Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Get across là gì? Cấu trúc get across, cách dùng và các từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Nếu bạn đang tìm hiểu chi tiết về Get across là gì, cũng như cách sử dụng, ý nghĩa và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cụm đồng từ này, bạn nhất định không nên bỏ qua bài viết sau của IELTS LangGo.

1. Ý nghĩa Get across là gì?

Theo Oxford Dictionary, Get across là một phrasal verb trong Tiếng Anh có nghĩa là “truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng thành công”. Cụm đồng từ này được sử dụng để diễn tả việc truyền đạt thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc một cách hiệu quả để người khác hiểu rõ.

Cấu trúc: To get something across

Ví dụ:

  • When planning our vacation, I had to get across my ideas about the destination and activities so everyone could agree. (Khi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ, tôi phải giải thích ý tưởng của mình về điểm đến và các hoạt động để mọi người có thể đồng thuận.)
  • I tried to get across how much the concert meant to me, but I don't think they really understood. (Tôi đã cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình về buổi hòa nhạc, nhưng tôi không nghĩ họ thực sự hiểu.)
Get sth across to sb là gì?
Get sth across to sb là gì?

Bên cạnh đó, động từ “Get” kết hợp với giới từ “across” cũng có ý nghĩa là “đi từ bên này sang bên kia”.

Ví dụ:

  • Make sure to look both ways before you get across the street. (Hãy chắc chắn nhìn cả hai bên trước khi bạn đi qua đường.)
  • During the storm, it was risky to get across the flooded street, but we had no other choice. (Trong cơn bão, việc vượt qua con đường bị ngập nước rất nguy hiểm, nhưng chúng tôi không có lựa chọn nào khác.)

2. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get across trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn ý nghĩa Get across là gì, bạn cần nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get across trong Tiếng Anh sau đây:

2.1. Từ đồng nghĩa với Get across

  • Convey: Truyền đạt

Ví dụ: Using visuals in presentations can help convey complex ideas more effectively to the audience. (Sử dụng hình ảnh trong các bài thuyết trình có thể giúp truyền đạt các ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả hơn đến khán giả.)

  • Communicate: Giao tiếp, truyền đạt

Ví dụ: It's important to communicate your needs clearly in a relationship to avoid misunderstandings. (Việc nói rõ nhu cầu của bạn trong một mối quan hệ là rất quan trọng để tránh hiểu lầm.)

  • Transmit: Truyền, chuyển giao

Ví dụ: The teacher used various tools to transmit knowledge about environmental science to her students. (Giáo viên đã sử dụng nhiều công cụ khác nhau để truyền tải kiến thức về khoa học môi trường cho học sinh của mình.)

  • Express: Diễn đạt

Ví dụ: Writing in a journal can help you express your thoughts and emotions more clearly. (Việc viết nhật ký có thể giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn.)

  • Relay: Truyền đạt (thông tin)

Ví dụ: The manager had to relay the feedback from the client to the entire team during the meeting. (Người quản lý phải truyền đạt phản hồi từ khách hàng đến toàn bộ đội ngũ trong cuộc họp.)

    Các từ đồng nghĩa với Get across là gì?
    Các từ đồng nghĩa với Get across là gì?

    2.2. Từ trái nghĩa với Get across

    • Confuse: Gây nhầm lẫn

    Ví dụ: The instructions were poorly written, which only served to confuse the participants even more. (Hướng dẫn được viết không rõ ràng, điều này chỉ làm cho những người tham gia thêm phần nhầm lẫn.)

    • Miscommunicate: Truyền đạt sai

    Ví dụ: Due to a lack of clarity in the email, we miscommunicated our project goals to our partners. (Vì thiếu sự rõ ràng trong email, chúng tôi đã truyền đạt sai mục tiêu dự án cho đối tác.)

    • Obscure: Làm tối nghĩa, khó hiểu

    Ví dụ: The movie had so many plot twists that it obscured the main storyline for many viewers. (Bộ phim có quá nhiều tình tiết bất ngờ khiến cốt truyện chính trở nên khó hiểu với nhiều khán giả.)

    • Withhold: Giữ lại (thông tin)

    Ví dụ: I decided to withhold my opinion until I had a better understanding of the scandal. (Tôi quyết định giữ lại ý kiến của mình cho đến khi có sự hiểu biết tốt hơn về vụ bê bối.)

    • Conceal: Che giấu, ẩn giấu

    Ví dụ: He tried to conceal his nervousness before the job interview by practicing in front of a mirror. (Anh ấy cố gắng che giấu sự hồi hộp trước buổi phỏng vấn xin việc bằng cách tập luyện trước gương.)

      3. Danh sách các phrasal verb thông dụng với Get trong Tiếng Anh

      Phrasal verb với Get là một chủ điểm từ vựng xuất hiện thông dụng trong đời sống lẫn các bài thi Tiếng Anh. Sau đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu 7 phrasal verb với Get mà bạn không thể không biết:

      7 phrasal verb thông dụng với Get trong Tiếng Anh
      Phrasal verb thông dụng với Get trong Tiếng Anh
      • Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai

      Ví dụ: Despite their differing opinions, the team members managed to get along with each other and collaborate effectively on the project. (Mặc dù có những ý kiến trái chiều, các thành viên trong nhóm vẫn có mối quan hệ tốt với nhau và hợp tác hiệu quả trong dự án.)

      • Get over: Vượt qua (cảm xúc hoặc tình huống khó khăn)

      Ví dụ: After several months of therapy, he finally began to get over the trauma of his past experiences. (Sau vài tháng trị liệu, anh ấy cuối cùng cũng bắt đầu vượt qua sang chấn từ những trải nghiệm trong quá khứ.)

      • Get by: Sống qua ngày, xoay sở

      Ví dụ: In this tough economic climate, many families are struggling to get by with their limited incomes. (Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều gia đình đang vật lộn để sống qua ngày với thu nhập hạn chế của họ.)

      • Get together: Tụ tập, gặp gỡ

      Ví dụ: The community center is hosting a monthly gathering for residents to get together and discuss local issues. (Trung tâm cộng đồng đang tổ chức một buổi tụ tập hàng tháng để cư dân gặp gỡ và thảo luận về các vấn đề địa phương.)

      • Get back: Quay trở lại

      Ví dụ: After a long day at work, I can’t wait to get back to the comfort of my home and relax. (Sau một ngày dài làm việc, tôi không thể chờ đợi để quay trở lại với sự thoải mái ở nhà và thư giãn.)

      • Get rid of: Loại bỏ

      Ví dụ: In order to live a more organized life, my sister decided to get rid of all the clutter that had accumulated over the years. (Để sống một cuộc sống ngăn nắp hơn, chị gái tôi đã quyết định loại bỏ tất cả những thứ lộn xộn đã tích tụ theo năm tháng.)

      • Get ahead: Tiến bộ, thành công

      Ví dụ: Many professionals believe that continuous learning is crucial to get ahead in their careers and remain competitive. (Nhiều chuyên gia tin rằng việc học hỏi không ngừng là rất quan trọng để tiến bộ trong sự nghiệp và duy trì tính cạnh tranh.)

      4. Bài tập thực hành với Get across

      Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Get across:

      1. Trong buổi thuyết trình, cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ đơn giản để truyền đạt ý tưởng của mình đến khán giả.

      2. Thật khó khăn để truyền đạt các chủ đề phức tạp cho học sinh nhỏ tuổi mà không làm mất đi sự quan tâm của chúng.

      3. Đội ngũ marketing đã làm việc chăm chỉ để truyền đạt những lợi ích của sản phẩm mới đến khách hàng tiềm năng.

      4. Sự hài hước của anh ấy đã giúp truyền tải một thông điệp nghiêm túc theo cách dễ tiếp nhận hơn.

      5. Khi chuẩn bị cho buổi bảo vệ luận văn, Jennifer đã luyện tập để trình bày rõ ràng các luận điểm chính của mình.

      Đáp án

      1. It can be challenging to get across complex topics to young students without losing their interest.

      2. During the presentation, she used simple language to get her ideas across to the audience.

      3. The marketing team worked hard to get across the benefits of the new product to potential customers.

      4. His humor helped to get across a serious message in a more palatable way.

      5. While preparing for her thesis defense, Jennifer practiced to get across her key arguments clearly.

      Với những kiến thức trên, chắc chắn bạn đã không còn gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi về ý nghĩa và cách dùng của Get across là gì nữa. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trên website IELTS LangGo và mở rộng vốn Tiếng Anh của bạn với đa dạng các phrasal verb khác nhé!

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ / 5

      (0 đánh giá)

      ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ