêm túc muốn ăn cái đó chứ?)
Ví dụ: I know you're trying to be positive, but you can't get away from feeling sad sometimes. (Tôi biết bạn đang cố gắng lạc quan lên, nhưng đôi khi bạn không thể tránh khỏi cảm giác buồn.)
Để paraphrase hoặc thay thế Get away trong một số trường hợp, các bạn có thể sử dụng các từ/ cụm từ đồng nghĩa sau đây:
Ví dụ: The prisoner escaped from the jail. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)
Ví dụ: The horse broke free from its tether and ran away. (Con ngựa đã thoát khỏi dây buộc và chạy đi.)
Ví dụ: The boat broke loose from its moorings during the storm. (Con thuyền đã bung khỏi neo đậu trong cơn bão.)
Ví dụ: The thieves made a getaway in a stolen car. (Những tên trộm đã trốn thoát bằng một chiếc xe ô tô bị đánh cắp.)
Ví dụ: The pickpocket made off with her purse. (Tên móc túi đã nhanh chóng tẩu thoát cùng chiếc ví của cô ấy.)
Ví dụ: The cat slipped away while I wasn't looking. (Con mèo đã lẻn đi khi tôi không để ý.)
Ví dụ: The child ran away from home. (Đứa trẻ đã bỏ nhà ra đi.)
Ví dụ: The villagers fled from the expanding fire. (Dân làng chạy trốn khỏi đám cháy đang lan rộng.)
Ví dụ: The embezzler absconded with the company's money. (Kẻ biển thủ đã bỏ trốn cùng số tiền của công ty.)
Trong phần này, các bạn hãy thực hành làm bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Get away nhé.
Anh ấy đã trốn thoát khỏi cảnh sát bằng cách nhảy qua cửa sổ.
Cô ấy cần một kỳ nghỉ để thoát khỏi mọi áp lực công việc.
Họ đã trốn thoát khỏi thành phố trước khi cơn bão ập đến.
Mặc dù phạm sai lầm nhưng anh ta lại không bị phạt.
Chúng tôi đã trốn thoát khỏi đám đông và tìm thấy một nơi yên tĩnh.
Tên trộm đã trốn thoát với một số tiền lớn.
Tôi muốn trốn khỏi thành phố vào cuối tuần này.
Dù cố gắng thế nào, bạn cũng không thể trốn tránh quá khứ của mình.
Sau một tuần dài làm việc, tôi muốn đi nghỉ.
Nếu bạn sống ở một thành phố lớn, bạn không thể tránh khỏi tiếng ồn.
He escaped from the police by jumping out of the window.
She needs a vacation to get away from all the work stress.
They escaped from the city before the storm hit.
Although he made a mistake, he got away with it.
We got away from the crowd and found a quiet place.
The thief escaped with a large amount of money.
I want to get away from the city this weekend.
No matter how hard you try, you can't get away from your past.
After a long week at work, I want to get away.
If you live in a big city, you can't get away from the noise.
Hy vọng qua bài viết trên đây, các bạn đã hiểu rõ Get away là gì cũng như nắm được cấu trúc và cách dùng phrasal verb này.
Đừng quên theo dõi các bài viết trên website IELTS LangGo, để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích mỗi ngày nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ