Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verb là rất quan trọng. Look into cũng là một cụm động từ thông dụng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra.
Cùng tìm hiểu look into là gì, cấu trúc, cách dùng cụ thể và vận dụng vào các bài tập trong bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!
Theo từ điển Oxford, look into có nghĩa là “điều tra, xem xét một thứ gì đó”. Cụm động từ này thường được sử dụng khi cần tìm hiểu sâu hơn, kiểm tra hoặc điều tra về một vấn đề, sự việc để hiểu rõ và có hành động đúng đắn tiếp theo.
Cấu trúc: look into + something
Ví dụ:
Cùng mở rộng vốn từ vựng của mình với những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look into dưới đây nhé!
Ví dụ: The police are investigating the cause of the fire. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ cháy.)
Ví dụ: The doctor carefully examined the patient’s symptoms. (Bác sĩ cẩn thận kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.)
Ví dụ: We need to explore all options before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu tất cả các lựa chọn trước khi ra quyết định.)
Ví dụ: She is researching the history of the company for her project. (Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của công ty cho dự án của mình.)
Ví dụ: You should check out that new restaurant downtown. (Bạn nên xem thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
Ví dụ: He chose to ignore the warning signs. (Anh ấy đã chọn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)
Ví dụ: They neglected the issue for too long, and now it’s a big problem. (Họ đã bỏ qua vấn đề quá lâu, và giờ nó trở thành một vấn đề lớn.)
Ví dụ: She accidentally overlooked an important detail in the report. (Cô ấy vô tình bỏ qua một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)
Ví dụ: The company disregarded the customer’s complaints. (Công ty không quan tâm đến những phàn nàn của khách hàng.)
Ví dụ: He tried to avoid discussing the difficult topic. (Anh ấy cố tránh thảo luận về chủ đề khó khăn.)
Cùng tìm hiểu thêm các phrasal verb thông dụng với look nhé!
Ví dụ: She has to look after her younger brother while her parents are away. (Cô ấy phải chăm sóc em trai khi bố mẹ đi vắng.)
Ví dụ: You can look up the meaning of the word in the dictionary. (Bạn có thể tra cứu nghĩa của từ trong từ điển.)
Ví dụ: I am looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
Ví dụ: Many students look up to their teachers for guidance. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ thầy cô của họ để xin lời khuyên.)
Ví dụ: I’m really looking forward to the weekend. (Tôi thực sự mong đợi đến cuối tuần.)
Ví dụ: Look out! There’s a car coming! (Coi chừng! Có chiếc xe đang tới!)
>> Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp với look để hoàn thành các câu dưới đây:
1. She promised to look ____ my dog while I’m away.
into
after
for
up
2. I’m really looking ____ our trip to the beach next week.
for
into
forward to
into
3. Can you help me look ____ my keys? I can't find them anywhere.
into
up
through
for
4. The police are looking ____ the incident to find out what happened.
at
for
into
up
5. He always looks ____ his older brother as a role model.
up to
down on
into
through
6. It’s important to look ____ the terms and conditions before signing a contract.
after
forward to
into
out for
7. We need to look ____ the details of the report to find any errors.
into
up to
after
forward to
8. Be careful! Look ____ for any cars when crossing the street.
into
over
at
9. He tends to look ____ people who are less successful than him.
up to
for
down on
into
10. I need to look ____ this word in the dictionary.
after
into
up
for
Đáp án:
b) after
c) forward to
d) for
c) into
a) up to
c) into
a) into
b) out
c) down on
c) up
Như vậy, look into là một cụm động từ quan trọng, giúp diễn tả việc tìm hiểu, điều tra một vấn đề một cách chi tiết. Đừng quên học thêm các phrasal verb khác từ những bài viết của IELTS LangGo để mở rộng vốn từ và làm tốt bài kiểm tra nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ