Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Look into là gì? Cấu trúc Look into thông dụng và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verb là rất quan trọng. Look into cũng là một cụm động từ thông dụng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra.

Cùng tìm hiểu look into là gì, cấu trúc, cách dùng cụ thể và vận dụng vào các bài tập trong bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!

1. Look into nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, look into có nghĩa là “điều tra, xem xét một thứ gì đó”. Cụm động từ này thường được sử dụng khi cần tìm hiểu sâu hơn, kiểm tra hoặc điều tra về một vấn đề, sự việc để hiểu rõ và có hành động đúng đắn tiếp theo.

Cấu trúc: look into + something

Ví dụ:

  • We need to look into what happened during the meeting. (Chúng ta cần xem xét lại những gì đã xảy ra trong buổi họp.)
  • I will look into this offer before deciding whether to accept it or not. (Tôi sẽ xem xét kỹ lời đề nghị này trước khi quyết định có chấp nhận hay không.)
Look into có nghĩa là gì?
Look into có nghĩa là gì?

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look into

Cùng mở rộng vốn từ vựng của mình với những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look into dưới đây nhé!

2.1. Từ đồng nghĩa

  • Investigate: Điều tra kỹ lưỡng một vấn đề.

Ví dụ: The police are investigating the cause of the fire. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ cháy.)

  • Examine: Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, vật thể.

Ví dụ: The doctor carefully examined the patient’s symptoms. (Bác sĩ cẩn thận kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.)

  • Explore: Tìm hiểu, khám phá một vấn đề hay khu vực mới.

Ví dụ: We need to explore all options before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu tất cả các lựa chọn trước khi ra quyết định.)

  • Research: Nghiên cứu hoặc tìm hiểu kỹ lưỡng về một chủ đề hoặc vấn đề.

Ví dụ: She is researching the history of the company for her project. (Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của công ty cho dự án của mình.)

  • Check out: Kiểm tra hoặc xem xét kỹ một thứ gì đó để xác minh.

Ví dụ: You should check out that new restaurant downtown. (Bạn nên xem thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look into
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look into

2.2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến điều gì.

Ví dụ: He chose to ignore the warning signs. (Anh ấy đã chọn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)

  • Neglect : Bỏ qua, không quan tâm đến việc gì đó.

Ví dụ: They neglected the issue for too long, and now it’s a big problem. (Họ đã bỏ qua vấn đề quá lâu, và giờ nó trở thành một vấn đề lớn.)

  • Overlook: Bỏ qua, không chú ý đến chi tiết hoặc sự kiện.

Ví dụ: She accidentally overlooked an important detail in the report. (Cô ấy vô tình bỏ qua một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)

  • Disregard: Không quan tâm hoặc coi thường điều gì.

Ví dụ: The company disregarded the customer’s complaints. (Công ty không quan tâm đến những phàn nàn của khách hàng.)

  • Avoid: Tránh né, không xem xét hoặc đối mặt với điều gì đó.

Ví dụ: He tried to avoid discussing the difficult topic. (Anh ấy cố tránh thảo luận về chủ đề khó khăn.)

3. Các phrasal verb thông dụng với look

Cùng tìm hiểu thêm các phrasal verb thông dụng với look nhé!

Các phrasal verb thông dụng với look
Các phrasal verb thông dụng với look
  • Look after: Chăm sóc ai đó hoặc thứ gì đó.

Ví dụ: She has to look after her younger brother while her parents are away. (Cô ấy phải chăm sóc em trai khi bố mẹ đi vắng.)

  • Look up: Tra cứu thông tin (từ điển, tài liệu).

Ví dụ: You can look up the meaning of the word in the dictionary. (Bạn có thể tra cứu nghĩa của từ trong từ điển.)

  • Look for: Tìm kiếm thứ gì đó.

Ví dụ: I am looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)

  • Look up to: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó.

Ví dụ: Many students look up to their teachers for guidance. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ thầy cô của họ để xin lời khuyên.)

  • Look forward to: Mong đợi, háo hức về điều gì.

Ví dụ: I’m really looking forward to the weekend. (Tôi thực sự mong đợi đến cuối tuần.)

  • Look out: Cẩn thận, coi chừng.

Ví dụ: Look out! There’s a car coming! (Coi chừng! Có chiếc xe đang tới!)

>> Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả

4. Bài tập vận dụng với look into

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp với look để hoàn thành các câu dưới đây:

1. She promised to look ____ my dog while I’m away.

  1. into

  2. after

  3. for

  4. up

2. I’m really looking ____ our trip to the beach next week.

  1. for

  2. into

  3. forward to

  4. into

3. Can you help me look ____ my keys? I can't find them anywhere.

  1. into

  2. up

  3. through

  4. for

4. The police are looking ____ the incident to find out what happened.

  1. at

  2. for

  3. into

  4. up

5. He always looks ____ his older brother as a role model.

  1. up to

  2. down on

  3. into

  4. through

6. It’s important to look ____ the terms and conditions before signing a contract.

  1. after

  2. forward to

  3. into

  4. out for

7. We need to look ____ the details of the report to find any errors.

  1. into

  2. up to

  3. after

  4. forward to

8. Be careful! Look ____ for any cars when crossing the street.

  1. into

  2. over

  3. at

9. He tends to look ____ people who are less successful than him.

  1. up to

  2. for

  3. down on

  4. into

10. I need to look ____ this word in the dictionary.

  1. after

  2. into

  3. up

  4. for

Đáp án:

  1. b) after

  2. c) forward to

  3. d) for

  4. c) into

  5. a) up to

  6. c) into

  7. a) into

  8. b) out

  9. c) down on

  10. c) up

Như vậy, look into là một cụm động từ quan trọng, giúp diễn tả việc tìm hiểu, điều tra một vấn đề một cách chi tiết. Đừng quên học thêm các phrasal verb khác từ những bài viết của IELTS LangGo để mở rộng vốn từ và làm tốt bài kiểm tra nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ